Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2023 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 36754 | 1-2019-02107 | Phương pháp, trạm gốc và thiết bị người dùng để truyền thông tin báo nhận khẳng định/báo nhận phủ định đối với dữ liệu, hệ thống mạng, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
2 | 36755 | 1-2019-03342 | Phương pháp và thiết bị mã hóa ảnh và viđeo dựa vào dự đoán nội ảnh góc rộng | Nokia Technologies Oy |
3 | 36756 | 1-2019-04313 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, thiết bị đầu cuối, và vật ghi lưu trữ máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
4 | 36757 | 1-2019-01013 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
5 | 36758 | 1-2019-04007 | Cụm chi tiết che tai tiêu âm để sử dụng với màn hình gắn trên đầu | REALWEAR, INCORPORATED |
6 | 36759 | 1-2019-06979 | Máy ép giày | Công ty TNHH công nghệ Pasteur Quảng Đông |
7 | 36760 | 1-2019-00096 | Phương pháp truyền tín hiệu tham chiếu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
8 | 36761 | 1-2019-06658 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông vô tuyến, trạm gốc và hệ thống truyền thông vô tuyến | NTT DOCOMO, INC. |
9 | 36762 | 1-2019-05458 | Anten của thiết bị đầu cuối di động và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
10 | 36763 | 1-2019-06724 | Bảng hiển thị, màn hình, và phương pháp phát hiện | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
11 | 36764 | 1-2019-00184 | Phương pháp truyền thông tin, mạch xử lý và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
12 | 36765 | 1-2019-04531 | Phương pháp và thiết bị điều khiển công suất của tín hiệu tham chiếu thăm dò | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
13 | 36766 | 1-2019-00992 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính phi chuyển tiếp | INTERDIGITAL VC HOLDINGS, INC. |
14 | 36767 | 1-2019-00058 | Phương pháp và thiết bị tạo cấu hình tín hiệu tham chiếu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
15 | 36768 | 1-2019-06976 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
16 | 36769 | 1-2019-01772 | Phương pháp, thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo | QUALCOMM INCORPORATED |
17 | 36770 | 1-2019-03590 | Phương pháp thiết lập kết nối điểm truy cập và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
18 | 36771 | 1-2020-03069 | Hệ thống và phương pháp số hóa cơ thể người dưới lớp trang phục | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
19 | 36772 | 1-2019-01592 | Phương pháp vận hành trạm trao đổi pin và trạm trao đổi pin | GOGORO INC. |
20 | 36773 | 1-2019-01564 | Phương pháp vận hành thiết bị người dùng, thiết bị người dùng và trạm gốc | LG ELECTRONICS INC. |
21 | 36774 | 1-2019-01542 | Hệ thống và phương pháp xử lý đầu vào bằng giọng nói của người dùng và thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
22 | 36775 | 1-2015-05014 | Tủ lạnh | Mitsubishi Electric Corporation |
23 | 36776 | 1-2020-01820 | Thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
24 | 36777 | 1-2019-06844 | Phương pháp di chuyển giữa các hệ thống truyền thông, thiết bị người dùng, và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
25 | 36778 | 1-2019-05733 | Thiết bị và phương pháp gửi thông tin phản hồi, thiết bị và phương pháp thu thông tin phản hồi, vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
26 | 36779 | 1-2019-06038 | Bộ gia nhiệt, thiết bị hãm ảnh, thiết bị tạo ảnh và thiết bị gia nhiệt | MISUZU INDUSTRY CO., LTD. |
27 | 36780 | 1-2019-05349 | Phương pháp và thiết bị người dùng để đo khối tín hiệu đồng bộ | LG ELECTRONICS INC. |
28 | 36781 | 1-2019-00236 | Phương pháp truyền thông được thực hiện bởi thiết bị thu để hoạt động trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị thu | LG ELECTRONICS INC. |
29 | 36782 | 1-2019-06986 | Mạch bảo vệ tĩnh điện, lớp nền mạng, và màn hình | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
30 | 36783 | 1-2019-02657 | Phương pháp phát sáng màn hình đối với thiết bị đầu cuối màn hình kép và thiết bị đầu cuối màn hình kép | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
31 | 36784 | 1-2019-04185 | Phương pháp và bộ máy chọn búp sóng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
32 | 36785 | 1-2019-07027 | Thiết bị chiếu sáng và thiết bị chiếu sáng được kết nối | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
33 | 36786 | 1-2019-04296 | Phương pháp đo và đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
34 | 36787 | 1-2019-00665 | Phương pháp giải mã, hệ thống máy tính để giải mã và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
35 | 36788 | 1-2018-02312 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
36 | 36789 | 1-2019-06437 | Phương pháp điều khiển hiển thị, điện thoại di động gập được và vật lưu trữ máy tính đọc được không tạm thời | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
37 | 36790 | 1-2019-06704 | Phương pháp truyền và nhận dữ liệu trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị đầu cuối người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
38 | 36791 | 1-2019-04749 | Phương pháp và thiết bị xử lý ảnh và phương tiện lưu trữ phi chuyển tiếp đọc được bằng máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
39 | 36792 | 1-2016-02815 | Phương pháp phòng trừ cỏ thủy sinh bằng cách sử dụng axit 4-amino-3-clo-6-(4-clo-2-flo-3-metoxyphenyl)pyridin-2-carboxylic có tác dụng diệt cỏ | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
40 | 36793 | 1-2019-00608 | Quy trình sản xuất hệ vi nhũ tương nano omega-3 | Công ty cổ phần Wakamono |
41 | 36794 | 1-2020-00861 | Hệ thống tuần hoàn nuôi tôm thẻ chân trắng | CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CENINTEC |
42 | 36795 | 1-2019-04311 | Phương pháp và hệ thống nhận biết ảnh dựa trên cơ sở thực tế tăng cường, và vật ghi không khả biến đọc được bằng máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
43 | 36796 | 1-2019-02561 | Phương pháp vận hành được thực hiện bởi nút mạng, nút mạng, phương pháp vận hành được thực hiện bởi thiết bị không dây, và thiết bị không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
44 | 36797 | 1-2019-02527 | Thiết bị truyền thông, phương pháp truyền thông và vật lưu trữ máy tính đọc được | CANON KABUSHIKI KAISHA |
45 | 36798 | 1-2019-04993 | Cụm cuộn dây và thiết bị điều khiển phanh | HITACHI ASTEMO, Ueda Co., Ltd. |
46 | 36799 | 1-2019-04024 | Thiết bị hiển thị phát sáng | LG Display Co., Ltd. |
47 | 36800 | 1-2019-04442 | Thiết bị điện tử, phương pháp và thiết bị tạo thông tin cảnh quay | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
48 | 36801 | 1-2018-04169 | Chế phẩm tẩy giặt và phương pháp xử lý vải dệt gia dụng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
49 | 36802 | 1-2016-02109 | Phương pháp và hệ thống tạo ra đường dẫn công cụ để lắp ráp giày | NIKE INNOVATE C.V. |
50 | 36803 | 1-2019-03521 | Dụng cụ y khoa để ngăn ngừa táo bón, loại bỏ sự đọng phân và đại tiện dễ dàng | OH, Young Kuk |
51 | 36804 | 1-2019-00186 | Phương pháp xử lý thủ tục thiết lập phiên đơn vị dữ liệu gói và nút chức năng quản lý truy cập và tính di động | LG ELECTRONICS INC. |
52 | 36805 | 1-2019-02691 | Phương pháp và hệ thống được thực hiện bởi máy tính để thực hiện các hợp đồng blockchain, và phương tiện lữu trữ đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
53 | 36806 | 1-2019-00266 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống kết nối mạng cục bộ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
54 | 36807 | 1-2018-01736 | Bộ mã hóa, phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh với tạp âm nền được giảm sử dụng mã hóa dự báo tuyến tính và hệ thống mã hóa và giải mã | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
55 | 36808 | 1-2019-01362 | Thiết bị và phương pháp xử lý nhiệt gậy đánh gôn | Karsten Manufacturing Corporation |
56 | 36809 | 1-2018-02992 | Hệ thống xử lý laze | ELECTRO SCIENTIFIC INDUSTRIES, INC. |
57 | 36810 | 1-2019-00831 | Màng quang học dạng hình tấm | NITTO DENKO CORPORATION |
58 | 36811 | 1-2019-03831 | Phương pháp và thiết bị tạo ra và sử dụng ma trận cơ sở mã kiểm tra chẵn lẻ mật độ thấp (LDPC) dựa trên vectơ | Nokia Technologies Oy |
59 | 36812 | 1-2019-02844 | Vật liệu dạng lớp của màn hình quang, phương pháp sản xuất vật liệu này, và hệ thống sản xuất vật liệu này | NITTO DENKO CORPORATION |
60 | 36813 | 1-2019-01924 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
61 | 36814 | 1-2019-03180 | Đoạn đầu dò tiếp xúc và đầu dò tương ứng của bộ phận dùng để thử nghiệm thiết bị điện tử | TECHNOPROBE S.P.A. |
62 | 36815 | 1-2019-03382 | Phương pháp gắn lưỡi gạt điều chỉnh và thiết bị hiện ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
63 | 36816 | 1-2019-03584 | Phương pháp truyền thông tin, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd. |
64 | 36817 | 1-2017-02280 | Phương pháp sản xuất thuốc dựa trên sự biểu hiện được điều biến của peptit kháng khuẩn | IMMUNE MACRO-BIOTIC TECHNOLOGY UK LIMITED |
65 | 36818 | 1-2020-00181 | Phương pháp xử lý truyền thông, thiết bị truyền thông, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
66 | 36819 | 1-2019-00851 | Giày dép, bộ phận dệt kim và phương pháp dệt kim bộ phận dệt kim này | NIKE INNOVATE C.V. |
67 | 36820 | 1-2018-01648 | Kháng thể được phân lập liên kết với thụ thể leptin người và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
68 | 36821 | 1-2017-02570 | Tấm chắn từ trường và môđun truyền điện năng không dây có tấm chắn này | AMOSENSE CO., LTD. |
69 | 36822 | 1-2018-01474 | Thiết bị điện đầu cuối, công tơ điện và rơ le điện bao gồm thiết bị điện đầu cuối này | Secure International Holdings Pte. Ltd |
70 | 36823 | 1-2015-01393 | Thiết bị giải mã hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
71 | 36824 | 1-2018-03769 | Thiết bị truyền thông xách tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
72 | 36825 | 1-2019-02705 | Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị người dùng và thiết bị mạng | Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd. |
73 | 36826 | 1-2019-02236 | Phương pháp giải mã ảnh, phương pháp mã hóa ảnh và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | B1 INSTITUTE OF IMAGE TECHNOLOGY, INC. |
74 | 36827 | 1-2019-02391 | Phương pháp và thiết bị để thực hiện việc truy cập vào tế bào | LG ELECTRONICS INC. |
75 | 36828 | 1-2019-07099 | Thiết bị chiếu sáng | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
76 | 36829 | 1-2019-04141 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, và vật ghi bất khả biến đọc được bằng máy tính | Huawei Technologies Co., Ltd. |
77 | 36830 | 1-2019-03934 | Chất ức chế gen tương đồng sinh ung thư do virut sarcoma chuột Kirsten (KRAS) G12C và dược phẩm chứa chất này | Amgen Inc. |
78 | 36831 | 1-2019-00318 | Thiết bị điều trị ngứa bằng cách gia nhiệt | DERMAPHARM AG |
79 | 36832 | 1-2017-00956 | Chất hấp thụ để liên kết với kim loại và quy trình sản xuất chất hấp thụ này | INSTRACTION GMBH |
80 | 36833 | 1-2018-06013 | Quy trình tinh chế chế phẩm alkylen oxit | SK picglobal Co., Ltd. |
81 | 36834 | 1-2018-03808 | Thiết bị dệt, phương pháp dệt và vải dệt theo vùng | NIKE INNOVATE C.V. |
82 | 36835 | 1-2019-04587 | Phương pháp và thiết bị xác thực dịch vụ dựa vào màn hình thực tế ảo, và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
83 | 36836 | 1-2018-00961 | Thiết bị nội thất và mặt bếp | EUROKERA S.N.C. |
84 | 36837 | 1-2018-04039 | Hợp chất 6,7-dihydro-5H-benzo[7]anulen, quy trình điều chế, thuốc và dược phẩm chứa hợp chất này | SANOFI |
85 | 36838 | 1-2019-00026 | Tế bào quang điện, hệ thống sản xuất tế bào quang điện, và phương pháp sản xuất tế bào quang điện | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
86 | 36839 | 1-2019-04779 | Thiết bị người dùng, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
87 | 36840 | 1-2017-04293 | Hợp chất dùng để điều trị bệnh rối loạn tăng sinh, phương pháp điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
88 | 36841 | 1-2018-02387 | Phương pháp và thiết bị truyền và nhận dữ liệu trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
89 | 36842 | 1-2018-03145 | Phương pháp truyền thông tin hệ thống, trạm gốc, và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
90 | 36843 | 1-2017-03913 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông tại thiết bị không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính lưu trữ mã để truyền thông tại thiết bị không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
91 | 36844 | 1-2018-02214 | Hợp chất dihydroimidazopyrazinon và dược phẩm chứa hợp chất này | ASTRAZENECA AB |
92 | 36845 | 1-2019-07323 | Phương pháp tạo ra chuỗi tín hiệu tham chiếu giải điều biến và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
93 | 36846 | 1-2019-05625 | Phương pháp và hệ thống thực hiện yêu cầu lặp lại tự động lai cho các phiên truyền liên kết lên không cấp phép, trạm cơ sở và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
94 | 36847 | 1-2019-02537 | Thiết bị và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
95 | 36848 | 1-2019-05007 | Phương pháp mã hóa cực, thiết bị gửi và phương tiện lưu trữ có thể đọc được trên máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
96 | 36849 | 1-2006-01926 | Đĩa và phương pháp cho phép người sử dụng lựa chọn nội dung nghe nhìn | Technicolor, Inc. |
97 | 36850 | 1-2019-04490 | Phương pháp lưu trữ dữ liệu, hệ thống lưu trữ dữ liệu và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
98 | 36851 | 1-2019-04354 | Hệ thống in phun điện | Soonchunhyang University Industry Academy Cooperation Foundation |
99 | 36852 | 1-2018-02785 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
100 | 36853 | 1-2019-06643 | Phương pháp, hệ thống và thiết bị lựa chọn các điện cực của loa có chế độ phân tán | GOOGLE LLC |
101 | 36854 | 1-2020-06934 | Bộ cuộn cảm và phương pháp sản xuất chúng |
PRIKEN CO., LTD. |
102 | 36855 | 1-2018-02863 | Phần đáy panen và thiết bị hiển thị chứa phần đáy panen này | Samsung Display Co., Ltd. |
103 | 36856 | 1-2018-04176 | Phương pháp điều khiển hotspot mạng, thiết bị đầu cuối di động và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
104 | 36857 | 1-2019-04565 | Phương pháp, thiết bị đầu cuối và hệ thống điều khiển bằng giọng nói | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
105 | 36858 | 1-2019-04145 | Phương pháp ước tính tổn hao đường truyền tại thiết bị người dùng và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
106 | 36859 | 1-2018-04454 | Hệ thống truyền thông không dây | ASAHI DENSO CO., LTD. |
107 | 36860 | 1-2018-04944 | Thiết bị kiểm tra độ cân bằng BERG | MAN & TEL Co., Ltd. |
108 | 36861 | 1-2019-03181 | Đầu thử nghiệm có đặc tính tần số nâng cao | TECHNOPROBE S.P.A. |
109 | 36862 | 1-2019-04988 | Thiết bị hiển thị | SEOUL SEMICONDUCTOR CO., LTD |
110 | 36863 | 1-2019-04258 | Phương pháp nhận thông tin, thiết bị nhận thông tin, phương pháp truyền thông tin và thiết bị truyền thông tin | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
111 | 36864 | 1-2019-04263 | Phương pháp truyền thông và thiết bị đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
112 | 36865 | 1-2019-01859 | Thiết bị điện tử, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp và phương pháp quản lý chương trình ứng dụng cho thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
113 | 36866 | 1-2019-04157 | Khay và thiết bị in | CANON KABUSHIKI KAISHA |
114 | 36867 | 1-2019-04346 | Tấm tách hồ quang điện | Lucy Electric (EMS) Limited |
115 | 36868 | 1-2019-02012 | Phương pháp trao đổi gói và thiết bị dùng để trao đổi gói | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
116 | 36869 | 1-2019-03989 | Hệ thống anten | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
117 | 36870 | 1-2017-04033 | Bộ hiển thị có lớp phát sáng | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
118 | 36871 | 1-2019-05162 | Phương pháp hiển thị ảnh và thiết bị điện tử, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
119 | 36872 | 1-2019-07104 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ | LG Display Co., Ltd. |
120 | 36873 | 1-2019-07382 | Phương pháp và trạm để truyền khung phản hồi trong hệ thống mạng cục bộ không dây (WLAN) và phương pháp nhận khung phản hồi trong hệ thống WLAN | LG ELECTRONICS INC. |
121 | 36874 | 1-2019-05887 | Thiết bị điện tử bao gồm anten | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
122 | 36875 | 1-2019-07084 | Hệ thống quản lý chất lượng nguồn điện và máy điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
123 | 36876 | 1-2019-05404 | Thiết bị phát hiện lửa thông minh và phương pháp phát hiện sử dụng biểu đồ nhiệt hồng ngoại | HANSUN ST(SECURITY TECHNOLOGY) INC. |
124 | 36877 | 1-2018-01851 | Protein khảm khác nguồn gốc và dược phẩm chứa protein khảm này | HEAT BIOLOGICS, INC. |
125 | 36878 | 1-2019-01337 | Chế phẩm sinh miễn dịch chứa virut pox đã được làm giảm độc lực | SEMENTIS LIMITED |
126 | 36879 | 1-2018-00686 | Phương pháp phân phối tín hiệu video và thực thể thực hiện chức năng bộc lộ dung lượng của dịch vụ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
127 | 36880 | 1-2019-07055 | Phương pháp thiết lập phiên, thiết bị đầu cuối, thực thể có chức năng quản lý truy nhập và di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
128 | 36881 | 1-2017-05255 | Môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
129 | 36882 | 1-2019-05419 | Phương pháp để xử lý chuỗi bit, thiết bị truyền thông và phương tiện đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
130 | 36883 | 1-2021-02957 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
131 | 36884 | 1-2021-02959 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
132 | 36885 | 1-2019-06985 | Đi-ốt phát quang và phương pháp chế tạo nó, lớp nền mạng và bảng hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
133 | 36886 | 1-2019-07365 | Phương pháp bù và thiết bị bù cho panen hiển thị, và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
134 | 36887 | 1-2019-02265 | Phương pháp tạo khối được khôi phục | GENSQUARE LLC |
135 | 36888 | 1-2019-05192 | Phương pháp truyền tín hiệu đến trạm gốc bởi thiết bị người dùng trong hệ thống truyền thông không dây, và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
136 | 36889 | 1-2018-05453 | Thiết bị hiển thị điot phát sáng hữu cơ | LG Display Co., Ltd |
137 | 36890 | 1-2019-04880 | Thiết bị người dùng và phương pháp đăng ký thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
138 | 36891 | 1-2019-04758 | Thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
139 | 36892 | 1-2019-04601 | Hệ thống cung cấp dịch vụ giải pháp đo đạc | Teclock SmartSolutions Co., Ltd. |
140 | 36893 | 1-2019-05735 | Tấm nền dùng cho đĩa từ và đĩa từ | HOYA CORPORATION |
141 | 36894 | 1-2019-00928 | Phương pháp truyền thông, thiết bị trạm đầu cuối, và thiết bị mạng truy nhập | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
142 | 36895 | 1-2019-04589 | Phương pháp truyền dữ liệu dịch vụ, nút truyền thông thứ nhất, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
143 | 36896 | 1-2019-04504 | Thiết bị xử lý hình ảnh, phương pháp xử lý hình ảnh và bộ nhớ không tạm thời | SONY CORPORATION |
144 | 36897 | 1-2019-04218 | Phương pháp đo lường, trạm gốc và thiết bị đầu cuối | Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd. |
145 | 36898 | 1-2019-04158 | Phương pháp và thiết bị mã hóa kiểm tra chẵn lẻ mật độ thấp, thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
146 | 36899 | 1-2019-05759 | Khối micrô và thiết bị điện tử bao gồm khối micrô | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
147 | 36900 | 1-2019-01662 | Thiết bị hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
148 | 36901 | 1-2018-05582 | Chất điều biến dị lập thể dương của thụ thể muscarinic axetylcholin M4 | VANDERBILT UNIVERSITY |
149 | 36902 | 1-2019-06915 | Lớp nền hiển thị và màn hình | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
150 | 36903 | 1-2019-07179 | Vòng đệm dùng để định vị giữa đồ đựng và nắp và kết cấu bao gồm đồ đựng và vòng đệm này | ALBEA SERVICES |
151 | 36904 | 1-2019-02154 | Thiết bị đầu cuối người dùng và phương pháp truyền thông rađio | NTT DOCOMO, INC. |
152 | 36905 | 1-2019-05681 | Dụng cụ để lót trong giày có gót và giày có gót gắn dụng cụ này | HBN SHOE, LLC |
153 | 36906 | 1-2019-04639 | Phương pháp đánh bóng gương để đánh bóng gương phôi gia công kim loại | FANUC Corporation |
154 | 36907 | 1-2018-03398 | Giày và phương pháp chế tạo giày | COLE HAAN LLC |
155 | 36908 | 1-2019-00536 | Thiết bị đánh bóng | MEERE COMPANY INC. |
156 | 36909 | 1-2019-04187 | Phương pháp và bộ giải mã để giải mã dòng bit âm thanh đã mã hóa và vật ghi đọc được bởi máy tính chứa các lệnh để thực hiện phương pháp này | Dolby International AB |
157 | 36910 | 1-2019-00294 | Xe máy | PIAGGIO & C. SPA |
158 | 36911 | 1-2018-03598 | Giày | COLE HAAN LLC |
159 | 36912 | 1-2017-01567 | Thiết bị vận chuyển | Toyo Seikan Co., Ltd. |
160 | 36913 | 1-2019-01701 | Nhóm thiết bị lái của xe máy và xe máy bao gồm nhóm thiết bị lái này | PIAGGIO & C. S.P.A. |
161 | 36914 | 1-2018-02310 | Phương pháp để thực hiện việc kiểm soát bộ phận truyền lực bởi bộ phận kiểm soát điện tử của xe đạp điện được hỗ trợ bàn đạp | PIAGGIO & C. SPA |
162 | 36915 | 1-2020-04414 | Máy xử lý vật liệu | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
163 | 36916 | 1-2020-06066 | Phương pháp phun vật liệu chịu lửa nguyên khối và vật liệu phun để sử dụng trong phương pháp này | KROSAKIHARIMA CORPORATION |
164 | 36917 | 1-2020-01728 | Máy đóng gói để tạo ra các gói được bao kín | TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A. |
165 | 36918 | 1-2020-04512 | Dụng cụ hỗ trợ khi bơi | UNG, Victor |
166 | 36919 | 1-2019-01974 | Cụm kết cấu giảm chấn dùng cho xe nghiêng, khung xe và xe nghiêng | PIAGGIO & C. S.P.A. |
167 | 36920 | 1-2019-00579 | Chủng Leuconostoc mesenteroides CJLM181 tạo ra lượng khí giảm, chế phẩm men giống chứa chủng này, kim chi chứa chế phẩm này và phương pháp chế biến kim chi bằng cách sử dụng chủng này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
168 | 36921 | 1-2020-00652 | Phương pháp điều chế chất chelat hóa methionin-kim loại, thức ăn chăn nuôi hoặc phụ gia thức ăn chăn nuôi, và phương pháp điều chế canxi nitrat | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
169 | 36922 | 1-2018-05890 | Phương tiện di chuyển | KUBOTA CORPORATION |
170 | 36923 | 1-2020-03428 | Cơ cấu bơm chất lỏng | DING, Yaowu |
171 | 36924 | 1-2019-00946 | Quy trình mạ vàng/palađi không điện cực | KOJIMA CHEMICALS CO., LTD. |
172 | 36925 | 1-2020-03423 | Bơm không có lò xo | DING, Yaowu |
173 | 36926 | 1-2020-02996 | Thiết bị vệ sinh bề mặt | TECHTRONIC FLOOR CARE TECHNOLOGY LIMITED |
174 | 36927 | 1-2020-06102 | Phần nắp chịu áp lực, đầu dễ mở chịu áp lực và vỏ đồ hộp chịu áp lực | SUZHOU SLAC PRECISION EQUIPMENT CO., LTD |
175 | 36928 | 1-2019-02311 | Giày dép | FITFLOP LIMITED |
176 | 36929 | 1-2018-04542 | Phương pháp sản xuất dải thép austenitic không gỉ siêu mỏng có bề mặt sáng bóng | JIANGSU YONGJIN METAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
177 | 36930 | 1-2020-06386 | Thiết bị tập luyện | Kenko Life Corporation |
178 | 36931 | 1-2020-02901 | Kết cấu tường sử dụng các khối gạch và khung có phần khớp nối hình nêm và phương pháp xây tường sử dụng cấu trúc này | PARK, Jea Hong |
179 | 36932 | 1-2020-01737 | Phương pháp kiểm soát màng sinh học, để loại bỏ màng sinh học đã hình thành và/hoặc kiểm soát sự sinh trưởng của vi sinh vật trong môi trường nước của quy trình sản xuất công nghiệp có nguyên liệu sợi xenluloza | KEMIRA OYJ |
180 | 36933 | 1-2019-07437 | Cấu trúc nối của cần thao tác | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
181 | 36934 | 1-2020-02211 | Bộ cửa sổ hoặc cửa đi | YKK AP INC. |
182 | 36935 | 1-2020-05859 | Chân đế sao năm cánh tháo rời được | ANJI JINTAI FASTENER CO., LTD. |
183 | 36936 | 1-2020-03841 | Thiết bị chống rơi dùng cho cửa chắn và cửa chắn | YKK AP Inc. |
184 | 36937 | 1-2018-01064 | Thành phần đệm cho giày dép, bộ phận đệm cho giày dép, giày dép chứa bộ phận đệm này và phương pháp sản xuất thành phần đệm và bộ phận đệm cho giày dép | TAICA CORPORATION |
185 | 36938 | 1-2019-00292 | Xe scuttơ được gắn máy | PIAGGIO & C. S.P.A. |
186 | 36939 | 1-2019-01750 | Phương pháp xử lý tấm màng và bộ phận dẫn tiến | Leonhard Kurz Stiftung & Co. KG |
187 | 36940 | 1-2019-00321 | Protein đặc hiệu kép và phương pháp sản xuất chúng | IBENTRUS, Inc. |
188 | 36941 | 1-2019-05926 | Hợp chất (S)-afoxolaner ở dạng tinh thể và dược phẩm chứa hợp chất này | BOEHRINGER INGELHEIM ANIMAL HEALTH USA INC. |
189 | 36942 | 1-2017-04649 | Kháng thể gắn kết thụ thể yếu tố sinh trưởng tương tự insulin-1 và kit chứa kháng thể này | PIERRE FABRE MEDICAMENT |
190 | 36943 | 1-2018-01650 | Hợp chất cấu trúc vòng lớn peptit kháng Acinetobacter baumannii, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này | F. Hoffmann-La Roche AG |
191 | 36944 | 1-2018-03542 | Chế phẩm nhiên liệu cho động cơ đốt trong đánh lửa bằng tia lửa, quy trình tạo ra chế phẩm nhiên liệu này, phương pháp làm tăng chỉ số octan của nhiên liệu và phương pháp cải thiện đặc điểm tự bốc cháy của nhiên liệu | BP OIL INTERNATIONAL LIMITED |
192 | 36945 | 1-2020-00712 | Phương pháp bảo vệ tóc | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
193 | 36946 | 1-2020-05374 | Chế phẩm nhãn khoa chứa diquafosol và polyme cation | SANTEN PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
194 | 36947 | 1-2016-00504 | Phương pháp sản xuất chất chiết cà phê và chất chiết cà phê | NOVOZYMES A/S |
195 | 36948 | 1-2018-03980 | Chế phẩm điều trị bệnh tiểu đường | LEE, Sam Goo |
196 | 36949 | 1-2019-04081 | Thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
197 | 36950 | 1-2019-01022 | Phương pháp giải mã viđeo, phương pháp mã hóa viđeo và phương tiện đọc được bởi máy tính không tạm thời | KT CORPORATION |
198 | 36951 | 1-2019-06171 | Phương pháp tạo ra vật liệu perovskit quang hoạt | Hunt Perovskite Technologies, L.L.C. |
199 | 36952 | 1-2021-05260 | Thiết bị mã hóa hình ảnh động, phương pháp mã hóa hình ảnh động, thiết bị giải mã hình ảnh động, và phương pháp giải mã hình ảnh động | JVCKenwood Corporation |
200 | 36953 | 1-2019-05720 | Phương pháp mã hóa tín hiệu đa kênh, phương pháp giải mã tín hiệu đa kênh, bộ mã hóa và bộ giải mã | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 2/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 1/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2023