Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (2/3)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 25830 | 1-2016-00895 | Mạch tích hợp để báo cáo dự phòng công suất và điều khiển phân bổ công suất | Sun Patent Trust |
202 | 25831 | 1-2016-02472 | Hộp mực xử lý, hộp mực lắp tháo được và thiết bị tạo ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
203 | 25832 | 1-2013-03614 | Thiết bị và phương pháp thu trong không gian tìm kiếm thông tin điều khiển ePDCCH (Kênh điều khiển liên kết xuống vật lý nâng cao) trong hệ thống truyền thông di động trên nền OFDM (dồn kênh chia tần trực giao) | Sun Patent Trust |
204 | 25833 | 1-2015-04443 | Phương pháp mã hóa và giải mã khung lát thời gian-tần số của cảnh âm thanh, bộ mã hóa và bộ giải mã để lần lượt mã hóa và giải mã khung lát thời gian-tần số của cảnh âm thanh, và vật ghi đọc được bằng máy tính bao gồm các lệnh đọc được bằng máy tính để thực hiện phương pháp này | DOLBY INTERNATIONAL AB |
205 | 25834 | 1-2016-04281 | Phụ kiện dệt kim đàn hồi có các đặc tính dạng sóng, phương pháp sản xuất phụ kiện dệt kim và giày dép có phụ kiện này | NIKE INNOVATE C.V. |
206 | 25835 | 1-2018-03938 | Hệ thống WLAN, trạm gốc WLAN, trạm đầu cuối WLAN, và phương pháp truyền thông | NEC CORPORATION |
207 | 25836 | 1-2017-05190 | Thiết bị giải mã hình ảnh, phương pháp giải mã hình ảnh, thiết bị nhận và phương pháp nhận | JVC KENWOOD CORPORATION |
208 | 25837 | 1-2019-01527 | Tấm dính nhạy áp | NITTO DENKO CORPORATION |
209 | 25838 | 1-2015-04220 | Bộ mã hóa và bộ giải mã tiếng nói dựa trên biến đổi, phương pháp mã hóa các tín hiệu tiếng nói và âm thanh và giải mã dòng bit | DOLBY INTERNATIONAL AB |
210 | 25839 | 1-2014-01375 | Protein dung hợp chứa biến thể FGF21 | NOVARTIS AG |
211 | 25840 | 1-2014-02231 | Chai nhựa | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
212 | 25841 | 1-2012-03385 | Phương pháp phát hiện thành phần của thành tế bào nấm men | ALLTECH, INC. |
213 | 25842 | 1-2015-01305 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
214 | 25843 | 1-2017-00780 | Hợp chất dẫn xuất 7-(morpholinyl)-2-(N-piperazinyl) metyl thieno [2, 3-c] pyridin làm thuốc chống ung thư và dược phẩm chứa hợp chất này | NATCO PHARMA LIMITED |
215 | 25844 | 1-2017-00214 | Động cơ đẩy điện và hệ thống nguồn cấp điện dùng cho phương tiện giao thông, và phương pháp vận hành hệ thống nguồn cấp điện dùng cho tải | ARUMUGAM, Rajendra Babu |
216 | 25845 | 1-2013-00540 | Phương pháp sản xuất alumin trihydrat trong quy trình Bayer sử dụng polysacarit liên kết ngang | NALCO COMPANY |
217 | 25846 | 1-2016-02761 | Phương pháp và thiết bị mã hóa hoặc giải mã thông tin viđeo, vật ghi bất biến đọc được bởi máy tính có lưu trữ các lệnh trên đó | QUALCOMM INCORPORATED |
218 | 25847 | 1-2011-03531 | Phương pháp tạo cấu hình dòng vận chuyển và phương pháp xử lý dòng vận chuyển | Samsung Electronics Co., Ltd. |
219 | 25848 | 1-2015-00386 | Thân neo trong đất | Samjin Steel Ind. Co., Ltd. |
220 | 25849 | 1-2014-04375 | Chế phẩm hiệp đồng dùng để bảo vệ cây trồng nông nghiệp và phương pháp phòng trừ nấm gây bệnh thực vật sử dụng chế phẩm này | STICHTING I-F PRODUCT COLLABORATION |
221 | 25850 | 1-2016-05190 | Môđun đa chạm | 12CM Global PTE. LTD |
222 | 25851 | 1-2013-03974 | Màng phân tách khí polyimit | UOP LLC |
223 | 25852 | 1-2017-01881 | Phương pháp và thiết bị gửi và nhận dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
224 | 25853 | 1-2013-02637 | Động cơ đốt trong làm mát bằng nước dùng cho xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
225 | 25854 | 1-2013-00195 | Dải khóa dán mềm đa chiều | Gerald ROCHA |
226 | 25855 | 1-2015-03328 | Phương pháp sản xuất hạt cà phê rang | NOVOZYMES A/S |
227 | 25856 | 1-2014-03077 | Phương pháp và máy tính truyền tệp bằng cách sử dụng cửa sổ thực hiện ứng dụng | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
228 | 25857 | 1-2017-02460 | Phương pháp sản xuất sản phẩm bán hoàn thiện gồm nhiều bộ dò tiếp xúc dùng cho đầu thử của các thiết bị điện tử | TECHNOPROBE S.P.A. |
229 | 25858 | 1-2015-02974 | Quy trình sản xuất mì ăn liền | SANYO FOODS CO., LTD. |
230 | 25859 | 1-2015-04360 | Hợp chất glutarimit, phương pháp điều chế, thuốc và dược phẩm chứa hợp chất này | OBSCHESTVO S OGRANICHENNOI OTVETSTVENNOSTIYU "PHARMENTERPRISES" |
231 | 25860 | 1-2015-03182 | Bộ giải mã âm thanh và phương pháp cung cấp thông tin âm thanh được giải mã trên cơ sở thông tin âm thanh được mã hóa bao gồm các hệ số dự báo tuyến tính | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
232 | 25861 | 1-2016-00555 | Bộ giải mã âm thanh, bộ mã hóa âm thanh, phương pháp mã hóa dữ liệu đầu vào âm thanh, phương pháp giải mã dữ liệu âm thanh được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
233 | 25862 | 1-2015-03121 | Bộ mã hóa âm thanh, bộ giải mã âm thanh, phương pháp cung cấp thông tin âm thanh được mã hóa, phương pháp cung cấp thông tin âm thanh được giải mã | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
234 | 25863 | 1-2017-01813 | Hợp chất thieno[2,3-c]pyrol-4-on làm chất ức chế kinaza điều hòa tín hiệu ngoại bào và dược phẩm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
235 | 25864 | 1-2015-04182 | Tàu có khoang đệm không khí ở đáy | MINISTRY OF INDUSTRY AND TRADE OF THE RUSSIAN FEDERATION |
236 | 25865 | 1-2015-03973 | Vi sinh vật tái tổ hợp có khả năng sản xuất 2,3-butandiol gia tăng và phương pháp sản xuất 2,3-butandiol sử dụng vi sinh vật này | GS CALTEX CORPORATION |
237 | 25866 | 1-2013-03209 | Đầu đập, phương pháp rèn bằng búa và phương pháp tạo ra mối hàn sử dụng phương pháp này | JFE Steel Corporation |
238 | 25867 | 1-2012-03937 | Tấm thép cán nguội độ bền cao dễ tạo hình và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
239 | 25868 | 1-2012-03935 | Tấm thép cán nguội dễ tạo hình và phương pháp sản xuất tấm thép cán nguội này | JFE Steel Corporation |
240 | 25869 | 1-2017-01457 | Thiết bị xử lý đồ giặt | LG ELECTRONICS INC. |
241 | 25870 | 1-2014-00347 | Kháng thể đơn dòng MD-3 được thiết kế gây ra sự dung nạp tế bào T đặc hiệu kháng nguyên và dược phẩm chứa kháng thể này | DINONA INC. |
242 | 25871 | 1-2015-02729 | Quy trình điều chế polyolefin bằng cách xả liên tục | TOTAL RESEARCH & TECHNOLOGY FELUY |
243 | 25872 | 1-2015-04474 | Phương pháp ngâm ủ hạt giống và thiết bị ủ hạt giống theo phương pháp này | ROBUST SEED TECHNOLOGY A&F AKTIEBOLAG |
244 | 25873 | 1-2016-02373 | Phương pháp để lập bản đồ cử động của người mặc để thiết kế quần áo | VF Imagewear, Inc. |
245 | 25874 | 1-2016-04686 | Tổ hợp con lăn vận chuyển và tấm dẫn hướng dùng cho dây chuyền cán nắn thép dải | JIANGSU YONGJIN METAL TECHNOLOGY CO., LTD. |
246 | 25875 | 1-2015-02756 | Phương pháp sản xuất vật liệu được tạo hình | NIPPON STEEL NISSHIN CO., LTD. |
247 | 25876 | 1-2015-02963 | Bộ chỉ báo độ mòn trong hệ thống hỗn hợp làm bằng gạch gốm chịu lửa và thiết bị công nghiệp được lót bằng gạch gốm chịu lửa này | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
248 | 25877 | 1-2016-03904 | Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
249 | 25878 | 1-2016-01345 | Phương pháp và thiết bị chụp ảnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
250 | 25879 | 1-2016-04337 | Phương pháp nhuộm vải dệt kim, vải có màu sắc được xác định trước và vải làm mũi giày được sử dụng để sản xuất đồ đi chân | LONG JOHN TSUNG RIGHT INDUSTRIAL CO., LTD |
251 | 25880 | 1-2016-02998 | Phương pháp sử dụng bit hiệu quả, thiết bị thực hiện sử dụng bit hiệu quả và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
252 | 25881 | 1-2016-00758 | Kết cấu đỡ ống lót xi lanh cho động cơ điêzen hàng hải tốc độ cao | GUANGXI YUCHAI MACHINERY CO., LTD. |
253 | 25882 | 1-2013-02785 | Thiết bị khử ion bằng điện để sản xuất nước khử ion | ORGANO CORPORATION |
254 | 25883 | 1-2013-01135 | ARN can thiệp nhỏ (siARN), dược phẩm chứa siARN, và phương pháp tạo ra chất ức chế sự biểu hiện gen TGF-β1 | MIE UNIVERSITY |
255 | 25884 | 1-2016-03085 | Thiết bị nhớ dùng cho đầu in và phương pháp định địa chỉ đơn vị nhớ chỉ đọc, lập trình được, xóa được dùng cho đầu in | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P. |
256 | 25885 | 1-2017-02081 | Thiết bị kết hợp bộ ngắt mạch/cầu dao cắt mạch và phương pháp thiết lập hệ thống cấp điện | HAWKER SIDDELEY SWITCHGEAR LIMITED |
257 | 25886 | 1-2017-00703 | Máy may | JANOME SEWING MACHINE CO., LTD. |
258 | 25887 | 1-2018-03290 | Bộ nguồn, bộ biến tần, bộ biến đổi điện, thiết bị làm mát và thiết bị làm sạch không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
259 | 25888 | 1-2013-00154 | Đồ uống từ chè và quy trình chế biến đồ uống này | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
260 | 25889 | 1-2015-00152 | Phương pháp đúc vật dụng được tạo bọt xốp | NIKE INNOVATE C.V. |
261 | 25890 | 1-2016-05173 | Chế phẩm latec dùng để tạo ra sản phẩm đàn hồi, phương pháp điều chế chế phẩm này và găng tay đàn hồi được sản xuất từ chế phẩm này | TOP GLOVE SDN. BHD. |
262 | 25891 | 1-2016-00200 | Thiết bị điện tử và phương pháp thực hiện đối tượng trong thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
263 | 25892 | 1-2015-01497 | Bộ mã hóa, bộ giải mã và các phương pháp mã hóa và giải mã dùng cho việc thích ứng động tương thích ngược độ phân giải thời gian/tần số trong mã hóa đối tượng âm thanh trong không gian | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
264 | 25893 | 1-2015-00483 | Phương pháp nhập chữ viết tay và thiết bị đầu cuối cầm tay sử dụng bút cảm ứng | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
265 | 25894 | 1-2014-00657 | Sản phẩm bánh kẹo nhúng tẩm sôcôla | LOTTE CO., LTD. |
266 | 25895 | 1-2013-04123 | Hạt thuốc diệt cỏ và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn trong môi trường nước | DOW AGROSCIENCES LLC |
267 | 25896 | 1-2015-03108 | Thiết bị đo kích thước của xe cộ, phương pháp đo kích thước của xe cộ và vật ghi | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
268 | 25897 | 1-2015-04971 | Chế phẩm tẩy rửa | UNILEVER N.V. |
269 | 25898 | 1-2013-03657 | Thiết bị khử nitơ và phương pháp khử nitơ | SUMITOMO HEAVY INDUSTRIES, LTD. |
270 | 25899 | 1-2013-01044 | Chất xúc tác cho quy trình alkyl hóa hợp chất aryl bằng olefin | UOP LLC |
271 | 25900 | 1-2014-01024 | Nền mang chất xúc tác, chất xúc tác được điều chế từ nền mang chất xúc tác này và quy trình xử lý nguyên liệu hyđrocacbon sử dụng chất xúc tác này | Advanced Refining Technologies LLC |
272 | 25901 | 1-2013-01550 | Thiết bị xử lý chất thải | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
273 | 25902 | 1-2013-01551 | Thiết bị và phương pháp xử lý chất thải chứa bùn | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
274 | 25903 | 1-2017-01630 | Hợp chất isoxazol có tác dụng để làm chất ức chế isoxitrat dehydrogenaza 1 đột biến và dược phẩm chứa chúng | DAIICHI SANKYO COMPANY, LIMITED |
275 | 25904 | 1-2014-01761 | Protein gắn kết kháng nguyên, tế bào lai, thể tiếp hợp miễn dịch và dược phẩm chứa thể tiếp hợp miễn dịch này | PIERRE FABRE MEDICAMENT |
276 | 25905 | 1-2017-00630 | Hệ thống và phương tiện xử lý liên tiếp rác thải nhờ cấp nhiệt | AMB |
277 | 25906 | 1-2017-01994 | Công tắc bấm dùng cho thiết bị điện tử | SYNOPEX CO., LTD. |
278 | 25907 | 1-2011-03303 | Hệ thống nhập/xuất thông tin viết tay và trang nhập thông tin viết tay | YOSHIDA, Kenji |
279 | 25908 | 1-2014-00908 | Chế phẩm ionome kháng khuẩn và phương pháp điều chế chế phẩm polyme kháng khuẩn | ARGENLAB GLOBAL LTD. |
280 | 25909 | 1-2016-00587 | Thiết bị và phương pháp tạo ra một hoặc nhiều kênh âm thanh, thiết bị và phương pháp tạo ra thông tin âm thanh được mã hóa, thiết bị giải mã dữ liệu âm thanh được mã hóa và thiết bị mã hóa dữ liệu đầu vào âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
281 | 25910 | 1-2011-01723 | Hợp chất benzothiazol dùng làm thuốc chống ung thư và thuốc chứa hợp chất này | TAKEDA PHARMACEUTICAL COMPANY LIMITED |
282 | 25911 | 1-2014-04189 | Thiết bị bảo vệ cho khóa dạng trụ trên phương tiện xe cộ | MINDA CORPORATION LIMITED |
283 | 25912 | 1-2015-04777 | Cơ cấu mở và đóng và thiết bị tạo ảnh | RICOH COMPANY, LTD. |
284 | 25913 | 1-2013-03918 | Thiết bị trao đổi ion | ORGANO CORPORATION |
285 | 25914 | 1-2014-02569 | Polypeptit được thiết kế có hoạt tính diệt sinh vật gây hại, phân tử axit nucleic mã hóa polypeptit này, cây trồng chuyển gen, chế phẩm chứa polypeptit này và phương pháp tạo ra polypeptit được thiết kế có hoạt tính diệt sinh vật gây hại này | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
286 | 25915 | 1-2015-03319 | Hộp chứa bột và thiết bị tạo ảnh | RICOH COMPANY, LIMITED |
287 | 25916 | 1-2016-00554 | Thiết bị và phương pháp tạo ra một hoặc nhiều kênh âm thanh, thiết bị và phương pháp tạo ra thông tin âm thanh được mã hóa, hệ thống tạo ra thông tin âm thanh được mã hóa và nhận một hoặc nhiều tín hiệu âm thanh được mã hóa, thiết bị mã hóa dữ liệu đầu vào âm thanh, thiết bị giải mã dữ liệu âm thanh được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
288 | 25917 | 1-2017-01981 | Phương pháp xử lý vải có các vết bẩn dầu | UNILEVER N.V. |
289 | 25918 | 1-2016-03782 | Hệ thống xác thực | HITACHI, LTD. |
290 | 25919 | 1-2014-02715 | Chế phẩm miễn dịch và phương pháp sản xuất chế phẩm này | Merial, Inc. |
291 | 25920 | 1-2013-01730 | Dụng cụ cắt hai chế độ | 2WP INTERNATIONAL PTY LTD |
292 | 25921 | 1-2015-03361 | Hợp chất hai vòng được thế chứa nitơ ở vị trí 2 (2-azabicycle) dùng làm các chất điều biến thụ thể orexin và dược phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
293 | 25922 | 1-2011-01785 | Polypeptit hyaluronidaza PH20 kéo dài tan được và dược phẩm chứa polypeptit này | HALOZYME INC. |
294 | 25923 | 1-2013-03665 | Phân tử nucleaza lai, dược phẩm bao gồm phân tử này và phương pháp tạo ra phân tử nucleaza lai | UNIVERSITY OF WASHINGTON |
295 | 25924 | 1-2014-03683 | Kính mắt để chỉnh sửa các tật khúc xạ | Brien Holden Vision Institute |
296 | 25925 | 1-2014-03953 | Hợp chất uraxil được thế hai vòng, quy trình điều chế và thuốc chứa hợp chất này | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
297 | 25926 | 1-2015-03989 | Hệ chăm sóc răng miệng | UNILEVER N.V. |
298 | 25927 | 1-2014-01930 | Hợp chất loại strobilurin, phương pháp diệt nấm gây bệnh trên cây có tính kháng chất ức chế Qo bằng cách sử dụng hợp chất này và chế phẩm hoá nông chứa hợp chất này | BASF SE |
299 | 25928 | 1-2014-01609 | Máy chân không có tấm chuyển đổi được và phương pháp sử dụng máy chân không | NIKE INNOVATE C.V. |
300 | 25929 | 1-2015-04396 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng và phương pháp làm giảm mùi hôi miệng | UNILEVER N.V. |
301 | 25930 | 1-2014-02701 | Phương pháp và thiết bị để xử lý danh sách ảnh tham chiếu và phương pháp và bộ mã hóa để mã hóa ảnh của trình tự video | TELEFONAKTIEBOLAGET L M ERICSSON (PUBL) |
302 | 25931 | 1-2014-04407 | Tấm compozit gel được gia cường phân đoạn, quy trình sản xuất tấm compozit gel được gia cường phân đoạn và tấm panen được sản xuất từ tấm compozit này | ASPEN AEROGELS, INC. |
303 | 25932 | 1-2016-02171 | Giá trồng cây không dùng đất | E-Smarts Global Licensing Ltd |
304 | 25933 | 1-2015-02773 | Cơ cấu truyền động dùng cho các con lăn kéo dài của máy xe sợi vòng | LAKSHMI MACHINE WORKS LTD. |
305 | 25934 | 1-2012-03319 | Quy trình tách màng sinh học và thiết bị tách màng sinh học | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
306 | 25935 | 1-2015-03852 | Sàng rung | DERRICK CORPORATION |
307 | 25936 | 1-2015-01891 | Phương pháp sản xuất thép không gỉ ferit | OUTOKUMPU OYJ |
308 | 25937 | 1-2016-02172 | Hệ thống và phương pháp dùng cho sinh trưởng cây mật độ cao không dùng đất | E-Smarts Global Licensing Ltd |
309 | 25938 | 1-2016-01340 | Bình điện phân dùng để sản xuất dung dịch oxy hóa và phương pháp sản xuất dung dịch oxy hóa chứa clo hoạt tính trong bình điện phân này | INDUSTRIE DE NORA S.P.A. |
310 | 25939 | 1-2016-02382 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
311 | 25940 | 1-2017-03377 | Máy nén xoắn ốc | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
312 | 25941 | 1-2016-04448 | Dụng cụ chống rung tà vẹt | TETSUDO KIZAI KOGYO CO., LTD. |
313 | 25942 | 1-2014-02441 | Hệ thống dẫn động khớp ly hợp cho động cơ đốt trong | TVS MOTOR COMPANY LIMITED |
314 | 25943 | 1-2016-02228 | Tủ lạnh | Mitsubishi Electric Corporation |
315 | 25944 | 1-2017-04562 | Bộ lắp cảm biến | SMC CORPORATION |
316 | 25945 | 1-2017-00403 | Giày dép có mũ giày với cấu trúc dệt kim được thay đổi | NIKE INNOVATE C.V. |
317 | 25946 | 1-2009-00590 | Thiết bị khử lưu huỳnh trong khí thải | MITSUBISHI HITACHI POWER SYSTEMS, LTD. |
318 | 25947 | 1-2017-02294 | Van điều khiển phân phối chất tạo màu | ZHENGZHOU SANHUA TECHNOLOGY & INDUSTRY CO., LTD. |
319 | 25948 | 1-2015-02826 | Động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
320 | 25949 | 1-2011-02494 | Sản phẩm thấm hút | LIVEDO CORPORATION |
321 | 25950 | 1-2019-03914 | Phương pháp tạo thân bao gói | CORELEX SHIN-EI CO., LTD. |
322 | 25951 | 1-2009-02242 | Thiết bị thu hồi bọt và hệ thống thu hồi bọt | MITSUBISHI HITACHI POWER SYSTEMS, LTD. |
323 | 25952 | 1-2017-02283 | Bơm vận chuyển kim loại nóng chảy | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
324 | 25953 | 1-2015-01023 | Máy gặt đập liên hợp | ISEKI & CO., LTD. |
325 | 25954 | 1-2015-04397 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng và phương pháp làm trắng răng | UNILEVER N.V. |
326 | 25955 | 1-2011-01080 | Tủ lạnh | Panasonic Corporation |
327 | 25956 | 1-2013-03987 | Copolyme polycacbonat có độ chảy loãng cao, quy trình sản xuất nhựa polycacbonat thơm được polyme hóa cao và chế phẩm nhựa polycacbonat | Mitsubishi Gas Chemical Company, INC. |
328 | 25957 | 1-2013-00227 | Cụm môđun ắc quy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
329 | 25958 | 1-2015-02555 | Phương pháp đúc vật phẩm được tạo bọt | NIKE INNOVATE C.V. |
330 | 25959 | 1-2019-02741 | Mặt ghế bồn cầu | TOTO LTD. |
331 | 25960 | 1-2016-04970 | Thiết bị và phương pháp sản xuất sản phẩm sợi cacbon | CHIANG, JING-BIN |
332 | 25961 | 1-2014-02305 | Thiết bị cắt và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút sử dụng thiết bị cắt này | KAO CORPORATION |
333 | 25962 | 1-2015-04196 | Hệ thống vận chuyển | Aquaintec Corporation |
334 | 25963 | 1-2015-02817 | Phương pháp quản lý sự điều khiển và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
335 | 25964 | 1-2013-01170 | Thiết bị dùng cho quá trình xử lý điện phân liên tục tấm thép và phương pháp sản xuất tấm thép được xử lý bề mặt sử dụng thiết bị này | JFE Steel Corporation |
336 | 25965 | 1-2017-04706 | Phương pháp truyền dữ liệu cho các ứng dụng trên nền tảng giao thức Internet (IP) qua đường truyền bán song công | Tập đoàn Viễn thông Quân Đội |
337 | 25966 | 1-2017-02396 | Hệ thống và phương pháp nén và giải nén dữ liệu tín hiệu phức (IQ) băng rộng | Tập đoàn Viễn thông Quân Đội |
338 | 25967 | 1-2014-03747 | Chế phẩm polythiol và chế phẩm polyme hoá dùng cho vật liệu quang học | MITSUI CHEMICALS, INC. |
339 | 25968 | 1-2015-00808 | Phương pháp giải mã ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
340 | 25969 | 1-2015-03448 | Phương pháp tạo xốp cho vật phẩm | NIKE INNOVATE C.V. |
341 | 25970 | 1-2013-00560 | Phương pháp lọc để vận hành mô-đun lọc | X-FLOW B.V. |
342 | 25971 | 1-2017-01113 | Cơ cấu vận hành xupap dùng cho động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
343 | 25972 | 1-2015-02860 | Thiết bị tạo hình mép lốp | FUJI SEIKO CO., LTD. |
344 | 25973 | 1-2017-03075 | Phương pháp chế tạo vật liệu vòng găng dùng cho loại máy nén khí pittông có áp suất nén đến 150kgl/cm2 và vật liệu vòng găng được chế tạo bằng phương pháp này | Nguyễn Huy Trưởng |
345 | 25974 | 1-2018-03272 | Hệ thống tính toán và phương pháp để lựa chọn tài xế | GRABTAXI HOLDINGS PTE. LTD. |
346 | 25975 | 1-2016-05026 | Đồ đi chân có phụ kiện dệt kim được tạo ra từ cấu trúc dệt kim liền khối có chi tiết hạn chế kéo giãn | NIKE INNOVATE C.V. |
347 | 25976 | 1-2015-02616 | Đồ chứa dạng ống có dán nhãn và phương pháp sản xuất đồ chứa dạng ống có dán nhãn | KAO CORPORATION |
348 | 25977 | 1-2015-03073 | Tấm thép cán nóng dùng cho sản xuất tấm thép điện vô hướng và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
349 | 25978 | 1-2012-03150 | Tấm thép có khả năng tạo hình cao và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
350 | 25979 | 1-2013-01985 | Thiết bị cứng hóa bằng ánh sáng cực tím | UVER Corporation Ltd. |
351 | 25980 | 1-2018-02281 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
352 | 25981 | 1-2018-02282 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
353 | 25982 | 1-2018-02283 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
354 | 25983 | 1-2018-02285 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
355 | 25984 | 1-2016-04454 | Phương pháp truyền thông từ thiết bị đến thiết bị và thiết bị người dùng thứ nhất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
356 | 25985 | 1-2017-01112 | Cơ cấu giảm áp dùng cho động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
357 | 25986 | 1-2016-01786 | Thiết bị điều khiển động cơ và thiết bị làm lạnh/điều hòa không khí | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
358 | 25987 | 1-2012-00176 | Mỏ đốt và nồi hơi bao gồm mỏ đốt này | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES, LTD. |
359 | 25988 | 1-2017-03798 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
360 | 25989 | 1-2015-02882 | Phương pháp và thiết bị xử lý âm thanh và vật ghi bất biến chứa các lệnh để điều khiển thiết bị này | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
361 | 25990 | 1-2014-03840 | Máy sục khí | SOLACE CO., LTD. |
362 | 25991 | 1-2016-00666 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây bằng trạm gốc và thiết bị người dùng | QUALCOMM INCORPORATED |
363 | 25992 | 1-2015-00672 | Tấm thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
364 | 25993 | 1-2014-00643 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
365 | 25994 | 1-2015-03632 | Hợp kim hàn không chì và mạch điện tử trong xe | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
366 | 25995 | 1-2017-01133 | Máy nén trục vít không dầu | Kabushiki Kaisha Kobe Seiko Sho (Kobe Steel, Ltd.) |
367 | 25996 | 1-2015-04165 | Phương pháp và trạm để thu tín hiệu trong hệ thống mạng cục bộ (LAN) vô tuyến | LG ELECTRONICS INC. |
368 | 25997 | 1-2016-01700 | Tàu thủy có hình dạng thân tàu được cải tiến | ULSTEIN DESIGN & SOLUTIONS AS |
369 | 25998 | 1-2009-02241 | Thiết bị sục khí | MITSUBISHI HITACHI POWER SYSTEMS, LTD. |
370 | 25999 | 1-2012-00622 | Cơ cấu truyền động của xe mô tô | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
371 | 26000 | 1-2016-03699 | Thiết bị đóng mở cửa dạng dùng tải trọng | NISSHO INDUSTRIAL CO., LTD. |
372 | 26001 | 1-2017-04616 | Thiết bị hiển thị có cấu trúc phát sáng | LG Display Co., Ltd. |
373 | 26002 | 1-2016-00113 | Mỏ đốt dùng cho bếp | RINNAI CORPORATION |
374 | 26003 | 1-2016-00398 | Bộ thu năng lượng mặt trời | GREENoneTEC Solarindustrie GmbH |
375 | 26004 | 1-2018-00392 | Phương pháp gia cố đất | HIKARU CONSTRUCTION COMPANY LIMITED |
376 | 26005 | 1-2013-01415 | Ống có thể giãn ra và co lại và phương pháp vận chuyển chất lỏng | Blue Gentian, LLC |
377 | 26006 | 1-2019-00195 | Vật liệu dùng cho thấu kính nội nhãn | MENICON CO., LTD |
378 | 26007 | 1-2016-04266 | Quy trình tạo ra dòng nước cái tẩy tạp | EASTMAN CHEMICAL COMPANY |
379 | 26008 | 1-2015-00708 | Kem y tế dạng nhũ tương nước trong dầu | LION CORPORATION |
380 | 26009 | 1-2015-03854 | Phương pháp định hình chất dạng tinh thể được micro hóa và hệ thống định hình chất dạng tinh thể được micro hóa theo phương pháp này | PEARL THERAPEUTICS, INC. |
381 | 26010 | 1-2016-00097 | Đồ vật được tạo bọt và phương pháp chế tạo đồ vật được tạo bọt mật độ thấp | NIKE INNOVATE C.V. |
382 | 26011 | 1-2015-03991 | Biến thể pertuzumab, chế phẩm chứa biến thể pertuzumab và dược phẩm chứa chế phẩm này | Genentech, Inc. |
383 | 26012 | 1-2016-03894 | Phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo liên lớp | Samsung Electronics Co., Ltd. |
384 | 26013 | 1-2012-00662 | Tấm thép được phủ trước và quy trình sản xuất tấm thép được phủ trước | JFE Galvanizing & Coating Co., Ltd. |
385 | 26014 | 1-2016-00079 | Tủ lạnh | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
386 | 26015 | 1-2013-01710 | Phương pháp sản xuất vật liệu compozit dẻo nhiệt | CHAEI HSIN ENTERPRISE CO., LTD. |
387 | 26016 | 1-2016-03603 | Quy trình sản xuất dải bàn chải lông được đúc chồng và dải bàn chải lông được sản xuất theo quy trình này | FOOK YUEN, Lee |
388 | 26017 | 1-2015-00319 | Bi hàn không chứa chì và phương pháp tạo ra bướu hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
389 | 26018 | 1-2015-01723 | Quy trình điều chế chế phẩm xyclođextrin alkyl hóa, chế phẩm thu được từ quy trình này, quy trình điều chế dược phẩm và dược phẩm thu được từ quy trình này | CYDEX PHARMACEUTICALS, INC. |
390 | 26019 | 1-2015-02641 | Hệ thống bao gồm phần được tạo hình lồi và phương pháp sản xuất vật liệu được tạo hình | NIPPON STEEL NISSHIN CO., LTD. |
391 | 26020 | 1-2014-04349 | Sinh vật chưa có nhân điển hình để sản xuất hợp chất chuyển hoá trung gian (P) và phương pháp sản xuất hợp chất chuyển hoá trung gian (P) | KAO CORPORATION |
392 | 26021 | 1-2015-03511 | Hệ thống phanh liên động | Sanyang Motor Co., Ltd. |
393 | 26022 | 1-2016-01879 | Gia vị được nhũ tương hóa loại dầu trong nước có tính axit | KEWPIE CORPORATION |
394 | 26023 | 1-2014-04411 | Chế phẩm trừ dịch hại và phương pháp kiểm soát dịch hại | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
395 | 26024 | 1-2015-00728 | Máy nghiền mía | NIKAM, Bhausaheb |
396 | 26025 | 1-2016-04593 | Phương pháp thu hồi muối của các kim loại đất hiếm từ chất xúc tác của quá trình cracking xúc tác tầng sôi đã qua sử dụng | Viện dầu khí Việt Nam |
397 | 26026 | 1-2014-03901 | Hợp chất là dẫn xuất strigolactam, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp điều hòa sự sinh trưởng của thực vật và thúc đẩy hạt nảy mầm | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
398 | 26027 | 1-2018-00619 | Chế phẩm kích thích mọc tóc | Công ty Cổ phần Sao Thái Dương |
399 | 26028 | 1-2014-03707 | Bột sữa công thức cho trẻ sơ sinh | ZHEJIANG CANOBANK HEALTH PRODUCT CO., LTD. |
400 | 26029 | 1-2013-02006 | Oligodeoxynucleotit kích thích miễn dịch, vectơ và vacxin chứa oligodeoxynucleotit này | INTERVET INTERNATIONAL B.V. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 2/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2025 (phần 1/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2020 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2020 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2020