Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (3/3)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
401 | 26030 | 1-2010-02067 | Phương pháp thu hồi đồng từ chất lỏng thải axit chứa đồng và phương pháp sản xuất chất chứa đồng | Ebara Engineering Service Co., Ltd. |
402 | 26031 | 1-2013-04063 | Phương pháp xử lý nung chảy chất thải | JFE Engineering Corporation |
403 | 26032 | 1-2017-03092 | Màng dẫn điện dị hướng | DEXERIALS CORPORATION |
404 | 26033 | 1-2015-01303 | Phương pháp dùng cho thiết bị người dùng và thết bị người dùng hoạt động trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
405 | 26034 | 1-2014-02484 | Cụm bịt kín của thiết bị làm mát và thiết bị làm mát có cụm này | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
406 | 26035 | 1-2015-02542 | Quy trình sản xuất đồ uống | DSM IP Assets B. V. |
407 | 26036 | 1-2015-02227 | Phương pháp sắc ký để tách và tinh chế albumin huyết thanh tái tổ hợp ở người | WUHAN HEALTHGEN BIOTECHNOLOGY CORP |
408 | 26037 | 1-2015-01307 | Băng tải guồng xoắn dùng cho thiết bị tách ly tâm và thiết bị tách ly tâm | ALFA LAVAL CORPORATE AB |
409 | 26038 | 1-2016-05019 | Thiết bị di động và phương pháp thực hiện cuộc gọi trên thiết bị di động này | Samsung Electronics Co., Ltd. |
410 | 26039 | 1-2014-00610 | Xe và phương pháp vận hành | GOGORO INC. |
411 | 26040 | 1-2016-00556 | Thiết bị điện tử và phương pháp lưu trữ ảnh trong thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
412 | 26041 | 1-2015-02316 | Cuộn tấm mỏng nhựa cảm quang và phương pháp sản xuất cuộn này | Asahi Kasei E-materials Corporation |
413 | 26042 | 1-2017-04583 | Xi lanh áp lực chất lỏng | SMC CORPORATION |
414 | 26043 | 1-2019-02795 | Phương pháp sản xuất cuộn giấy không lõi | CORELEX SHIN-EI CO., LTD. |
415 | 26044 | 1-2016-02607 | Nhãn bao gồm lớp phủ polyeste-melamin, mẫu và cuộn nhãn liên tục bao gồm nhiều nhãn và sản phẩm bao gồm nhãn này | AVERY DENNISON CORPORATION |
416 | 26045 | 1-2016-00713 | Thiết bị và phương pháp xử lý hình ảnh có nhiều góc nhìn | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
417 | 26046 | 1-2019-02353 | Phương pháp sản xuất dung dịch nano bạc | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
418 | 26047 | 1-2018-04976 | Quy trình chế tạo vật liệu làm giá thể di động cho bể lọc sinh học từ xơ mướp | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
419 | 26048 | 1-2013-00715 | Kháng thể gắn kết đặc hiệu với protein kích hoạt nguyên bào sợi và phương pháp tạo ra kháng thể này | ROCHE GLYCART AG |
420 | 26049 | 1-2012-00104 | Phương pháp tinh chế dầu hạt cao su bằng metanol để dùng làm nguyên liệu cho quá trình sản xuất nhiên liệu diesel sinh học | Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh |
421 | 26050 | 1-2018-01661 | Tay kéo giữa dùng cho cửa xếp | CÔNG TY TNHH TM DV VẬN CHUYỂN KHANH DUY |
422 | 26051 | 1-2015-04433 | Phương pháp sản xuất dầu công nghệ thơm không gây ung thư | ORGKHIM BIOCHEMICAL HOLDING MANAGEMENT COMPANY, JOINT-STOCK COMPANY (ORGKHIM BCH MANAGEMENT COMPANY, JSC) |
423 | 26052 | 1-2014-02627 | Hộp lọc nước và thiết bị lọc nước | TOCLAS CORPORATION |
424 | 26053 | 1-2015-01180 | Cửa trượt dùng cho bộ phận chứa mà chứa theo cách vận hành được kim loại nóng chảy | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
425 | 26054 | 1-2018-05881 | Chế phẩm diệt muỗi và phương pháp diệt muỗi | LION CHEMICAL CO., LTD. |
426 | 26055 | 1-2014-01427 | Thiết bị tạo nước điện phân chứa bọt mịn và phương pháp tạo nước điện phân chứa bọt mịn | TECH CORPORATION CO., LTD. |
427 | 26056 | 1-2015-01181 | Chế phẩm chứa hợp chất dùng cho mối nối để điền đầy mối nối, bộ lắp ráp tường chứa chế phẩm này và phương pháp xử lý bộ lắp ráp ván ốp tường | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
428 | 26057 | 1-2013-00491 | Quy trình xử lý phức chất bauxit | PLEASON VENTURES LTD |
429 | 26058 | 1-2015-00088 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng | UNILEVER N.V. |
430 | 26059 | 1-2015-00449 | Chế phẩm dầu gội đầu và phương pháp xử lý tóc bằng chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
431 | 26060 | 1-2012-03860 | Phương pháp xử lý bụi đường ống phân dòng clo | TAIHEIYO CEMENT CORPORATION |
432 | 26061 | 1-2016-00981 | Tấm dán gel và phương pháp sản xuất tấm dán gel này | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
433 | 26062 | 1-2016-03330 | Quy trình sản xuất vật đúc polyuretan và vật đúc polyuretan thu được bằng quy trình này | BASF SE |
434 | 26063 | 1-2014-00822 | Vi sinh vật cho sản lượng L-valin tăng cao và phương pháp sản xuất L-valin bằng cách sử dụng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
435 | 26064 | 1-2015-03129 | HỆ THỐNG THIÊU ĐỐT TĂNG ÁP VÀ PHƯƠNG PHÁP THIÊU ĐỐT TĂNG ÁP | TSUKISHIMA KIKAI CO., LTD. |
436 | 26065 | 1-2015-02432 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng | COLGATE-PALMOLIVE COMPANY |
437 | 26066 | 1-2015-00430 | Phương pháp sản xuất pin mặt trời | TETRASUN, INC. |
438 | 26067 | 1-2012-03482 | Phương pháp sản xuất đá nhân tạo | JFE Steel Corporation |
439 | 26068 | 1-2016-00278 | Giấy cuốn thuốc lá chứa ít nhất một chất phụ gia cháy và quy trình sản xuất giấy cuốn thuốc lá này | DELFORTGROUP AG |
440 | 26069 | 1-2015-02723 | Thiết bị cấp con trượt có chức năng kiểm tra | YKK CORPORATION |
441 | 26070 | 1-2016-04180 | Vật dụng tạo sol khí, hệ thống tạo sol khí bao gồm vật dụng tạo sol khí và phương pháp sử dụng vật dụng tạo sol khí này | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
442 | 26071 | 1-2015-03611 | Hỗn hợp bột làm bánh donut, hỗn hợp bột đông lạnh làm bánh donut, bánh donut và phương pháp sản xuất bánh donut | SHOWA SANGYO CO., LTD. |
443 | 26072 | 1-2017-02797 | Cơ cấu kéo sợi khô sợi đàn hồi và phương pháp điều khiển bảo dưỡng bộ phận kéo sợi | ZHENGZHOU ZHONGYUAN SPANDEX ENGINEERING TECHNOLOGY CO., LTD. |
444 | 26073 | 1-2015-00485 | Phương pháp tách ion kim loại từ bùn đỏ bằng siêu âm, ion kim loại và cặn bùn đỏ được tạo ra bởi phương pháp tách ion kim loại này | LEE, Chi-Hun |
445 | 26074 | 1-2014-01577 | Chế phẩm giải phóng kéo dài chứa eperison ổn định | NAVIPHARM CO., LTD. |
446 | 26075 | 1-2015-00521 | Màng polypropylen dùng làm nhãn hàng hóa trong khuôn đúc | TOYOBO CO., LTD. |
447 | 26076 | 1-2016-00035 | Phương pháp chế tạo đồ vật được tạo bọt | NIKE INNOVATE C.V. |
448 | 26077 | 1-2017-00043 | Hợp chất trung gian dùng để điều chế axit 4-alkoxy-3-hyđroxypicolinic | DOW AGROSCIENCES LLC |
449 | 26078 | 1-2017-03958 | Trục lăn băng tải | HAGIO HIGH PRESSURE CONTAINERS CO.,LTD. |
450 | 26079 | 1-2015-03105 | Thiết bị khí hóa và phương pháp khí hóa nguyên liệu | PHG ENERGY, LLC |
451 | 26080 | 1-2016-01975 | Phương pháp sản xuất sợi spandex và sợi spandex được sản xuất bằng phương pháp này | HYOSUNG TNC CORPORATION |
452 | 26081 | 1-2015-04575 | Vít tự cắt ren và phương pháp sản xuất vít tự cắt ren | CROWN SCREW CORPORATION |
453 | 26082 | 1-2016-02348 | Phương pháp sản xuất vỏ van dùng cho van điều chỉnh áp suất và thiết bị đúc dùng trong phương pháp sản xuất này | KEIHIN CORPORATION |
454 | 26083 | 1-2017-00267 | Cụm bộ phận đồ nội thất | Välinge Innovation AB |
455 | 26084 | 1-2014-03818 | Màng nhiều lớp, đồ chứa chất lỏng y tế và phương pháp sản xuất đồ chứa này | OTSUKA TECHNO CORPORATION |
456 | 26085 | 1-2016-00344 | Vật dụng hút thuốc có bộ phận dẫn nhiệt đơn được ngăn cách theo hướng bán kính | Philip Morris Products S.A. |
457 | 26086 | 1-2017-00681 | Hợp chất 6,7-dihydropyrazolo[1,5-a]pyrazin-4(5H)-on, dược phẩm chứa hợp chất này, và quy trình bào chế dược phẩm | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
458 | 26087 | 1-2015-04184 | Chủng thể thực khuẩn và dược phẩm chứa chủng thể thực khuẩn này dùng để điều trị bệnh viêm ruột | FERRING B.V. |
459 | 26088 | 1-2016-03137 | Hợp chất heteroaryl amit làm chất ức chế sự kết tụ protein và dược phẩm chứa hợp chất này | UCB BIOPHARMA SPRL |
460 | 26089 | 1-2016-03131 | Thiết bị chiếu sáng | Mitsubishi Electric Corporation |
461 | 26090 | 1-2016-00369 | Thiết bị túi khí bên hông xe và ghế xe | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
462 | 26091 | 1-2016-04273 | Vật liệu thép chống ăn mòn, phương pháp sản xuất vật liệu này, phương pháp ngăn ngừa sự ăn mòn của vật liệu thép và két dằn được tạo ra từ vật liệu thép chống ăn mòn này | NIPPON STEEL CORPORATION |
463 | 26092 | 1-2015-04126 | Chế phẩm protein, thực phẩm, đồ uống, thức ăn chăn nuôi, dược phẩm chứa chế phẩm này và quy trình xử lý nhiệt phần chiết protein có nguồn gốc từ sữa | MEGMILK SNOW BRAND CO., LTD. |
464 | 26093 | 1-2012-02189 | Phương pháp gia tăng hàm lượng vitamin E của thịt lợn | KANEKA CORPORATION |
465 | 26094 | 1-2017-01963 | Hợp chất {3-[5-(4-clo-phenyl)-1H-pyrolo[2,3-b]pyridin-3-cacbonyl]-2,4-diflo-phenyl}-amit của axit propan-1-sulfonic ở dạng tinh thể đa hình 1 | PLEXXIKON INC. |
466 | 26095 | 1-2016-02161 | Thiết bị và phương pháp tạo ra dòng điện được điều chỉnh cho phụ tải điện | OPULENT ELECTRONICS INTERNATIONAL PTE LTD. |
467 | 26096 | 1-2016-04640 | Cơ cấu khóa dùng cho hộp các tông và phôi dùng làm hộp các tông | WESTROCK PACKAGING SYSTEMS, LLC |
468 | 26097 | 1-2011-03362 | Hợp chất phenylimidazol dùng làm chất ức chế enzym phosphodiesteraza 10A (PDE10A) và dược phẩm chứa nó | H. LUNDBECK A/S |
469 | 26098 | 1-2015-04501 | Đồ chứa thực phẩm/đồ uống dùng một lần | K-fee System GmbH |
470 | 26099 | 1-2016-03411 | Thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu giấu lỗi sử dụng phép bù năng lượng | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
471 | 26100 | 1-2015-00830 | Phương pháp và hệ thống phát hiện đối tượng trong viđêo | Avigilon Fortress Corporation |
472 | 26101 | 1-2015-03912 | Phương pháp sắc ký để tách và tinh chế lactoferrin ở người tái tổ hợp từ hạt thóc giống chuyển gen | WUHAN HEALTHGEN BIOTECHNOLOGY CORP |
473 | 26102 | 1-2012-00055 | Dung dịch xử lý chuyển hóa hóa học không chứa crom và flo cho bề mặt kim loại, phương pháp xử lý bề mặt kim loại và phương pháp phủ bề mặt kim loại | Nihon Parkerizing Co., Ltd. |
474 | 26103 | 1-2015-03654 | Thiết bị đóng kín vật chứa đồ uống, cụm gồm thiết bị này và vật chứa đồ uống và phương pháp thao tác cụm này | BBBPROJECTS B.V. |
475 | 26104 | 1-2012-01874 | Phương pháp tạo ra ống gió thổi đáy trong lò thổi ở trạng thái nóng | JFE Steel Corporation |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2020 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2020 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2020 (1/3)