Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2021 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 29799 | 1-2016-02983 | Cơ cấu truyền động biến thiên liên tục đa chế độ | Sanyang Motor Co., Ltd. |
202 | 29800 | 1-2017-01493 | Động cơ được lắp máy bơm | Sanyang Motor Co., Ltd. |
203 | 29801 | 1-2017-01730 | Hợp chất 5-clo-N4-[2-(dimetylphosphoryl)phenyl]-N2-{2-metoxy-4-[4-(4-metylpiperazin-1-yl)piperidin-1-yl]pyrimidin-2,4-diamin ở dạng tinh thể, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | ARIAD PHARMACEUTICALS, INC. |
204 | 29802 | 1-2017-04474 | Thiết bị điều khiển khí xả dùng cho động cơ đốt trong và phương pháp điểu khiển dùng cho thiết bị điều khiển khí xả | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
205 | 29803 | 1-2018-01900 | Khớp vạn năng 3 trục | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
206 | 29804 | 1-2017-01411 | Con trượt dùng cho các khóa kéo trượt, bộ phận đóng kín và thân con trượt | YKK CORPORATION |
207 | 29805 | 1-2015-03326 | Cơ cấu dao vòng dùng cho máy xay xát gạo | SENONGTECH CO., LTD. |
208 | 29806 | 1-2016-01498 | Phương pháp nối các chi tiết kim loại | ALFA LAVAL CORPORATE AB |
209 | 29807 | 1-2015-00168 | Phương pháp và máy để dát màng | OUTDRY TECHNOLOGIES CORPORATION |
210 | 29808 | 1-2015-02735 | Chế phẩm olefin sulfonat nội và chế phẩm làm sạch chứa nó | KAO CORPORATION |
211 | 29809 | 1-2016-01467 | Bộ ly hợp khô dùng cho xe máy có đĩa ly hợp bị động tiếp xúc với mặt phẳng đồng trục cố định | YU-HSIU YANG |
212 | 29810 | 1-2015-03552 | Chế phẩm dùng ngoài da có tính thấm qua da được cải thiện, mỹ phẩm và dược phẩm chứa chế phẩm này | HYUNDAI PHARM CO., LTD. |
213 | 29811 | 1-2014-03294 | Xe trồng trọt | ISEKI & CO., LTD. |
214 | 29812 | 1-2017-01427 | Đầu tiếp xúc điện đàn hồi | JOINSET CO., LTD. |
215 | 29813 | 1-2018-00132 | Khối ghi lò, ghi lò đốt và thiết bị đốt chất thải | HITACHI ZOSEN INOVA AG |
216 | 29814 | 1-2015-00794 | CHẾ PHẨM CÓ KHẢ NĂNG POLYME HÓA DÙNG CHO VẬT LIỆU QUANG HỌC VÀ QUY TRÌNH SẢN XUẤT CHẾ PHẨM NÀY | Mitsui Chemicals, Inc. |
217 | 29815 | 1-2019-03504 | Chế phẩm để tạo ra màng bảo vệ cho mẫu dẫn điện, màng bảo vệ cho mẫu dẫn điện, phương pháp sản xuất màng bảo vệ và phương pháp sản xuất màng dẫn điện trong suốt | SHOWA DENKO K.K |
218 | 29816 | 1-2014-02240 | Vật dụng quang học đổi màu theo ánh sáng được tạo từ chất liệu đổi màu theo nhiệt độ thuận nghịch | TRANSITIONS OPTICAL, INC. |
219 | 29817 | 1-2017-00809 | Phương pháp phủ liên tục màng nền dạng sợi trên cơ sở xenluloza bằng hợp chất clorua của axit béo | DELFORTGROUP AG |
220 | 29818 | 1-2014-00375 | Bột sắt dùng để bọc hạt | JFE STEEL CORPORATION |
221 | 29819 | 1-2014-03156 | Hạt kẽm oxit hình cầu bao gồm các hạt giống tấm hợp nhất, phương pháp sản xuất hạt này, mỹ phẩm và chất độn dẫn nhiệt | Sakai Chemical Industry Co., Ltd. |
222 | 29820 | 1-2013-03844 | Phức hợp nổ sinh khí | HERAKLES |
223 | 29821 | 1-2015-01032 | Phương pháp sản xuất đồ mang | ZUIKO CORPORATION |
224 | 29822 | 1-2016-01365 | Máy gặt đập liên hợp | ISEKI & CO., LTD. |
225 | 29823 | 1-2015-03933 | Muối của hợp chất S-quinuclidin-3-yl-(2-(2-(4-flophenyl)thiazol-4-yl) propan-2-yl)carbamat ở dạng tinh thể | GENZYME CORPORATION |
226 | 29824 | 1-2018-02397 | Hệ thống tạo sóng | INSTANT SPORT, S.L. |
227 | 29825 | 1-2017-02526 | Thiết bị thế khí | KABUSHIKIKAISHA DAIEISEISAKUSHO |
228 | 29826 | 1-2015-02580 | Phương pháp xử lý sơ bộ sắt nóng chảy | JFE Steel Corporation |
229 | 29827 | 1-2015-00252 | Chế phẩm nhựa axit polyamic, màng polyimit, phương pháp sản xuất màng polyimit này, nền thủy tinh và phương pháp tạo ra nền thủy tinh này | TORAY INDUSTRIES, INC. |
230 | 29828 | 1-2015-01963 | Chế phẩm dùng qua đường miệng chứa hợp chất lactam và chất chống oxy hóa | LION CORPORATION |
231 | 29829 | 1-2015-02203 | Chế phẩm bao gồm phức chất kẽm tetraxit - axit amin và xystein dùng để diệt khuẩn | COLGATE-PALMOLIVE COMPANY |
232 | 29830 | 1-2017-04213 | Thiết bị và phương pháp sản xuất sợi nano | M-TEchX INC. |
233 | 29831 | 1-2018-03531 | Thiết bị dùng để xử lý nhiệt chất thải hữu cơ | MARDIKIAN, Albert |
234 | 29832 | 1-2017-05197 | Thiết bị khởi động động cơ | ASAHI DENSO CO., LTD. |
235 | 29833 | 1-2017-05196 | Thiết bị khởi động động cơ | ASAHI DENSO CO., LTD. |
236 | 29834 | 1-2016-04124 | Phức hợp dầu thực vật-protein nước sữa, chế phẩm bao gồm phức hợp này, phương pháp sản xuất phức hợp này và phương pháp truyền hương vị | AJINOMOTO CO., INC. |
237 | 29835 | 1-2020-02355 | Cơ cấu bịt kín dùng cho lò đốt kiểu bộ ghi lò bậc thang và lò đốt kiểu bộ ghi lò bậc thang | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD. |
238 | 29836 | 1-2016-04237 | Thiết bị vận chuyển khay chứa hàng với cấu trúc gấp dạng kéo có thể điều chỉnh | KIM, Jin Ok |
239 | 29837 | 1-2020-01027 | Phương pháp tổng hợp hợp kim đồng-bạc, phương pháp tạo thành phần dẫn, hợp kim đồng-bạc và phần dẫn | Senju Metal Industry Co., Ltd. |
240 | 29838 | 1-2016-01864 | Thiết bị sản xuất vật được dán chi tiết quang | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
241 | 29839 | 1-2018-04278 | Chi tiết ốp đầu nối | HONDA MOTOR CO., LTD. |
242 | 29840 | 1-2017-03950 | Kẹp lắp ghép một lần bấm để lắp ghép thanh cốt thép ở trên và thanh cốt thép ở dưới | Spider K CO., Ltd. |
243 | 29841 | 1-2014-00956 | Quy trình lắng hơi hóa chất để lắng lớp phủ silic oxit trên lớp nền bằng thủy tinh | Pilkington Group Limited |
244 | 29842 | 1-2017-05311 | Vật liệu bán tổng hợp dạng bột có nguồn gốc từ vật liệu sinh học ở biển tự nhiên và phương pháp sản xuất vật liệu này | MBP (MAURITIUS) LTD |
245 | 29843 | 1-2014-04114 | Phương pháp sản xuất sản phẩm sinh học dạng rắn, sản phẩm dạng rắn thu được bằng phương pháp này và các sản phẩm thực phẩm, thức ăn, mỹ phẩm, dược phẩm, chất bổ sung dinh dưỡng chứa sản phẩm sinh học dạng rắn này | HAMLET PROTEIN A/S |
246 | 29844 | 1-2016-01678 | Phương pháp loại bỏ metan ra khỏi khí nguyên liệu | JOHNSON MATTHEY DAVY TECHNOLOGIES LIMITED |
247 | 29845 | 1-2017-03162 | Hệ thống và phương pháp nâng cao hiệu quả vận chuyển theo yêu cầu | Beijing DIDI Infinity Technology and Development Co., Ltd. |
248 | 29846 | 1-2013-03471 | Thiết bị và phương pháp dùng cho mạng truyền thông | Nokia Technologies OY |
249 | 29847 | 1-2018-03361 | Phương pháp chắn đất và hệ thống chống | SHIMIZU CORPORATION |
250 | 29848 | 1-2018-03047 | Hệ thống thang máy có điều khiển gọi đến và phương pháp vận hành hệ thống thang máy này | INVENTIO AG |
251 | 29849 | 1-2017-00177 | Quy trình khởi động động cơ đốt trong | PIAGGIO & C. S.P.A., |
252 | 29850 | 1-2015-00554 | Chế phẩm diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng và phương pháp kiểm soát thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
253 | 29851 | 1-2017-04217 | Mặt nạ phòng độc | CREVALUES CO., LTD |
254 | 29852 | 1-2017-02544 | Thiết bị làm mát để làm mát chất lưu bằng nước bề mặt và tàu thủy bao gồm thiết bị làm mát này | Koninklijke Philips N.V. |
255 | 29853 | 1-2013-02306 | Thân thấm hút và vật dụng thấm hút | KAO CORPORATION |
256 | 29854 | 1-2017-00113 | Nắp nhựa | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
257 | 29855 | 1-2014-03347 | Thiết bị vận chuyển gàu rót kim loại nóng chảy và phương pháp vận chuyển gàu rót kim loại nóng chảy | JFE Steel Corporation |
258 | 29856 | 1-2015-01624 | Hệ thống và quy trình thu hồi 1,3-butađien | LUMMUS TECHNOLOGY INC. |
259 | 29857 | 1-2013-03874 | Hệ thống bay hơi và phương pháp vận hành hệ thống bay hơi này | FRIESLAND BRANDS B.V. |
260 | 29858 | 1-2014-03737 | Phương pháp sản xuất ống composit kim loại-nhựa ba lớp | KUMKANG CO., LTD. |
261 | 29859 | 1-2015-04987 | Tấm thép có khả năng chống ăn mòn ưu việt ở mặt đầu được cắt và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
262 | 29860 | 1-2013-01318 | Chế phẩm sơn lót gốc nước, hệ sơn chống loang chảy, phương pháp sơn bề mặt kim loại và sản phẩm được sơn | SWIMC LLC |
263 | 29861 | 1-2015-01500 | Ghế tựa | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, LLC |
264 | 29862 | 1-2014-02817 | Ghế sô-pha có thể tháo rời được đóng hộp theo cấu hình vận chuyển và có cấu hình sử dụng | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, LLC |
265 | 29863 | 1-2015-01501 | Ghế tựa và cơ cấu truyền lực dùng cho ghế tựa | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, LLC |
266 | 29864 | 1-2012-01612 | Hệ thống và phương pháp xử lý khí thải của động cơ điêzen | TRONOX LLC |
267 | 29865 | 1-2012-01300 | Thể phân tán trong nước chứa titan oxit và phương pháp sản xuất thể phân tán trong nước chứa titan oxit siêu mịn | TRONOX LLC |
268 | 29866 | 1-2013-02531 | Kháng thể trung hòa liên kết với IL-17A và IL-17F người và quy trình sản xuất kháng thể này | UCB Biopharma SRL |
269 | 29867 | 1-2019-02233 | Thuốc hỗ trợ điều trị dùng trong phương pháp tiểu phẫu thuật loại bỏ máu cặn và máu đông ra khỏi cơ thể | Phạm Thị Phố |
270 | 29868 | 1-2017-00795 | Vật chứa bằng nhựa | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
271 | 29869 | 1-2016-00490 | Cụm kết hợp van - bộ phận nghiền | ROBERT BOSCH GmbH |
272 | 29870 | 1-2017-03003 | Protein liên quan đến tính kháng bệnh và gen mã hóa của nó, vật liệu sinh học liên quan đến protein này và phương pháp tạo ra thực vật biến đổi gen có khả năng kháng bệnh | Pherobio Technology Co., Ltd |
273 | 29871 | 1-2017-02941 | Phương pháp truyền thông được thực hiện trong thiết bị điện tử và thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
274 | 29872 | 1-2016-01943 | Bộ giải mã âm thanh và phương pháp cung cấp thông tin âm thanh được giải mã sử dụng tín hiệu kích thích miền thời gian | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
275 | 29873 | 1-2020-02442 | Phương pháp thu hồi axit hữu cơ và phương pháp sản xuất sợi bột giấy tái chế | UNICHARM CORPORATION |
276 | 29874 | 1-2016-04104 | Phương pháp thu thập ảnh, thiết bị điện tử, và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
277 | 29875 | 1-2017-00386 | Hợp chất dihydropyrimidinon hai vòng được thế dùng làm chất ức chế hoạt tính men elastaza của bạch cầu trung tính và dược phẩm chứa hợp chất này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
278 | 29876 | 1-2016-04201 | Hệ thống và phương pháp lọc để xử lý nước | ORGANO CORPORATION |
279 | 29877 | 1-2013-02391 | Vật dụng kiểu mặc vào và phương pháp sản xuất vật dụng này | KAO CORPORATION |
280 | 29878 | 1-2017-04267 | Vải dệt thoi dùng cho túi khí, phương pháp sản xuất nó và túi khí có sử dụng vải dệt thoi này | TOYOBO CO., LTD. |
281 | 29879 | 1-2015-04753 | Vật dụng kiểu mặc kéo lên và phương pháp sản xuất vật dụng này | KAO CORPORATION |
282 | 29880 | 1-2015-02733 | Chế phẩm làm sạch chứa chế phẩm olefin sulfonat nội | KAO CORPORATION |
283 | 29881 | 1-2016-04371 | Thiết bị giải mã dữ liệu âm thanh | QUALCOMM INCORPORATED |
284 | 29882 | 1-2016-03533 | Thể phân tán rắn vô định hình chứa taxan, viên nén chứa thể phân tán này và phương pháp điều chế thể phân tán này | HANMI PHARM. CO., LTD. |
285 | 29883 | 1-2018-01731 | Thiết bị phát quang, thiết bị phát quang tích hợp, và môđun phát quang | NICHIA CORPORATION |
286 | 29884 | 1-2016-02319 | Máy nắn thẳng dùng cho dây hàn | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
287 | 29885 | 1-2017-04708 | Phương pháp hút và lắp ghép liên tục dùng cho các bảng mạch in dễ uốn được xếp chồng nhiều lớp | MIRAE AUTOMATION TECHNOLOGY |
288 | 29886 | 1-2015-01389 | Vật dụng để mặc dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
289 | 29887 | 1-2015-02099 | Chế phẩm có khả năng polyme hóa, vật liệu quang học và phương pháp sản xuất vật liệu này | MITSUI CHEMICALS, INC. |
290 | 29888 | 1-2015-02970 | Phương pháp sản xuất tấm thép mạ kẽm | JFE Steel Corporation |
291 | 29889 | 1-2015-03466 | Tấm lắp ghép chống xói | Công ty cổ phần Khoa học Công nghệ Việt Nam (BUSADCO) |
292 | 29890 | 1-2017-01477 | Phương pháp sản xuất sợi sirofil | TAE KWANG INDUSTRIAL CO., LTD. |
293 | 29891 | 1-2016-01944 | Bộ giải mã âm thanh và phương pháp cung cấp thông tin âm thanh được giải mã sử dụng che giấu lỗi biến đổi tín hiệu kích thích miền thời gian | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
294 | 29892 | 1-2017-00931 | Hệ thống đặt trên xe và hệ thống giám sát | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
295 | 29893 | 1-2017-01045 | Thiết bị tạo lõi tanh lốp | Fuji Seiko Co., Ltd. |
296 | 29894 | 1-2017-00943 | Thiết bị cắt dây thép lõi tanh lốp | Fuji Seiko Co., Ltd. |
297 | 29895 | 1-2015-01482 | Hợp chất azin có hoạt tính diệt cỏ, quy trình điều chế hợp chất azin này, chế phẩm hóa nông chứa hợp chất này và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | BASF SE |
298 | 29896 | 1-2017-05015 | Nút mạng, thiết bị người dùng và phương pháp để nút mạng cung cấp tin nhắn thông tin điều khiển đến thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
299 | 29897 | 1-2013-01758 | Phân tử polynucleotit đã phân lập bao gồm trình tự ADN mã hóa phân tử ARN gây nhiễm mã hóa virut gây bệnh rối loạn hô hấp và sinh sản trên lợn (PRRS) Bắc Mỹ, virut PRRS, vacxin, và phương pháp tạo ra virut này | ZOETIS SERVICES LLC |
300 | 29898 | 1-2019-01378 | Hệ thống khóa xe bằng cách nhận diện khuôn mặt | Công ty Cổ phần EYEQ Tech |
301 | 29899 | 1-2015-03658 | Máy tạo rung | KABUSHIKI KAISHA KINKI |
302 | 29900 | 1-2018-05044 | Kết cấu nắp che quanh bậc để chân của xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
303 | 29901 | 1-2019-01549 | Kem dưỡng da và quy trình sản xuất kem dưỡng da này | Viện Nghiên cứu và Phát triển sản phẩm thiên nhiên |
304 | 29902 | 1-2019-05033 | Kit nhuộm lipit tế bào và phương pháp nhuộm lipit tế bào bằng kit này | Trần Văn Tính |
305 | 29903 | 1-2016-00904 | Dây kim loại đơn dạng sóng dùng để cắt và phương pháp sản xuất dây kim loại đơn dạng sóng này | HYOSUNG ADVANCED MATERIALS CORPORATION |
306 | 29904 | 1-2019-01741 | Phương pháp sản xuất diesel sinh học và muối kẽm carboxylat từ chất béo hàm lượng axit béo tự do cao | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
307 | 29905 | 1-2017-05344 | Phương pháp sản xuất quặng apatit dạng viên từ apatit vụn và quặng apatit dạng viên thu được bằng phương pháp này | Phòng Thí nghiệm Trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu |
308 | 29906 | 1-2014-04012 | Béc tưới nước | Nguyễn Thạc Minh |
309 | 29907 | 1-2011-01185 | Hệ thống phát điện kết hợp | Võ Minh Thiện |
310 | 29908 | 1-2017-01347 | Sản phẩm nhuộm tóc chứa chế phẩm khử mùi khó chịu | GIVAUDAN SA |
311 | 29909 | 1-2017-03457 | Tấm thép mạ Al-Zn-Mg-Si nhúng nóng và phương pháp sản xuất tấm thép mạ này | JFE GALVANIZING & COATING CO., LTD. |
312 | 29910 | 1-2014-03436 | Thiết bị tiêm in ovo và phương pháp đẩy tiến tới giá đỡ trứng qua thiết bị tiêm này | ZOETIS SERVICES LLC |
313 | 29911 | 1-2016-00675 | Thiết bị nạp nhiên liệu | TATSUNO CORPORATION |
314 | 29912 | 1-2014-01509 | Thiết bị cầm tay để gắn lớp phủ lên nền bằng băng | SOCIETE BIC |
315 | 29913 | 1-2018-01685 | Máy biến áp | ATUM CO., LTD. |
316 | 29914 | 1-2016-02774 | Thiết bị xử lý chất lưu và phương pháp làm mát dòng chất lưu | Verdus Technologies Pte. Ltd. |
317 | 29915 | 1-2020-00820 | Van chặn và thân di chuyển qua lại dùng cho van chặn | ISHIZAKI CO., LTD. |
318 | 29916 | 1-2016-01511 | Hợp chất 4-{4-[(1E)-4-(2,9-diazaspiro[5.5]undec-2-yl)but-1-en-1-yl]-2-metylbenzyl}-5-(propan-2-yl)-1H-pyrazol-3-yl beta-D- glucopyranosit axetat và dược phẩm chứa hợp chất này | ELI LILLY AND COMPANY |
319 | 29917 | 1-2015-01152 | Tiêu rađa phản xạ góc dạng lưới, kiểu gấp | Trường Đại học Nha Trang |
320 | 29918 | 1-2016-00021 | Hệ thống xử lý nước bằng màng lọc nano | FOREVERTRUST INTERNATIONAL (S) PTE. LTD. |
321 | 29919 | 1-2016-02711 | Môđun máy ảnh, thiết bị điện tử, phương pháp vận hành môđun máy ảnh và thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
322 | 29920 | 1-2014-02882 | Máy trồng cây con | ISEKI & CO., LTD. |
323 | 29921 | 1-2014-01831 | Máy trồng cây con | ISEKI & CO., LTD. |
324 | 29922 | 1-2017-04798 | Thiết bị hiển thị ba chiều lập thể tự động | LG Display Co., Ltd. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2021 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2021 (1/2)