Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2022 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 33455 | 1-2016-00769 | Kết cấu đỡ yên dùng cho xe máy | SUZUKI MOTOR CORPORATION |
2 | 33456 | 1-2019-00830 | Thiết bị nhớ và máy chủ | QUALCOMM INCORPORATED |
3 | 33457 | 1-2018-01067 | Con trượt dùng cho khóa kéo trượt và khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
4 | 33458 | 1-2018-02638 | Tấm nhiều lớp có độ bóng phản chiếu cao | KIMPAI LAMITUBE CO., LTD. |
5 | 33459 | 1-2019-01283 | Bộ giảm xóc | Hitachi Astemo, Ltd. |
6 | 33460 | 1-2018-00705 | Đinh tán | YKK CORPORATION |
7 | 33461 | 1-2013-02633 | Phương pháp thúc đẩy ủ phân với xỉ thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
8 | 33462 | 1-2013-03868 | Peptit có hoạt tính đối với thụ thể peptit-1 giống glucagon và dược phẩm để điều trị bệnh béo phì chứa peptit này | HANMI SCIENCE CO., LTD. |
9 | 33463 | 1-2019-01879 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
10 | 33464 | 1-2019-03484 | Phương pháp và thiết bị đồng thuận dựa trên chuỗi khối | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
11 | 33465 | 1-2018-01059 | Phương pháp đồng bộ hóa liên trạm, trạm gốc và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
12 | 33466 | 1-2019-02448 | Phần khóa dây | YKK CORPORATION |
13 | 33467 | 1-2017-02680 | Kết cấu chịu tải | LESWEEK Pty Ltd., |
14 | 33468 | 1-2018-03411 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
15 | 33469 | 1-2019-03264 | Tấm dính nhạy áp | NITTO DENKO CORPORATION |
16 | 33470 | 1-2015-03301 | Quy trình và hợp chất trung gian dùng để bào chế thuốc | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
17 | 33471 | 1-2018-01496 | Hợp chất 3-[2-[4-clo-2-(2-hydroxyetoxy)phenyl]-2-(3-metoxy-5-metylsulfonyl-anilino)axetyl]-indol làm chất ức chế sao chép virut Dengue, dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình tổng hợp nó | JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC. |
18 | 33472 | 1-2018-05930 | Thiết bị quang điện | FIRST SOLAR, INC. |
19 | 33473 | 1-2020-04879 | Dầm liên hợp và phương pháp thi công dầm liên hợp này | VAAS CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY |
20 | 33474 | 1-2016-02414 | Phương pháp và thiết bị mã hóa/giải mã hình ảnh | UNIVERSITY-INDUSTRY COOPERATION GROUP OF KYUNG HEE UNIVERSITY |
21 | 33475 | 1-2018-02653 | Chi tiết góc có rãnh để nối các khung | MAGNETOPIA CO., LTD. |
22 | 33476 | 1-2018-02472 | Hệ thống và phương pháp tạo hình bằng nhiệt sản phẩm | NIKE INNOVATE C.V. |
23 | 33477 | 1-2018-04721 | Dạng tinh thể của hợp chất N-{6-(2-hydroxypropan-2-yl)-2-[2-(metylsulphonyl)etyl]-2H-indazol-5-yl}-6-(triflometyl)pyridin-2-carboxamit và dược phẩm chứa dạng tinh thể này | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
24 | 33478 | 1-2018-01429 | Phương pháp giảm sự phát thải của một hoặc nhiều khí từ trâu bò | ELANCO US INC. |
25 | 33479 | 1-2018-03948 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
26 | 33480 | 1-2019-06933 | Nỏ bắn nhiều tên, lực nỏ tác dụng vào ống tên, trong ống có nhiều mũi tên nhỏ | Vũ Đình Thanh |
27 | 33481 | 1-2019-03981 | Xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
28 | 33482 | 1-2019-05516 | Tấm thép mạ kẽm nhúng nóng độ bền cao và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL CORPORATION |
29 | 33483 | 1-2016-04174 | Phương pháp giảm tải lưu lượng giữa các điểm truyền vật lý của điểm truyền ảo, bộ điều khiển mạng, phương pháp làm câm các điểm truyền vật lý và điểm truyền vật lý | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
30 | 33484 | 1-2018-04657 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
31 | 33485 | 1-2018-04391 | Quy trình sản xuất sinh khối protein nấm men từ nguyên liệu ngũ cốc và rỉ mật đường | Lê Quang Thành |
32 | 33486 | 1-2020-01816 | Chế phẩm nhựa epoxy, chất gắn chứa chế phẩm này, sản phẩm hóa rắn thu được bằng cách hóa rắn chế phẩm này và linh kiện điện tử chứa sản phẩm hóa rắn | NAMICS CORPORATION |
33 | 33487 | 1-2020-01815 | Chế phẩm nhựa epoxy, chất gắn chứa chế phẩm này, sản phẩm hóa rắn thu được bằng cách hóa rắn chế phẩm này và linh kiện điện tử chứa sản phẩm hóa rắn | NAMICS CORPORATION |
34 | 33488 | 1-2017-03052 | Phương pháp sản xuất vật liệu dạng tấm | OUTOKUMPU OYJ |
35 | 33489 | 1-2018-03356 | Chế phẩm chữa cháy và thiết bị chữa cháy tự động | YAMATO PROTEC CORPORATION |
36 | 33490 | 1-2018-03607 | Hợp chất piperidin được thế và thuốc chứa hợp chất này | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
37 | 33491 | 1-2018-00450 | Phương pháp dự đoán ảnh và thiết bị dự đoán ảnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
38 | 33492 | 1-2018-04415 | Phương pháp xác nhận vi khuẩn ban đầu trong hệ thống nạp nguyên liệu, phương pháp kiểm tra hệ thống nạp nguyên liệu và môi trường nuôi cấy được dùng cho phương pháp kiểm tra này | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
39 | 33493 | 1-2017-00211 | Phương pháp tăng hàm lượng khí | OSAKA GAS CO., LTD. |
40 | 33494 | 1-2018-04373 | Bộ phận che giấu lỗi và phương pháp che giấu lỗi, bộ giải mã âm thanh và bộ mã hóa âm thanh, phương pháp cung cấp sự biểu diễn âm thanh được mã hóa và hệ thống mã hóa và giải mã thông tin âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
41 | 33495 | 1-2021-04165 | Khay hứng nước, bộ khay hứng nước và máy điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
42 | 33496 | 1-2019-02381 | Khuôn phía khóa kiểu khuy để gắn khuy sập và phương pháp để hiệu chỉnh chân của khóa kiểu khuy | YKK CORPORATION |
43 | 33497 | 1-2018-03216 | Bộ giảm chấn dùng cho xe | KAIFA INDUSTRY CO., LTD. |
44 | 33498 | 1-2018-03179 | Thiết bị sàng và hệ thống xả tro đáy | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
45 | 33499 | 1-2018-00707 | Giá đỡ trước của xe có động cơ nghiêng và xe có động cơ của nó | PIAGGIO & C. S.P.A. |
46 | 33500 | 1-2018-03269 | Thiết bị và phương pháp chế tạo vải không dệt liên kết xe sợi từ các sợi đơn liên tục | REIFENHAUSER GMBH & CO. KG MASCHINENFABRIK |
47 | 33501 | 1-2017-02438 | Chế phẩm nhựa vinyl clorua, dây và cáp bọc cách điện | Hitachi Metals, Ltd. |
48 | 33502 | 1-2020-01811 | Chế phẩm nhựa epoxy, chất gắn chứa chế phẩm này, sản phẩm hóa rắn thu được bằng cách hóa rắn chế phẩm này và linh kiện điện tử chứa sản phẩm hóa rắn | NAMICS CORPORATION |
49 | 33503 | 1-2019-04180 | Phương pháp và thiết bị xây dựng cơ sở dữ liệu về dấu hiệu sinh trắc, phương pháp và thiết bị xử lý thanh toán nhận dạng | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
50 | 33504 | 1-2018-04131 | Tấm kim loại được phủ trước | NIPPON STEEL CORPORATION |
51 | 33505 | 1-2018-03965 | Xe bánh kép | ACCURATE SYSTEMS INC. |
52 | 33506 | 1-2018-01462 | Phương pháp và thiết bị sản xuất dầu thực vật | OSAKA PREFECTURE UNIVERSITY |
53 | 33507 | 1-2018-01023 | Nút truy cập, nút người dùng, hệ thống truyền thông và phương pháp xác định ít nhất một thông số điều hướng chùm sóng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
54 | 33508 | 1-2017-00598 | Bộ kết nối thẻ điện và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
55 | 33509 | 1-2018-00793 | Hệ thống làm sạch khí xả và xe dạng yên ngựa bao gồm hệ thống này | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
56 | 33510 | 1-2019-03771 | Máy hút mùi | FUJI INDUSTRIAL CO., LTD. |
57 | 33511 | 1-2018-03338 | Phương pháp sản xuất thép dạng chữ H | NIPPON STEEL CORPORATION |
58 | 33512 | 1-2017-03063 | Phương pháp sản xuất vỏ kim loại dùng cho thiết bị điện tử | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
59 | 33513 | 1-2012-01591 | Kit bao gồm dược phẩm để điều trị rối loạn bàng quang | RICHTER GEDEON NYRT. |
60 | 33514 | 1-2020-01004 | Dây điện cách điện | AUTONETWORKS TECHNOLOGIES, LTD. |
61 | 33515 | 1-2019-00488 | Phao nhựa dùng cho tấm pin mặt trời | KYORAKU CO., LTD. |
62 | 33516 | 1-2019-02829 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
63 | 33517 | 1-2019-03960 | Con lăn nạp/tải giấy | SYNZTEC CO., LTD. |
64 | 33518 | 1-2017-03283 | Bệ lắp đặt thiết bị chiếu laze | OKADA KENKO CORPORATION |
65 | 33519 | 1-2018-00157 | Thiết bị quản lý phụ tải và phương pháp quản lý phụ tải | Kabushiki Kaisha Toshiba |
66 | 33520 | 1-2017-00939 | Vỏ bọc, thiết bị điện tử, thiết bị và phương pháp để thu được ít nhất một bảng của vỏ bọc cần phải được lắp | InterDigital CE Patent Holdings |
67 | 33521 | 1-2018-05803 | Phương pháp sản xuất sản phẩm thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
68 | 33522 | 1-2019-01153 | Máy giặt | TOSHIBA LIFESTYLE PRODUCTS & SERVICES CORPORATION |
69 | 33523 | 1-2018-02273 | Thiết bị chuẩn bị mẫu và bộ thiết bị chuẩn bị mẫu | MERCK PATENT GMBH |
70 | 33524 | 1-2020-02686 | Hệ thống điều chỉnh ánh sáng cho thiết bị chiếu sáng | CHIYODA CORPORATION |
71 | 33525 | 1-2017-03578 | Phương pháp và thiết bị xử lý sự kiện dấu vân tay, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
72 | 33526 | 1-2020-04208 | MÁY CHẠY | Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Nguyên Chí |
73 | 33527 | 1-2018-05028 | Hợp chất hữu dụng làm chất ức chế bromodomain | ABBVIE INC. |
74 | 33528 | 1-2017-03998 | Phương pháp nhuộm màu chi tiết quang học dạng tuyến tính không đồng nhất | TRANSITIONS OPTICAL, INC. |
75 | 33529 | 1-2018-01231 | Phương pháp đúc đế ngoài dùng cho giày dép từ chế phẩm đàn hồi rắn nhiệt và đế ngoài thu được bằng phương pháp này | NIKE INNOVATE C.V. |
76 | 33530 | 1-2018-04000 | Dây cáp | Hitachi Metals, Ltd. |
77 | 33531 | 1-2019-05218 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
78 | 33532 | 1-2019-03306 | Cấu trúc làm kín dùng cho lò kéo sợi quang và phương pháp sản xuất sợi quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
79 | 33533 | 1-2018-05711 | Bản lề | WATERSON CORP. |
80 | 33534 | 1-2018-04553 | Chế phẩm và kit duy trì vệ sinh mi mắt | OCUSOFT, INC. |
81 | 33535 | 1-2018-05231 | Chế phẩm tẩy giặt dạng lỏng dùng cho sản phẩm dệt, phương pháp sản xuất chế phẩm này và phương pháp giặt sản phẩm dệt | Kao Corporation |
82 | 33536 | 1-2017-04823 | Phương pháp tương tác giữa thiết bị đầu cuối và mạng, thiết bị đầu cuối và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
83 | 33537 | 1-2018-02269 | Hệ thống trích mẫu chất lưu trong đường ống và phương pháp khởi động theo lựa chọn việc chiết mẫu chất lưu | MUSTANG SAMPLING, LLC |
84 | 33538 | 1-2020-07400 | Vòng pittông | TPR CO., LTD. |
85 | 33539 | 1-2018-03028 | Phương pháp sản xuất tấm compozit | Unicharm Corporation |
86 | 33540 | 1-2018-01278 | Tấm lót dùng để khoan và phương pháp xử lý khoan sử dụng tấm lót này | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
87 | 33541 | 1-2018-05055 | Quạt hướng trục | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
88 | 33542 | 1-2018-04153 | Chế phẩm xylylen diisoxyanat, nhựa, và chế phẩm polyme hóa được | Mitsui Chemicals, Inc. |
89 | 33543 | 1-2018-06069 | Vòi tạo bọt khí nano và máy tạo bọt khí nano | AQUA SOLUTION CO., LTD. |
90 | 33544 | 1-2019-04480 | Phương pháp sản xuất vật liệu trộn và phương pháp sản xuất chế phẩm xi măng | OBAYASHI CORPORATION |
91 | 33545 | 1-2019-00781 | Dụng cụ loại bỏ lớp phủ | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
92 | 33546 | 1-2019-01389 | Thiết bị và phương pháp lắng phủ kim loại mạ theo phương thẳng đứng | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
93 | 33547 | 1-2018-01627 | Hợp chất spiro[3H-indol-3,2´-pyrolidin]-2(1H)-on và dược phẩm chứa nó | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
94 | 33548 | 1-2018-01848 | Phương pháp và thiết bị bảo đảm tính liên tục của dịch vụ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
95 | 33549 | 1-2018-00869 | Vỉ có các chỗ phồng lớn, cụm, hộp vận chuyển, tấm vận chuyển, phương pháp tạo ra vỉ có các chỗ phồng lớn, phương pháp tạo ra các phần sản phẩm y tế, bao gói thứ hai và hệ thống tạo ra các phần sản phẩm y tế | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
96 | 33550 | 1-2017-01289 | Dụng cụ cố định mô mềm sinh học và phương pháp sản xuất dụng cụ này | NATIONAL UNIVERSITY CORPORATION KOBE UNIVERSITY |
97 | 33551 | 1-2017-00304 | Kháng thể kháng tau đơn dòng được phân lập | C2N DIAGNOSTICS LLC |
98 | 33552 | 1-2018-05087 | Phương pháp và thiết bị mã hoá và giải mã viđeo | MEDIATEK INC. |
99 | 33553 | 1-2016-02946 | Đồ uống trên cơ sở sữa có tính axit, phương pháp sản xuất đồ uống này và phương pháp cải thiện khả năng giải khát và tính sữa của đồ uống này | ASAHI SOFT DRINKS CO., LTD. |
100 | 33554 | 1-2019-03460 | Phương pháp xử lý ưu tiên, lưu tập tin nhạc lên bộ nhớ chỉ đọc phục vụ bài toán phát nhạc thời gian thực | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
101 | 33555 | 1-2018-04598 | Quy trình và hệ thống làm sạch giấy thải | BEIJING KING MAHLON SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD. |
102 | 33556 | 1-2018-03078 | Con lăn làm đẹp | YA-MAN LTD. |
103 | 33557 | 1-2019-03232 | Chế phẩm kết dính và phương pháp tạo ra chế phẩm này | CENTRE TECHNIQUE DE L'INDUSTRIE, DES PAPIERS, CARTONS ET CELLULOSES |
104 | 33558 | 1-2012-00428 | Tấm thép cán nóng hoặc chi tiết rèn cán nóng được làm bằng thép austenit chịu được nứt do chùng ứng suất | ARCELORMITTAL INVESTIGACIÓN Y DESARROLLO SL |
105 | 33559 | 1-2018-01696 | Bộ mã hóa viđeo, bộ giải mã, phương pháp mã hóa và giải mã dự đoán | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
106 | 33560 | 1-2019-02927 | Con đỉa thắt lưng cho trang phục nữ và phương pháp may con đỉa này | LEE, Ki Sun |
107 | 33561 | 1-2018-05586 | Tấm chất dẻo truyền ánh sáng để tạo ra ánh sáng tự nhiên thay đổi | MOUDGIL, Rajeev |
108 | 33562 | 1-2017-02956 | Thiết bị tháo vật đúc ra khỏi khuôn đúc, kéo căng và xếp chồng vật đúc | KOSSAN SDN. BHD. |
109 | 33563 | 1-2017-04197 | Hợp chất heteroxycloalkyl làm chất ức chế có chọn lọc histon deaxetylaza và dược phẩm chứa hợp chất này | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
110 | 33564 | 1-2018-00106 | Tường kết cấu | BRAVO VALENZUELA, Ricardo Jovino |
111 | 33565 | 1-2017-00750 | Bản lề | FU, Hai |
112 | 33566 | 1-2019-00037 | Hệ thống dẫn động hai trục cho thiết bị quay | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
113 | 33567 | 1-2018-01829 | Phương pháp tạo ra núm vú dùng cho bình bú trẻ em | Mace Corporation |
114 | 33568 | 1-2018-02902 | Thiết bị điều chỉnh sức chứa của chén đồ uống | MYOFFICE CO., LTD. |
115 | 33569 | 1-2019-01038 | Phương pháp để điều khiển cụm động cơ cho phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên, cụm động cơ và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
116 | 33570 | 1-2018-04882 | Kết cấu mái che | TAIDING AUTOMATIC CANOPY LTD. |
117 | 33571 | 1-2018-01655 | Hệ thống và phương pháp phân tách hydro sulfua ra khỏi cacbon đioxit trong dòng trộn áp suất cao | EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY |
118 | 33572 | 1-2017-00815 | Hệ thống xử lý thông tin | Hakuhodo DY Holdings Inc. |
119 | 33573 | 1-2016-03956 | Tấm thép không gỉ austenit dùng làm vòng đệm kim loại và vòng đệm kim loại | Nippon Steel Stainless Steel Corporation |
120 | 33574 | 1-2017-04056 | Kết cấu hút không khí vào dùng cho động cơ xe máy | PIAGGIO & C. S.P.A. |
121 | 33575 | 1-2020-03291 | Quy trình xác định nhóm vi khuẩn Bacillus sống có trong sản phẩm lợi khuẩn và hỗn hợp cặp mồi và đầu dò để xác định nhóm vi khuẩn này | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
122 | 33576 | 1-2017-03989 | Phương pháp nhuộm vật liệu nền sử dụng vi sinh vật | COLORIFIX LIMITED |
123 | 33577 | 1-2018-03418 | Hệ thống làm giảm mức tiêu thụ nhiên liệu và tăng công suất cho động cơ đốt trong sử dụng sóng điện từ | LIM, Yun Sik |
124 | 33578 | 1-2017-03217 | Quy trình tổng hợp chất phát quang pha tạp Mn4+ | GENERAL ELECTRIC COMPANY |
125 | 33579 | 1-2017-04168 | Phương pháp tái chế xỉ khử lưu huỳnh | JFE Steel Corporation |
126 | 33580 | 1-2018-00166 | Chất trợ dung khử lưu huỳnh, phương pháp khử lưu huỳnh trong kim loại nóng chảy và phương pháp sản xuất kim loại nóng chảy | JFE Steel Corporation |
127 | 33581 | 1-2018-01757 | Vật dụng để mặc dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
128 | 33582 | 1-2019-00090 | Phân tử axit nucleic dùng để phát hiện sự có mặt của sự kiện đậu tương chuyển gen, kit chứa phân tử axit nucleic này và phương pháp phát hiện sử dụng phân tử axit nucleic này | Beijing Dabeinong Biotechnology Co., Ltd. |
129 | 33583 | 1-2018-02825 | Chế phẩm bào chế sử dụng bên ngoài da để chống lão hóa chứa chiết xuất đậu tương (Glycine gracilis) làm thành phần hoạt tính | AMOREPACIFIC CORPORATION |
130 | 33584 | 1-2015-05017 | Phương pháp và thiết bị cung cấp chế độ dùng liều protein huyết tương trị liệu | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
131 | 33585 | 1-2019-05248 | Thiết bị lắp đặt sàn đôi | HAE KWANG CO., LTD. |
132 | 33586 | 1-2020-01311 | Quy trình cải tiến sản xuất hệ vi nhũ nano resveratrol | Công ty cổ phần Wakamono |
133 | 33587 | 1-2016-04279 | Bộ phận chèn dùng cho máy cày quay | KUBOTA CORPORATION |
134 | 33588 | 1-2019-03291 | Chế phẩm dạng rắn diệt vật gây hại, phương pháp phòng trừ vật gây hại và phương pháp bảo vệ cây giống | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
135 | 33589 | 1-2017-04034 | Máy đúc ly tâm với cơ cấu nâng khuôn trên, cơ cấu nâng lỗ cấp nước nóng và cơ cấu quay nén áp lực khuôn trên | SHINYOUNGUNIQUE CO., LTD. |
136 | 33590 | 1-2018-05006 | Phương pháp và thiết bị người dùng cho định tuyến kết nối hướng lên cho tổ hợp tiến hóa dài hạn - mạng cục bộ không dây tăng cường | HFI INNOVATION INC. |
137 | 33591 | 1-2017-04195 | Phương pháp tạo ra cao su lưu hóa dẻo nhiệt | FENG TAY ENTERPRISES CO., LTD. |
138 | 33592 | 1-2017-05241 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD |
139 | 33593 | 1-2018-05868 | Phương pháp xử lý dịch vụ và thiết bị mạng lõi hệ thống con đa phương tiện giao thức internet | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
140 | 33594 | 1-2018-04511 | Hợp chất benzensulfonyl-ure bất đối | HELSINN HEALTHCARE SA |
141 | 33595 | 1-2018-01752 | Thanh điều chỉnh và thước dẫn để điều chỉnh tự động bộ lọc RF và phương pháp điều chỉnh tự động bộ lọc RF | ACE TECHNOLOGIES CORPORATION |
142 | 33596 | 1-2016-00404 | Phương pháp tạo tế bào được nang hóa để đông khô | Austrianova Singapore Pte Ltd. |
143 | 33597 | 1-2019-00974 | Hệ thống giảm rung chấn trong thiết bị chế biến thực phẩm | CAPBRAN HOLDINGS, LLC |
144 | 33598 | 1-2019-00717 | Thiết bị gom vật phẩm dệt kim hình ống | LONATI S.P.A. |
145 | 33599 | 1-2017-04629 | Hệ thống máy tính mảng phân nhánh | INTERNATIONAL MICROSYSTEMS, INC. |
146 | 33600 | 1-2019-02601 | Thiết bị vận chuyển dược phẩm và thiết bị in dược phẩm | QUALICAPS CO., LTD. |
147 | 33601 | 1-2020-00413 | Vải không dệt thông khí dùng cho vật dụng thấm hút, vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vải không dệt thông khí dùng cho vật dụng thấm hút | KAO CORPORATION |
148 | 33602 | 1-2018-03395 | Kết cấu bề mặt tường của nhà chế tạo sẵn | NIKKEN LEASE KOGYO CO., LTD. |
149 | 33603 | 1-2019-00732 | Chế phẩm dùng cho đệm đúc polyuretan và phương pháp điều chế chế phẩm này | SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD. |
150 | 33604 | 1-2017-04711 | Thiết bị la bàn điện tử | Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội |
151 | 33605 | 1-2019-01558 | Thân gói riêng lẻ của vật dụng thấm hút | Kao Corporation |
152 | 33606 | 1-2017-00127 | Kháng thể gắn kết và phong bế TREM-1 | NOVO NORDISK A/S |
153 | 33607 | 1-2017-03014 | Thiết bị và quy trình sản xuất hợp chất kim loại theo quy trình amoniac | DU, Zongxin |
154 | 33608 | 1-2019-03872 | Phương pháp và thiết bị gửi dữ liệu | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
155 | 33609 | 1-2018-03396 | Nhà chế tạo sẵn | NIKKEN LEASE KOGYO CO., LTD. |
156 | 33610 | 1-2018-01186 | Bộ phận cấu thành nắp phần tử gia nhiệt, nắp phần tử gia nhiệt, thiết bị làm ấm và mát bằng bức xạ và hệ thống điều hòa không khí | ECO FACTORY CO., LTD. |
157 | 33611 | 1-2018-04938 | Phụ kiện để nối tháo được hai bộ phận nội thất và kết cấu bao gồm hai bộ phận nội thất được nối với nhau bởi phụ kiện nối này | HÄFELE BERLIN GMBH & CO KG |
158 | 33612 | 1-2019-00924 | Chai nhựa | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
159 | 33613 | 1-2017-05228 | Phương pháp dập nóng | MS AUTOTECH CO., LTD. |
160 | 33614 | 1-2018-00902 | Amit được chọn của axit γ-hydroxybutyric, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | LABORATORIO FARMACEUTICO C.T. S.R.L. |
161 | 33615 | 1-2018-05167 | Sản phẩm bìa | SCORRBOARD, LLC |
162 | 33616 | 1-2018-05168 | Sản phẩm bìa | SCORRBOARD, LLC |
163 | 33617 | 1-2019-06594 | Quạt nắp bình và bình nước có quạt nắp bình này | XU, Wenlong |
164 | 33618 | 1-2018-05247 | Phương pháp và thiết bị đánh giá tính chất tán xạ của bột | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
165 | 33619 | 1-2017-02452 | Máy gặt đập liên hợp | ISEKI & CO., LTD. |
166 | 33620 | 1-2018-05169 | Sản phẩm bìa | SCORRBOARD, LLC |
167 | 33621 | 1-2018-04659 | Màng nhiều lớp nhựa polypropylen và bao gói bao gồm màng này | TOYOBO CO., LTD. |
168 | 33622 | 1-2019-06510 | Đầu vòi phun khí tầng sôi và lò phản ứng tầng sôi có nhiều đầu vòi phun khí tầng sôi | SUMITOMO SHI FW ENERGIA OY |
169 | 33623 | 1-2018-04080 | Chế phẩm nhựa hóa cứng được và bao gói dùng cho lát bán dẫn có chân mở rộng | TAIYO INK MFG. CO., LTD. |
170 | 33624 | 1-2018-05991 | Dược phẩm chứa tổ hợp chất đối kháng EP4 và chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch | ONO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
171 | 33625 | 1-2018-03568 | Phương pháp sản xuất tấm thép được mạ đen | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
172 | 33626 | 1-2021-01298 | Thiết bị hút tấm vật liệu cầm tay | Nguyễn Nhơn Hòa |
173 | 33627 | 1-2017-04846 | Phương pháp xử lý nước thải chứa xyanogen | KATAYAMA CHEMICAL, INC. |
174 | 33628 | 1-2020-04831 | Chất ức chế tách nước | TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA |
175 | 33629 | 1-2014-00802 | Chế phẩm sinh học dùng để diệt mối | DIRECTOR GENERAL, DEFENCE RESEARCH & DEVELOPMENT ORGANIZATION |
176 | 33630 | 1-2019-01752 | Đồ chứa và bộ nắp dùng cho đồ chứa | Runway Blue, LLC |
177 | 33631 | 1-2019-03500 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
178 | 33632 | 1-2019-01164 | Chế phẩm phủ dạng bột lai polyeste-flocacbon và phương pháp phủ nền bằng chế phẩm này | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
179 | 33633 | 1-2019-01014 | Cơ cấu cố định để giữ đầu thứ nhất của bộ phận thứ nhất, phương pháp giữ bộ phận thứ nhất của tuabin gió và hệ thống cố định | LIFTRA IP APS |
180 | 33634 | 1-2017-01257 | Phương pháp và thiết bị giải mã dòng bit biểu diễn tín hiệu âm thanh ambisonic bậc cao và mã hóa tín hiệu âm thanh ambisonic bậc cao để tạo ra dòng bit, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
181 |
33635 | 1-2017-01256 | Phương pháp và thiết bị giải mã dòng bit biểu diễn tín hiệu âm thanh ambisonic bậc cao, thiết bị mã hóa tín hiệu âm thanh ambisonic bậc cao để tạo ra dòng bit, phương pháp tạo ra dòng bit này và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
182 | 33636 | 1-2016-02370 | Chế phẩm chứa thể liên hợp thuốc chứa dẫn xuất calicheamixin và kháng thể kháng CD22 và dược phẩm chứa chế phẩm này | Wyeth Holdings LLC |
183 | 33637 | 1-2018-05399 | Phương pháp làm giảm nước ở mức thấp đến trung bình trong chế phẩm gốc xi măng có thể hydrat hóa và chế phẩm được sản xuất bằng phương pháp này | GCP APPLIED TECHNOLOGIES INC. |
184 | 33638 | 1-2018-00955 | Dược phẩm chứa insulin tác dụng nhanh và vật phẩm sản xuất chứa dược phẩm này | ELI LILLY AND COMPANY |
185 | 33639 | 1-2018-05152 | Hydrat của hợp chất N-[2-(3-hydroxy-3-metylbutyl)-6-(2-hydroxypropan-2-yl)-2H-indazol-5-yl]-6-(triflometyl)pyridin-2-carboxamit và dược phẩm chứa nó | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
186 | 33640 | 1-2018-01576 | Hệ thống điều hòa không khí | SHIMIZU CORPORATION |
187 | 33641 | 1-2019-06186 | Mành cửa sổ và phương pháp lắp ráp các lá mành của mành cửa sổ | UNION WINNER INTERNATIONAL CO., LTD. |
188 | 33642 | 1-2015-01917 | Phương pháp thu hồi cao su từ nhựa mủ không váng | Sime Darby Plantation Intellectual Property Sdn Bhd |
189 | 33643 | 1-2018-00617 | Vật chứa để phân phối, bảo quản hoặc nuôi cấy tế bào động vật có vú | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
190 | 33644 | 1-2017-02545 | Hệ thống nén và phương pháp siết chặt các cụm lưới sàng | DERRICK CORPORATION |
191 | 33645 | 1-2017-04364 | Hợp chất dị vòng là chất ức chế LSD1, dược phẩm và phương pháp ức chế LSD1 in vitro sử dụng hợp chất này | INCYTE CORPORATION |
192 | 33646 | 1-2018-05462 | Hợp chất 5H-pyrolo[2,3-d]pyrimidin-6(7H)-on và dược phẩm chứa hợp chất này | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
193 | 33647 | 1-2018-04302 | Phương pháp sản xuất cấu trúc kết cấu của pin năng lượng mặt trời silic kết tinh | CSI CELLS CO., LTD |
194 | 33648 | 1-2017-01958 | Chế phẩm sol-gel tạo màng có thể lưu hóa và vật dụng được phủ chống lóa được tạo ra từ chế phẩm này | PPG INDUSTRIES OHIO, INC. |
195 | 33649 | 1-2019-00149 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
196 | 33650 | 1-2019-01847 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
197 | 33651 | 1-2017-02268 | Chế phẩm phân tán và chế phẩm thể phân tán chứa chế phẩm này | Akzo Nobel Chemicals International B.V. |
198 | 33652 | 1-2017-02271 | Phương pháp sản xuất cây gỗ biến đổi gen và cây gỗ được biến đổi gen | SWETREE TECHNOLOGIES AB |
199 | 33653 | 1-2019-01004 | Hệ thống sau xử lý cho phương tiện giao thông và phương pháp sau xử lý cho phương tiện giao thông | ISUZU MOTORS LIMITED |
200 | 33654 | 1-2018-02977 | Phương pháp nuôi cấy phân đoạn thứ cấp tế bào gốc | SCM LIFESCIENCE CO., LTD. |
201 | 33655 | 1-2019-01483 | Hạt chứa ít nhất một chất dễ bay hơi và quy trình sản xuất hạt này | ERBER AKTIENGESELLSCHAFT |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2023
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2022