Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2022 (1/2)

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 33455 1-2016-00769 Kết cấu đỡ yên dùng cho xe máy SUZUKI MOTOR CORPORATION
2 33456 1-2019-00830 Thiết bị nhớ và máy chủ QUALCOMM INCORPORATED
3 33457 1-2018-01067 Con trượt dùng cho khóa kéo trượt và khóa kéo trượt YKK CORPORATION
4 33458 1-2018-02638 Tấm nhiều lớp có độ bóng phản chiếu cao  KIMPAI LAMITUBE CO., LTD.
5 33459 1-2019-01283 Bộ giảm xóc Hitachi Astemo, Ltd.
6 33460 1-2018-00705 Đinh tán YKK CORPORATION
7 33461 1-2013-02633 Phương pháp thúc đẩy ủ phân với xỉ thép NIPPON STEEL CORPORATION
8 33462 1-2013-03868 Peptit có hoạt tính đối với thụ thể peptit-1 giống glucagon và dược phẩm để điều trị bệnh béo phì chứa peptit này HANMI SCIENCE CO., LTD.
9 33463 1-2019-01879 Phương pháp và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
10 33464 1-2019-03484 Phương pháp và thiết bị đồng thuận dựa trên chuỗi khối Advanced New Technologies Co., Ltd.
11 33465 1-2018-01059 Phương pháp đồng bộ hóa liên trạm, trạm gốc và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
12 33466 1-2019-02448 Phần khóa dây YKK CORPORATION
13 33467 1-2017-02680 Kết cấu chịu tải LESWEEK Pty Ltd.,
14 33468 1-2018-03411 Máy in SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
15 33469 1-2019-03264 Tấm dính nhạy áp NITTO DENKO CORPORATION
16 33470 1-2015-03301 Quy trình và hợp chất trung gian dùng để bào chế thuốc JANSSEN PHARMACEUTICA NV
17 33471 1-2018-01496 Hợp chất 3-[2-[4-clo-2-(2-hydroxyetoxy)phenyl]-2-(3-metoxy-5-metylsulfonyl-anilino)axetyl]-indol làm chất ức chế sao chép virut Dengue, dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình tổng hợp nó JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC.
18 33472 1-2018-05930 Thiết bị quang điện  FIRST SOLAR, INC.
19 33473 1-2020-04879 Dầm liên hợp và phương pháp thi công dầm liên hợp này VAAS CONSTRUCTION JOINT STOCK COMPANY
20 33474 1-2016-02414 Phương pháp và thiết bị mã hóa/giải mã hình ảnh UNIVERSITY-INDUSTRY COOPERATION GROUP OF KYUNG HEE UNIVERSITY
21 33475 1-2018-02653 Chi tiết góc có rãnh để nối các khung MAGNETOPIA CO., LTD.
22 33476 1-2018-02472 Hệ thống và phương pháp tạo hình bằng nhiệt sản phẩm NIKE INNOVATE C.V.
23 33477 1-2018-04721 Dạng tinh thể của hợp chất N-{6-(2-hydroxypropan-2-yl)-2-[2-(metylsulphonyl)etyl]-2H-indazol-5-yl}-6-(triflometyl)pyridin-2-carboxamit và dược phẩm chứa dạng tinh thể này BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT
24 33478 1-2018-01429 Phương pháp giảm sự phát thải của một hoặc nhiều khí từ trâu bò ELANCO US INC.
25 33479 1-2018-03948 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
26 33480 1-2019-06933 Nỏ bắn nhiều tên, lực nỏ tác dụng vào ống tên, trong ống có nhiều mũi tên nhỏ Vũ Đình Thanh
27 33481 1-2019-03981 Xe kiểu yên ngựa HONDA MOTOR CO., LTD.
28 33482 1-2019-05516 Tấm thép mạ kẽm nhúng nóng độ bền cao và phương pháp sản xuất tấm thép này NIPPON STEEL CORPORATION
29 33483 1-2016-04174 Phương pháp giảm tải lưu lượng giữa các điểm truyền vật lý của điểm truyền ảo, bộ điều khiển mạng, phương pháp làm câm các điểm truyền vật lý và điểm truyền vật lý HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
30 33484 1-2018-04657 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
31 33485 1-2018-04391 Quy trình sản xuất sinh khối protein nấm men từ nguyên liệu ngũ cốc và rỉ mật đường Lê Quang Thành
32 33486 1-2020-01816 Chế phẩm nhựa epoxy, chất gắn chứa chế phẩm này, sản phẩm hóa rắn thu được bằng cách hóa rắn chế phẩm này và linh kiện điện tử chứa sản phẩm hóa rắn NAMICS CORPORATION
33 33487 1-2020-01815 Chế phẩm nhựa epoxy, chất gắn chứa chế phẩm này, sản phẩm hóa rắn thu được bằng cách hóa rắn chế phẩm này và linh kiện điện tử chứa sản phẩm hóa rắn NAMICS CORPORATION
34 33488 1-2017-03052 Phương pháp sản xuất vật liệu dạng tấm OUTOKUMPU OYJ
35 33489 1-2018-03356 Chế phẩm chữa cháy và thiết bị chữa cháy tự động YAMATO PROTEC CORPORATION
36 33490 1-2018-03607 Hợp chất piperidin được thế và thuốc chứa hợp chất này Takeda Pharmaceutical Company Limited
37 33491 1-2018-00450 Phương pháp dự đoán ảnh và thiết bị dự đoán ảnh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
38 33492 1-2018-04415 Phương pháp xác nhận vi khuẩn ban đầu trong hệ thống nạp nguyên liệu, phương pháp kiểm tra hệ thống nạp nguyên liệu và môi trường nuôi cấy được dùng cho phương pháp kiểm tra này DAI NIPPON PRINTING CO., LTD.
39 33493 1-2017-00211 Phương pháp tăng hàm lượng khí OSAKA GAS CO., LTD.
40 33494 1-2018-04373 Bộ phận che giấu lỗi và phương pháp che giấu lỗi, bộ giải mã âm thanh và bộ mã hóa âm thanh, phương pháp cung cấp sự biểu diễn âm thanh được mã hóa và hệ thống mã hóa và giải mã thông tin âm thanh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
41 33495 1-2021-04165 Khay hứng nước, bộ khay hứng nước và máy điều hòa không khí DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
42 33496 1-2019-02381 Khuôn phía khóa kiểu khuy để gắn khuy sập và phương pháp để hiệu chỉnh chân của khóa kiểu khuy YKK CORPORATION
43 33497 1-2018-03216 Bộ giảm chấn dùng cho xe KAIFA INDUSTRY CO., LTD.
44 33498 1-2018-03179 Thiết bị sàng và hệ thống xả tro đáy KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA
45 33499 1-2018-00707 Giá đỡ trước của xe có động cơ nghiêng và xe có động cơ của nó PIAGGIO & C. S.P.A.
46 33500 1-2018-03269 Thiết bị và phương pháp chế tạo vải không dệt liên kết xe sợi từ các sợi đơn liên tục REIFENHAUSER GMBH & CO. KG MASCHINENFABRIK
47 33501 1-2017-02438 Chế phẩm nhựa vinyl clorua, dây và cáp bọc cách điện Hitachi Metals, Ltd.
48 33502 1-2020-01811 Chế phẩm nhựa epoxy, chất gắn chứa chế phẩm này, sản phẩm hóa rắn thu được bằng cách hóa rắn chế phẩm này và linh kiện điện tử chứa sản phẩm hóa rắn NAMICS CORPORATION
49 33503 1-2019-04180 Phương pháp và thiết bị xây dựng cơ sở dữ liệu về dấu hiệu sinh trắc, phương pháp và thiết bị xử lý thanh toán nhận dạng Advanced New Technologies Co., Ltd.
50 33504 1-2018-04131 Tấm kim loại được phủ trước NIPPON STEEL CORPORATION
51 33505 1-2018-03965 Xe bánh kép ACCURATE SYSTEMS INC.
52 33506 1-2018-01462 Phương pháp và thiết bị sản xuất dầu thực vật OSAKA PREFECTURE UNIVERSITY
53 33507 1-2018-01023 Nút truy cập, nút người dùng, hệ thống truyền thông và phương pháp xác định ít nhất một thông số điều hướng chùm sóng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
54 33508 1-2017-00598 Bộ kết nối thẻ điện và thiết bị đầu cuối di động  HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
55 33509 1-2018-00793 Hệ thống làm sạch khí xả và xe dạng yên ngựa bao gồm hệ thống này YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
56 33510 1-2019-03771 Máy hút mùi FUJI INDUSTRIAL CO., LTD.
57 33511 1-2018-03338 Phương pháp sản xuất thép dạng chữ H NIPPON STEEL CORPORATION
58 33512 1-2017-03063 Phương pháp sản xuất vỏ kim loại dùng cho thiết bị điện tử HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
59 33513 1-2012-01591 Kit bao gồm dược phẩm để điều trị rối loạn bàng quang RICHTER GEDEON NYRT.
60 33514 1-2020-01004 Dây điện cách điện AUTONETWORKS TECHNOLOGIES, LTD.
61 33515 1-2019-00488 Phao nhựa dùng cho tấm pin mặt trời KYORAKU CO., LTD.
62 33516 1-2019-02829 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
63 33517 1-2019-03960 Con lăn nạp/tải giấy SYNZTEC CO., LTD.
64 33518 1-2017-03283 Bệ lắp đặt thiết bị chiếu laze OKADA KENKO CORPORATION
65 33519 1-2018-00157 Thiết bị quản lý phụ tải và phương pháp quản lý phụ tải Kabushiki Kaisha Toshiba
66 33520 1-2017-00939 Vỏ bọc, thiết bị điện tử, thiết bị và phương pháp để thu được ít nhất một bảng của vỏ bọc cần phải được lắp InterDigital CE Patent Holdings
67 33521 1-2018-05803 Phương pháp sản xuất sản phẩm thấm hút UNICHARM CORPORATION
68 33522 1-2019-01153 Máy giặt TOSHIBA LIFESTYLE PRODUCTS & SERVICES CORPORATION
69 33523 1-2018-02273 Thiết bị chuẩn bị mẫu và bộ thiết bị chuẩn bị mẫu MERCK PATENT GMBH
70 33524 1-2020-02686 Hệ thống điều chỉnh ánh sáng cho thiết bị chiếu sáng CHIYODA CORPORATION
71 33525 1-2017-03578 Phương pháp và thiết bị xử lý sự kiện dấu vân tay, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
72 33526 1-2020-04208 MÁY CHẠY Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Nguyên Chí
73 33527 1-2018-05028 Hợp chất hữu dụng làm chất ức chế bromodomain ABBVIE INC.
74 33528 1-2017-03998 Phương pháp nhuộm màu chi tiết quang học dạng tuyến tính không đồng nhất TRANSITIONS OPTICAL, INC.
75 33529 1-2018-01231 Phương pháp đúc đế ngoài dùng cho giày dép từ chế phẩm đàn hồi rắn nhiệt và đế ngoài thu được bằng phương pháp này NIKE INNOVATE C.V.
76 33530 1-2018-04000 Dây cáp  Hitachi Metals, Ltd.
77 33531 1-2019-05218 Xe kiểu ngồi để chân hai bên HONDA MOTOR CO., LTD.
78 33532 1-2019-03306 Cấu trúc làm kín dùng cho lò kéo sợi quang và phương pháp sản xuất sợi quang SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD.
79 33533 1-2018-05711 Bản lề WATERSON CORP.
80 33534 1-2018-04553 Chế phẩm và kit duy trì vệ sinh mi mắt OCUSOFT, INC.
81 33535 1-2018-05231 Chế phẩm tẩy giặt dạng lỏng dùng cho sản phẩm dệt, phương pháp sản xuất chế phẩm này và phương pháp giặt sản phẩm dệt Kao Corporation
82 33536 1-2017-04823 Phương pháp tương tác giữa thiết bị đầu cuối và mạng, thiết bị đầu cuối và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
83 33537 1-2018-02269 Hệ thống trích mẫu chất lưu trong đường ống và phương pháp khởi động theo lựa chọn việc chiết mẫu chất lưu MUSTANG SAMPLING, LLC
84 33538 1-2020-07400 Vòng pittông TPR CO., LTD.
85 33539 1-2018-03028 Phương pháp sản xuất tấm compozit Unicharm Corporation
86 33540 1-2018-01278 Tấm lót dùng để khoan và phương pháp xử lý khoan sử dụng tấm lót này MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC.
87 33541 1-2018-05055 Quạt hướng trục MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
88 33542 1-2018-04153 Chế phẩm xylylen diisoxyanat, nhựa, và chế phẩm polyme hóa được Mitsui Chemicals, Inc.
89 33543 1-2018-06069 Vòi tạo bọt khí nano và máy tạo bọt khí nano AQUA SOLUTION CO., LTD.
90 33544 1-2019-04480 Phương pháp sản xuất vật liệu trộn và phương pháp sản xuất chế phẩm xi măng OBAYASHI CORPORATION
91 33545 1-2019-00781 Dụng cụ loại bỏ lớp phủ SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD.
92 33546 1-2019-01389 Thiết bị và phương pháp lắng phủ kim loại mạ theo phương thẳng đứng ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH
93 33547 1-2018-01627 Hợp chất spiro[3H-indol-3,2´-pyrolidin]-2(1H)-on và dược phẩm chứa nó BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH
94 33548 1-2018-01848 Phương pháp và thiết bị bảo đảm tính liên tục của dịch vụ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
95 33549 1-2018-00869 Vỉ có các chỗ phồng lớn, cụm, hộp vận chuyển, tấm vận chuyển, phương pháp tạo ra vỉ có các chỗ phồng lớn, phương pháp tạo ra các phần sản phẩm y tế, bao gói thứ hai và hệ thống tạo ra các phần sản phẩm y tế BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT
96 33550 1-2017-01289 Dụng cụ cố định mô mềm sinh học và phương pháp sản xuất dụng cụ này NATIONAL UNIVERSITY CORPORATION KOBE UNIVERSITY
97 33551 1-2017-00304 Kháng thể kháng tau đơn dòng được phân lập  C2N DIAGNOSTICS LLC
98 33552 1-2018-05087 Phương pháp và thiết bị mã hoá và giải mã viđeo MEDIATEK INC.
99 33553 1-2016-02946 Đồ uống trên cơ sở sữa có tính axit, phương pháp sản xuất đồ uống này và phương pháp cải thiện khả năng giải khát và tính sữa của đồ uống này ASAHI SOFT DRINKS CO., LTD.
100 33554 1-2019-03460 Phương pháp xử lý ưu tiên, lưu tập tin nhạc lên bộ nhớ chỉ đọc phục vụ bài toán phát nhạc thời gian thực Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
101 33555 1-2018-04598 Quy trình và hệ thống làm sạch giấy thải BEIJING KING MAHLON SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD.
102 33556 1-2018-03078 Con lăn làm đẹp YA-MAN LTD.
103 33557 1-2019-03232 Chế phẩm kết dính và phương pháp tạo ra chế phẩm này CENTRE TECHNIQUE DE L'INDUSTRIE, DES PAPIERS, CARTONS ET CELLULOSES
104 33558 1-2012-00428 Tấm thép cán nóng hoặc chi tiết rèn cán nóng được làm bằng thép austenit chịu được nứt do chùng ứng suất ARCELORMITTAL INVESTIGACIÓN Y DESARROLLO SL
105 33559 1-2018-01696 Bộ mã hóa viđeo, bộ giải mã, phương pháp mã hóa và giải mã dự đoán HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
106 33560 1-2019-02927 Con đỉa thắt lưng cho trang phục nữ và phương pháp may con đỉa này LEE, Ki Sun
107 33561 1-2018-05586 Tấm chất dẻo truyền ánh sáng để tạo ra ánh sáng tự nhiên thay đổi MOUDGIL, Rajeev
108 33562 1-2017-02956 Thiết bị tháo vật đúc ra khỏi khuôn đúc, kéo căng và xếp chồng vật đúc KOSSAN SDN. BHD.
109 33563 1-2017-04197 Hợp chất heteroxycloalkyl làm chất ức chế có chọn lọc histon deaxetylaza và dược phẩm chứa hợp chất này CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP.
110 33564 1-2018-00106 Tường kết cấu BRAVO VALENZUELA, Ricardo Jovino
111 33565 1-2017-00750 Bản lề FU, Hai
112 33566 1-2019-00037 Hệ thống dẫn động hai trục cho thiết bị quay Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội
113 33567 1-2018-01829 Phương pháp tạo ra núm vú dùng cho bình bú trẻ em Mace Corporation
114 33568 1-2018-02902 Thiết bị điều chỉnh sức chứa của chén đồ uống MYOFFICE CO., LTD.
115 33569 1-2019-01038 Phương pháp để điều khiển cụm động cơ cho phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên, cụm động cơ và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
116 33570 1-2018-04882 Kết cấu mái che TAIDING AUTOMATIC CANOPY LTD.
117 33571 1-2018-01655 Hệ thống và phương pháp phân tách hydro sulfua ra khỏi cacbon đioxit trong dòng trộn áp suất cao EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY
118 33572 1-2017-00815 Hệ thống xử lý thông tin Hakuhodo DY Holdings Inc.
119 33573 1-2016-03956 Tấm thép không gỉ austenit dùng làm vòng đệm kim loại và vòng đệm kim loại Nippon Steel Stainless Steel Corporation
120 33574 1-2017-04056 Kết cấu hút không khí vào dùng cho động cơ xe máy PIAGGIO & C. S.P.A.
121 33575 1-2020-03291 Quy trình xác định nhóm vi khuẩn Bacillus sống có trong sản phẩm lợi khuẩn và hỗn hợp cặp mồi và đầu dò để xác định nhóm vi khuẩn này Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội 
122 33576 1-2017-03989 Phương pháp nhuộm vật liệu nền sử dụng vi sinh vật COLORIFIX LIMITED
123 33577 1-2018-03418 Hệ thống làm giảm mức tiêu thụ nhiên liệu và tăng công suất cho động cơ đốt trong sử dụng sóng điện từ LIM, Yun Sik
124 33578 1-2017-03217 Quy trình tổng hợp chất phát quang pha tạp Mn4+ GENERAL ELECTRIC COMPANY
125 33579 1-2017-04168 Phương pháp tái chế xỉ khử lưu huỳnh JFE Steel Corporation
126 33580 1-2018-00166 Chất trợ dung khử lưu huỳnh, phương pháp khử lưu huỳnh trong kim loại nóng chảy và phương pháp sản xuất kim loại nóng chảy JFE Steel Corporation
127 33581 1-2018-01757 Vật dụng để mặc dùng một lần UNICHARM CORPORATION
128 33582 1-2019-00090 Phân tử axit nucleic dùng để phát hiện sự có mặt của sự kiện đậu tương chuyển gen, kit chứa phân tử axit nucleic này và phương pháp phát hiện sử dụng phân tử axit nucleic này Beijing Dabeinong Biotechnology Co., Ltd.
129 33583 1-2018-02825 Chế phẩm bào chế sử dụng bên ngoài da để chống lão hóa chứa chiết xuất đậu tương (Glycine gracilis) làm thành phần hoạt tính AMOREPACIFIC CORPORATION
130 33584 1-2015-05017 Phương pháp và thiết bị cung cấp chế độ dùng liều protein huyết tương trị liệu Takeda Pharmaceutical Company Limited
131 33585 1-2019-05248 Thiết bị lắp đặt sàn đôi  HAE KWANG CO., LTD.
132 33586 1-2020-01311 Quy trình cải tiến sản xuất hệ vi nhũ nano resveratrol Công ty cổ phần Wakamono
133 33587 1-2016-04279 Bộ phận chèn dùng cho máy cày quay KUBOTA CORPORATION
134 33588 1-2019-03291 Chế phẩm dạng rắn diệt vật gây hại, phương pháp phòng trừ vật gây hại và phương pháp bảo vệ cây giống ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD.
135 33589 1-2017-04034 Máy đúc ly tâm với cơ cấu nâng khuôn trên, cơ cấu nâng lỗ cấp nước nóng và cơ cấu quay nén áp lực khuôn trên SHINYOUNGUNIQUE CO., LTD.
136 33590 1-2018-05006 Phương pháp và thiết bị người dùng cho định tuyến kết nối hướng lên cho tổ hợp tiến hóa dài hạn - mạng cục bộ không dây tăng cường HFI INNOVATION INC.
137 33591 1-2017-04195 Phương pháp tạo ra cao su lưu hóa dẻo nhiệt FENG TAY ENTERPRISES CO., LTD.
138 33592 1-2017-05241 Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD
139 33593 1-2018-05868 Phương pháp xử lý dịch vụ và thiết bị mạng lõi hệ thống con đa phương tiện giao thức internet HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
140 33594 1-2018-04511 Hợp chất benzensulfonyl-ure bất đối HELSINN HEALTHCARE SA
141 33595 1-2018-01752 Thanh điều chỉnh và thước dẫn để điều chỉnh tự động bộ lọc RF và phương pháp điều chỉnh tự động bộ lọc RF ACE TECHNOLOGIES CORPORATION
142 33596 1-2016-00404 Phương pháp tạo tế bào được nang hóa để đông khô Austrianova Singapore Pte Ltd.
143 33597 1-2019-00974 Hệ thống giảm rung chấn trong thiết bị chế biến thực phẩm CAPBRAN HOLDINGS, LLC
144 33598 1-2019-00717 Thiết bị gom vật phẩm dệt kim hình ống LONATI S.P.A.
145 33599 1-2017-04629 Hệ thống máy tính mảng phân nhánh INTERNATIONAL MICROSYSTEMS, INC.
146 33600 1-2019-02601 Thiết bị vận chuyển dược phẩm và thiết bị in dược phẩm QUALICAPS CO., LTD.
147 33601 1-2020-00413 Vải không dệt thông khí dùng cho vật dụng thấm hút, vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vải không dệt thông khí dùng cho vật dụng thấm hút KAO CORPORATION
148 33602 1-2018-03395 Kết cấu bề mặt tường của nhà chế tạo sẵn NIKKEN LEASE KOGYO CO., LTD.
149 33603 1-2019-00732 Chế phẩm dùng cho đệm đúc polyuretan và phương pháp điều chế chế phẩm này SHANDONG INOV POLYURETHANE CO., LTD.
150 33604 1-2017-04711 Thiết bị la bàn điện tử Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
151 33605 1-2019-01558 Thân gói riêng lẻ của vật dụng thấm hút Kao Corporation
152 33606 1-2017-00127 Kháng thể gắn kết và phong bế TREM-1 NOVO NORDISK A/S
153 33607 1-2017-03014 Thiết bị và quy trình sản xuất hợp chất kim loại theo quy trình amoniac DU, Zongxin
154 33608 1-2019-03872 Phương pháp và thiết bị gửi dữ liệu Advanced New Technologies Co., Ltd.
155 33609 1-2018-03396 Nhà chế tạo sẵn NIKKEN LEASE KOGYO CO., LTD.
156 33610 1-2018-01186 Bộ phận cấu thành nắp phần tử gia nhiệt, nắp phần tử gia nhiệt, thiết bị làm ấm và mát bằng bức xạ và hệ thống điều hòa không khí ECO FACTORY CO., LTD.
157 33611 1-2018-04938 Phụ kiện để nối tháo được hai bộ phận nội thất và kết cấu bao gồm hai bộ phận nội thất được nối với nhau bởi phụ kiện nối này HÄFELE BERLIN GMBH & CO KG
158 33612 1-2019-00924 Chai nhựa DAI NIPPON PRINTING CO., LTD.
159 33613 1-2017-05228 Phương pháp dập nóng MS AUTOTECH CO., LTD.
160 33614 1-2018-00902 Amit được chọn của axit γ-hydroxybutyric, quy trình điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này LABORATORIO FARMACEUTICO C.T. S.R.L.
161 33615 1-2018-05167 Sản phẩm bìa SCORRBOARD, LLC
162 33616 1-2018-05168 Sản phẩm bìa SCORRBOARD, LLC
163 33617 1-2019-06594 Quạt nắp bình và bình nước có quạt nắp bình này XU, Wenlong
164 33618 1-2018-05247 Phương pháp và thiết bị đánh giá tính chất tán xạ của bột YOSHINO GYPSUM CO., LTD.
165 33619 1-2017-02452 Máy gặt đập liên hợp ISEKI & CO., LTD.
166 33620 1-2018-05169 Sản phẩm bìa SCORRBOARD, LLC
167 33621 1-2018-04659 Màng nhiều lớp nhựa polypropylen và bao gói bao gồm màng này TOYOBO CO., LTD.
168 33622 1-2019-06510 Đầu vòi phun khí tầng sôi và lò phản ứng tầng sôi có nhiều đầu vòi phun khí tầng sôi SUMITOMO SHI FW ENERGIA OY
169 33623 1-2018-04080 Chế phẩm nhựa hóa cứng được và bao gói dùng cho lát bán dẫn có chân mở rộng TAIYO INK MFG. CO., LTD.
170 33624 1-2018-05991 Dược phẩm chứa tổ hợp chất đối kháng EP4 và chất ức chế điểm kiểm tra miễn dịch ONO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
171 33625 1-2018-03568 Phương pháp sản xuất tấm thép được mạ đen NISSHIN STEEL CO., LTD.
172 33626 1-2021-01298 Thiết bị hút tấm vật liệu cầm tay Nguyễn Nhơn Hòa
173 33627 1-2017-04846 Phương pháp xử lý nước thải chứa xyanogen KATAYAMA CHEMICAL, INC.
174 33628 1-2020-04831 Chất ức chế tách nước TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA
175 33629 1-2014-00802 Chế phẩm sinh học dùng để diệt mối DIRECTOR GENERAL, DEFENCE RESEARCH & DEVELOPMENT ORGANIZATION
176 33630 1-2019-01752 Đồ chứa và bộ nắp dùng cho đồ chứa Runway Blue, LLC
177 33631 1-2019-03500 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
178 33632 1-2019-01164 Chế phẩm phủ dạng bột lai polyeste-flocacbon và phương pháp phủ nền bằng chế phẩm này AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V.
179 33633 1-2019-01014 Cơ cấu cố định để giữ đầu thứ nhất của bộ phận thứ nhất, phương pháp giữ bộ phận thứ nhất của tuabin gió và hệ thống cố định LIFTRA IP APS
180 33634 1-2017-01257 Phương pháp và thiết bị giải mã dòng bit biểu diễn tín hiệu âm thanh ambisonic bậc cao và mã hóa tín hiệu âm thanh ambisonic bậc cao để tạo ra dòng bit, và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED

181

33635 1-2017-01256 Phương pháp và thiết bị giải mã dòng bit biểu diễn tín hiệu âm thanh ambisonic bậc cao, thiết bị mã hóa tín hiệu âm thanh ambisonic bậc cao để tạo ra dòng bit, phương pháp tạo ra dòng bit này và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
182 33636 1-2016-02370 Chế phẩm chứa thể liên hợp thuốc chứa dẫn xuất calicheamixin và kháng thể kháng CD22 và dược phẩm chứa chế phẩm này Wyeth Holdings LLC
183 33637 1-2018-05399 Phương pháp làm giảm nước ở mức thấp đến trung bình trong chế phẩm gốc xi măng có thể hydrat hóa và chế phẩm được sản xuất bằng phương pháp này GCP APPLIED TECHNOLOGIES INC.
184 33638 1-2018-00955 Dược phẩm chứa insulin tác dụng nhanh và vật phẩm sản xuất chứa dược phẩm này ELI LILLY AND COMPANY
185 33639 1-2018-05152 Hydrat của hợp chất N-[2-(3-hydroxy-3-metylbutyl)-6-(2-hydroxypropan-2-yl)-2H-indazol-5-yl]-6-(triflometyl)pyridin-2-carboxamit và dược phẩm chứa nó BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT
186 33640 1-2018-01576 Hệ thống điều hòa không khí SHIMIZU CORPORATION
187 33641 1-2019-06186 Mành cửa sổ và phương pháp lắp ráp các lá mành của mành cửa sổ UNION WINNER INTERNATIONAL CO., LTD.
188 33642 1-2015-01917 Phương pháp thu hồi cao su từ nhựa mủ không váng Sime Darby Plantation Intellectual Property Sdn Bhd
189 33643 1-2018-00617 Vật chứa để phân phối, bảo quản hoặc nuôi cấy tế bào động vật có vú DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
190 33644 1-2017-02545 Hệ thống nén và phương pháp siết chặt các cụm lưới sàng DERRICK CORPORATION
191 33645 1-2017-04364 Hợp chất dị vòng là chất ức chế LSD1, dược phẩm và phương pháp ức chế LSD1 in vitro sử dụng hợp chất này INCYTE CORPORATION
192 33646 1-2018-05462 Hợp chất 5H-pyrolo[2,3-d]pyrimidin-6(7H)-on và dược phẩm chứa hợp chất này TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
193 33647 1-2018-04302 Phương pháp sản xuất cấu trúc kết cấu của pin năng lượng mặt trời silic kết tinh  CSI CELLS CO., LTD
194 33648 1-2017-01958 Chế phẩm sol-gel tạo màng có thể lưu hóa và vật dụng được phủ chống lóa được tạo ra từ chế phẩm này PPG INDUSTRIES OHIO, INC.
195 33649 1-2019-00149 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
196 33650 1-2019-01847 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
197 33651 1-2017-02268 Chế phẩm phân tán và chế phẩm thể phân tán chứa chế phẩm này Akzo Nobel Chemicals International B.V.
198 33652 1-2017-02271 Phương pháp sản xuất cây gỗ biến đổi gen và cây gỗ được biến đổi gen SWETREE TECHNOLOGIES AB
199 33653 1-2019-01004 Hệ thống sau xử lý cho phương tiện giao thông và phương pháp sau xử lý cho phương tiện giao thông ISUZU MOTORS LIMITED
200 33654 1-2018-02977 Phương pháp nuôi cấy phân đoạn thứ cấp tế bào gốc SCM LIFESCIENCE CO., LTD.
201 33655 1-2019-01483 Hạt chứa ít nhất một chất dễ bay hơi và quy trình sản xuất hạt này ERBER AKTIENGESELLSCHAFT