Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2022 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
202 | 33656 | 1-2018-05862 | Chế phẩm ăn được để làm giảm tốc độ và tỷ lệ tiêu hóa hoặc hấp thụ thực phẩm hoặc đồ uống | HSIN, Shaochi |
203 | 33657 | 1-2018-04820 | Thiết bị hiển thị và thiết bị điện tử sử dụng chúng | LG Display Co., Ltd. |
204 | 33658 | 1-2011-01404 | Vật liệu thay đổi màu theo ánh sáng được cải thiện tốc độ phai màu và vật dụng thay đổi màu theo ánh sáng chứa vật liệu này | TRANSITIONS OPTICAL, INC. |
205 | 33659 | 1-2018-05961 | Dạng tinh thể của hợp chất {5- [(1R)-1-(2,6-diclo-3-flophenyl)etoxy]-6-aminopyridazin-3-yl}-N-{4-[((3S,5R)-3,5-dimetylpiperazinyl) carbonyl]phenyl} carboxamit hydroclorua, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa dạng tinh thể này | XCOVERY HOLDINGS, INC. |
206 | 33660 | 1-2018-04674 | Máy đúc tự động dùng cho sản phẩm đúc, và phương pháp sản xuất sản phẩm đúc | DELUXE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO., LTD. |
207 | 33661 | 1-2019-06737 | Thiết bị phân loại và hệ thống phân loại bột | RYUX INC. |
208 | 33662 | 1-2020-00412 | Quy trình chế tạo vật liệu aerogel từ tro bay | Công ty TNHH CAPIWORLD |
209 | 33663 | 1-2021-06617 | Quy trình sản xuất tổng oxit đất hiếm (TREO) từ quặng nguyên khai đất hiếm | Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng và Công nghệ mỏ |
210 | 33664 | 1-2018-01005 | Phương pháp sản xuất silic dioxit vô định hình từ tro vỏ trấu và sản phẩm silic dioxit vô định hình thu được theo phương pháp này | SINGALL CORP LTD |
211 | 33665 | 1-2019-00654 | Chế phẩm polyme rắn, phần phát quang và thiết bị phát sáng | AVANTAMA AG |
212 | 33666 | 1-2018-05068 | Thiết bị, bộ kit và phương pháp phân tích sắc ký miễn dịch để phát hiện virut Zika | TANAKA KIKINZOKU KOGYO K.K. |
213 | 33667 | 1-2018-04650 | Thiết bị cắt dập | ONESYSTEM CO., LTD. |
214 | 33668 | 1-2016-02661 | Phương pháp sản xuất da nhân tạo | Tzu-Lang WU |
215 | 33669 | 1-2012-01859 | Phương pháp làm mát thứ cấp phôi tấm được đúc liên tục | JFE Steel Corporation |
216 | 33670 | 1-2017-04926 | Chất đóng rắn cho nhựa epoxy nhiệt rắn và quy trình chế tạo hệ thống cách điện cho kỹ thuật điện | HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS LICENSING (SWITZERLAND) GMBH |
217 | 33671 | 1-2017-02014 | Dụng cụ vi lỏng phát hiện gen đích, bộ kit dụng cụ vi lỏng phát hiện gen đích và phương pháp phát hiện gen đích sử dụng dụng cụ này | EWHA UNIVERSITY - INDUSTRY COLLABORATION FOUNDATION |
218 | 33672 | 1-2016-00943 | Phương pháp đảm bảo sự dưới tới hạn của lõi lò phản ứng nhanh dưới điều kiện không chắc chắn về đặc tính vật lý của nơtron | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
219 | 33673 | 1-2015-04500 | Cơ cấu ghép nối ống | SHINFUJI KUUCHOU CO., LTD. |
220 | 33674 | 1-2019-06972 | Môđun phân cực và phương pháp hoạt động của môđun phân cực này | AU Optronics Corporation |
221 | 33675 | 1-2019-05472 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
222 | 33676 | 1-2019-05317 | Tủ lạnh | Mitsubishi Electric Corporation |
223 | 33677 | 1-2016-00940 | Lớp phủ thanh nhiên liệu, thanh nhiên liệu và bó thanh nhiên liệu | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
224 | 33678 | 1-2018-04637 | Máy nhào trộn kiểu kín | Hitachi Metals, Ltd. |
225 | 33679 | 1-2019-03251 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
226 | 33680 | 1-2018-00988 | Thiết bị điện tử có nhiều màn hình | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
227 | 33681 | 1-2017-00057 | Thiết bị điều khiển động cơ và thiết bị làm lạnh/điều hòa không khí | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
228 | 33682 | 1-2017-00112 | Phương pháp cung cấp viên được làm khô cho quá trình polyme hóa ở trạng thái rắn | UOP LLC |
229 | 33683 | 1-2018-04350 | Thiết bị điện tử | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
230 | 33684 | 1-2017-01220 | Tấm thép không gỉ ferit, ống thép và phương pháp sản xuất tấm thép này | NIPPON STEEL Stainless Steel Corporation |
231 | 33685 | 1-2020-02336 | Bộ phận thấm hút và vật dụng thấm hút | KAO CORPORATION |
232 | 33686 | 1-2019-03990 | Phương pháp và hệ thống triệt tiêu nhiễu xuyên điều biến thụ động | Huawei Technologies Co., Ltd. |
233 | 33687 | 1-2018-04252 | Phương pháp ghép nối vật liệu kết hợp với vật dụng thấm hút và thiết bị cung cấp vật liệu này | UNICHARM CORPORATION |
234 | 33688 | 1-2018-05295 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
235 | 33689 | 1-2018-00349 | Tã lót dùng một lần kiểu hở | UNICHARM CORPORATION |
236 | 33690 | 1-2018-00503 | Thiết bị tạo ra phần nhô, và phương pháp tạo ra phần nhô | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
237 | 33691 | 1-2018-05326 | Hợp chất imidazolon và dược phẩm chứa nó | CHIESI FARMACEUTICI S.P.A. |
238 | 33692 | 1-2019-01807 | Chế phẩm tạo bọt cho các vật liệu xây dựng - công trình dân dụng | KAO CORPORATION |
239 | 33693 | 1-2017-02455 | Bộ giải mã và phương pháp giải mã video từ dòng dữ liệu, bộ mã hóa để mã hóa video thành dòng dữ liệu và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính không tạm thời | GE Video Compression, LLC |
240 | 33694 | 1-2018-04227 | Tấm phân cực có lớp bù quang và bảng điện phát quang hữu cơ sử dụng tấm phân cực này | NITTO DENKO CORPORATION |
241 | 33695 | 1-2018-05321 | Vật phẩm đúc bằng nhựa được gắn nhãn và phương pháp sản xuất vật phẩm này | YUPO CORPORATION |
242 | 33696 | 1-2018-03237 | Bàn gia công gỗ và thiết bị chế biến gỗ đa năng | LEE, Hyun-Jin |
243 | 33697 | 1-2019-02496 | Máy hủy giấy | Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh |
244 | 33698 | 1-2018-01836 | Phương pháp xác định thể tích thực tế của hợp chất ép phun trong quá trình ép phun | KRAUSSMAFFEI TECHNOLOGIES GMBH |
245 | 33699 | 1-2020-02681 | Quy trình tổng hợp trực tiếp vật liệu nanocompozit PANi/MWCNTs lên vi điện cực Pt để ứng dụng cho cảm biến khí hoạt động ở nhiệt độ phòng và cảm biến khí bao gồm vật liệu thu được này | Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên |
246 | 33700 | 1-2018-02637 | Ống nhiều lớp | KIMPAI LAMITUBE CO., LTD. |
247 | 33701 | 1-2018-04467 | Màng polyeste, tấm mỏng dạng lớp và bao gói dạng túi | TOYOBO CO., LTD. |
248 | 33702 | 1-2015-01729 | Chế phẩm lỏng và phương pháp sản xuất nó | LION CORPORATION |
249 | 33703 | 1-2018-02123 | Vít | ESSVE Produkter AB |
250 | 33704 | 1-2019-00925 | Buồng đốt động cơ đốt trong có định hướng | Phạm Sơn Hà |
251 | 33705 | 1-2018-04573 | Chế phẩm đơn hoặc đa hợp phần để điều chế hyđrogel, phương pháp điều chế hyđrogel, vật liệu phun (met)acrylic và phương pháp bịt kín có sử dụng chế phẩm này | SIKA TECHNOLOGY AG |
252 | 33706 | 1-2018-03149 | Phương pháp phân loại vật liệu làm giảm tính tan, phương pháp sản xuất hỗn hợp làm giảm tính tan và phương pháp làm giảm tính tan | TAIHEIYO CEMENT CORPORATION |
253 | 33707 | 1-2019-01397 | Hệ thống và phương pháp giảm thiểu ảnh hưởng của việc nhìn từ khoảng cách gần lên sự khởi phát cận thị hoặc tiến triển cận thị | Johnson & Johnson Vision Care, Inc. |
254 | 33708 | 1-2018-03934 | Thiết bị sản xuất sinh khối thực vật bán cacbon hóa | BIOMASS FUEL CO., LTD. |
255 | 33709 | 1-2016-01668 | Dung dịch xử lý hóa học và tấm thép được xử lý hóa học | Nisshin Steel Co., Ltd. |
256 | 33710 | 1-2018-05100 | Tã lót dùng một lần và phương pháp sản xuất tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
257 | 33711 | 1-2018-05681 | Phương pháp cải thiện sự chống chịu của cây lúa đối với căng thẳng nhiệt | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
258 | 33712 | 1-2019-01394 | Thức ăn dạng viên dùng cho động vật nhai lại và quy trình tạo ra thức ăn dạng viên này | Nippon Paper Industries Co., Ltd. |
259 | 33713 | 1-2019-01392 | Thức ăn gia súc dùng cho động vật nhai lại và quy trình tạo ra thức ăn gia súc dạng viên | NIPPON PAPER INDUSTRIES CO., LTD. |
260 | 33714 | 1-2018-00405 | Thiết bị xử lý sinh học | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD. |
261 | 33715 | 1-2017-04976 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | SONY CORPORATION |
262 | 33716 | 1-2019-05468 | Phương pháp quản lý kết nối mặt phẳng điều khiển, thành phần chức năng quản lý truy nhập và di động, hệ thống truyền thông và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
263 | 33717 | 1-2019-02565 | Khớp ly hợp ly tâm | KABUSHIKI KAISHA F.C.C. |
264 | 33718 | 1-2019-00039 | Khớp ly hợp ly tâm | KABUSHIKI KAISHA F.C.C. |
265 | 33719 | 1-2018-01928 | Thiết bị điện tử và phương pháp tạo ra dữ liệu hình ảnh trong thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
266 | 33720 | 1-2018-05979 | Băng chuyền | SCHUR TECHNOLOGY A/S |
267 | 33721 | 1-2017-02804 | Hệ thống dùng để khử mặn nước biển cải tiến không có nước thải | EFFLUENT FREE DESALINATION CORP. |
268 | 33722 | 1-2019-00436 | Cơ cấu điều khiển dòng chảy, hệ thống giếng và phương pháp sử dụng cơ cấu điều khiển dòng chảy này | HALLIBURTON ENERGY SERVICES, INC. |
269 | 33723 | 1-2018-00418 | Tấm kim loại kẹp ống rỗng và vật được làm từ tấm kim loại kẹp ống rỗng này | ZHANG, Yue |
270 | 33724 | 1-2018-01832 | Chế phẩm tẩy rửa dạng lỏng | LION CORPORATION |
271 | 33725 | 1-2018-04043 | Chế phẩm polyme, hỗn hợp phân bón chứa chế phẩm này, phương pháp tạo ra hỗn hợp phân bón và phương pháp bón phân cho đất sử dụng chế phẩm này | VERDESIAN LIFE SCIENCES U.S., LLC |
272 | 33726 | 1-2017-04016 | Chất khử trùng và phương pháp khử trùng | MURORAN INSTITUTE OF TECHNOLOGY |
273 | 33727 | 1-2016-01280 | Quy trình sản xuất hạt xốp trương nở, hạt xốp trương nở, quy trình sản xuất khuôn và khuôn thu được từ quy trình này | BASF SE |
274 | 33728 | 1-2019-01244 | Thiết bị điện tử có nhiều màn hiển thị và phương pháp vận hành thiết bị này | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
275 | 33729 | 1-2018-05869 | Chế phẩm dinh dưỡng phòng ngừa tiêu chảy | OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC. |
276 | 33730 | 1-2017-02754 | Chế phẩm acrylic kết dính, màng bảo vệ chứa chế phẩm này và bộ phận hiển thị bao gồm màng bảo vệ này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
277 | 33731 | 1-2019-00028 | Chế phẩm tiêm cân bằng sinh lý chứa fosnetupitant và phương pháp sản xuất chế phẩm này | HELSINN HEALTHCARE SA |
278 | 33732 | 1-2017-01070 | Dây dẫn điện và phương pháp sản xuất dây dẫn điện | TS Conductor Corp. |
279 | 33733 | 1-2019-03850 | Phương pháp để quản lý khả năng tiếp cận của thiết bị không dây, thiết bị không dây, nút mạng và phương tiện không chuyển tiếp đọc được bởi máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
280 | 33734 | 1-2018-01818 | Quy trình sản xuất axit 2-(2-flobiphenyl-4-yl) propanoic quang hoạt | TAISHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
281 | 33735 | 1-2017-02073 | Thiết bị đầu cuối người dùng, trạm cơ sở vô tuyến và phương pháp truyền thông vô tuyến | NTT DOCOMO, INC. |
282 | 33736 | 1-2019-02538 | Phương pháp chế tạo các rãnh có cấu trúc mịn tuần hoàn trên bề mặt của màng mỏng bằng kim cương | TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD. |
283 | 33737 | 1-2019-07079 | Nền kim loại được phủ và phương pháp sản xuất nền này | ARCELORMITTAL |
284 | 33738 | 1-2017-03652 | Phương pháp sửa chữa ống lồng chịu lửa trong bể luyện kim và thiết bị để thực hiện phương pháp này | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
285 | 33739 | 1-2018-04303 | Chế phẩm tinh chế nguyên liệu hữu cơ, chế phẩm hỗn hợp để tinh chế nguyên liệu hữu cơ và phương pháp tinh chế nguyên liệu hữu cơ nhờ sử dụng chế phẩm tinh chế nguyên liệu hữu cơ này | Samsung Display Co., Ltd. |
286 | 33740 | 1-2018-04269 | Phương pháp sản xuất sản phẩm dung dịch bù nước uống ngay | WASHIO Nobuto |
287 | 33741 | 1-2018-03564 | Phương tiện phun nguyên liệu dạng lỏng và thiết bị phun bao gồm phương tiện phun nguyên liệu dạng lỏng | MUSASHI ENGINEERING, INC. |
288 | 33742 | 1-2019-03560 | Phương pháp và thiết bị để xử lý dịch vụ chuỗi khối | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
289 | 33743 | 1-2019-06449 | Thiết bị phun chất lỏng và phương pháp phun chất lỏng | MUSASHI ENGINEERING, INC. |
290 | 33744 | 1-2019-00458 | Phương pháp truyền thông đa kết nối và thiết bị mạng truy nhập của mạng thứ hai | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
291 | 33745 | 1-2019-00996 | Phương pháp mã hóa, thiết bị mã hóa và phương tiện lưu trữ đọc được máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
292 | 33746 | 1-2018-00973 | Máy điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
293 | 33747 | 1-2017-03130 | Thiết bị truyền thông di động bao gồm màn hình có vùng uốn cong | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
294 | 33748 | 1-2017-05105 | Phương pháp, thiết bị và thiết bị lưu trữ đọc được bằng máy tính để xử lý tín hiệu | QUALCOMM INCORPORATED |
295 | 33749 | 1-2017-04712 | Bao gói, phương pháp xác thực bao gói, hệ thống xác thực và cơ cấu xác thực đồ chứa | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
296 | 33750 | 1-2018-02509 | Tấm phân cực tròn và thiết bị hiển thị hình ảnh linh hoạt sử dụng tấm phân cực tròn này | NITTO DENKO CORPORATION |
297 | 33751 | 1-2020-05507 | Chất tiền trùng hợp polyuretan, chất dính và da tổng hợp nhân tạo | DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD. |
298 | 33752 | 1-2018-02119 | Thiết bị chuyển vùng nền tảng điện toán biên di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
299 | 33753 | 1-2018-00833 | Quy trình sản xuất chế phẩm polyme hóa được dùng làm vật liệu quang học và chế phẩm polyme hóa được dùng làm vật liệu quang học | Mitsui Chemicals, Inc. |
300 | 33754 | 1-2019-01047 | Bao đựng thuốc lá điếu, phương pháp và thiết bị sản xuất bao đựng này | FOCKE & Co. (GmbH & Co. KG) |
301 | 33755 | 1-2019-03588 | Phương pháp và hệ thống cấp phát lại tải, thực thể mạng truyền thông và thực thể mạng truy cập | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
302 | 33756 | 1-2019-02149 | Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã ảnh thông qua dự đoán liên ảnh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
303 | 33757 | 1-2018-05180 | Phương pháp và thiết bị tạo ra khối truyền tải | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
304 | 33758 | 1-2020-06602 | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG THÔNG MINH SỬ DỤNG CƠ CHẾ NHÌN VÀ CHỌN QUA CAMERA THỰC TẾ TĂNG CƯỜNG | Công ty CP Ánh Sáng Số HUEPRESS |
305 | 33759 | 1-2021-01223 | Phương pháp bào chế hệ nano kháng sinh tổ hợp dùng cho gia cầm và hệ nano kháng sinh tổ hợp này | VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU - VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
306 | 33760 | 1-2021-06085 | Chế phẩm để hỗ trợ điều trị bệnh do virut SARS-COV-2 và cúm mùa, và quy trình sản xuất chế phẩm này | Công ty cổ phần Sao Thái Dương |
307 | 33761 | 1-2017-03372 | Phương pháp cải biến màng thẩm thấu ngược, màng thẩm thấu ngược, phương pháp xử lý nước chứa bo và phương pháp vận hành màng lọc | ORGANO CORPORATION |
308 | 33762 | 1-2019-00888 | Cụm cơ cấu tháo khuôn dùng cho thiết bị làm thân lon, thiết bị làm thân lon và phương pháp phát hiện hiện tượng xếp không thẳng hàng theo chiều trục | CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC. |
309 | 33763 | 1-2017-02629 | Phương pháp điều chế polyme polyimit khối thơm và quy trình tách ít nhất một chất khí hoặc các chất lỏng ra khỏi hỗn hợp các chất khí hoặc các chất lỏng | UOP LLC |
310 | 33764 | 1-2016-03576 | Chế phẩm chứa phức hợp sinh học O25B và tế bào chủ không nhân sản xuất phức hợp sinh học O25B | GLAXOSMITHKLINE BIOLOGICALS S.A |
311 | 33765 | 1-2019-03499 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
312 | 33766 | 1-2018-03005 | Axit nucleic mã hóa protein vỏ HIV tổng hợp, vectơ chứa axit nucleic, chế phẩm và vacxin bao gồm chế phẩm này | Janssen Vaccines & Prevention B.V. |
313 | 33767 | 1-2016-01216 | Màng bọc trên cơ sở nhựa vinyliden clorua | Asahi Kasei Chemicals Corporation |
314 | 33768 | 1-2020-01387 | Màng phân cực, tấm phân cực và phương pháp sản xuất màng phân cực | NITTO DENKO CORPORATION |
315 | 33769 | 1-2016-02326 | Hệ thống phanh liên hợp | Sanyang Motor Co., Ltd. |
316 | 33770 | 1-2017-01001 | Phần mũ dùng cho sản phẩm giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
317 | 33771 | 1-2016-04960 | Phương pháp bóc gỡ tấm phân cực khỏi tấm mỏng nhiều lớp | NITTO DENKO CORPORATION |
318 | 33772 | 1-2018-03752 | Thiết bị điện tử có kết cấu làm mát | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
319 | 33773 | 1-2018-01774 | Quy trình sản xuất tagatoza bằng enzym | BONUMOSE INC. |
320 | 33774 | 1-2018-05284 | Phương pháp và hệ thống lên men để lên men dịch đường | CARLSBERG BREWERIES A/S |
321 | 33775 | 1-2016-04950 | Chế phẩm diệt cỏ chứa fluroxypyr và chất ức chế ALS, và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn bằng cách sử dụng chế phẩm này | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
322 | 33776 | 1-2020-04062 | Thiết bị bóc vỏ quả na và mãng cầu tươi ở quy mô công nghiệp | Viện Nghiên cứu thiết kế chế tạo Máy nông nghiệp (RIAM) |
323 | 33777 | 1-2019-05743 | Tấm đồng hoặc tấm hợp kim đồng, cuộn dây cuộn ngang và phương pháp sản xuất cuộn dây này | JX NIPPON MINING & METALS CORPORATION |
324 | 33778 | 1-2018-02926 | Hệ thống khử lưu huỳnh cho khí ống khói kiểu bình phản ứng tạo bọt phun tia | CHIYODA CORPORATION |
325 | 33779 | 1-2019-02622 | Phương pháp và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
326 | 33780 | 1-2018-01459 | Phương pháp phát hiện và bù sự dao động lượng CO2 được phát hiện bởi đầu dò hít của thiết bị phát hiện rò rỉ và thiết bị phát hiện rò rỉ khí hít vào | INFICON GMBH |
327 | 33781 | 1-2018-05571 | Phương pháp và thiết bị ngăn ngừa máy chủ không bị tấn công | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
328 | 33782 | 1-2017-02697 | Hệ thống làm mát và giữ lại vật chất nóng chảy từ vùng lõi của lò phản ứng hạt nhân được làm mát và làm chậm bằng nước | JOINT STOCK COMPANY "ATOMENERGOPROEKT" |
329 | 33783 | 1-2018-00734 | Cơ cấu cấp nhiên liệu | Hitachi Astemo, Ltd. |
330 | 33784 | 1-2018-00837 | Thiết bị tăng áp | PistonPower ApS |
331 | 33785 | 1-2018-00211 | Thiết bị và phương pháp kiểm soát bước cố định trong quy trình xử lý sợi nối tiếp | Coloreel Group AB |
332 | 33786 | 1-2014-00903 | Chế phẩm diệt nấm dùng trong nông nghiệp và nghề làm vườn | Nippon Soda Co., Ltd. |
333 | 33787 | 1-2016-04836 | Phương pháp sản xuất chi tiết có chất kết dính và chi tiết có chất kết dính được sản xuất theo phương pháp này | MELTEC CORPORATION |
334 | 33788 | 1-2019-04103 | Phương pháp và hệ thống xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu được lưu trữ trong chuỗi khối kiểu tập đoàn sử dụng chuỗi bên công khai và vật ghi đọc được bởi máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
335 | 33789 | 1-2018-01663 | Vật mang, tấm trang trí và phương pháp sản xuất vách trang trí hoặc tấm sàn | AKZENTA PANEELE + PROFILE GMBH |
336 | 33790 | 1-2018-05612 | Trạm cơ sở và phương pháp được thực hiện trong trạm cơ sở này | Sun Patent Trust |
337 | 33791 | 1-2018-02590 | Chế phẩm dưỡng vải và phương pháp cải thiện độ ổn định của chế phẩm dưỡng vải | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
338 | 33792 | 1-2018-02584 | Cơ cấu cố định bên trong cho neo composit phân tán vào đất và neo composit phân tán vào đất chứa cơ cấu này | KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY |
339 | 33793 | 1-2018-01504 | Sản phẩm được đúc và chế phẩm polyme hóa được dùng làm vật liệu quang học | Mitsui Chemicals, Inc. |
340 | 33794 | 1-2018-02735 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
341 | 33795 | 1-2016-04763 | Phương pháp giảm tiêu thụ nhiên liệu sử dụng thiết bị kiểm soát bộ ly hợp nhằm giảm tiêu thụ nhiên liệu | WONKWANG E&TECH CO., LTD. |
342 | 33796 | 1-2017-04302 | Phương pháp truyền các tín hiệu, điểm truyền, phương pháp thu các tín hiệu và điểm thu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
343 | 33797 | 1-2019-00569 | Thiết bị thông gió | Ya-Ching CHAN |
344 | 33798 | 1-2020-02612 | LƯỚI KIM LOẠI CÓ CÁC MẮT HÌNH LỤC GIÁC DỰ ỨNG LỰC | Chim Văn Cang |
345 | 33799 | 1-2011-00614 | Thiết bị truyền thông không dây và phương pháp tạo điều kiện thuận lợi xáo trộn dữ liệu truyền trong môi trường truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
346 | 33800 | 1-2017-00453 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin trạng thái kênh trong hệ thống truy cập không dây | LG ELECTRONICS INC. |
347 | 33801 | 1-2020-00858 | Khăn lau hạ sốt | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM STARMED |
348 | 33802 | 1-2017-04840 | Mành che cửa sổ | Whole Space Industries LTD |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2023 (2/2)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 09/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2022 (1/2)