Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2022 (2/2)

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
202 33656 1-2018-05862 Chế phẩm ăn được để làm giảm tốc độ và tỷ lệ tiêu hóa hoặc hấp thụ thực phẩm hoặc đồ uống  HSIN, Shaochi
203 33657 1-2018-04820 Thiết bị hiển thị và thiết bị điện tử sử dụng chúng LG Display Co., Ltd.
204 33658 1-2011-01404 Vật liệu thay đổi màu theo ánh sáng được cải thiện tốc độ phai màu và vật dụng thay đổi màu theo ánh sáng chứa vật liệu này TRANSITIONS OPTICAL, INC.
205 33659 1-2018-05961 Dạng tinh thể của hợp chất {5- [(1R)-1-(2,6-diclo-3-flophenyl)etoxy]-6-aminopyridazin-3-yl}-N-{4-[((3S,5R)-3,5-dimetylpiperazinyl) carbonyl]phenyl} carboxamit hydroclorua, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa dạng tinh thể này XCOVERY HOLDINGS, INC.
206 33660 1-2018-04674 Máy đúc tự động dùng cho sản phẩm đúc, và phương pháp sản xuất sản phẩm đúc DELUXE ENVIRONMENTAL TECHNOLOGY (SHANGHAI) CO., LTD.
207 33661 1-2019-06737 Thiết bị phân loại và hệ thống phân loại bột RYUX INC.
208 33662 1-2020-00412 Quy trình chế tạo vật liệu aerogel từ tro bay Công ty TNHH CAPIWORLD
209 33663 1-2021-06617 Quy trình sản xuất tổng oxit đất hiếm (TREO) từ quặng nguyên khai đất hiếm Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng và Công nghệ mỏ
210 33664 1-2018-01005 Phương pháp sản xuất silic dioxit vô định hình từ tro vỏ trấu và sản phẩm silic dioxit vô định hình thu được theo phương pháp này SINGALL CORP LTD
211 33665 1-2019-00654 Chế phẩm polyme rắn, phần phát quang và thiết bị phát sáng AVANTAMA AG
212 33666 1-2018-05068 Thiết bị, bộ kit và phương pháp phân tích sắc ký miễn dịch để phát hiện virut Zika TANAKA KIKINZOKU KOGYO K.K.
213 33667 1-2018-04650 Thiết bị cắt dập ONESYSTEM CO., LTD.
214 33668 1-2016-02661 Phương pháp sản xuất da nhân tạo Tzu-Lang WU
215 33669 1-2012-01859 Phương pháp làm mát thứ cấp phôi tấm được đúc liên tục JFE Steel Corporation
216 33670 1-2017-04926 Chất đóng rắn cho nhựa epoxy nhiệt rắn và quy trình chế tạo hệ thống cách điện cho kỹ thuật điện HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS LICENSING (SWITZERLAND) GMBH
217 33671 1-2017-02014 Dụng cụ vi lỏng phát hiện gen đích, bộ kit dụng cụ vi lỏng phát hiện gen đích và phương pháp phát hiện gen đích sử dụng dụng cụ này EWHA UNIVERSITY - INDUSTRY COLLABORATION FOUNDATION
218 33672 1-2016-00943 Phương pháp đảm bảo sự dưới tới hạn của lõi lò phản ứng nhanh dưới điều kiện không chắc chắn về đặc tính vật lý của nơtron JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING"
219 33673 1-2015-04500 Cơ cấu ghép nối ống SHINFUJI KUUCHOU CO., LTD.
220 33674 1-2019-06972 Môđun phân cực và phương pháp hoạt động của môđun phân cực này AU Optronics Corporation
221 33675 1-2019-05472 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
222 33676 1-2019-05317 Tủ lạnh Mitsubishi Electric Corporation
223 33677 1-2016-00940 Lớp phủ thanh nhiên liệu, thanh nhiên liệu và bó thanh nhiên liệu JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING"
224 33678 1-2018-04637 Máy nhào trộn kiểu kín Hitachi Metals, Ltd.
225 33679 1-2019-03251 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
226 33680 1-2018-00988 Thiết bị điện tử có nhiều màn hình SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
227 33681 1-2017-00057 Thiết bị điều khiển động cơ và thiết bị làm lạnh/điều hòa không khí SHARP KABUSHIKI KAISHA
228 33682 1-2017-00112 Phương pháp cung cấp viên được làm khô cho quá trình polyme hóa ở trạng thái rắn UOP LLC
229 33683 1-2018-04350 Thiết bị điện tử SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD.
230 33684 1-2017-01220 Tấm thép không gỉ ferit, ống thép và phương pháp sản xuất tấm thép này NIPPON STEEL Stainless Steel Corporation
231 33685 1-2020-02336 Bộ phận thấm hút và vật dụng thấm hút KAO CORPORATION
232 33686 1-2019-03990 Phương pháp và hệ thống triệt tiêu nhiễu xuyên điều biến thụ động Huawei Technologies Co., Ltd.
233 33687 1-2018-04252 Phương pháp ghép nối vật liệu kết hợp với vật dụng thấm hút và thiết bị cung cấp vật liệu này UNICHARM CORPORATION
234 33688 1-2018-05295 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
235 33689 1-2018-00349 Tã lót dùng một lần kiểu hở UNICHARM CORPORATION
236 33690 1-2018-00503 Thiết bị tạo ra phần nhô, và phương pháp tạo ra phần nhô NISSHIN STEEL CO., LTD.
237 33691 1-2018-05326 Hợp chất imidazolon và dược phẩm chứa nó CHIESI FARMACEUTICI S.P.A.
238 33692 1-2019-01807 Chế phẩm tạo bọt cho các vật liệu xây dựng - công trình dân dụng KAO CORPORATION
239 33693 1-2017-02455 Bộ giải mã và phương pháp giải mã video từ dòng dữ liệu, bộ mã hóa để mã hóa video thành dòng dữ liệu và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính không tạm thời GE Video Compression, LLC
240 33694 1-2018-04227 Tấm phân cực có lớp bù quang và bảng điện phát quang hữu cơ sử dụng tấm phân cực này NITTO DENKO CORPORATION
241 33695 1-2018-05321 Vật phẩm đúc bằng nhựa được gắn nhãn và phương pháp sản xuất vật phẩm này YUPO CORPORATION
242 33696 1-2018-03237 Bàn gia công gỗ và thiết bị chế biến gỗ đa năng LEE, Hyun-Jin
243 33697 1-2019-02496 Máy hủy giấy Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh
244 33698 1-2018-01836 Phương pháp xác định thể tích thực tế của hợp chất ép phun trong quá trình ép phun KRAUSSMAFFEI TECHNOLOGIES GMBH
245 33699 1-2020-02681 Quy trình tổng hợp trực tiếp vật liệu nanocompozit PANi/MWCNTs lên vi điện cực Pt để ứng dụng cho cảm biến khí hoạt động ở nhiệt độ phòng và cảm biến khí bao gồm vật liệu thu được này Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên
246 33700 1-2018-02637 Ống nhiều lớp KIMPAI LAMITUBE CO., LTD.
247 33701 1-2018-04467 Màng polyeste, tấm mỏng dạng lớp và bao gói dạng túi TOYOBO CO., LTD.
248 33702 1-2015-01729 Chế phẩm lỏng và phương pháp sản xuất nó LION CORPORATION
249 33703 1-2018-02123 Vít ESSVE Produkter AB
250 33704 1-2019-00925 Buồng đốt động cơ đốt trong có định hướng Phạm Sơn Hà
251 33705 1-2018-04573 Chế phẩm đơn hoặc đa hợp phần để điều chế hyđrogel, phương pháp điều chế hyđrogel, vật liệu phun (met)acrylic  và phương pháp bịt kín có sử dụng chế phẩm này SIKA TECHNOLOGY AG
252 33706 1-2018-03149 Phương pháp phân loại vật liệu làm giảm tính tan, phương pháp sản xuất hỗn hợp làm giảm tính tan và phương pháp làm giảm tính tan TAIHEIYO CEMENT CORPORATION
253 33707 1-2019-01397 Hệ thống và phương pháp giảm thiểu ảnh hưởng của việc nhìn từ khoảng cách gần lên sự khởi phát cận thị hoặc tiến triển cận thị Johnson & Johnson Vision Care, Inc.
254 33708 1-2018-03934 Thiết bị sản xuất sinh khối thực vật bán cacbon hóa BIOMASS FUEL CO., LTD.
255 33709 1-2016-01668 Dung dịch xử lý hóa học và tấm thép được xử lý hóa học Nisshin Steel Co., Ltd.
256 33710 1-2018-05100 Tã lót dùng một lần và phương pháp sản xuất tã lót dùng một lần UNICHARM CORPORATION
257 33711 1-2018-05681 Phương pháp cải thiện sự chống chịu của cây lúa đối với căng thẳng nhiệt SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
258 33712 1-2019-01394 Thức ăn dạng viên dùng cho động vật nhai lại và quy trình tạo ra thức ăn dạng viên này Nippon Paper Industries Co., Ltd.
259 33713 1-2019-01392 Thức ăn gia súc dùng cho động vật nhai lại và quy trình tạo ra thức ăn gia súc dạng viên NIPPON PAPER INDUSTRIES CO., LTD.
260 33714 1-2018-00405 Thiết bị xử lý sinh học MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD.
261 33715 1-2017-04976 Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông SONY CORPORATION
262 33716 1-2019-05468 Phương pháp quản lý kết nối mặt phẳng điều khiển, thành phần chức năng quản lý truy nhập và di động, hệ thống truyền thông và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
263 33717 1-2019-02565 Khớp ly hợp ly tâm KABUSHIKI KAISHA F.C.C.
264 33718 1-2019-00039 Khớp ly hợp ly tâm KABUSHIKI KAISHA F.C.C.
265 33719 1-2018-01928 Thiết bị điện tử và phương pháp tạo ra dữ liệu hình ảnh trong thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
266 33720 1-2018-05979 Băng chuyền SCHUR TECHNOLOGY A/S
267 33721 1-2017-02804 Hệ thống dùng để khử mặn nước biển cải tiến không có nước thải EFFLUENT FREE DESALINATION CORP.
268 33722 1-2019-00436 Cơ cấu điều khiển dòng chảy, hệ thống giếng và phương pháp sử dụng cơ cấu điều khiển dòng chảy này HALLIBURTON ENERGY SERVICES, INC.
269 33723 1-2018-00418 Tấm kim loại kẹp ống rỗng và vật được làm từ tấm kim loại kẹp ống rỗng này ZHANG, Yue
270 33724 1-2018-01832 Chế phẩm tẩy rửa dạng lỏng LION CORPORATION
271 33725 1-2018-04043 Chế phẩm polyme, hỗn hợp phân bón chứa chế phẩm này, phương pháp tạo ra hỗn hợp phân bón và phương pháp bón phân cho đất sử dụng chế phẩm này   VERDESIAN LIFE SCIENCES U.S., LLC
272 33726 1-2017-04016 Chất khử trùng và phương pháp khử trùng MURORAN INSTITUTE OF TECHNOLOGY
273 33727 1-2016-01280 Quy trình sản xuất hạt xốp trương nở, hạt xốp trương nở, quy trình sản xuất khuôn và khuôn thu được từ quy trình này      BASF SE
274 33728 1-2019-01244 Thiết bị điện tử có nhiều màn hiển thị và phương pháp vận hành thiết bị này SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
275 33729 1-2018-05869 Chế phẩm dinh dưỡng phòng ngừa tiêu chảy OTSUKA PHARMACEUTICAL FACTORY, INC.
276 33730 1-2017-02754 Chế phẩm acrylic kết dính, màng bảo vệ chứa chế phẩm này và bộ phận hiển thị bao gồm màng bảo vệ này SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
277 33731 1-2019-00028 Chế phẩm tiêm cân bằng sinh lý chứa fosnetupitant và phương pháp sản xuất chế phẩm này HELSINN HEALTHCARE SA
278 33732 1-2017-01070 Dây dẫn điện và phương pháp sản xuất dây dẫn điện TS Conductor Corp.
279 33733 1-2019-03850 Phương pháp để quản lý khả năng tiếp cận của thiết bị không dây, thiết bị không dây, nút mạng và phương tiện không chuyển tiếp đọc được bởi máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
280 33734 1-2018-01818 Quy trình sản xuất axit 2-(2-flobiphenyl-4-yl) propanoic quang hoạt TAISHO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
281 33735 1-2017-02073 Thiết bị đầu cuối người dùng, trạm cơ sở vô tuyến và phương pháp truyền thông vô tuyến NTT DOCOMO, INC.
282 33736 1-2019-02538 Phương pháp chế tạo các rãnh có cấu trúc mịn tuần hoàn trên bề mặt của màng mỏng bằng kim cương TOYO SEIKAN GROUP HOLDINGS, LTD.
283 33737 1-2019-07079 Nền kim loại được phủ và phương pháp sản xuất nền này ARCELORMITTAL
284 33738 1-2017-03652 Phương pháp sửa chữa ống lồng chịu lửa trong bể luyện kim và thiết bị để thực hiện phương pháp này REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG
285 33739 1-2018-04303 Chế phẩm tinh chế nguyên liệu hữu cơ, chế phẩm hỗn hợp để tinh chế nguyên liệu hữu cơ và phương pháp tinh chế nguyên liệu hữu cơ nhờ sử dụng chế phẩm tinh chế nguyên liệu hữu cơ này Samsung Display Co., Ltd.
286 33740 1-2018-04269 Phương pháp sản xuất sản phẩm dung dịch bù nước uống ngay WASHIO Nobuto
287 33741 1-2018-03564 Phương tiện phun nguyên liệu dạng lỏng và thiết bị phun bao gồm phương tiện phun nguyên liệu dạng lỏng MUSASHI ENGINEERING, INC.
288 33742 1-2019-03560 Phương pháp và thiết bị để xử lý dịch vụ chuỗi khối Advanced New Technologies Co., Ltd.
289 33743 1-2019-06449 Thiết bị phun chất lỏng và phương pháp phun chất lỏng MUSASHI ENGINEERING, INC.
290 33744 1-2019-00458 Phương pháp truyền thông đa kết nối và thiết bị mạng truy nhập của mạng thứ hai HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
291 33745 1-2019-00996 Phương pháp mã hóa, thiết bị mã hóa và phương tiện lưu trữ đọc được máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
292 33746 1-2018-00973 Máy điều hòa không khí DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
293 33747 1-2017-03130 Thiết bị truyền thông di động bao gồm màn hình có vùng uốn cong SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
294 33748 1-2017-05105 Phương pháp, thiết bị và thiết bị lưu trữ đọc được bằng máy tính để xử lý tín hiệu QUALCOMM INCORPORATED
295 33749 1-2017-04712 Bao gói, phương pháp xác thực bao gói, hệ thống xác thực và cơ cấu xác thực đồ chứa OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC.
296 33750 1-2018-02509 Tấm phân cực tròn và thiết bị hiển thị hình ảnh linh hoạt sử dụng tấm phân cực tròn này NITTO DENKO CORPORATION
297 33751 1-2020-05507 Chất tiền trùng hợp polyuretan, chất dính và da tổng hợp nhân tạo DAINICHISEIKA COLOR & CHEMICALS MFG. CO., LTD.
298 33752 1-2018-02119 Thiết bị chuyển vùng nền tảng điện toán biên di động HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
299 33753 1-2018-00833 Quy trình sản xuất chế phẩm polyme hóa được dùng làm vật liệu quang học và chế phẩm polyme hóa được dùng làm vật liệu quang học Mitsui Chemicals, Inc.
300 33754 1-2019-01047 Bao đựng thuốc lá điếu, phương pháp và thiết bị sản xuất bao đựng này FOCKE & Co. (GmbH & Co. KG)
301 33755 1-2019-03588 Phương pháp và hệ thống cấp phát lại tải, thực thể mạng truyền thông và thực thể mạng truy cập HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
302 33756 1-2019-02149 Phương pháp và thiết bị mã hóa và giải mã ảnh thông qua dự đoán liên ảnh HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
303 33757 1-2018-05180 Phương pháp và thiết bị tạo ra khối truyền tải HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
304 33758 1-2020-06602 PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG THÔNG MINH SỬ DỤNG CƠ CHẾ NHÌN VÀ CHỌN QUA CAMERA THỰC TẾ TĂNG CƯỜNG Công ty CP Ánh Sáng Số HUEPRESS
305 33759 1-2021-01223 Phương pháp bào chế hệ nano kháng sinh tổ hợp dùng cho gia cầm và hệ nano kháng sinh tổ hợp này VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU - VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM
306 33760 1-2021-06085 Chế phẩm để hỗ trợ điều trị bệnh do virut SARS-COV-2 và cúm mùa, và quy trình sản xuất chế phẩm này Công ty cổ phần Sao Thái Dương
307 33761 1-2017-03372 Phương pháp cải biến màng thẩm thấu ngược, màng thẩm thấu ngược, phương pháp xử lý nước chứa bo và phương pháp vận hành màng lọc ORGANO CORPORATION
308 33762 1-2019-00888 Cụm cơ cấu tháo khuôn dùng cho thiết bị làm thân lon, thiết bị làm thân lon và phương pháp phát hiện hiện tượng xếp không thẳng hàng theo chiều trục CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC.
309 33763 1-2017-02629 Phương pháp điều chế polyme polyimit khối thơm và quy trình tách ít nhất một chất khí hoặc các chất lỏng ra khỏi hỗn hợp các chất khí hoặc các chất lỏng UOP LLC
310 33764 1-2016-03576 Chế phẩm chứa phức hợp sinh học O25B và tế bào chủ không nhân sản xuất phức hợp sinh học O25B GLAXOSMITHKLINE BIOLOGICALS S.A
311 33765 1-2019-03499 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
312 33766 1-2018-03005 Axit nucleic mã hóa protein vỏ HIV tổng hợp, vectơ chứa axit nucleic, chế phẩm và vacxin bao gồm chế phẩm này Janssen Vaccines & Prevention B.V.
313 33767 1-2016-01216 Màng bọc trên cơ sở nhựa vinyliden clorua Asahi Kasei Chemicals Corporation
314 33768 1-2020-01387 Màng phân cực, tấm phân cực và phương pháp sản xuất màng phân cực NITTO DENKO CORPORATION
315 33769 1-2016-02326 Hệ thống phanh liên hợp Sanyang Motor Co., Ltd.
316 33770 1-2017-01001 Phần mũ dùng cho sản phẩm giày dép NIKE INNOVATE C.V.
317 33771 1-2016-04960 Phương pháp bóc gỡ tấm phân cực khỏi tấm mỏng nhiều lớp NITTO DENKO CORPORATION
318 33772 1-2018-03752 Thiết bị điện tử có kết cấu làm mát SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
319 33773 1-2018-01774 Quy trình sản xuất tagatoza bằng enzym BONUMOSE INC.
320 33774 1-2018-05284 Phương pháp và hệ thống lên men để lên men dịch đường CARLSBERG BREWERIES A/S
321 33775 1-2016-04950 Chế phẩm diệt cỏ chứa fluroxypyr và chất ức chế ALS, và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn bằng cách sử dụng chế phẩm này CORTEVA AGRISCIENCE LLC
322 33776 1-2020-04062 Thiết bị bóc vỏ quả na và mãng cầu tươi ở quy mô công nghiệp Viện Nghiên cứu thiết kế chế tạo Máy nông nghiệp (RIAM)
323 33777 1-2019-05743 Tấm đồng hoặc tấm hợp kim đồng, cuộn dây cuộn ngang và phương pháp sản xuất cuộn dây này JX NIPPON MINING & METALS CORPORATION
324 33778 1-2018-02926 Hệ thống khử lưu huỳnh cho khí ống khói kiểu bình phản ứng tạo bọt phun tia CHIYODA CORPORATION
325 33779 1-2019-02622 Phương pháp và thiết bị truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
326 33780 1-2018-01459 Phương pháp phát hiện và bù sự dao động lượng CO2 được phát hiện bởi đầu dò hít của thiết bị phát hiện rò rỉ và thiết bị phát hiện rò rỉ khí hít vào INFICON GMBH
327 33781 1-2018-05571 Phương pháp và thiết bị ngăn ngừa máy chủ không bị tấn công Advanced New Technologies Co., Ltd.
328 33782 1-2017-02697 Hệ thống làm mát và giữ lại vật chất nóng chảy từ vùng lõi của lò phản ứng hạt nhân được làm mát và làm chậm bằng nước JOINT STOCK COMPANY "ATOMENERGOPROEKT"
329 33783 1-2018-00734 Cơ cấu cấp nhiên liệu Hitachi Astemo, Ltd.
330 33784 1-2018-00837 Thiết bị tăng áp PistonPower ApS
331 33785 1-2018-00211 Thiết bị và phương pháp kiểm soát bước cố định trong quy trình xử lý sợi nối tiếp Coloreel Group AB
332 33786 1-2014-00903 Chế phẩm diệt nấm dùng trong nông nghiệp và nghề làm vườn Nippon Soda Co., Ltd.
333 33787 1-2016-04836 Phương pháp sản xuất chi tiết có chất kết dính và chi tiết có chất kết dính được sản xuất theo phương pháp này MELTEC CORPORATION
334 33788 1-2019-04103 Phương pháp và hệ thống xác minh tính toàn vẹn của dữ liệu được lưu trữ trong chuỗi khối kiểu tập đoàn sử dụng chuỗi bên công khai và vật ghi đọc được bởi máy tính Advanced New Technologies Co., Ltd.
335 33789 1-2018-01663 Vật mang, tấm trang trí và phương pháp sản xuất vách trang trí hoặc tấm sàn AKZENTA PANEELE + PROFILE GMBH
336 33790 1-2018-05612 Trạm cơ sở và phương pháp được thực hiện trong trạm cơ sở này Sun Patent Trust
337 33791 1-2018-02590 Chế phẩm dưỡng vải và phương pháp cải thiện độ ổn định của chế phẩm dưỡng vải UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
338 33792 1-2018-02584 Cơ cấu cố định bên trong cho neo composit phân tán vào đất và neo composit phân tán vào đất chứa cơ cấu này KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY
339 33793 1-2018-01504 Sản phẩm được đúc và chế phẩm polyme hóa được dùng làm vật liệu quang học Mitsui Chemicals, Inc.
340 33794 1-2018-02735 Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo KT CORPORATION
341 33795 1-2016-04763 Phương pháp giảm tiêu thụ nhiên liệu sử dụng thiết bị kiểm soát bộ ly hợp nhằm giảm tiêu thụ nhiên liệu WONKWANG E&TECH CO., LTD.
342 33796 1-2017-04302 Phương pháp truyền các tín hiệu, điểm truyền, phương pháp thu các tín hiệu và điểm thu HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
343 33797 1-2019-00569 Thiết bị thông gió Ya-Ching CHAN
344 33798 1-2020-02612 LƯỚI KIM LOẠI CÓ CÁC MẮT HÌNH LỤC GIÁC DỰ ỨNG LỰC Chim Văn Cang
345 33799 1-2011-00614 Thiết bị truyền thông không dây và phương pháp tạo điều kiện thuận lợi xáo trộn dữ liệu truyền trong môi trường truyền thông không dây QUALCOMM INCORPORATED
346 33800 1-2017-00453 Phương pháp và thiết bị truyền thông tin trạng thái kênh trong hệ thống truy cập không dây LG ELECTRONICS INC.
347 33801 1-2020-00858 Khăn lau hạ sốt CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM STARMED
348 33802 1-2017-04840 Mành che cửa sổ Whole Space Industries LTD