Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 26105 | 1-2016-04631 | Phương pháp để thực hiện mã ứng dụng dựa trên cách truy cập đĩa cứng và đĩa cứng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
2 | 26106 | 1-2019-06851 | Chế phẩm xử lý sợi tổng hợp và sợi tổng hợp | TAKEMOTO YUSHI KABUSHIKI KAISHA |
3 | 26107 | 1-2017-01019 | Sợi polyeste cách nhiệt và trữ nhiệt, phương pháp sản xuất và sản phẩm vải sử dụng sợi polyeste này | HYOSUNG TNC CORPORATION |
4 | 26108 | 1-2015-04573 | Dây kim loại đơn dạng sóng dùng để cắt | HYOSUNG ADVANCED MATERIALS CORPORATION |
5 | 26109 | 1-2013-04025 | Quy trình sản xuất hạt urê | STAMICARBON B.V. |
6 | 26110 | 1-2016-04376 | Phương pháp truy nhập mạng vùng cục bộ không dây (WLAN), thiết bị đầu cuối và máy chủ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
7 | 26111 | 1-2016-02729 | Hệ thống kiểm soát và điều khiển nhà máy | Mitsubishi Electric Corporation |
8 | 26112 | 1-2017-03933 | Hệ thống và phương pháp kẹp, di chuyển, quay và đặt đối tượng được kéo dài | CS Construction & Geotechnic Pte. Ltd |
9 | 26113 | 1-2012-03589 | Phương pháp khử lưu huỳnh kim loại nóng chảy | JFE Steel Corporation |
10 | 26114 | 1-2015-03226 | Phương pháp tái sinh dung dịch mạ | FUJI SHOJI CO., LTD. |
11 | 26115 | 1-2016-02113 | Chế phẩm nhựa epoxy, màng, vật liệu tẩm trước và chất dẻo có sợi gia cường có sử dụng chế phẩm này | Mitsubishi Chemical Corporation |
12 | 26116 | 1-2015-04109 | Môđun thấu kính | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
13 | 26117 | 1-2015-03190 | Thiết bị cắt để cắt thân của chi tiết trượt dùng cho khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
14 | 26118 | 1-2014-04384 | Hợp chất trừ dịch hại sulfilimin được thế ở nitơ và sulfoximin pyriđin N-oxit được thế ở nitơ, chế phẩm và phương pháp kiểm soát dịch hại | DOW AGROSCIENCES LLC |
15 | 26119 | 1-2015-02789 | Phương pháp làm thay đổi năng lượng nổ của thuốc nổ trong hố nổ, hệ thống và phương pháp truyền thuốc nổ | DYNO NOBEL INC. |
16 | 26120 | 1-2013-03204 | Phân tử axit nucleic tái tổ hợp có hoạt tính diệt sinh vật gây hại, thực vật chuyển gen và phương pháp bảo vệ thực vật khỏi sinh vật gây hại | ATHENIX CORP |
17 | 26121 | 1-2015-00530 | Pho mát chế biến và phương pháp sản xuất pho mát này | MEGMILK SNOW BRAND CO., LTD. |
18 | 26122 | 1-2017-04646 | Phương pháp tạo tín hiệu, thiết bị tạo tín hiệu, phương pháp giải điều biến tín hiệu và thiết bị giải điều biến tín hiệu | Sun Patent Trust |
19 | 26123 | 1-2014-00044 | Phương pháp tách khí mong muốn và thiết bị tách khí mong muốn | SUMITOMO SEIKA CHEMICALS CO., LTD. |
20 | 26124 | 1-2016-03641 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
21 | 26125 | 1-2014-01182 | Đai giữ bộ phận cảm biến vị trí | SMC CORPORATION |
22 | 26126 | 1-2017-04286 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
23 | 26127 | 1-2019-00352 | Phương pháp sản xuất phiến vật liệu, hệ thống để thực hiện phương pháp này và khuôn để tạo ra phiến vật liệu | TONCELLI, Luca |
24 | 26128 | 1-2015-01914 | Kìm cắt | MYTOOLS ENTERPRISE CO., LTD. |
25 | 26129 | 1-2016-04418 | Màng chắn cuộn, ống tiêm dùng cho hệ thống chuyển dịch lỏng bao gồm màng chắn cuộn này và hệ thống chuyển dịch lỏng | Bayer HealthCare LLC |
26 | 26130 | 1-2015-03050 | Thiết bị tạo chốt chặn khóa kéo | YKK CORPORATION |
27 | 26131 | 1-2017-00827 | Thiết bị điều chỉnh sự cung cấp nước trong thùng nhuộm | FONG'S NATIONAL ENGINEERING (SHENZHEN) CO., LTD. |
28 | 26132 | 1-2014-01477 | Phương pháp tạo ra thang độ màu và thang độ màu để đánh giá lực nhai kẹo cao su xylitol | LOTTE CO., LTD. |
29 | 26133 | 1-2017-04178 | Khung thân dùng cho xe máy hai bánh | HONDA MOTOR CO., LTD. |
30 | 26134 | 1-2016-03409 | Bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã âm thanh để tạo ra tín hiệu âm thanh giấu lỗi | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
31 | 26135 | 1-2014-01249 | Chế phẩm được dùng trong điều trị lão thị, viễn thị nhẹ và loạn thị không đều | ALLERGAN, INC. |
32 | 26136 | 1-2015-02897 | Thiết bị, phương pháp, bộ mã hóa và bộ giải mã âm thanh để thực hiện lấp đầy nhiễu âm | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
33 | 26137 | 1-2012-00218 | Hợp chất 5-phenyl-[1,2,4]triazolo[1,5-a]pyridin-2-yl carboxamit và dược phẩm chứa hợp chất này | GALAPAGOS NV |
34 | 26138 | 1-2015-03137 | Phương pháp sản xuất gratin đông lạnh | NISSHIN FOODS INC. |
35 | 26139 | 1-2015-03590 | Phương pháp điều chế thể tiếp hợp polypeptit có hoạt tính sinh lý | HANMI PHARM. CO., LTD. |
36 | 26140 | 1-2016-05122 | Hệ thống tạo sol khí hoạt động bằng điện bao gồm thiết bị tạo sol khí và các hộp chứa tạo sol khí tháo được thứ nhất và thứ hai | Philip Morris Products S.A. |
37 | 26141 | 1-2015-00766 | Thiết bị in, phương pháp điều khiển thiết bị, và vật lưu trữ | CANON KABUSHIKI KAISHA |
38 | 26142 | 1-2015-00767 | Thiết bị in, phương pháp điều khiển thiết bị in, và vật lưu trữ chương trình máy tính | CANON KABUSHIKI KAISHA |
39 | 26143 | 1-2015-01782 | Hệ thống xử lý thông tin lưu lượng xe, thiết bị máy chủ và phương pháp xử lý thông tin lưu lượng xe | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
40 | 26144 | 1-2013-01616 | Phương pháp chuẩn bị bữa ăn và kit nấu dùng cho phương pháp này | SOCIÉTÉ DES PRODUITS NESTLÉ S.A. |
41 | 26145 | 1-2016-01770 | Hợp chất carboxamit, dược phẩm và tổ hợp chứa nó để điều trị bệnh viêm gan B | Janssen Sciences Ireland UC |
42 | 26146 | 1-2016-02844 | Thiết bị và phương pháp tạo nhiều kênh âm thanh và hệ thống âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
43 | 26147 | 1-2015-03406 | Hệ thống và phương pháp gắn chi tiết etylen vinyl axetat (EVA) lên chi tiết bằng cao su | NIKE Innovate C.V. |
44 | 26148 | 1-2015-04380 | Chế phẩm dinh dưỡng và phương pháp sản xuất chế phẩm này | UNITED PHARMACEUTICALS |
45 | 26149 | 1-2016-03650 | Máy điện quay | Toshiba Industrial Products and Systems Corporation |
46 | 26150 | 1-2014-02105 | Bao gói dụng cụ chăm sóc răng miệng | COLGATE-PALMOLIVE COMPANY |
47 | 26151 | 1-2014-00070 | Quy trình sản xuất thân dây điện được đúc và thân dây điện được đúc | RIKEN TECHNOS CORPORATION |
48 | 26152 | 1-2015-01705 | Màng tách và phương pháp sản xuất bảng mạch in sử dụng màng tách này | MITSUI CHEMICALS TOHCELLO, INC. |
49 | 26153 | 1-2019-04450 | Điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
50 | 26154 | 1-2016-01845 | Vỏ son môi loại trượt | AMOREPACIFIC CORPORATION |
51 | 26155 | 1-2016-02356 | Phương pháp xử lý khối chất nhớt và hệ thống nghiền | CAOTECH BEHEER B.V. |
52 | 26156 | 1-2014-02169 | Chủng nấm Cerrena sp. FBV41 thuần khiết về mặt sinh học và chế phẩm vi sinh để xử lý môi trường chứa dịch nuôi cấy chủng nấm này | Viện Công nghệ sinh học - Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
53 | 26157 | 1-2016-00935 | Phương pháp cấu hình thiết bị đầu cuối không dây, thiết bị đăng ký và thiết bị đầu cuối không dây | Huawei Device Co., Ltd. |
54 | 26158 | 1-2017-03454 | Thiết bị phanh kết hợp cho các phương tiện giao thông | J.JUAN, S.A. |
55 | 26159 | 1-2016-04663 | Hợp chất và dược phẩm chứa hợp chất này để gây cảm ứng quá trình tạo sụn | NOVARTIS AG |
56 | 26160 | 1-2016-03547 | Thiết bị mã hóa, thiết bị giải mã, phương pháp mã hóa, phương pháp giải mã và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | Fraunhofer-Gesellschaft zur Förderung der angewandten Forschung e.V. |
57 | 26161 | 1-2015-02526 | Tấm thép hợp kim thấp chống mài mòn và phương pháp sản xuất tấm thép này | BAOSHAN IRON & STEEL CO., LTD. |
58 | 26162 | 1-2015-03014 | Khay để chứa một số quả trứng trong buồng ấp, cụm kết cấu chứa khay này và phương pháp ấp trứng | HATCHTECH GROUP B.V. |
59 | 26163 | 1-2015-04139 | Chế phẩm dầu tạo hương vị chứa hạt tiêu xanh Tứ Xuyên và phương pháp cải thiện hương vị và mùi thơm của hạt tiêu xanh Tứ Xuyên | SOCIÉTÉ DES PRODUITS NESTLÉ S.A. |
60 | 26164 | 1-2013-00392 | Chế phẩm diệt côn trùng ba thành phần và phương pháp kiểm soát côn trùng | Makhteshim Chemical Works Ltd. |
61 | 26165 | 1-2012-02585 | Phương pháp đúc bọt có kiểm soát áp suất | KING STEEL MACHINERY CO., LTD. |
62 | 26166 | 1-2014-02962 | Chế phẩm truyền mùi thơm và/hoặc hương vị và phương pháp sản xuất thực phẩm hoặc đồ uống | AJINOMOTO CO., INC. |
63 | 26167 | 1-2015-01535 | Thiết bị và phương pháp mã hóa tín hiệu tiếng nói, hệ thống và phương pháp mã hóa và giải mã tín hiệu tiếng nói | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
64 | 26168 | 1-2016-05102 | Quy trình điều chế axit 3-hyđroxypicolinic | DOW AGROSCIENCES LLC |
65 | 26169 | 1-2014-02968 | Chế phẩm truyền vị kokumi cho thực phẩm và đồ uống và phương pháp sản xuất thực phẩm hoặc đồ uống | AJINOMOTO CO., INC. |
66 | 26170 | 1-2018-03160 | Bàn chải đánh kẽ răng cầm tay | LEE, SANG GEUN |
67 | 26171 | 1-2015-02918 | Phân tử axit nucleic mã hóa polypeptit hyaluronidaza được cắt cụt ở đầu tận cùng C, phương pháp sản xuất, vectơ và tế bào phân lập được chứa phân tử axit nucleic này | HALOZYME, INC. |
68 | 26172 | 1-2016-02180 | Vật dụng hút thuốc bao gồm nguồn nhiệt dễ cháy được cách nhiệt | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
69 | 26173 | 1-2015-03543 | Xe máy loại nhỏ | HONDA MOTOR COMPANY LIMITED |
70 | 26174 | 1-2015-02085 | Chế phẩm kháng khuẩn dạng lỏng | IIDA CO., LTD. |
71 | 26175 | 1-2017-02982 | Cơ cấu đột lỗ để tạo ra các lỗ sạch mép trên tấm ốp tường | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
72 | 26176 | 1-2016-00481 | Chế phẩm ức chế sự sản sinh pentosidin | KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA |
73 | 26177 | 1-2017-04042 | Phương pháp, thiết bị truyền thông không dây và nút không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
74 | 26178 | 1-2016-03155 | Phương pháp và hệ thống tạo tín hiệu ghép kênh phân chia theo tần số trực giao, phương pháp và thiết bị tạo dữ liệu thu | Sun Patent Trust |
75 | 26179 | 1-2016-04774 | Cáp thang máy và phương pháp sản xuất cáp này | KISWIRE LTD. |
76 | 26180 | 1-2016-00549 | Phương pháp điều khiển truy cập mạng trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
77 | 26181 | 1-2012-01442 | Phương pháp sửa chữa gạch chịu lửa trong lò thổi | JFE Steel Corporation |
78 | 26182 | 1-2016-03011 | Phương pháp truyền các tín hiệu đồng bộ hóa được tạo ra bởi thiết bị từ thiết bị không dây và thiết bị không dây này | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
79 | 26183 | 1-2012-02288 | Tá dược vacxin và vacxin chứa tá dược này | SOCIÉTÉ D'EXPLOITATION DE PRODUITS POUR LES INDUSTRIES CHIMIQUES SEPPIC |
80 | 26184 | 1-2017-02835 | Bao gói riêng của vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất bao gói này | UNICHARM CORPORATION |
81 | 26185 | 1-2015-04341 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp tạo ra tín hiệu âm thanh được biến đổi | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
82 | 26186 | 1-2016-00269 | Bộ giải mã âm thanh được tạo cấu hình để tạo ra tín hiệu âm thanh từ dòng bit và phương pháp tạo ra tín hiệu âm thanh từ dòng bit | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
83 | 26187 | 1-2016-00353 | Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa để thu được các tín hiệu đầu ra được biến đổi | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
84 | 26188 | 1-2016-03220 | Thiết bị và hệ thống thanh toán | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
85 | 26189 | 1-2009-00849 | Sol titan oxit quang xúc tác và chế phẩm bao ngoài | TOTO LTD. |
86 | 26190 | 1-2014-00300 | Phương pháp thiết kế tấm thép sóng và ống làm từ tấm thép sóng | Nippon Steel & Sumikin Metal Products Co., Ltd. |
87 | 26191 | 1-2014-03027 | Polypeptit chứa vùng biến đổi đơn globulin miễn dịch kháng CX3CR1 và dược phẩm chứa polypeptit này | BOEHRINGER INGELHEIM INTERNATIONAL GMBH |
88 | 26192 | 1-2013-03794 | Dược phẩm và chế phẩm kháng thể kháng α4β7 | Millennium Pharmaceuticals, Inc. |
89 | 26193 | 1-2013-00813 | Chế phẩm globulin miễn dịch chứa nước, ổn định trong bảo quản và phương pháp làm ổn định chế phẩm globulin miễn dịch này | Baxalta Incorporated |
90 | 26194 | 1-2014-00633 | Thiết bị làm sạch và thiết bị phủ nhúng nóng sử dụng thiết bị làm sạch này | NIPPON STEEL CORPORATION |
91 | 26195 | 1-2015-01394 | Bộ nối sợi quang, mối ghép nối cơ học và phương pháp nối sợi quang | Fujikura Ltd. |
92 | 26196 | 1-2012-01807 | Cây đỗ tương mang sự kiện EE-GM3 và EE-GM2 chịu được thuốc diệt cỏ và phương pháp nhận dạng sự có mặt đồng thời của sự kiện này trong mẫu sinh phẩm | Bayer Cropscience N.V. |
93 | 26197 | 1-2015-00906 | Phương pháp chế tạo điện cực loại dán của ăcquy chì-axit chì và thiết bị làm sạch điện cực loại dán | Hitachi Chemical Company, Ltd. |
94 | 26198 | 1-2013-00898 | Da sống tái cấu trúc, phương pháp sản xuất da sống tái cấu trúc và đồ nhai gặm của vật nuôi được làm từ da sống tái cấu trúc này | Petpal Pet Nutrition Technology Co., Ltd. |
95 | 26199 | 1-2016-00503 | Thiết bị và hệ thống phát điện và phương pháp chế tạo thiết bị phát điện | TROPIGLAS TECHNOLOGIES LTD. |
96 | 26200 | 1-2016-01161 | Cơ cấu tách chất liệu dạng tờ và thiết bị tự phục vụ trong ngành tài chính có cơ cấu này | GRG BANKING EQUIPMENT CO., LTD. |
97 | 26201 | 1-2015-03144 | Phương pháp sản xuất muội than và phương pháp điều chỉnh ít nhất một đặc tính hạt của muội than | CABOT CORPORATION |
98 | 26202 | 1-2018-01747 | Quy trình sản xuất cá tra đóng hộp không thanh trùng | VIỆN NGHIÊN CỨU HẢI SẢN |
99 | 26203 | 1-2015-04111 | Bánh xe và phương pháp sản xuất bánh xe | KARSTEN MANUFACTURING CORPORATION |
100 | 26204 | 1-2016-00570 | Thiết bị tranzito với kích thước bọc/lõi thay đổi được để điều biến khe vùng và ứng suất | INTEL CORPORATION |
101 | 26205 | 1-2016-00499 | Hệ thống làm mát phần lõi khẩn cấp của nhà máy điện hạt nhân | Hitachi-GE Nuclear Energy, Ltd. |
102 | 26206 | 1-2011-00239 | Chế phẩm trừ dịch hại và phương pháp bào chế chế phẩm này | SUNCOR ENERGY INC. |
103 | 26207 | 1-2014-00783 | Phương pháp lên men hạt ca cao | MARS, INCORPORATED |
104 | 26208 | 1-2015-04398 | Bộ giải mã tạo ra tín hiệu đầu ra âm thanh, bộ mã hóa, hệ thống và các phương pháp mã hóa và tạo ra tín hiệu đầu ra âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
105 | 26209 | 1-2016-00694 | Hệ thống, phương pháp và thiết bị điều khiển giàn anten | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
106 | 26210 | 1-2016-00581 | Phương pháp và thiết bị nhận diện thẻ | Huawei Device Co., Ltd. |
107 | 26211 | 1-2017-02213 | Bộ giảm xóc | HONDA MOTOR CO., LTD. |
108 | 26212 | 1-2012-02128 | Sữa công thức dùng cho trẻ em chứa axit docosahexaenoic và lutein | Abbott Laboratories |
109 | 26213 | 1-2015-04779 | Bộ phận tiếp nhận ống phun, hộp bột mực và thiết bị tạo ảnh | RICOH COMPANY, LIMITED |
110 | 26214 | 1-2016-00232 | Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa để thu được tín hiệu âm thanh được khôi phục | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
111 | 26215 | 1-2016-00231 | Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
112 | 26216 | 1-2016-00385 | Thiết bị và phương pháp tạo tín hiệu kênh đôi được giải mã, bộ mã hóa âm thanh và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh kênh đôi | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
113 | 26217 | 1-2014-02879 | Kháng thể kháng phân tử dẫn hướng đẩy a (RGMa) và dược phẩm chứa kháng thể này | AbbVie Deutschland GmbH & Co. KG |
114 | 26218 | 1-2017-01640 | Hợp chất dùng để điều trị bệnh nhiễm virut Filoviridae và dược phẩm chứa hợp chất này | GILEAD SCIENCES, INC. |
115 | 26219 | 1-2016-03926 | Phương pháp và thiết bị giải mã biểu diễn trường âm thanh để phát lại âm thanh | DOLBY INTERNATIONAL AB |
116 | 26220 | 1-2015-03570 | Protein dung hợp, axit nucleic, vật truyền biểu hiện và tế bào vật chủ chứa axit nucleic này | AMGEN INC. |
117 | 26221 | 1-2018-03436 | Phương pháp tổng hợp 1-adamantylamin hydroclorua | Trung tâm Nghiên cứu Ứng dụng Sản xuất thuốc - Học viện Quân y |
118 | 26222 | 1-2017-02183 | Phương pháp điều khiển đọc, ghi trực tiếp bộ nhớ ngoài của vi điều khiển tám bit bằng mảng cổng khả trình | Trường Đại học Bách Khoa - Đại Học Quốc Gia thành phố Hồ Chí Minh |
119 | 26223 | 1-2014-03846 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
120 | 26224 | 1-2016-04720 | Thiết bị chiếu sáng, hệ thống chụp ảnh xe có thiết bị này và vỏ | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
121 | 26225 | 1-2008-01916 | Thuốc đánh răng chứa nguyên liệu silic oxit có nguồn gốc sinh học | J.M. HUBER CORPORATION |
122 | 26226 | 1-2014-01770 | Phương pháp làm trẻ hóa tế bào gốc trung mô từ người già | K-STEMCELL CO., LTD. |
123 | 26227 | 1-2014-02613 | Chủng Escherichia coli tái tổ hợp sản xuất L-threonin hoặc L-tryptophan và phương pháp sản xuất L-threonin hoặc L-tryptophan sử dụng chủng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
124 | 26228 | 1-2018-04472 | Tế bào có khả năng miễn dịch và vectơ biểu hiện để tạo ra tế bào có khả năng miễn dịch này | Yamaguchi University |
125 | 26229 | 1-2015-01742 | Thiết bị điều khiển truyền thông, phương pháp điều khiển truyền thông và thiết bị đầu cuối | SONY CORPORATION |
126 | 26230 | 1-2017-02632 | Chế phẩm xử lý đồ giặt chứa thuốc nhuộm và phương pháp xử lý đồ giặt bằng chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
127 | 26231 | 1-2017-02623 | Thiết bị làm mát để làm mát chất lưu bằng nước bề mặt và tàu thủy bao gồm thiết bị làm mát này | KONINKLIJKE PHILIPS N.V. |
128 | 26232 | 1-2014-03116 | Hợp chất piperiđin hoặc muối của chúng, dược phẩm chứa chúng, thuốc chống khối u chứa chúng và thuốc tăng cường tác dụng chống khối u của chất chủ vận vi cấu trúc hình ống chứa chúng | Taiho Pharmaceutical Co., Ltd. |
129 | 26233 | 1-2017-01893 | Phương pháp thiết lập giao diện và nút phục vụ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
130 | 26234 | 1-2016-00736 | Phương pháp tạo ra chế phẩm dạng lỏng để cải thiện hiệu quả của phân bón chứa nitơ amoni hoặc amoniac có mặt trong đất và nền cho cây trồng | TIVAR HELICOPTEROS, ASESORIAS E INVERSIONES LIMITADA |
131 | 26235 | 1-2017-00508 | Thiết bị xả dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
132 | 26236 | 1-2015-02423 | Tấm thép mạ không gỉ có khả năng chống ăn mòn bởi nước biển | JFE Steel Corporation |
133 | 26237 | 1-2014-01712 | Bộ lọc sinh học, thiết bị và phương pháp loại bỏ các chất có mùi hôi và các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi | KYUNGPOOK NATIONAL UNIVERSITY INDUSTRY-ACADEMIC COOPERATION FOUNDATION (Sangyeok-dong, Kyungpook National University) |
134 | 26238 | 1-2015-01644 | Dược phẩm chứa chất chẹn kênh canxi và chất chẹn thụ thể angiotensin II | EA PHARMA CO., LTD. |
135 | 26239 | 1-2011-01203 | Chế phẩm dầu gội đậm đặc | UNILEVER N.V. |
136 | 26240 | 1-2016-00592 | Thiết bị đầu cuối xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | FELICA NETWORKS, INC. |
137 | 26241 | 1-2016-02202 | Chế phẩm diệt khuẩn | UNILEVER N.V. |
138 | 26242 | 1-2017-00947 | Chế phẩm tẩy giặt và phương pháp xử lý vải ở quy mô gia đình | UNILEVER N.V. |
139 | 26243 | 1-2017-01827 | Chế phẩm xử lý vải | UNILEVER N.V. |
140 | 26244 | 1-2015-04368 | Bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh đa đối tượng, bộ mã hóa âm thanh và phương pháp mã hóa nhiều đối tượng âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
141 | 26245 | 1-2014-03221 | Dược phẩm chứa dẫn xuất dihydroquinazolin và phương pháp sản xuất dược phẩm này | AiCuris Anti-infective Cures GmbH |
142 | 26246 | 1-2017-00280 | Dụng cụ can thiệp giếng khoan dùng để xuyên qua vật cản trong giếng khoan và phương pháp xuyên qua vật cản trong giếng khoan | AARBAKKE INNOVATION A.S. |
143 | 26247 | 1-2013-03859 | Cơ cấu gạt bằng khí | NIPPON STEEL & SUMIKIN ENGINEERING CO., LTD. |
144 | 26248 | 1-2018-01711 | Thiết bị tuần hoàn nước kiểu xoay vòng | C&C SOLUTION |
145 | 26249 | 1-2015-03133 | Bộ khuôn dùng để tạo vỏ bọc cho các linh kiện điện tử được gắn trên giá mang được phân chia | Besi Netherlands B.V. |
146 | 26250 | 1-2015-02444 | Thiết bị tạo ra âm thanh và phương pháp tạo ra âm thanh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
147 | 26251 | 1-2016-02574 | Máy và phương pháp mài và/hoặc đánh bóng các tấm phôi làm bằng chất liệu đá, gốm hoặc thủy tinh | TONCELLI, Luca |
148 | 26252 | 1-2015-01351 | Đầu gậy chơi gôn, phương pháp sản xuất đầu gậy chơi gôn và gậy chơi gôn | KARSTEN MANUFACTURING CORPORATION |
149 | 26253 | 1-2016-03410 | Thiết bị và phương pháp tạo tín hiệu giấu lỗi sử dụng các phép biểu diễn mã hóa dự báo tuyến tính thay thế riêng lẻ cho thông tin bảng mã riêng lẻ | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
150 | 26254 | 1-2015-02302 | Tấm thép có màng bôi trơn có khả năng hòa tan chất kiềm, chế phẩm tạo màng bôi trơn trên tấm thép và phương pháp sản xuất tấm thép này | Nihon Parkerizing Co., Ltd. |
151 | 26255 | 1-2016-00609 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | FELICA NETWORKS, INC. |
152 | 26256 | 1-2016-02723 | Tấm phân cực, phương pháp sản xuất tấm phân cực, màng ép và phương pháp sản xuất màng ép | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
153 | 26257 | 1-2012-01634 | Tủ lạnh | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
154 | 26258 | 1-2018-03599 | Phương pháp sửa lỗi hệ điều hành chính của trạm thu phát gốc trong mạng thông tin di động | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
155 | 26259 | 1-2016-04653 | Thiết bị nhận chứng nhận | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
156 | 26260 | 1-2016-04506 | Phương pháp truyền không dây, thiết bị truyền và thiết bị thu đa băng tần không dây và phương pháp thu đường truyền không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
157 | 26261 | 1-2016-04744 | Phương pháp để thực hiện lệnh điều khiển công suất dùng cho các truyền thông thiết bị đến thiết bị trong mạng truyền thông không dây, trạm gốc và thiết bị người dùng thứ nhất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
158 | 26262 | 1-2016-02631 | Phương pháp và thiết bị truyền thông và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
159 | 26263 | 1-2014-01086 | Bột thủy lực, phương pháp sản xuất bột thủy lực và chất phụ gia nghiền dùng cho hợp chất thủy lực | KAO CORPORATION |
160 | 26264 | 1-2015-03005 | Thiết bị phun chất liệu | ILLINOIS TOOL WORKS INC. |
161 | 26265 | 1-2015-01151 | Phương pháp tái chế etylen vinyl axetat và chế phẩm tạo bọt xốp | NIKE INNOVATE C.V. |
162 | 26266 | 1-2016-03563 | Thiết bị và phương pháp truyền dữ liệu mạng cục bộ không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
163 | 26267 | 1-2014-04398 | Thiết bị lọc hơi độc | KOKEN LTD. |
164 | 26268 | 1-2017-00610 | Phương pháp truyền đa kênh, bộ điều khiển truyền thông, thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
165 | 26269 | 1-2016-03837 | Phương pháp và thiết bị truy nhập đa kênh | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
166 | 26270 | 1-2018-04539 | Phương pháp phân cực vòng kín và bù nhiệt số giúp ổn định chất lượng tín hiệu của bộ khuếch đại công suất trong trạm thu phát gốc thế hệ thứ tư | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
167 | 26271 | 1-2018-02582 | Phương pháp ước lượng kênh đường lên của hệ thống MIMO đa người dùng | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
168 | 26272 | 1-2018-04218 | Phương pháp hiệu chỉnh và điều khiển công suất tuyến thu thích ứng theo môi trường truyền dẫn trong hệ thống trạm thu phát gốc vô tuyến | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI (VIETTEL) |
169 | 26273 | 1-2018-05419 | Phương pháp tính lực tương tác giữa các thỏi trong phân tích ổn định mái dốc | Phạm Phú Vinh |
170 | 26274 | 1-2017-00230 | Van màng, dụng cụ điều khiển chất lỏng, thiết bị sản xuất chất bán dẫn và phương pháp sản xuất chất bán dẫn | FUJIKIN INCORPORATED |
171 | 26275 | 1-2017-01056 | Thiết bị phun dùng cho máy giặt và máy giặt cửa trước có thiết bị này | WUXI LITTLE SWAN ELECTRIC CO., LTD. |
172 | 26276 | 1-2016-03196 | Thiết bị mạng, phương pháp định tuyến lại dữ liệu và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
173 | 26277 | 1-2015-02111 | Phương pháp sản xuất khoai tây lát mỏng không chiên | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
174 | 26278 | 1-2015-02110 | Phương pháp sản xuất khoai tây lát mỏng không chiên | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
175 | 26279 | 1-2017-03622 | Lõi quấn và phương pháp vận chuyển thân thẳng không dùng lõi quấn | TOKYO ROPE MANUFACTURING CO., LTD. |
176 | 26280 | 1-2014-01793 | Chế phẩm chữa mắt dạng nước | ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
177 | 26281 | 1-2014-03739 | Chủng Lactobacillus paracasei, chế phẩm chống nấm chứa chủng này, sản phẩm thực phẩm, thức ăn gia súc, dược phẩm, và phương pháp sản xuất | CHR. HANSEN A/S |
178 | 26282 | 1-2014-03740 | Chủng Lactobacillus rhamnosus, chế phẩm chống nấm chứa chủng này, sản phẩm thực phẩm, thức ăn gia súc, dược phẩm, và phương pháp sản xuất | CHR. HANSEN A/S |
179 | 26283 | 1-2015-04682 | Nắp lon và lon chứa đồ uống có nắp lon này | SHOWA ALUMINUM CAN CORPORATION |
180 | 26284 | 1-2016-01207 | Thiết bị dán nhãn | STARLINGER & CO GESELLSCHAFT M.B.H. |
181 | 26285 | 1-2015-03478 | Phương pháp sản xuất bột hóa cứng trong nước, chất phụ gia để nghiền hợp chất hóa cứng trong nước và phương pháp tăng cường độ bền của sản phẩm hóa cứng của bột hóa cứng trong nước | KAO CORPORATION |
182 | 26286 | 1-2016-04921 | Cuộn dây truyền thông không dây và thiết bị đầu cuối di động | WITS Co., Ltd. |
183 | 26287 | 1-2015-03160 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
184 | 26288 | 1-2016-02375 | Phương pháp oxy hóa chống gỉ đường viền bên trong của bề mặt thép của lò phản ứng hạt nhân | JOINT STOCK COMPANY "AKME-ENGINEERING" |
185 | 26289 | 1-2015-02837 | Phương pháp giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
186 | 26290 | 1-2016-03470 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
187 | 26291 | 1-2018-00482 | Kính ngắm ảnh nhiệt cùng cơ cấu lấy nét và quy trình hiệu chỉnh chế độ đạn đạo | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
188 | 26292 | 1-2015-01739 | Dụng cụ cắt quay | Kanefusa Kabushiki Kaisha |
189 | 26293 | 1-2017-02171 | Hộp bìa cứng gấp nếp, phương pháp tạo ra đường rạch, và thiết bị tạo ra đường rạch | RENGO CO., LTD. |
190 | 26294 | 1-2017-04456 | Thiết bị điều khiển và phương pháp điều khiển dùng cho xe lai | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
191 | 26295 | 1-2016-01567 | Hệ thống và phương pháp truyền thông, thiết bị người dùng và trạm gốc sóng milimet | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
192 | 26296 | 1-2015-00354 | Ghế đa năng có cơ cấu khóa an toàn | Nguyễn Tuấn Anh |
193 | 26297 | 1-2015-03479 | Phương pháp sản xuất bột hóa cứng trong nước và chế phẩm phụ gia để nghiền hợp chất hóa cứng trong nước | KAO CORPORATION |
194 | 26298 | 1-2014-02483 | Cụm làm mát và thiết bị làm mát có cụm này | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
195 | 26299 | 1-2015-01464 | Phương pháp, thiết bị mã hóa và giải mã dữ liệu viđeo và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
196 | 26300 | 1-2017-03487 | Phương pháp và khối giám sát chất lượng tín hiệu tuyến thu trên các thiết bị thu phát vô tuyến | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội (VIETTEL) |
197 | 26301 | 1-2016-01038 | Chế phẩm vacxin để phòng ngừa bệnh sốt thương hàn | BHARAT BIOTECH INTERNATIONAL LIMITED |
198 | 26302 | 1-2007-02099 | Vacxin kết hợp chứa Lawsonia intracellularis và kit chứa Lawsonia intracellularis | BOEHRINGER INGELHEIM ANIMAL HEALTH USA INC. |
199 | 26303 | 1-2016-01323 | Phương pháp và hệ thống truyền tín hiệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
200 | 26304 | 1-2013-04148 | Phương pháp và thiết bị phát hiện mã độc hại trên các trang web | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 04/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (1/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2020