Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2021 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 29923 | 1-2017-00626 | Thiết bị, phương pháp và hệ thống xử lý tín hiệu âm thanh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
2 | 29924 | 1-2016-01211 | Hệ thống và phương pháp tạo thành và duy trì cấu hình đảo ngược trường (Field reversed configuration - FRC) hiệu năng cao | TAE Technologies, Inc. |
3 | 29925 | 1-2017-03528 | Bộ xử lý âm thanh và phương pháp giải mã dòng bit âm thanh mã hóa | Dolby International AB |
4 | 29926 | 1-2017-03945 | Bộ mã hóa âm thanh và phương pháp mã hóa tín hiệu đa kênh, bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
5 | 29927 | 1-2017-00439 | Bộ mã hóa âm thanh và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh, bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
6 | 29928 | 1-2016-03512 | Phương pháp giải mã video | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
7 | 29929 | 1-2016-02149 | Bộ giải mã tạo ra tín hiệu đầu ra âm thanh, bộ mã hóa, hệ thống và phương pháp mã hóa và tạo ra tín hiệu đầu ra âm thanh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
8 | 29930 | 1-2017-03335 | Phương pháp và thiết bị giải nén tín hiệu ambisonic bậc cao đã được nén và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | DOLBY INTERNATIONAL AB |
9 | 29931 | 1-2015-03354 | Chế phẩm tạo lớp phủ đóng rắn được bởi sự bức xạ, phương pháp phủ lớp nền và lớp nền được phủ bằng chế phẩm này | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
10 | 29932 | 1-2014-01426 | Tháp sấy vỉ nghiêng và hệ thống sấy tuần hoàn kết hợp tháp sấy vỉ nghiêng này | Công ty TNHH Vĩnh Hưng (VINH HUNG Co., Ltd.) |
11 | 29933 | 1-2018-00530 | Hệ thống bung dù thu hồi | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
12 | 29934 | 1-2011-00849 | Điện trở nối đất trung tính khử tia sáng hồ quang điện | SONG YIH ELECTRIC WORKS CO., LTD. |
13 | 29935 | 1-2017-05216 | Phương pháp điều khiển tương tác với mục tiêu ảo, thiết bị đầu cuối và vật lưu trữ | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
14 | 29936 | 1-2016-04206 | Phương pháp in ảnh tự động | ROBOPRINT CO., LTD. |
15 | 29937 | 1-2017-05164 | Vật liệu compozit phát quang, chế phẩm và thiết bị bao gồm vật liệu này, và phương pháp sản xuất vật liệu này | AVANTAMA AG |
16 | 29938 | 1-2018-05436 | Kết cấu vỏ của cơ cấu dẫn động nhiệt | NIPPON THERMOSTAT CO.,LTD. |
17 | 29939 | 1-2017-03016 | Thiết bị và phương pháp phun bi liên tục để xử lý lò xo xoắn | DAEWON APPLIED ENG. CO. |
18 | 29940 | 1-2014-00603 | Chất dính dạng bột và phương pháp sản xuất chất dính dạng bột | EMS-PATENT AG |
19 | 29941 | 1-2014-00355 | Vật chứa làm bằng thủy tinh flin và phương pháp sản xuất vật chứa này | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
20 | 29942 | 1-2018-01053 | Kết cấu vỏ ăcquy dùng cho xe điện và xe điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
21 | 29943 | 1-2017-03662 | Bộ đánh lửa ga | KOVEA CO., LTD. |
22 | 29944 | 1-2013-01918 | Hệ thống tạo ra khí dung được dẫn động bằng điện và phương pháp ước tính lượng chất nền tạo thành khí dung còn lại trong phần chứa chất lỏng | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
23 | 29945 | 1-2018-05516 | Cụm chuyển lưỡi ray | VOESTALPINE BWG GMBH |
24 | 29946 | 1-2015-04925 | Chế phẩm cải thiện hạn sử dụng cho sản phẩm thực phẩm, sản phẩm thực phẩm chứa chế phẩm này và phương pháp cải thiện hạn sử dụng của sản phẩm thực phẩm | UENO FOOD TECHNO INDUSTRY, LTD. |
25 | 29947 | 1-2016-02548 | Hệ thống vận chuyển tấm | SHANGHAI ETERNAL MACHINERY CO., LTD. |
26 | 29948 | 1-2017-01884 | Bộ dẫn động cơ cấu truyền động cho động cơ cuộn dây di động và phương pháp dẫn động cơ cấu truyền động động cơ cuộn dây di động | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
27 | 29949 | 1-2017-00365 | Nút mạng và phương pháp được thực hiện bởi nút mạng để thực hiện việc nhận đa điểm được phối hợp (coordinated multi point - comp) của việc truyền đi từ thiết bị không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
28 | 29950 | 1-2017-00813 | Kháng thể kháng IL-25 và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
29 | 29951 | 1-2015-04242 | Phương pháp cải thiện tỷ lệ tăng trưởng của cá và loài giáp xác được nuôi | HERBONIS AG |
30 | 29952 | 1-2018-03321 | Hệ thống và phương pháp tự động phân loại, ước lượng các dạng biến thiên của dữ liệu chuỗi thời gian | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
31 | 29953 | 1-2018-01636 | Tấm truyền nhiệt, cụm truyền nhiệt và chồng các tấm trao đổi nhiệt | ARVOS LJUNGSTROM LLC |
32 | 29954 | 1-2015-04882 | Hạt lúa giống được xử lý bằng chế phẩm diệt cỏ và phương pháp phòng trừ cỏ | MITSUI CHEMICALS AGRO, INC. |
33 | 29955 | 1-2015-03094 | Phương pháp truyền cấu hình trong hệ thống truyền thông không dây và trạm gốc | LG ELECTRONICS INC. |
34 | 29956 | 1-2017-01651 | Đồ chứa được đúc thổi có vòng đỡ | ALPLA WERKE ALWIN LEHNER GMBH & CO. KG |
35 | 29957 | 1-2019-07477 | Thiết bị cánh quạt | EDONA INC. |
36 | 29958 | 1-2014-00094 | Kết cấu làm mát dùng cho động cơ xe môtô | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
37 | 29959 | 1-2020-00017 | Phương pháp sản xuất lon, thiết bị sản xuất lon, lon và bộ dụng cụ sản xuất lon | TOYO SEIKAN CO.,LTD. |
38 | 29960 | 1-2020-02434 | Thiết bị thử độ mỏi hướng tâm của vành hợp kim nhẹ xe ô tô | ĐẶNG VIỆT HÀ |
39 | 29961 | 1-2016-02697 | Quy trình thử nghiệm quá trình ngưng tụ khí ngưng tụ vùng cận đáy giếng | Trung tâm Nghiên cứu Tìm kiếm Thăm dò và Khai thác Dầu khí |
40 | 29962 | 1-2019-02374 | Phương pháp và thiết bị để thực hiện dịch vụ ảo | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
41 | 29963 | 1-2017-00514 | Hộp mực in | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P. |
42 | 29964 | 1-2017-04859 | Chế phẩm kích thích sinh học để cải thiện sự phát triển của cây trồng, phương pháp điều chế chế phẩm này và phương pháp xử lý cây để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng | SEA6 ENERGY PVT. LTD. |
43 | 29965 | 1-2015-00488 | Hợp chất aryletynyl pyrimidin, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này | F. Hoffmann-La Roche AG |
44 | 29966 | 1-2014-02539 | Hỗn hợp diệt loài gây hại chứa pyrolidin dion dị vòng xoắn và phương pháp kiểm soát côn trùng hoặc ve bét | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
45 | 29967 | 1-2016-01586 | Chế phẩm thẩm tách dạng rắn A chứa diaxetat kim loại kiềm, chế phẩm thẩm tách kiểu hai phần và phương pháp điều chế chất lỏng thẩm tách bicarbonat | TOMITA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
46 | 29968 | 1-2017-02798 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
47 | 29969 | 1-2016-00848 | Viên nén giải phóng kéo dài chứa hợp chất {1-{1-[3-flo-2-(triflometyl)isonicotinoyl]piperidin-4-yl}-3-[4-(7H-pyrolo[2,3-d]pyrimidin-4-yl)-1H-pyrazol-1-yl]azetidin-3-yl}axetonitril | INCYTE CORPORATION |
48 | 29970 | 1-2017-02714 | Phương pháp chia sẻ ảnh và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
49 | 29971 | 1-2017-05090 | Thiết bị hiển thị mềm dẻo | LG Display Co., Ltd |
50 | 29972 | 1-2014-02127 | Da tổng hợp được sản xuất từ rây phân tử và phương pháp sản xuất da này | JAAN CHYI GREEN POWER CO., LTD. |
51 | 29973 | 1-2015-01457 | Kết cấu lắp bầu lọc khí dùng cho xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
52 | 29974 | 1-2016-01664 | Bộ phận thay thế được dùng cho thiết bị tạo hình ảnh quang điện | LEXMARK INTERNATIONAL, INC. |
53 | 29975 | 1-2015-04135 | Kim hoặc platin máy dệt và phương pháp sản xuất kim hay platin máy dệt | Hugo Kern & Liebers GmbH & Co. KG Platinen-und Federnfabrik |
54 | 29976 | 1-2017-02812 | Phương pháp phản hồi bộ chỉ báo ma trận tiền mã hóa (PMI), thiết bị người dùng, và trạm cơ sở | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
55 | 29977 | 1-2017-02165 | Dung dịch xử lý bề mặt kim loại, vật liệu kim loại được xử lý bề mặt và phương pháp sản xuất vật liệu kim loại được xử lý bề mặt | NIHON PARKERIZING CO., LTD. |
56 | 29978 | 1-2017-00637 | Hộp mực in | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P. |
57 | 29979 | 1-2017-04851 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
58 | 29980 | 1-2015-04038 | Hạt tương tự virut (VLP) cúm ở thực vật, phương pháp sản xuất hạt tương tự virut, axit nucleic được sử dụng trong sản xuất hạt tương tự virut và vacxin và chế phẩm chứa hạt tương tự virut | MEDICAGO INC. |
59 | 29981 | 1-2015-05036 | Phương pháp và thiết bị in sử dụng bản in photopolyme mềm | Ball Corporation |
60 | 29982 | 1-2016-05121 | Thiết bị ngăn dòng chảy ngược không sử dụng điện | KOREA MACHINERY IND. INC. |
61 | 29983 | 1-2016-03998 | Thiết bị và phương pháp truyền thông | NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY |
62 | 29984 | 1-2017-00823 | Phương pháp sản xuất điện cực dương của ắc quy axit-chì | HITACHI CHEMICAL COMPANY, LTD. |
63 | 29985 | 1-2016-03126 | Phương pháp điều chế hỗn dịch nano | APURANO PHARMACEUTICALS GMBH |
64 | 29986 | 1-2016-03182 | Chế phẩm nhựa cảm quang có thể hiện ảnh kiềm, màng khô, sản phẩm lưu hóa và bảng mạch in nối dây | TAIYO INK (SUZHOU) CO., LTD. |
65 | 29987 | 1-2018-01660 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống thu nhận dữ liệu video và môi trường lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
66 | 29988 | 1-2017-05185 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
67 | 29989 | 1-2020-04167 | Phương pháp và thiết bị sản xuất sợi bột giấy tái chế | UNICHARM CORPORATION |
68 | 29990 | 1-2016-01102 | Hợp chất ceftolozane sulfat ở dạng rắn và dược phẩm chứa hợp chất này | Merck Sharp & Dohme Corp. |
69 | 29991 | 1-2015-00544 | Phương pháp tạo ảnh in kỹ thuật số trên bề mặt của tấm xây dựng | Ceraloc Innovation AB |
70 | 29992 | 1-2017-05123 | Thiết bị phun tia vòi sen và thiết bị vòi sen sử dụng thiết bị phun tia vòi sen này | Hansgrohe SE |
71 | 29993 | 1-2014-01001 | Hợp chất heteroxyclylamin làm chất ức chế PI3K và dược phẩm chứa hợp chất này | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
72 | 29994 | 1-2015-02748 | Mũ giày dùng cho giày dép và phương pháp chế tạo mũ giày dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
73 | 29995 | 1-2017-02408 | Phương pháp tạo cấu hình tài nguyên, thiết bị người dùng và trạm cơ sở | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
74 | 29996 | 1-2014-03442 | Tấm kim loại dạng lớp và vật chứa thực phẩm dạng lon làm từ tấm kim loại này | JFE Steel Corporation |
75 | 29997 | 1-2017-04643 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
76 | 29998 | 1-2017-04352 | Polypeptit có hoạt tính kìm hãm gluconat, vi sinh vật biểu hiện polypeptit này và phương pháp sản xuất L-lysin | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
77 | 29999 | 1-2017-04414 | Phương pháp được thực hiện bằng thiết bị người dùng và thiết bị người dùng | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
78 | 30000 | 1-2015-04872 | Quy trình sản xuất đồng thời amoniac, ure và metanol | Haldor Topsøe A/S |
79 | 30001 | 1-2015-00684 | Sản phẩm may mặc có cấu trúc auxetic và phương pháp sản xuất sản phẩm được kích hoạt bằng vật liệu động | NIKE INNOVATE C.V. |
80 | 30002 | 1-2018-01662 | Máy xử lý nước | KOBELCO ECO-SOLUTIONS CO., LTD. |
81 | 30003 | 1-2012-02609 | Phân tử liên kết B7-H3 và dược phẩm chứa phân tử liên kết B7-H3 này | MACROGENICS, INC. |
82 | 30004 | 1-2017-01227 | Bảng mạch in và cơ cấu truyền động dao động bao gồm bảng mạch in này | JAHWA ELECTRONICS CO., LTD. |
83 | 30005 | 1-2016-02204 | Chế phẩm polypropylen, quy trình sản xuất copolyme propylen dị pha và vật đúc áp lực làm bằng chế phẩm này | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) LLC |
84 | 30006 | 1-2017-03994 | Màng trên cơ sở polyeste có khả năng co do nhiệt và bao gói | TOYOBO CO., LTD. |
85 | 30007 | 1-2017-04336 | Thiết bị phát thanh công cộng sử dụng giao thức truyền thông mạng điều khiển vùng để phát đồng thời nhiều ngôn ngữ | L&B TECHNOLOGY CO., LTD. |
86 | 30008 | 1-2016-02997 | Tấm lông vũ co giãn cách nhiệt và phương pháp sản xuất tấm lông vũ co giãn cách nhiệt | 7513194 CANADA INC. |
87 | 30009 | 1-2017-04337 | Thiết bị phát thanh công cộng phát hiện sự mất kết nối bus mạng điều khiển vùng | L&B TECHNOLOGY CO., LTD. |
88 | 30010 | 1-2017-01915 | Frateribacillus flavoalbus, phương pháp xử lý chất thải hữu cơ và phương pháp làm thoái biến protein | KABUSHIKI KAISHA SANYU |
89 | 30011 | 1-2016-00590 | Màng polypropylen chứa lỗ | TOYOBO CO., LTD. |
90 | 30012 | 1-2017-02385 | Hợp chất của axit mật dùng làm chất điều biến thụ thể Farnesoid X/thụ thể bắt cặp với G-Protein Takeda 5 (FXR/TGR5) và dược phẩm chứa hợp chất này | ENANTA PHARMACEUTICALS, INC. |
91 | 30013 | 1-2018-00275 | ống cuộn | MAX CO., LTD. |
92 | 30014 | 1-2018-00274 | Máy liên kết | MAX CO., LTD. |
93 | 30015 | 1-2019-05090 | Hỗn hợp nhão chứa các hạt thực phẩm mịn và phương pháp sản xuất hỗn hợp này | MIZKAN HOLDINGS CO., LTD. |
94 | 30016 | 1-2016-01967 | Thể liên hợp kháng thể-dược chất và dược phẩm chứa thể liên hợp này | Daiichi Sankyo Company, Limited |
95 | 30017 | 1-2017-00430 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển điện năng trong thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
96 | 30018 | 1-2018-02006 | Phương pháp thực hiện truyền thông trực tiếp giữa các trạm trong mạng cục bộ không dây, trạm, và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
97 | 30019 | 1-2017-04298 | Hợp chất amit vòng được thế làm thuốc diệt cỏ, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp phòng trừ sự sinh trưởng của thực vật không mong muốn | FMC CORPORATION |
98 | 30020 | 1-2015-01419 | Chế phẩm lỏng chứa nước và phương pháp ức chế sự giảm độ nhớt của chế phẩm này | Senju Pharmaceutical Co., Ltd. |
99 | 30021 | 1-2015-02768 | Chủng Flavobacterium spp. được giảm độc lực, chế phẩm và phương pháp sản xuất chế phẩm chứa chủng này | AUBURN UNIVERSITY |
100 | 30022 | 1-2015-03393 | Sản phẩm bao gồm thân chứa các hạt ziricon và phương pháp tạo ra sản phẩm này | SAINT-GOBAIN CERAMICS & PLASTICS, INC. |
101 | 30023 | 1-2017-02463 | Phương pháp và thiết bị quản lý cấp phát các tài nguyên truyền trong mạng truyền thông không dây | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
102 | 30024 | 1-2016-03649 | Thiết bị lắng đọng ba chiều và phương pháp lắng đọng ba chiều | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES, LTD. |
103 | 30025 | 1-2015-02391 | Giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
104 | 30026 | 1-2012-00349 | Chế phẩm thức ăn chăn nuôi dùng cho cá, chế phẩm trộn sẵn dùng cho cá và chất phụ gia bổ sung vào thức ăn chăn nuôi dùng cho cá chứa alpha-pinen và xinnamaldehyt | DSM IP ASSETS B.V. |
105 | 30027 | 1-2018-04003 | Bộ dẫn động van và phương pháp vận hành bộ dẫn động van | KARL DUNGS GMBH & CO. KG |
106 | 30028 | 1-2021-04275 | Thiết bị tạo phần thân thấm hút | Nguyễn Văn Huê |
107 | 30029 | 1-2020-07695 | Thân thấm hút của vật dụng thấm hút | Nguyễn Văn Huê |
108 | 30030 | 1-2015-01585 | Chế phẩm thẩm tách kiểu hai gói và phương pháp bào chế chất thẩm tách máu bicacbonat sử dụng chế phẩm thẩm tách A chứa axit axetic và axetat | TOMITA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
109 | 30031 | 1-2017-00566 | Hợp chất phenyl tetrahydroisoquinolin được thế bằng heteroaryl, chế phẩm và thuốc chứa nó | TAISHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
110 | 30032 | 1-2017-00092 | Phương pháp điều chế hợp chất 3-triflometyl chalcon | E. I. DU PONT DE NEMOURS AND COMPANY |
111 | 30033 | 1-2017-05150 | Hợp chất pyriđo [3,4-d] pyrimiđin, muối dược dụng của nó, dược phẩm và thuốc chứa chúng | TEIJIN PHARMA LIMITED |
112 | 30034 | 1-2021-00587 | Thiết bị tạo phần thân thấm hút của vật dụng thấm hút | Nguyễn Văn Huê |
113 | 30035 | 1-2017-03271 | Quy trình sản xuất hệ cách điện dùng trong kỹ thuật điện và sản phẩm thu được từ quy trình này | HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS LICENSING (SWITZERLAND) GMBH |
114 | 30036 | 1-2014-01913 | Sol titan đioxit quang xúc tác trung tính, ổn định và trong suốt, phương pháp điều chế sol này và chế phẩm diệt khuẩn chứa sol này | TRONOX LLC |
115 | 30037 | 1-2017-04844 | Hợp chất 4-hydroxy-3-(heteroaryl)pyridin-2-on dùng làm chất chủ vận APJ để điều trị rối loạn tim mạch và dược phẩm chứa hợp chất này | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
116 | 30038 | 1-2017-04420 | Hợp chất vortioxetin pyroglutamat, chế phẩm gel, dược phẩm chứa chúng và phương pháp bào chế gel này | H. LUNDBECK A/S |
117 | 30039 | 1-2017-01490 | Phương pháp sản xuất mì sợi và chế phẩm cải thiện độ tơi của mì sợi | FUJI OIL HOLDINGS INC. |
118 | 30040 | 1-2018-02621 | Cụm điện dùng cho đồ nội thất lắp ráp và đồ nội thất lắp ráp điện tử bao gồm cụm điện này | THE LOVESAC COMPANY |
119 | 30041 | 1-2016-03471 | Chế phẩm đoạn mồi dùng cho hồ sơ ADN | ILLUMINA, INC. |
120 | 30042 | 1-2013-02190 | Vật dụng thấm hút | KAO CORPORATION |
121 | 30043 | 1-2016-03828 | Chế phẩm gốm áp điện không chì, chi tiết áp điện sử dụng chế phẩm này, và phương pháp sản xuất chế phẩm gốm áp điện không chì | NGK SPARK PLUG CO., LTD. |
122 | 30044 | 1-2017-03323 | Dụng cụ phát hiện số cầu xe của phương tiện giao thông, hệ thống xác định loại phương tiện giao thông, phương pháp phát hiện số cầu xe của phương tiện giao thông, và vật ghi đọc được bằng máy tính | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
123 | 30045 | 1-2017-01769 | Chồng pin điện hóa và phương pháp sản xuất chồng pin điện hóa | 24M TECHNOLOGIES, INC. |
124 | 30046 | 1-2015-02532 | Chế phẩm và phương pháp phòng trừ vi sinh vật gây bệnh ở thực vật, quy trình điều chế chế phẩm này | BAYER CROPSCIENCE AKTIENGESELLSCHAFT |
125 | 30047 | 1-2015-03265 | Phương pháp loại bỏ sắt khỏi bể xử lý sơ bộ chứa chế phẩm xử lý sơ bộ | PPG INDUSTRIES OHIO, INC. |
126 | 30048 | 1-2016-02294 | Phương pháp vận hành lò chuyển | JFE Steel Corporation |
127 | 30049 | 1-2017-02419 | Vật dụng thấm hút | OJI HOLDINGS CORPORATION |
128 | 30050 | 1-2017-01775 | Thiết bị nâng máy phun cho phương tiện kiểm soát động vật gây hại | HAN SUNG T & I CO., LTD. |
129 | 30051 | 1-2017-05347 | Phương pháp sản xuất chi tiết được tăng cứng | ARCELORMITTAL |
130 | 30052 | 1-2017-02118 | Phương pháp được thực hiện bởi bộ mã hóa-giải mã chuyển đổi, bộ mã hóa-giải mã chuyển đổi và thiết bị đầu cuối | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
131 | 30053 | 1-2015-01953 | Chế phẩm tiêm chứa toltrazuril và phức chất sắt và phương pháp điều chế chế phẩm này | CEVA SANTE ANIMALE |
132 | 30054 | 1-2014-03801 | Thành thép kết hợp | JFE Steel Corporation |
133 | 30055 | 1-2015-00592 | Phương pháp tổng hợp tinh thể nano hydroxyapatit biến tính bởi silic | FEDERAL STATE AUTONOMOUS EDUCATIONAL INSTITUTION OF HIGHER EDUCATION "BELGOROD STATE NATIONAL RESEARCH UNIVERSITY" |
134 | 30056 | 1-2019-05320 | Chi tiết hình trụ | TPR Co., Ltd. |
135 | 30057 | 1-2017-01414 | Nhựa epoxy được cải biến để làm vật liệu phủ và vật liệu phủ kiểu sơn có một thành phần | ARAKAWA CHEMICAL INDUSTRIES, LTD. |
136 | 30058 | 1-2017-01118 | Khối nổi có khả năng gắn kết các khối nổi khác bằng khóa để tạo nên kết cấu nổi và kết cấu nổi | BOONLIKITCHEVA, PICHIT |
137 | 30059 | 1-2019-05109 | Thiết bị cắt khúc củ sắn tươi quy mô công nghiệp | Viện Nghiên cứu Thiết kế Chế tạo Máy Nông Nghiệp (RIAM) |
138 | 30060 | 1-2017-03445 | Hệ thống phanh liên hợp kép | Sanyang Motor Co., Ltd. |
139 | 30061 | 1-2017-04383 | Phương pháp và thiết bị xử lý luồng dữ liệu, và phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu nhận được mà được truyền dưới dạng chùm điểm gồm các ký hiệu biểu diễn luồng dữ liệu | InterDigital CE Patent Holdings |
140 | 30062 | 1-2016-02891 | Bệ xí xả nước | TOTO LTD. |
141 | 30063 | 1-2019-04573 | Xốp nhựa, bộ phận đế giày chứa xốp nhựa và giày dép chứa bộ phận đế giày này | TAICA CORPORATION |
142 | 30064 | 1-2016-03230 | Hỗn hợp đúc chứa polyamit và sản phẩm đúc tạo ra từ hỗn hợp này | EMS-PATENT AG |
143 | 30065 | 1-2016-01774 | Phương pháp chế tạo cụm đế giày | NIKE INNOVATE C.V. |
144 | 30066 | 1-2016-02803 | Phương pháp điều chế hợp chất 5-flo-4-imino-3-(alkyl/alkyl được thế)-1-(arylsulfonyl)-3,4-đihyđropyrimiđin-2(1H)-on | ADAMA MAKHTESHIM LTD. |
145 | 30067 | 1-2017-03464 | Dụng cụ xác định mẫu lốp xe, thiết bị xác định loại phương tiện giao thông, phương pháp xác định mẫu lốp xe, và vật ghi đọc được bằng máy tính ghi trên đó chương trình thực hiện | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
146 | 30068 | 1-2017-03951 | Chế phẩm nhựa, chất kết dính, và chất hàn kín | NAMICS CORPORATION |
147 | 30069 | 1-2017-01725 | Phương pháp và thiết bị gửi và tiếp nhận báo hiệu trong mạng cục bộ không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
148 | 30070 | 1-2012-02696 | Dược phẩm chứa chất điều biến các đặc tính dược động học của chất trị liệu | GILEAD SCIENCES, INC. |
149 | 30071 | 1-2016-04143 | Thiết bị phát thanh công cộng sử dụng giao thức truyền thông mạng điều khiển vùng | L&B TECHNOLOGY CO., LTD. |
150 | 30072 | 1-2015-04510 | Quy trình sản xuất hạt chứa thành phần hoạt tính và hạt thu được | EXPRESSIONS AROMATIQUES |
151 | 30073 | 1-2018-04451 | Tổ hợp điều khiển thiết bị xếp dỡ côngtennơ | APM TERMINALS B.V. |
152 | 30074 | 1-2016-01164 | Vật liệu đeo mắt, khung đeo mắt và thấu kính được sản xuất từ vật liệu đeo mắt này | Mitsui Chemicals, Inc. |
153 | 30075 | 1-2017-03097 | Sản phẩm mỹ phẩm chứa vật xốp không tan trong nước được tẩm chế phẩm mỹ phẩm có chức năng chống tia cực tím | LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD. |
154 | 30076 | 1-2019-00603 | Hỗn hợp chứa cao chiết của các cây trứng quốc (Stixis suaveolens (Roxb.) Pierre) và dứa dại (Pandanus tonkinensis Martelli), thuốc và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa hỗn hợp này có tác dụng bảo vệ gan và lợi mật | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên |
155 | 30077 | 1-2016-03999 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây | NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY |
156 | 30078 | 1-2018-03185 | Bộ chi tiết dạng tấm và phương pháp lắp ghép bộ chi tiết dạng tấm | Välinge Innovation AB |
157 | 30079 | 1-2020-01115 | Phương pháp chiết tách hợp chất capparilosit A từ cây Trứng quốc (Stixis suaveolens (Roxb.) Pierre (Capparaceae) | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội |
158 | 30080 | 1-2018-03178 | Động cơ đốt trong | HONDA MOTOR CO., LTD. |
159 | 30081 | 1-2017-03990 | Thiết bị người dùng, phương pháp giảm tải lưu lượng và mạch tích hợp để điều khiển thiết bị người dùng | Sun Patent Trust |
160 | 30082 | 1-2014-01124 | Vòi nhấn chất lỏng, cụm pittông để sử dụng trong vòi nhấn chất lỏng và phương pháp sản xuất cụm pittông | DING, Yaowu |
161 | 30083 | 1-2018-00272 | Phương pháp và thiết bị đầu cuối hiệu chỉnh méo ảnh | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
162 | 30084 | 1-2015-02644 | Thiết bị và hệ thống để trồng cây trên mặt tường và làm sạch không khí | Daiwa House Industry Co., Ltd. |
163 | 30085 | 1-2017-02954 | Thiết bị nhập liệu | ALPS ALPINE CO., LTD |
164 | 30086 | 1-2020-03882 | Thiết bị ép và phương pháp sản xuất bảng mạch | MEIKO ELECTRONICS CO., LTD. |
165 | 30087 | 1-2017-05121 | Máy may | JANOME SEWING MACHINE CO., LTD. |
166 | 30088 | 1-2016-00776 | Hệ thống và phương pháp phân phối nguồn điện để phân phối điện năng đến động cơ chính của xe chạy bằng điện | GOGORO INC. |
167 | 30089 | 1-2016-01730 | Vật đúc bằng nhựa, phương pháp sản xuất vật đúc và thiết bị đúc áp lực để thực hiện phương pháp này | HONDA MOTOR CO., LTD. |
168 | 30090 | 1-2013-01298 | Phương pháp bảo vệ thực vật và phương pháp khắc phục tính kháng chất kháng sinh ở thực vật | MICROBION CORPORATION |
169 | 30091 | 1-2017-04284 | Phương pháp sử dụng hỗn hợp của hydrocacbon được flo hóa làm chất làm lạnh và bộ phận làm lạnh sử dụng hỗn hợp này làm chất làm lạnh | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
170 | 30092 | 1-2014-02196 | Phương pháp và thiết bị tạo ra khí tổng hợp | CCP TECHNOLOGY GMBH |
171 | 30093 | 1-2016-01321 | Chất tạo màu tổng hợp, chế phẩm sơn và phương pháp pha chế chế phẩm sơn | SHAYONANO SINGAPORE PTE LTD |
172 | 30094 | 1-2018-03401 | Khung thân dùng cho xe hai bánh có động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
173 | 30095 | 1-2016-02869 | Tấm thép được cán nóng và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE STEEL CORPORATION |
174 | 30096 | 1-2015-04391 | Phương pháp sản xuất chất xúc tác dùng cho pin nhiên liệu | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
175 | 30097 | 1-2016-00820 | Dung dịch rửa hoạt hóa và phương pháp xử lý nền | PPG INDUSTRIES OHIO, INC. |
176 | 30098 | 1-2014-00038 | Thiết bị sơn | Dürr Systems AG |
177 | 30099 | 1-2018-05801 | Công tắc điện | SIMON, S.A.U. |
178 | 30100 | 1-2017-00917 | Phương pháp vận hành trạm gốc và phương pháp vận hành thiết bị không dây, trạm gốc, thiết bị không dây và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
179 | 30101 | 1-2017-04229 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử để tạo ra hình ảnh tĩnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
180 | 30102 | 1-2017-03188 | Thiết bị nấu bằng nhiệt | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
181 | 30103 | 1-2014-03357 | Viên ép oxit thiêu kết, bảng mạch và vật dẫn điện có sử dụng viên ép này | NGK SPARK PLUG CO., LTD. |
182 | 30104 | 1-2013-03408 | Phương pháp cung cấp nước cho quy trình công nghiệp và hệ thống xử lý nước để sử dụng trong quy trình công nghiệp | CRYSTAL LAGOONS (CURACAO) B.V. |
183 | 30105 | 1-2016-00980 | Thiết bị sản xuất bộ tạo lớp có chi tiết quang và phương pháp sản xuất bộ tạo lớp có chi tiết quang | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
184 | 30106 | 1-2014-01959 | Phương pháp sản xuất chế phẩm kháng vi khuẩn | KAO CORPORATION |
185 | 30107 | 1-2018-01479 | Cửa sổ có chi tiết chắn gió | CHA, Jeong Yun |
186 | 30108 | 1-2015-01522 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo, phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo, và vật ghi đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
187 | 30109 | 1-2020-01970 | Vật dụng thấm hút | KAO CORPORATION |
188 | 30110 | 1-2019-00056 | Mũi khoan và phương pháp tạo lỗ | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
189 | 30111 | 1-2017-01914 | Hợp chất dị vòng và thuốc chứa nó | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
190 | 30112 | 1-2017-00647 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
191 | 30113 | 1-2018-00715 | Kết cấu phanh kết hợp dùng cho xe kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO.,LTD. |
192 | 30114 | 1-2016-04602 | Hợp chất, chất trung gian và dược phẩm chứa chúng để phòng hoặc điều trị bệnh sốt rét và quy trình điều chế hợp chất này | MMV MEDICINES FOR MALARIA VENTURE |
193 | 30115 | 1-2016-02514 | Tấm xây dựng | Välinge Innovation AB |
194 | 30116 | 1-2018-04784 | Đầu phun chất lỏng | CANON KABUSHIKI KAISHA |
195 | 30117 | 1-2017-02364 | Màng bao gói và túi bao gói | TOYOBO CO., LTD. |
196 | 30118 | 1-2017-03490 | Thiết bị tạo sol khí hoạt động bằng điện | Philip Morris Products S.A. |
197 | 30119 | 1-2018-01611 | Mạch cấp cho anten chùm tia kép | ACE TECHNOLOGIES CORPORATION |
198 | 30120 | 1-2012-00525 | Kháng thể người liên kết đặc hiệu với angiopoietin-2 người và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
199 | 30121 | 1-2015-00352 | Dược phẩm chứa kháng thể kháng CD20 nồng độ cao | F. Hoffmann-La Roche AG |
200 | 30122 | 1-2020-00931 | Nắp vòi phun, dụng cụ vòi phun được lắp nắp này và phương pháp phun để phun dung dịch hóa chất | Maintech Co., Ltd. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2023
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2021 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2021