Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2021 (1/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng) 

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 29923 1-2017-00626 Thiết bị, phương pháp và hệ thống xử lý tín hiệu âm thanh FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
2 29924 1-2016-01211 Hệ thống và phương pháp tạo thành và duy trì cấu hình đảo ngược trường (Field reversed configuration - FRC) hiệu năng cao TAE Technologies, Inc.
3 29925 1-2017-03528 Bộ xử lý âm thanh và phương pháp giải mã dòng bit âm thanh mã hóa Dolby International AB
4 29926 1-2017-03945 Bộ mã hóa âm thanh và phương pháp mã hóa tín hiệu đa kênh, bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
5 29927 1-2017-00439 Bộ mã hóa âm thanh và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh, bộ giải mã âm thanh và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
6 29928 1-2016-03512 Phương pháp giải mã video SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
7 29929 1-2016-02149 Bộ giải mã tạo ra tín hiệu đầu ra âm thanh, bộ mã hóa, hệ thống và phương pháp mã hóa và tạo ra tín hiệu đầu ra âm thanh FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
8 29930 1-2017-03335 Phương pháp và thiết bị giải nén tín hiệu ambisonic bậc cao đã được nén và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính DOLBY INTERNATIONAL AB
9 29931 1-2015-03354 Chế phẩm tạo lớp phủ đóng rắn được bởi sự bức xạ, phương pháp phủ lớp nền và lớp nền được phủ bằng chế phẩm này AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V.
10 29932 1-2014-01426 Tháp sấy vỉ nghiêng và hệ thống sấy tuần hoàn kết hợp tháp sấy vỉ nghiêng này Công ty TNHH Vĩnh Hưng (VINH HUNG Co., Ltd.)
11 29933 1-2018-00530 Hệ thống bung dù thu hồi Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội
12 29934 1-2011-00849 Điện trở nối đất trung tính khử tia sáng hồ quang điện SONG YIH ELECTRIC WORKS CO., LTD.
13 29935 1-2017-05216 Phương pháp điều khiển tương tác với mục tiêu ảo, thiết bị đầu cuối và vật lưu trữ TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
14 29936 1-2016-04206 Phương pháp in ảnh tự động ROBOPRINT CO., LTD.
15 29937 1-2017-05164 Vật liệu compozit phát quang, chế phẩm và thiết bị bao gồm vật liệu này, và phương pháp sản xuất vật liệu này AVANTAMA AG
16 29938 1-2018-05436 Kết cấu vỏ của cơ cấu dẫn động nhiệt NIPPON THERMOSTAT CO.,LTD.
17 29939 1-2017-03016 Thiết bị và phương pháp phun bi liên tục để xử lý lò xo xoắn DAEWON APPLIED ENG. CO.
18 29940 1-2014-00603 Chất dính dạng bột và phương pháp sản xuất chất dính dạng bột EMS-PATENT AG
19 29941 1-2014-00355 Vật chứa làm bằng thủy tinh flin và phương pháp sản xuất vật chứa này OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC.
20 29942 1-2018-01053 Kết cấu vỏ ăcquy dùng cho xe điện và xe điện HONDA MOTOR CO., LTD.
21 29943 1-2017-03662 Bộ đánh lửa ga KOVEA CO., LTD.
22 29944 1-2013-01918 Hệ thống tạo ra khí dung được dẫn động bằng điện và phương pháp ước tính lượng chất nền tạo thành khí dung còn lại trong phần chứa chất lỏng PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A.
23 29945 1-2018-05516 Cụm chuyển lưỡi ray VOESTALPINE BWG GMBH
24 29946 1-2015-04925 Chế phẩm cải thiện hạn sử dụng cho sản phẩm thực phẩm, sản phẩm thực phẩm chứa chế phẩm này và phương pháp cải thiện hạn sử dụng của sản phẩm thực phẩm UENO FOOD TECHNO INDUSTRY, LTD.
25 29947 1-2016-02548 Hệ thống vận chuyển tấm SHANGHAI ETERNAL MACHINERY CO., LTD.
26 29948 1-2017-01884 Bộ dẫn động cơ cấu truyền động cho động cơ cuộn dây di động và phương pháp dẫn động cơ cấu truyền động động cơ cuộn dây di động SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD.
27 29949 1-2017-00365 Nút mạng và phương pháp được thực hiện bởi nút mạng để thực hiện việc nhận đa điểm được phối hợp (coordinated multi point - comp) của việc truyền đi từ thiết bị không dây TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
28 29950 1-2017-00813 Kháng thể kháng IL-25 và dược phẩm chứa kháng thể này REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
29 29951 1-2015-04242 Phương pháp cải thiện tỷ lệ tăng trưởng của cá và loài giáp xác được nuôi HERBONIS AG
30 29952 1-2018-03321 Hệ thống và phương pháp tự động phân loại, ước lượng các dạng biến thiên của dữ liệu chuỗi thời gian Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội
31 29953 1-2018-01636 Tấm truyền nhiệt, cụm truyền nhiệt và chồng các tấm trao đổi nhiệt ARVOS LJUNGSTROM LLC
32 29954 1-2015-04882 Hạt lúa giống được xử lý bằng chế phẩm diệt cỏ và phương pháp phòng trừ cỏ MITSUI CHEMICALS AGRO, INC.
33 29955 1-2015-03094 Phương pháp truyền cấu hình trong hệ thống truyền thông không dây và trạm gốc LG ELECTRONICS INC.
34 29956 1-2017-01651 Đồ chứa được đúc thổi có vòng đỡ ALPLA WERKE ALWIN LEHNER GMBH & CO. KG
35 29957 1-2019-07477 Thiết bị cánh quạt EDONA INC.
36 29958 1-2014-00094 Kết cấu làm mát dùng cho động cơ xe môtô SANYANG MOTOR CO., LTD.
37 29959 1-2020-00017 Phương pháp sản xuất lon, thiết bị sản xuất lon, lon và bộ dụng cụ sản xuất lon TOYO SEIKAN CO.,LTD.
38 29960 1-2020-02434 Thiết bị thử độ mỏi hướng tâm của vành hợp kim nhẹ xe ô tô ĐẶNG VIỆT HÀ
39 29961 1-2016-02697 Quy trình thử nghiệm quá trình ngưng tụ khí ngưng tụ vùng cận đáy giếng Trung tâm Nghiên cứu Tìm kiếm Thăm dò và Khai thác Dầu khí
40 29962 1-2019-02374 Phương pháp và thiết bị để thực hiện dịch vụ ảo Advanced New Technologies Co., Ltd.
41 29963 1-2017-00514 Hộp mực in HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P.
42 29964 1-2017-04859 Chế phẩm kích thích sinh học để cải thiện sự phát triển của cây trồng, phương pháp điều chế chế phẩm này và phương pháp xử lý cây để thúc đẩy sự phát triển của cây trồng SEA6 ENERGY PVT. LTD.
43 29965 1-2015-00488 Hợp chất aryletynyl pyrimidin, quy trình điều chế hợp chất này và dược phẩm chứa hợp chất này F. Hoffmann-La Roche AG
44 29966 1-2014-02539 Hỗn hợp diệt loài gây hại chứa pyrolidin dion dị vòng xoắn và phương pháp kiểm soát côn trùng hoặc ve bét SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
45 29967 1-2016-01586 Chế phẩm thẩm tách dạng rắn A chứa diaxetat kim loại kiềm, chế phẩm thẩm tách kiểu hai phần và phương pháp điều chế chất lỏng thẩm tách bicarbonat TOMITA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
46 29968 1-2017-02798 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
47 29969 1-2016-00848 Viên nén giải phóng kéo dài chứa hợp chất {1-{1-[3-flo-2-(triflometyl)isonicotinoyl]piperidin-4-yl}-3-[4-(7H-pyrolo[2,3-d]pyrimidin-4-yl)-1H-pyrazol-1-yl]azetidin-3-yl}axetonitril INCYTE CORPORATION
48 29970 1-2017-02714 Phương pháp chia sẻ ảnh và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
49 29971 1-2017-05090 Thiết bị hiển thị mềm dẻo LG Display Co., Ltd
50 29972 1-2014-02127 Da tổng hợp được sản xuất từ rây phân tử và phương pháp sản xuất da này JAAN CHYI GREEN POWER CO., LTD.
51 29973 1-2015-01457 Kết cấu lắp bầu lọc khí dùng cho xe máy HONDA MOTOR CO., LTD.
52 29974 1-2016-01664 Bộ phận thay thế được dùng cho thiết bị tạo hình ảnh quang điện LEXMARK INTERNATIONAL, INC.
53 29975 1-2015-04135 Kim hoặc platin máy dệt và phương pháp sản xuất kim hay platin máy dệt Hugo Kern & Liebers GmbH & Co. KG Platinen-und Federnfabrik
54 29976 1-2017-02812 Phương pháp phản hồi bộ chỉ báo ma trận tiền mã hóa (PMI), thiết bị người dùng, và trạm cơ sở HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
55 29977 1-2017-02165 Dung dịch xử lý bề mặt kim loại, vật liệu kim loại được xử lý bề mặt và phương pháp sản xuất vật liệu kim loại được xử lý bề mặt NIHON PARKERIZING CO., LTD.
56 29978 1-2017-00637 Hộp mực in HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P.
57 29979 1-2017-04851 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
58 29980 1-2015-04038 Hạt tương tự virut (VLP) cúm ở thực vật, phương pháp sản xuất hạt tương tự virut, axit nucleic được sử dụng trong sản xuất hạt tương tự virut và vacxin và chế phẩm chứa hạt tương tự virut MEDICAGO INC.
59 29981 1-2015-05036 Phương pháp và thiết bị in sử dụng bản in photopolyme mềm Ball Corporation
60 29982 1-2016-05121 Thiết bị ngăn dòng chảy ngược không sử dụng điện KOREA MACHINERY IND. INC.
61 29983 1-2016-03998 Thiết bị và phương pháp truyền thông NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY
62 29984 1-2017-00823 Phương pháp sản xuất điện cực dương của ắc quy axit-chì HITACHI CHEMICAL COMPANY, LTD.
63 29985 1-2016-03126 Phương pháp điều chế hỗn dịch nano APURANO PHARMACEUTICALS GMBH
64 29986 1-2016-03182 Chế phẩm nhựa cảm quang có thể hiện ảnh kiềm, màng khô, sản phẩm lưu hóa và bảng mạch in nối dây TAIYO INK (SUZHOU) CO., LTD.
65 29987 1-2018-01660 Phương pháp, thiết bị và hệ thống thu nhận dữ liệu video và môi trường lưu trữ đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
66 29988 1-2017-05185 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
67 29989 1-2020-04167 Phương pháp và thiết bị sản xuất sợi bột giấy tái chế UNICHARM CORPORATION
68 29990 1-2016-01102 Hợp chất ceftolozane sulfat ở dạng rắn và dược phẩm chứa hợp chất này Merck Sharp & Dohme Corp.
69 29991 1-2015-00544 Phương pháp tạo ảnh in kỹ thuật số trên bề mặt của tấm xây dựng Ceraloc Innovation AB
70 29992 1-2017-05123 Thiết bị phun tia vòi sen và thiết bị vòi sen sử dụng thiết bị phun tia vòi sen này Hansgrohe SE
71 29993 1-2014-01001 Hợp chất heteroxyclylamin làm chất ức chế PI3K và dược phẩm chứa hợp chất này INCYTE HOLDINGS CORPORATION
72 29994 1-2015-02748 Mũ giày dùng cho giày dép và phương pháp chế tạo mũ giày dùng cho giày dép NIKE INNOVATE C.V.
73 29995 1-2017-02408 Phương pháp tạo cấu hình tài nguyên, thiết bị người dùng và trạm cơ sở HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
74 29996 1-2014-03442 Tấm kim loại dạng lớp và vật chứa thực phẩm dạng lon làm từ tấm kim loại này JFE Steel Corporation
75 29997 1-2017-04643 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
76 29998 1-2017-04352 Polypeptit có hoạt tính kìm hãm gluconat, vi sinh vật biểu hiện polypeptit này và phương pháp sản xuất L-lysin CJ CHEILJEDANG CORPORATION
77 29999 1-2017-04414 Phương pháp được thực hiện bằng thiết bị người dùng và thiết bị người dùng SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
78 30000 1-2015-04872 Quy trình sản xuất đồng thời amoniac, ure và metanol Haldor Topsøe A/S
79 30001 1-2015-00684 Sản phẩm may mặc có cấu trúc auxetic và phương pháp sản xuất sản phẩm được kích hoạt bằng vật liệu động NIKE INNOVATE C.V.
80 30002 1-2018-01662 Máy xử lý nước KOBELCO ECO-SOLUTIONS CO., LTD.
81 30003 1-2012-02609 Phân tử liên kết B7-H3 và dược phẩm chứa phân tử liên kết B7-H3 này MACROGENICS, INC.
82 30004 1-2017-01227 Bảng mạch in và cơ cấu truyền động dao động bao gồm bảng mạch in này JAHWA ELECTRONICS CO., LTD.
83 30005 1-2016-02204 Chế phẩm polypropylen, quy trình sản xuất copolyme propylen dị pha và vật đúc áp lực làm bằng chế phẩm này ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) LLC
84 30006 1-2017-03994 Màng trên cơ sở polyeste có khả năng co do nhiệt và bao gói TOYOBO CO., LTD.
85 30007 1-2017-04336 Thiết bị phát thanh công cộng sử dụng giao thức truyền thông mạng điều khiển vùng để phát đồng thời nhiều ngôn ngữ L&B TECHNOLOGY CO., LTD.
86 30008 1-2016-02997 Tấm lông vũ co giãn cách nhiệt và phương pháp sản xuất tấm lông vũ co giãn cách nhiệt 7513194 CANADA INC.
87 30009 1-2017-04337 Thiết bị phát thanh công cộng phát hiện sự mất kết nối bus mạng điều khiển vùng L&B TECHNOLOGY CO., LTD.
88 30010 1-2017-01915 Frateribacillus flavoalbus, phương pháp xử lý chất thải hữu cơ và phương pháp làm thoái biến protein  KABUSHIKI KAISHA SANYU
89 30011 1-2016-00590 Màng polypropylen chứa lỗ TOYOBO CO., LTD.
90 30012 1-2017-02385 Hợp chất của axit mật dùng làm chất điều biến thụ thể Farnesoid X/thụ thể bắt cặp với G-Protein Takeda 5 (FXR/TGR5) và dược phẩm chứa hợp chất này ENANTA PHARMACEUTICALS, INC.
91 30013 1-2018-00275 ống cuộn MAX CO., LTD.
92 30014 1-2018-00274 Máy liên kết MAX CO., LTD.
93 30015 1-2019-05090 Hỗn hợp nhão chứa các hạt thực phẩm mịn và phương pháp sản xuất hỗn hợp này MIZKAN HOLDINGS CO., LTD.
94 30016 1-2016-01967 Thể liên hợp kháng thể-dược chất và dược phẩm chứa thể liên hợp này Daiichi Sankyo Company, Limited
95 30017 1-2017-00430 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển điện năng trong thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
96 30018 1-2018-02006 Phương pháp thực hiện truyền thông trực tiếp giữa các trạm trong mạng cục bộ không dây, trạm, và vật ghi máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
97 30019 1-2017-04298 Hợp chất amit vòng được thế làm thuốc diệt cỏ, chế phẩm diệt cỏ chứa hợp chất này và phương pháp phòng trừ sự sinh trưởng của thực vật không mong muốn FMC CORPORATION
98 30020 1-2015-01419 Chế phẩm lỏng chứa nước và phương pháp ức chế sự giảm độ nhớt của chế phẩm này Senju Pharmaceutical Co., Ltd.
99 30021 1-2015-02768 Chủng Flavobacterium spp. được giảm độc lực, chế phẩm và phương pháp sản xuất chế phẩm chứa chủng này AUBURN UNIVERSITY
100 30022 1-2015-03393 Sản phẩm bao gồm thân chứa các hạt ziricon và phương pháp tạo ra sản phẩm này SAINT-GOBAIN CERAMICS & PLASTICS, INC.
101 30023 1-2017-02463 Phương pháp và thiết bị quản lý cấp phát các tài nguyên truyền trong mạng truyền thông không dây MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
102 30024 1-2016-03649 Thiết bị lắng đọng ba chiều và phương pháp lắng đọng ba chiều MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES, LTD.
103 30025 1-2015-02391 Giày dép NIKE INNOVATE C.V.
104 30026 1-2012-00349 Chế phẩm thức ăn chăn nuôi dùng cho cá, chế phẩm trộn sẵn dùng cho cá và chất phụ gia bổ sung vào thức ăn chăn nuôi dùng cho cá chứa alpha-pinen và xinnamaldehyt DSM IP ASSETS B.V.
105 30027 1-2018-04003 Bộ dẫn động van và phương pháp vận hành bộ dẫn động van KARL DUNGS GMBH & CO. KG
106 30028 1-2021-04275 Thiết bị tạo phần thân thấm hút Nguyễn Văn Huê
107 30029 1-2020-07695 Thân thấm hút của vật dụng thấm hút Nguyễn Văn Huê
108 30030 1-2015-01585 Chế phẩm thẩm tách kiểu hai gói và phương pháp bào chế chất thẩm tách máu bicacbonat sử dụng chế phẩm thẩm tách A chứa axit axetic và axetat TOMITA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
109 30031 1-2017-00566 Hợp chất phenyl tetrahydroisoquinolin được thế bằng heteroaryl, chế phẩm và thuốc chứa nó TAISHO PHARMACEUTICAL CO., LTD.
110 30032 1-2017-00092 Phương pháp điều chế hợp chất 3-triflometyl chalcon E. I. DU PONT DE NEMOURS AND COMPANY
111 30033 1-2017-05150 Hợp chất pyriđo [3,4-d] pyrimiđin, muối dược dụng của nó, dược phẩm và thuốc chứa chúng TEIJIN PHARMA LIMITED
112 30034 1-2021-00587 Thiết bị tạo phần thân thấm hút của vật dụng thấm hút Nguyễn Văn Huê
113 30035 1-2017-03271 Quy trình sản xuất hệ cách điện dùng trong kỹ thuật điện và sản phẩm thu được từ quy trình này HUNTSMAN ADVANCED MATERIALS LICENSING (SWITZERLAND) GMBH
114 30036 1-2014-01913 Sol titan đioxit quang xúc tác trung tính, ổn định và trong suốt, phương pháp điều chế sol này và chế phẩm diệt khuẩn chứa sol này TRONOX LLC
115 30037 1-2017-04844 Hợp chất 4-hydroxy-3-(heteroaryl)pyridin-2-on dùng làm chất chủ vận APJ để điều trị rối loạn tim mạch và dược phẩm chứa hợp chất này BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY
116 30038 1-2017-04420 Hợp chất vortioxetin pyroglutamat, chế phẩm gel, dược phẩm chứa chúng và phương pháp bào chế gel này H. LUNDBECK A/S
117 30039 1-2017-01490 Phương pháp sản xuất mì sợi và chế phẩm cải thiện độ tơi của mì sợi FUJI OIL HOLDINGS INC.
118 30040 1-2018-02621 Cụm điện dùng cho đồ nội thất lắp ráp và đồ nội thất lắp ráp điện tử bao gồm cụm điện này THE LOVESAC COMPANY
119 30041 1-2016-03471 Chế phẩm đoạn mồi dùng cho hồ sơ ADN ILLUMINA, INC.
120 30042 1-2013-02190 Vật dụng thấm hút KAO CORPORATION
121 30043 1-2016-03828 Chế phẩm gốm áp điện không chì, chi tiết áp điện sử dụng chế phẩm này, và phương pháp sản xuất chế phẩm gốm áp điện không chì NGK SPARK PLUG CO., LTD.
122 30044 1-2017-03323 Dụng cụ phát hiện số cầu xe của phương tiện giao thông, hệ thống xác định loại phương tiện giao thông, phương pháp phát hiện số cầu xe của phương tiện giao thông, và vật ghi đọc được bằng máy tính MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
123 30045 1-2017-01769 Chồng pin điện hóa và phương pháp sản xuất chồng pin điện hóa 24M TECHNOLOGIES, INC.
124 30046 1-2015-02532 Chế phẩm và phương pháp phòng trừ vi sinh vật gây bệnh ở thực vật, quy trình điều chế chế phẩm này BAYER CROPSCIENCE AKTIENGESELLSCHAFT
125 30047 1-2015-03265 Phương pháp loại bỏ sắt khỏi bể xử lý sơ bộ chứa chế phẩm xử lý sơ bộ PPG INDUSTRIES OHIO, INC.
126 30048 1-2016-02294 Phương pháp vận hành lò chuyển JFE Steel Corporation
127 30049 1-2017-02419 Vật dụng thấm hút OJI HOLDINGS CORPORATION
128 30050 1-2017-01775 Thiết bị nâng máy phun cho phương tiện kiểm soát động vật gây hại HAN SUNG T & I CO., LTD.
129 30051 1-2017-05347 Phương pháp sản xuất chi tiết được tăng cứng ARCELORMITTAL
130 30052 1-2017-02118 Phương pháp được thực hiện bởi bộ mã hóa-giải mã chuyển đổi, bộ mã hóa-giải mã chuyển đổi và thiết bị đầu cuối TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
131 30053 1-2015-01953 Chế phẩm tiêm chứa toltrazuril và phức chất sắt và phương pháp điều chế chế phẩm này CEVA SANTE ANIMALE
132 30054 1-2014-03801 Thành thép kết hợp JFE Steel Corporation
133 30055 1-2015-00592 Phương pháp tổng hợp tinh thể nano hydroxyapatit biến tính bởi silic FEDERAL STATE AUTONOMOUS EDUCATIONAL INSTITUTION OF HIGHER EDUCATION "BELGOROD STATE NATIONAL RESEARCH UNIVERSITY"
134 30056 1-2019-05320 Chi tiết hình trụ TPR Co., Ltd.
135 30057 1-2017-01414 Nhựa epoxy được cải biến để làm vật liệu phủ và vật liệu phủ kiểu sơn có một thành phần ARAKAWA CHEMICAL INDUSTRIES, LTD.
136 30058 1-2017-01118 Khối nổi có khả năng gắn kết các khối nổi khác bằng khóa để tạo nên kết cấu nổi và kết cấu nổi  BOONLIKITCHEVA, PICHIT
137 30059 1-2019-05109 Thiết bị cắt khúc củ sắn tươi quy mô công nghiệp Viện Nghiên cứu Thiết kế Chế tạo Máy Nông Nghiệp (RIAM)
138 30060 1-2017-03445 Hệ thống phanh liên hợp kép Sanyang Motor Co., Ltd.
139 30061 1-2017-04383 Phương pháp và thiết bị xử lý luồng dữ liệu, và phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu nhận được mà được truyền dưới dạng chùm điểm gồm các ký hiệu biểu diễn luồng dữ liệu InterDigital CE Patent Holdings
140 30062 1-2016-02891 Bệ xí xả nước TOTO LTD.
141 30063 1-2019-04573 Xốp nhựa, bộ phận đế giày chứa xốp nhựa và giày dép chứa bộ phận đế giày này TAICA CORPORATION
142 30064 1-2016-03230 Hỗn hợp đúc chứa polyamit và sản phẩm đúc tạo ra từ hỗn hợp này EMS-PATENT AG
143 30065 1-2016-01774 Phương pháp chế tạo cụm đế giày NIKE INNOVATE C.V.
144 30066 1-2016-02803 Phương pháp điều chế hợp chất 5-flo-4-imino-3-(alkyl/alkyl được thế)-1-(arylsulfonyl)-3,4-đihyđropyrimiđin-2(1H)-on ADAMA MAKHTESHIM LTD.
145 30067 1-2017-03464 Dụng cụ xác định mẫu lốp xe, thiết bị xác định loại phương tiện giao thông, phương pháp xác định mẫu lốp xe, và vật ghi đọc được bằng máy tính ghi trên đó chương trình thực hiện MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD.
146 30068 1-2017-03951 Chế phẩm nhựa, chất kết dính, và chất hàn kín NAMICS CORPORATION
147 30069 1-2017-01725 Phương pháp và thiết bị gửi và tiếp nhận báo hiệu trong mạng cục bộ không dây HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
148 30070 1-2012-02696 Dược phẩm chứa chất điều biến các đặc tính dược động học của chất trị liệu GILEAD SCIENCES, INC.
149 30071 1-2016-04143 Thiết bị phát thanh công cộng sử dụng giao thức truyền thông mạng điều khiển vùng L&B TECHNOLOGY CO., LTD.
150 30072 1-2015-04510 Quy trình sản xuất hạt chứa thành phần hoạt tính và hạt thu được EXPRESSIONS AROMATIQUES
151 30073 1-2018-04451 Tổ hợp điều khiển thiết bị xếp dỡ côngtennơ APM TERMINALS B.V.
152 30074 1-2016-01164 Vật liệu đeo mắt, khung đeo mắt và thấu kính được sản xuất từ vật liệu đeo mắt này Mitsui Chemicals, Inc.
153 30075 1-2017-03097 Sản phẩm mỹ phẩm chứa vật xốp không tan trong nước được tẩm chế phẩm mỹ phẩm có chức năng chống tia cực tím LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD.
154 30076 1-2019-00603 Hỗn hợp chứa cao chiết của các cây trứng quốc (Stixis suaveolens (Roxb.) Pierre) và dứa dại (Pandanus tonkinensis Martelli), thuốc và thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa hỗn hợp này có tác dụng bảo vệ gan và lợi mật Trường Đại học Khoa học Tự nhiên
155 30077 1-2016-03999 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY
156 30078 1-2018-03185 Bộ chi tiết dạng tấm và phương pháp lắp ghép bộ chi tiết dạng tấm Välinge Innovation AB
157 30079 1-2020-01115 Phương pháp chiết tách hợp chất capparilosit A từ cây Trứng quốc (Stixis suaveolens (Roxb.) Pierre (Capparaceae) Trường Đại học Khoa học Tự nhiên - Đại học Quốc gia Hà Nội
158 30080 1-2018-03178 Động cơ đốt trong HONDA MOTOR CO., LTD.
159 30081 1-2017-03990 Thiết bị người dùng, phương pháp giảm tải lưu lượng và mạch tích hợp để điều khiển thiết bị người dùng Sun Patent Trust
160 30082 1-2014-01124 Vòi nhấn chất lỏng, cụm pittông để sử dụng trong vòi nhấn chất lỏng và phương pháp sản xuất cụm pittông DING, Yaowu
161 30083 1-2018-00272 Phương pháp và thiết bị đầu cuối hiệu chỉnh méo ảnh GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD.
162 30084 1-2015-02644 Thiết bị và hệ thống để trồng cây trên mặt tường và làm sạch không khí Daiwa House Industry Co., Ltd.
163 30085 1-2017-02954 Thiết bị nhập liệu ALPS ALPINE CO., LTD
164 30086 1-2020-03882 Thiết bị ép và phương pháp sản xuất bảng mạch MEIKO ELECTRONICS CO., LTD.
165 30087 1-2017-05121 Máy may JANOME SEWING MACHINE CO., LTD.
166 30088 1-2016-00776 Hệ thống và phương pháp phân phối nguồn điện để phân phối điện năng đến động cơ chính của xe chạy bằng điện GOGORO INC.
167 30089 1-2016-01730 Vật đúc bằng nhựa, phương pháp sản xuất vật đúc và thiết bị đúc áp lực để thực hiện phương pháp này HONDA MOTOR CO., LTD.
168 30090 1-2013-01298 Phương pháp bảo vệ thực vật và phương pháp khắc phục tính kháng chất kháng sinh ở thực vật MICROBION CORPORATION
169 30091 1-2017-04284 Phương pháp sử dụng hỗn hợp của hydrocacbon được flo hóa làm chất làm lạnh và bộ phận làm lạnh sử dụng hỗn hợp này làm chất làm lạnh DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
170 30092 1-2014-02196 Phương pháp và thiết bị tạo ra khí tổng hợp CCP TECHNOLOGY GMBH
171 30093 1-2016-01321 Chất tạo màu tổng hợp, chế phẩm sơn và phương pháp pha chế chế phẩm sơn SHAYONANO SINGAPORE PTE LTD
172 30094 1-2018-03401 Khung thân dùng cho xe hai bánh có động cơ HONDA MOTOR CO., LTD.
173 30095 1-2016-02869 Tấm thép được cán nóng và phương pháp sản xuất tấm thép này JFE STEEL CORPORATION
174 30096 1-2015-04391 Phương pháp sản xuất chất xúc tác dùng cho pin nhiên liệu TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA
175 30097 1-2016-00820 Dung dịch rửa hoạt hóa và phương pháp xử lý nền PPG INDUSTRIES OHIO, INC.
176 30098 1-2014-00038 Thiết bị sơn Dürr Systems AG
177 30099 1-2018-05801 Công tắc điện SIMON, S.A.U.
178 30100 1-2017-00917 Phương pháp vận hành trạm gốc và phương pháp vận hành thiết bị không dây, trạm gốc, thiết bị không dây và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
179 30101 1-2017-04229 Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển thiết bị điện tử để tạo ra hình ảnh tĩnh SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
180 30102 1-2017-03188 Thiết bị nấu bằng nhiệt SHARP KABUSHIKI KAISHA
181 30103 1-2014-03357 Viên ép oxit thiêu kết, bảng mạch và vật dẫn điện có sử dụng viên ép này NGK SPARK PLUG CO., LTD.
182 30104 1-2013-03408 Phương pháp cung cấp nước cho quy trình công nghiệp và hệ thống xử lý nước để sử dụng trong quy trình công nghiệp CRYSTAL LAGOONS (CURACAO) B.V.
183 30105 1-2016-00980 Thiết bị sản xuất bộ tạo lớp có chi tiết quang và phương pháp sản xuất bộ tạo lớp có chi tiết quang SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED
184 30106 1-2014-01959 Phương pháp sản xuất chế phẩm kháng vi khuẩn KAO CORPORATION
185 30107 1-2018-01479 Cửa sổ có chi tiết chắn gió CHA, Jeong Yun
186 30108 1-2015-01522 Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu viđeo, phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo, và vật ghi đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
187 30109 1-2020-01970 Vật dụng thấm hút KAO CORPORATION
188 30110 1-2019-00056 Mũi khoan và phương pháp tạo lỗ MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC.
189 30111 1-2017-01914 Hợp chất dị vòng và thuốc chứa nó Takeda Pharmaceutical Company Limited
190 30112 1-2017-00647 Vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
191 30113 1-2018-00715 Kết cấu phanh kết hợp dùng cho xe kiểu để chân hai bên HONDA MOTOR CO.,LTD.
192 30114 1-2016-04602 Hợp chất, chất trung gian và dược phẩm chứa chúng để phòng hoặc điều trị bệnh sốt rét và quy trình điều chế hợp chất này MMV MEDICINES FOR MALARIA VENTURE
193 30115 1-2016-02514 Tấm xây dựng Välinge Innovation AB
194 30116 1-2018-04784 Đầu phun chất lỏng CANON KABUSHIKI KAISHA
195 30117 1-2017-02364 Màng bao gói và túi bao gói TOYOBO CO., LTD.
196 30118 1-2017-03490 Thiết bị tạo sol khí hoạt động bằng điện Philip Morris Products S.A.
197 30119 1-2018-01611 Mạch cấp cho anten chùm tia kép ACE TECHNOLOGIES CORPORATION
198 30120 1-2012-00525 Kháng thể người liên kết đặc hiệu với angiopoietin-2 người và dược phẩm chứa kháng thể này REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
199 30121 1-2015-00352 Dược phẩm chứa kháng thể kháng CD20 nồng độ cao F. Hoffmann-La Roche AG
200 30122 1-2020-00931 Nắp vòi phun, dụng cụ vòi phun được lắp nắp này và phương pháp phun để phun dung dịch hóa chất Maintech Co., Ltd.