Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2021 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 30123 | 1-2016-01995 | Thiết bị đúc khuôn và phương pháp đúc | KEIHIN CORPORATION |
202 | 30124 | 1-2017-02207 | Chất phủ bề mặt vật thể, vật thể chứa chất phủ bề mặt vật thể, phương pháp điều chế chất phủ bề mặt vật thể, phương pháp phát hiện sự phát xạ photon từ vật thể chứa chất phủ bề mặt vật thể và phương pháp phát hiện vi khuẩn trên vật thể | ORIGINAL G B.V. |
203 | 30125 | 1-2016-00777 | Hệ thống, phương pháp và bộ điều khiển bù nhiệt cho thiết bị lưu trữ điện năng | GOGORO INC. |
204 | 30126 | 1-2014-02915 | Polyetylen tam thức và quy trình sản xuất polyetylen này | NORNER AS |
205 | 30127 | 1-2016-02394 | Que hàn hồ quang được bọc loại hyđro thấp | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
206 | 30128 | 1-2018-03747 | Quạt thông gió | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
207 | 30129 | 1-2013-03407 | Phương pháp và hệ thống để xử lý khối nước bị nhiễm vi khuẩn và vi tảo | CRYSTAL LAGOONS (CURACAO) B.V. |
208 | 30130 | 1-2020-01329 | Chế phẩm nhựa nhiệt dẻo và vật phẩm được tạo hình được làm từ chế phẩm nhựa nhiệt dẻo này | TBM CO., LTD. |
209 | 30131 | 1-2015-04815 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
210 | 30132 | 1-2018-03660 | Máy lọc không khí | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
211 | 30133 | 1-2015-02373 | Thiết bị tăng độ an toàn cho chân chống bên của phương tiện giao thông hai bánh | Star Engineers (I) Pvt. Ltd. |
212 | 30134 | 1-2014-04432 | Chế phẩm dùng cho lốp xe xốp và lốp xe xốp sản xuất được từ chế phẩm này | LEE, Young-Gi |
213 | 30135 | 1-2017-02764 | Phương pháp xử lý bề mặt chi tiết thép và bộ phận thép thu được bởi phương pháp này | H.E.F. |
214 | 30136 | 1-2014-02572 | Ống dùng để dẫn vật liệu dạng hạt | BFM TECHNOLOGY LIMITED |
215 | 30137 | 1-2014-03255 | Tế bào gốc được làm bất tử và phương pháp tạo ra tế bào gốc này | Quarrymen & Co. Inc. |
216 | 30138 | 1-2018-00532 | Xe chạy điện kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
217 | 30139 | 1-2015-04344 | Màng chứa tadalafil ở dạng bazơ tự do và chứa polyme gốc polyetylen glycol và/hoặc polyme gốc vinyl pyrolidon làm chất làm ổn định phân tán, dung dịch tạo màng này và phương pháp sản xuất màng này | CTC BIO, INC. |
218 | 30140 | 1-2018-01189 | Bơm ly tâm | SHINMAYWA INDUSTRIES, LTD. |
219 | 30141 | 1-2017-03764 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển ứng dụng của thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
220 | 30142 | 1-2013-00248 | Vi nang và sản phẩm tiêu dùng chứa vi nang này | GIVAUDAN SA |
221 | 30143 | 1-2018-02741 | Hệ thống căng vật liệu trong quy trình sản xuất | NIKE INNOVATE C.V. |
222 | 30144 | 1-2018-03899 | Đế cắm kiểm tra và các phần tử dẫn điện | ISC CO., LTD. |
223 | 30145 | 1-2018-01898 | Hợp chất steroit có hoạt tính kháng tế bào ung thư và phương pháp chiết hợp chất này từ san hô sừng (Verrucella corona) | Viện Hóa sinh biển, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
224 | 30146 | 1-2019-01213 | Quy trình sản xuất gạo sữa | Dương Xuân Quả |
225 | 30147 | 1-2016-03119 | Thiết bị giám sát, phương pháp giám sát và vật ghi đọc được bằng máy tính | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
226 | 30148 | 1-2017-02977 | Kết cấu nối của cột bê tông cốt thép và dầm thép, và phương pháp nối cột bê tông cốt thép và dầm thép | SHIMIZU CORPORATION |
227 | 30149 | 1-2016-02101 | Hợp chất phosphat kim loại hỗn hợp và phương pháp sản xuất hợp chất này | CHEMISCHE FABRIK BUDENHEIM KG |
228 | 30150 | 1-2017-00587 | Thiết bị hiện ảnh và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
229 | 30151 | 1-2015-04268 | Dược phẩm kết hợp chứa hợp chất 2,3-dihydroimidazo[1,2-c]quinazolin được thế | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
230 | 30152 | 1-2018-01562 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên yên xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
231 | 30153 | 1-2017-03237 | Vùng khởi động, trình tự điều hòa biểu hiện chứa vùng khởi động này và phương pháp sản xuất sản phẩm đích | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
232 | 30154 | 1-2016-02628 | Vi sinh vật tái tổ hợp có khả năng sản xuất D(-) 2,3-butandiol gia tăng và phương pháp sản xuất D(-) 2,3-butandiol bằng cách sử dụng vi sinh vật này | GS CALTEX CORPORATION |
233 | 30155 | 1-2016-04416 | Thiết bị điện tử và phương pháp được thực hiện bởi thiết bị điện tử này | SONY CORPORATION |
234 | 30156 | 1-2017-03376 | Dụng cụ xác định loại phương tiện giao thông, phương pháp xác định loại phương tiện giao thông, và vật ghi đọc được bằng máy tính | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
235 | 30157 | 1-2015-01558 | Nấm men biến đổi gen có khả năng sản xuất etanol từ xyloza và phương pháp sản xuất etanol | JX NIPPON OIL & ENERGY CORPORATION |
236 | 30158 | 1-2016-01423 | Hệ thống lọc, hệ thống sơn và phương pháp vận hành hệ thống lọc | Dürr Systems AG |
237 | 30159 | 1-2017-05262 | Dải khóa kéo và chuỗi khóa kéo | YKK CORPORATION |
238 | 30160 | 1-2018-01670 | Cơ cấu giảm rung xoắn | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
239 | 30161 | 1-2016-04197 | Mỹ phẩm làm trắng da chứa rượu D-pantothenyl và phương pháp làm trắng da | POLA CHEMICAL INDUSTRIES, INC. |
240 | 30162 | 1-2017-01851 | Hệ thống xử lý bùn và chất thải đa năng để phát điện và tạo ra nước | BILL & MELINDA GATES FOUNDATION |
241 | 30163 | 1-2017-00303 | Hợp chất heteroaryl có tác dụng làm chất ức chế enzym hoạt hóa chất cải biến nhỏ tương tự ubiquitin (SUMO) và dược phẩm chứa hợp chất này | MILLENNIUM PHARMACEUTICALS, INC. |
242 | 30164 | 1-2019-05663 | Phương pháp truyền, thiết bị trạm gốc, phương pháp thu và thiết bị đầu cuối | Sun Patent Trust |
243 | 30165 | 1-2014-03222 | Chế phẩm kiểm soát côn trùng gây hại chứa dẫn xuất iminopyridin và quy trình bảo vệ cây trồng có ích khỏi côn trùng gây hại sử dụng chế phẩm này | MEIJI SEIKA PHARMA CO., LTD. |
244 | 30166 | 1-2014-03812 | Thiết bị giải mã viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
245 | 30167 | 1-2016-02252 | Dụng cụ nhấc vật nền và hệ thống chụp bóng của vật nền bên ngoài | NIKE INNOVATE C.V. |
246 | 30168 | 1-2016-00770 | Hợp chất chống nhiễm khuẩn và dược phẩm chứa nó | INSTITUT PASTEUR KOREA |
247 | 30169 | 1-2018-00548 | Hợp chất 1,3,4-oxadiazol sulfonamit làm chất ức chế histon deaxetylaza 6 và dược phẩm chứa hợp chất này | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
248 | 30170 | 1-2019-00385 | Muối của chất ức chế Janus kinaza (R)-3-(4-7H-pyrolo[2,3-d]pyrimidin-4-yl)-1H-pyrazol-1-yl)-3-xyclopentylpropannitril ở dạng tinh thể, dược phẩm và thuốc chứa muối này | INCYTE HOLDINGS CORPORATION |
249 | 30171 | 1-2017-00622 | Hợp chất pyrimidin được thế heteroxyclyl tùy ý được ngưng tụ hữu dụng để điều trị các bệnh viêm, chuyển hóa, ung thư và tự miễn | NUEVOLUTION A/S |
250 | 30172 | 1-2017-02826 | Thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
251 | 30173 | 1-2017-02003 | Kháng thể phân lập liên kết với ngưng kết tố hồng cầu của virut cúm và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
252 | 30174 | 1-2014-01862 | Thiết bị mã hóa và giải mã viđeo | ELECTRONICS AND TELECOMMUNICATIONS RESEARCH INSTITUTE |
253 | 30175 | 1-2017-00545 | Thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu âm thanh nâng cao từ tín hiệu đầu vào, hệ thống và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
254 | 30176 | 1-2017-05291 | Máy giặt | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
255 | 30177 | 1-2020-04143 | Hợp chất 2-(anilino được thế ở vị trí 2,4,5)pyrimidin và muối của nó, dược phẩm chứa nó dùng để điều trị bệnh ung thư | ASTRAZENECA AB |
256 | 30178 | 1-2016-02855 | Đầu nối y tế, đầu nối của bộ dùng một lần và phương pháp phân phối chất lưu sử dụng đầu nối của bộ dùng một lần | BAYER HEALTHCARE LLC |
257 | 30179 | 1-2015-03874 | Cụm van tim nhân tạo sinh học | NAVIGATE CARDIAC STRUCTURES, INC. |
258 | 30180 | 1-2015-00266 | Chế phẩm olefin sulfonat nội và chế phẩm làm sạch chứa chúng | KAO CORPORATION |
259 | 30181 | 1-2017-01693 | Chế phẩm vacxin ổn định | MERIAL INC. |
260 | 30182 | 1-2017-02384 | Phương pháp mã hóa và giải mã âm thanh, và thiết bị giải mã âm thanh | DOLBY LABORATORIES LICENSING CORPORATION |
261 | 30183 | 1-2017-03694 | Hợp chất có hoạt tính diệt nấm và phương pháp chống lại, ngăn ngừa hoặc kiểm soát vi sinh vật gây bệnh ở cây | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
262 | 30184 | 1-2017-05334 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
263 | 30185 | 1-2017-03124 | Phương pháp điều khiển trong thiết bị truyền tín hiệu và phương pháp thu tín hiệu trong thiết bị thu tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
264 | 30186 | 1-2017-00577 | Thiết bị dẫn động cho xe gắn động cơ | Honda Motor Co., Ltd. |
265 | 30187 | 1-2017-03272 | Vật liệu catôt dùng cho pin thứ cấp ion lithi, catôt dùng cho pin thứ cấp ion lithi, và pin thứ cấp ion lithi | SUMITOMO OSAKA CEMENT CO., LTD. |
266 | 30188 | 1-2013-02384 | Thiết bị và phương pháp mã hóa tín hiệu đầu vào | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
267 | 30189 | 1-2015-00214 | Thiết bị xử lý nước nhờ chưng cất bằng màng | Korea Institute of Science and Technology |
268 | 30190 | 1-2015-01404 | Chế phẩm thực phẩm dạng lỏng hoặc bột nhão được đóng gói | HOUSE FOODS GROUP INC. |
269 | 30191 | 1-2016-01824 | Cụm tấm và bộ cửa | RELIANCE DOORS PTY LTD. |
270 | 30192 | 1-2018-00975 | Cơ cấu giảm rung xoắn | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
271 | 30193 | 1-2015-00265 | Chế phẩm làm sạch da hoặc tóc và phương pháp sản xuất chế phẩm này, phương pháp gội đầu và làm sạch cơ thể | KAO CORPORATION |
272 | 30194 | 1-2019-04464 | Phương pháp tổng hợp hoạt chất thalidomid | Trung tâm Nghiên cứu ứng dụng sản xuất thuốc, Học viện Quân y |
273 | 30195 | 1-2016-02404 | Cơ cấu dẫn hướng điều hòa không khí trong tủ | TSENG CHING-CHAO |
274 | 30196 | 1-2020-05400 | Máy gặt đập liên hợp | KUBOTA CORPORATION |
275 | 30197 | 1-2017-03191 | Thiết bị thổi không khí và phương pháp bẫy côn trùng | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
276 | 30198 | 1-2018-04292 | Tấm phân cực có lớp bù quang và panen điện phát quang hữu cơ sử dụng tấm phân cực này | NITTO DENKO CORPORATION |
277 | 30199 | 1-2016-03310 | Pin điện hóa và phương pháp sản xuất pin điện hóa | Gelion Technologies Pty Ltd |
278 | 30200 | 1-2019-07062 | Miếng đắp | HISAMITSU PHARMACEUTICAL CO., INC. |
279 | 30201 | 1-2018-05345 | Vòng đệm đỡ | MLT MINET LACING TECHNOLOGY |
280 | 30202 | 1-2018-02392 | Máy điều hòa không khí | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
281 | 30203 | 1-2017-03986 | Cụm trống | CANON KABUSHIKI KAISHA |
282 | 30204 | 1-2018-00022 | Phương pháp sản xuất ống nối | TAESUNG ELECTRONIC CO., LTD. |
283 | 30205 | 1-2018-03687 | Động cơ điện dạng đĩa | YUZEN SUSTAINABLE ENERGY CO., LTD |
284 | 30206 | 1-2017-03699 | Phương pháp hiển thị biểu tượng màn hình nền và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
285 | 30207 | 1-2017-00116 | Phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
286 | 30208 | 1-2015-01850 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
287 | 30209 | 1-2016-03803 | Vòi phun tạo bọt dạng dòng chảy vòng | OK ENGINEERING CO., LTD. |
288 | 30210 | 1-2016-02639 | Thiết bị đầu cuối di động và phương pháp khởi động sự ghi hình trên thiết bị đầu cuối di động | Huawei Device Co., Ltd. |
289 | 30211 | 1-2017-05329 | Máy hút sữa không dùng tay | KIM, Sang Ha |
290 | 30212 | 1-2018-01035 | Xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
291 | 30213 | 1-2020-03618 | Phụ kiện | THINK CO., LTD. |
292 | 30214 | 1-2017-05238 | Chế phẩm tẩy giặt và phương pháp xử lý đồ vải dệt sử dụng chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
293 | 30215 | 1-2017-05144 | Bộ lọc và bộ phối hợp sử dụng nút không cộng hưởng | ACE TECHNOLOGIES CORPORATION |
294 | 30216 | 1-2014-00401 | Chế phẩm huyền phù dạng viên nang | UPL LIMITED |
295 | 30217 | 1-2018-01915 | Lưới địa kỹ thuật ghép liền, cấu trúc đất chứa khối vật liệu hạt, phương pháp tăng cứng khối vật liệu hạt, vật liệu thô tạo ra lưới địa kỹ thuật ghép liền và phương pháp tạo ra lưới địa kỹ thuật ghép liền | TENSAR CORPORATION, LLC |
296 | 30218 | 1-2017-03469 | Giày đi nước có kết cấu chống trượt | GTS GLOBAL CO., LTD. |
297 | 30219 | 1-2017-04752 | Chai chứa đồ uống và hệ thống kiểm tra tính xác thực của chai này | PERNOD RICARD |
298 | 30220 | 1-2017-05140 | Thiết bị chụp ảnh kỹ thuật số, phương pháp điều khiển thiết bị chụp ảnh kỹ thuật số, thiết bị xử lý hình ảnh và phương pháp điều khiển thiết bị xử lý hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
299 | 30221 | 1-2017-04320 | Phương pháp sản xuất dải khoá kéo không thấm nước, vật liệu dạng lớp và ống cuộn | YKK CORPORATION |
300 | 30222 | 1-2018-04569 | Kết cấu tấm ốp thân xe dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
301 | 30223 | 1-2015-00035 | Thiết bị và phương pháp phát hiện vật lạ trong bột được lưu trữ trong vật chứa | NIPRO CORPORATION |
302 | 30224 | 1-2015-03689 | Giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
303 | 30225 | 1-2018-00440 | Thiết bị tự hãm dây dùng cho hệ thống chống rơi ngã và phương pháp nối và tháo thiết bị khóa với và ra khỏi chi tiết nối của thiết bị tự hãm dây | SAFETY ENGINEERING LTD. |
304 | 30226 | 1-2014-02146 | Hệ thống sản xuất clinke xi măng | MITSUBISHI MATERIALS CORPORATION |
305 | 30227 | 1-2018-04863 | Ống bọc ngoài nhiều lớp cho thiết bị bảo vệ dây cáp và thiết bị bảo vệ dây cáp bao gồm ống bọc ngoài nhiều lớp này | LS Cable & System Ltd. |
306 | 30228 | 1-2015-03536 | Dược phẩm chứa valsartan và rosuvastatin canxi | LG Chem, Ltd. |
307 | 30229 | 1-2015-03585 | Chế phẩm phủ chứa nhũ tương latec composit copolyme axit (poly)etylen (met)acrylic và vật nền được phủ bằng chế phẩm phủ này | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
308 | 30230 | 1-2015-00810 | Màng bóc | SUMITOMO BAKELITE CO., LTD. |
309 | 30231 | 1-2018-05658 | Hệ thống làm sạch và phương pháp loại bỏ vết bẩn khỏi vải | UNILEVER N.V. |
310 | 30232 | 1-2016-04297 | Vật dụng thấm hút dạng quần | UNICHARM CORPORATION |
311 | 30233 | 1-2012-00942 | Hợp chất hemiasterlin và dược phẩm chứa nó | EISAI R&D Management Co., Ltd. |
312 | 30234 | 1-2020-05399 | Máy gặt đập liên hợp | KUBOTA CORPORATION |
313 | 30235 | 1-2016-02915 | Nắp dùng cho bình chứa và bình chứa có nắp này | INTERNATIONAL PATENTS AND BRANDS CORPORATION |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2023
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2021 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2021 (1/2)