Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2022 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 33803 | 1-2018-03135 | Hạt hấp phụ và phương pháp sản xuất hạt hấp phụ này | NIPPON SODA CO., LTD. |
2 | 33804 | 1-2018-03163 | Hệ thống đóng kín sử dụng cho đồ chứa | SVALINN CAP SYSTEMS AG |
3 | 33805 | 1-2018-04576 | Hỗn hợp gốc chứa sợi thực vật dạng vi xơ được cải biến axyl hóa, chế phẩm nhựa được gia cố bằng sợi và phương pháp sản xuất hỗn hợp gốc này | Kyoto University |
4 | 33806 | 1-2018-04840 | Phương pháp sản xuất thiết bị mạch có bảng nền với các linh kiện điện tử được lắp vào mỗi phía và thiết bị mạch được sản xuất bởi phương pháp này | Hitachi Astemo, Ltd. |
5 | 33807 | 1-2016-04870 | Thiết bị và phương pháp sản xuất sản phẩm kim loại dài | PRIMETALS TECHNOLOGIES AUSTRIA GMBH |
6 | 33808 | 1-2017-03577 | Hợp phần diệt cỏ, phương pháp sản xuất hợp phần diệt cỏ này và phương pháp kiểm soát cây cối không mong muốn | ROTAM AGROCHEM INTERNATIONAL COMPANY LIMITED |
7 | 33809 | 1-2016-02788 | Hệ thống phanh liên hợp | Sanyang Motor Co., Ltd. |
8 | 33810 | 1-2018-06012 | Phương pháp in kết cấu ba chiều bằng hệ thống in | NIKE INNOVATE C.V. |
9 | 33811 | 1-2017-03583 | Chất xúc tác xử lý bằng hyđro dùng cho dầu hyđrocacbon, quy trình sản xuất chất xúc tác này, và phương pháp xử lý bằng hyđro | JGC CATALYSTS AND CHEMICALS LTD. |
10 | 33812 | 1-2018-02453 | Bánh cắt lưỡi cắt ngoài và phương pháp chế tạo bánh cắt này | Shin-Etsu Chemical Co., Ltd., |
11 | 33813 | 1-2019-02234 | Hệ thống để cố định và vận chuyển túi chứa cho xe máy | GIVI S.p.A. |
12 | 33814 | 1-2016-03266 | Thiết bị mạng và phương pháp điều khiển xác thực | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
13 | 33815 | 1-2020-03334 | Tấm phân cực có lớp bù quang học và panen điện quang (EL) hữu cơ sử dụng tấm phân cực này | NITTO DENKO CORPORATION |
14 | 33816 | 1-2016-03616 | Vật liệu phủ dùng cho hạt lúa | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
15 | 33817 | 1-2019-03481 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu dựa trên chuỗi khối | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
16 | 33818 | 1-2018-04059 | Thiết bị khắc ăn mòn và hòa tan bằng điện phân và phương pháp chiết các hạt hợp chất kim loại | NIPPON STEEL CORPORATION |
17 | 33819 | 1-2018-01623 | Thiết bị truyền thông và phương pháp truyền thông | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
18 | 33820 | 1-2018-05982 | Chế phẩm dùng làm thuốc, thực phẩm và đồ uống chứa cafein và xycloalanylalanin, phương pháp sản xuất chế phẩm này, và phương pháp ức chế vị đắng và vị se trong chế phẩm | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
19 | 33821 | 1-2017-04838 | Mành che cửa sổ | Whole Space Industries LTD |
20 | 33822 | 1-2018-01182 | Lò đốt | KAJITANI, Tsuyoshi |
21 | 33823 | 1-2019-00845 | Cụm cửa | LAM, Tony |
22 | 33824 | 1-2019-01442 | Thiết bị cấp nhiên liệu | MITSUBA CORPORATION |
23 | 33825 | 1-2014-00039 | Chế phẩm diệt cỏ dạng đậm đặc dễ nhũ hóa và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
24 | 33826 | 1-2019-01427 | Thép chống ăn mòn điểm sương axit sulfuric | JFE STEEL CORPORATION |
25 | 33827 | 1-2017-02549 | Chế phẩm diệt nấm và phương pháp phòng trừ thực vật khỏi mầm bệnh hoặc bệnh do nấm gây ra | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
26 | 33828 | 1-2019-00067 | Thể thực khuẩn Myoviridae Vib-PAP-5 và chế phẩm chứa thể thực khuẩn này | INTRON BIOTECHNOLOGY, INC. |
27 | 33829 | 1-2018-03143 | Thiết bị tách và phương pháp chống tắc được thực hiện bởi thiết bị tách này | KADANT LAMORT |
28 | 33830 | 1-2019-06613 | Phương pháp chỉ báo tín hiệu tham chiếu, thiết bị truyền thông và bộ phận truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
29 | 33831 | 1-2018-02731 | Phương pháp sản xuất vật liệu bao gói được ghép lớp | TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A. |
30 | 33832 | 1-2018-02554 | Phương pháp xử lý truyền nhiệt chi tiết kim loại hoặc phi kim | ARCELORMITTAL |
31 | 33833 | 1-2018-00528 | Ống nhiều lớp và phương pháp chế tạo ống nhiều lớp | WAVIN B.V. |
32 | 33834 | 1-2018-02557 | Phương pháp truyền nhiệt giữa chi tiết kim loại hoặc phi kim, chất lỏng truyền nhiệt và phương pháp sản xuất chất lỏng truyền nhiệt | ARCELORMITTAL |
33 | 33835 | 1-2018-02642 | Máy kéo | KUBOTA CORPORATION |
34 | 33836 | 1-2018-03291 | Dây đồng mạ thiếc, phương pháp chế tạo dây đồng mạ thiếc, dây bọc cách điện và dây cáp điện | Hitachi Metals, Ltd. |
35 | 33837 | 1-2018-01074 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
36 | 33838 | 1-2014-03371 | Chế phẩm dùng trong nông nghiệp, phương pháp làm tăng khả năng chịu stress phi sinh học ở cây, phương pháp ức chế sự nảy mầm của hạt giống ở cây và phương pháp hoạt hóa protein PYR/PYL | THE REGENTS OF THE UNIVERSITY OF CALIFORNIA |
37 | 33839 | 1-2018-02555 | Phương pháp truyền nhiệt giữa chi tiết kim loại hoặc phi kim, chất lỏng truyền nhiệt và phương pháp sản xuất chất lỏng truyền nhiệt | ARCELORMITTAL |
38 | 33840 | 1-2018-04409 | Hệ thống, phương pháp xử lý sợi chỉ trong dây chuyền và cơ cấu tiêu thụ chỉ | COLOREEL GROUP AB |
39 | 33841 | 1-2019-05363 | Chế phẩm trợ dung và chế phẩm hàn dạng kem | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
40 | 33842 | 1-2020-01386 | Màng phân cực, tấm phân cực và phương pháp sản xuất màng phân cực | NITTO DENKO CORPORATION |
41 | 33843 | 1-2019-01846 | Kết cấu đê chắn sóng hoặc cầu tàu | KONINKLIJKE BAM GROEP N.V. |
42 | 33844 | 1-2019-01042 | Phương tiện giao thông | HONDA MOTOR CO., LTD. |
43 | 33845 | 1-2018-04053 | Kết cấu định vị tấm dẫn hướng ánh sáng, môđun chiếu sáng phía sau và thiết bị hiển thị | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
44 | 33846 | 1-2019-02069 | Thiết bị nạp và đóng gói vô trùng, và phương pháp nạp vô trùng túi đóng gói có màng nhựa | ORIHIRO ENGINEERING CO., LTD. |
45 | 33847 | 1-2019-07251 | Bộ phận dùng cho bể mạ kim loại nhúng nóng | TOCALO CO., LTD. |
46 | 33848 | 1-2019-03310 | Vòi bơm mỹ phẩm chống sự xâm nhập của nước | DING, Yaowu |
47 | 33849 | 1-2019-01260 | Thiết bị và phương pháp truyền dữ liệu và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
48 | 33850 | 1-2020-06355 | Thiết bị đo độ ẩm và máy làm khô hạt ngũ cốc | SHIZUOKA SEIKI CO., LTD. |
49 | 33851 | 1-2019-02359 | Phương pháp điều khiển truy nhập mạng, môđun quản lý chức năng mạng và hệ thống điều khiển truy nhập mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
50 | 33852 | 1-2018-05940 | Màng phân cực được gắn lớp kết dính nhạy áp trên cả hai mặt và thiết bị hiển thị hình ảnh | NITTO DENKO CORPORATION |
51 | 33853 | 1-2019-05902 | Vòi dạng thanh không đối xứng và hệ thống luyện kim dùng để đúc kim loại bao gồm cả vòi | VESUVIUS U S A CORPORATION |
52 | 33854 | 1-2018-00261 | Con lăn đánh bóng gạo và máy đánh bóng gạo được trang bị con lăn đánh bóng gạo | SATAKE CORPORATION |
53 | 33855 | 1-2018-03843 | Thiết bị định vị dùng cho hộp mực của con dấu | SUN SAME ENTERPRISES CO., LTD. |
54 | 33856 | 1-2019-01428 | Thép chống ăn mòn điểm sương axit sulfuric | JFE STEEL CORPORATION |
55 | 33857 | 1-2018-02556 | Phương pháp xử lý truyền nhiệt chi tiết kim loại hoặc phi kim | ARCELORMITTAL |
56 | 33858 | 1-2018-03420 | Chế phẩm phụ gia khử hydro sulfua và phương pháp khử hydro sulfua | DORF KETAL CHEMICALS (INDIA) PRIVATE LIMITED |
57 | 33859 | 1-2018-04084 | Phương pháp tách các hạt hợp chất kim loại, phương pháp phân tích các hạt hợp chất kim loại và dung dịch điện phân sử dụng cho phương pháp này | NIPPON STEEL CORPORATION |
58 | 33860 | 1-2017-03883 | Quy trình xử lý len và sản phẩm len | WOOLCHEMY NZ LIMITED |
59 | 33861 | 1-2019-01191 | Panen nhiều lớp | NIPPON STEEL COATED SHEET CORPORATION |
60 | 33862 | 1-2017-02254 | Dạng tinh thể của hợp chất (S)-N-(5-((R)-2-(2,5-diflophenyl)-pyrolidin-1-yl)-pyrazolo[1,5-a]pyrimidin-3-yl)-3-hydroxypyrolidin-1-carboxamit hydrosulfat, dược phẩm và chế phẩm dạng lỏng chứa dạng tinh thể này và quy trình điều chế dạng tinh thể này | ARRAY BIOPHARMA, INC. |
61 | 33863 | 1-2020-04936 | Tấm dính nhạy áp và phương pháp bóc tấm dính nhạy áp | Nitto Denko Corporation |
62 | 33864 | 1-2014-02996 | Phân tử liên kết có khả năng liên kết đặc hiệu với ngưng kết tố hồng cầu của các chủng virut cúm B và dược phẩm chứa phân tử này | Janssen Vaccines & Prevention B.V. |
63 | 33865 | 1-2018-00186 | Phương pháp tách | NITTO DENKO CORPORATION |
64 | 33866 | 1-2018-05198 | Phương pháp chuẩn bị hỗn hợp thức ăn chăn nuôi | CAN TECHNOLOGIES, INC. |
65 | 33867 | 1-2018-00156 | Máy lọc năng lượng xanh dạng phức hợp | HUANG, Bing-Hua |
66 | 33868 | 1-2013-03120 | Thiết bị và phương pháp để cập nhật tần số thay đổi của biểu đồ chạy thời gian thực của phần mềm định giá cổ phiếu | MITAKE INFORMATION CORPORATION |
67 | 33869 | 1-2018-00788 | Hệ thống tuần hoàn hơi nước dùng cho nồi hơi tầng sôi tuần hoàn siêu tới hạn | DONGFANG BOILER GROUP CO., LTD. |
68 | 33870 | 1-2019-01429 | Thép chống ăn mòn điểm sương axit sulfuric | JFE STEEL CORPORATION |
69 | 33871 | 1-2018-04734 | Chế phẩm xi măng xanh có hàm lượng cacbon thấp và độ co ngót thấp chứa tro bay được cacbonat hóa và bê tông bao gồm chế phẩm này | HANIL CEMENT CO., LTD |
70 | 33872 | 1-2014-00331 | Phương pháp in vitro phát hiện protein của Entamoeba histolytica, chất chỉ điểm sinh học ở huyết thanh, kit và tác nhân liên kết đặc hiệu với protein của Entamoeba histolytica | UNIVERSITI SAINS MALAYSIA |
71 | 33873 | 1-2018-03783 | Kim tiêm an toàn | CC BIOTECHNOLOGY CORPORATION |
72 | 33874 | 1-2018-03730 | Bộ tạo rung tuyến tính có cấu trúc để tránh việc mất kết nối của cuộn cảm | Mplus Co., Ltd. |
73 | 33875 | 1-2017-01252 | Hệ thống và phương pháp tạo ra cacbon đioxit lỏng | 8 RIVERS CAPITAL, LLC |
74 | 33876 | 1-2018-02640 | Máy kéo | KUBOTA CORPORATION |
75 | 33877 | 1-2018-02728 | Hợp chất pyrazol hoặc muối của nó, phương pháp điều chế, chế phẩm thuốc diệt cỏ và phương pháp kiểm soát cây trồng gây hại | QINGDAO KINGAGROOT CHEMICAL COMPOUNDS CO., LTD |
76 | 33878 | 1-2018-01587 | Vật liệu chèn thân thiện với môi trường dùng cho cỏ nhân tạo và phương pháp sản xuất vật liệu này | HA, Sung Hee |
77 | 33879 | 1-2013-03366 | Phương pháp sản xuất phôi thủy tinh dùng làm đĩa từ, phương pháp sản xuất nền thủy tinh dùng làm đĩa từ và phôi thủy tinh dùng làm đĩa từ | HOYA CORPORATION |
78 | 33880 | 1-2019-01805 | Quy trình sản xuất các chế phẩm chăm sóc răng miệng không chứa nước | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
79 | 33881 | 1-2019-00059 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
80 | 33882 | 1-2018-02727 | Hợp chất pyrazol hoặc muối của nó, phương pháp điều chế, chế phẩm thuốc diệt cỏ và phương pháp kiểm soát cây trồng gây hại | QINGDAO KINGAGROOT CHEMICAL COMPOUNDS CO., LTD |
81 | 33883 | 1-2018-05173 | Phương pháp xử lý phân lỏng động vật | Sociedad de Inversiones y Rentas Tricao S.p.A |
82 | 33884 | 1-2018-01473 | Muối của chất ức chế Pim kinaza, phương pháp điều chế, hợp chất trung gian để điều chế muối này và dược phẩm chứa muối này | INCYTE CORPORATION |
83 | 33885 | 1-2018-05206 | Thiết bị hiển thị phát sáng | LG Display Co., Ltd. |
84 | 33886 | 1-2018-00406 | Tấm thép cán nguội, tấm thép mạ kẽm nhúng nóng và tấm thép mạ kẽm nung | NIPPON STEEL CORPORATION |
85 | 33887 | 1-2018-03240 | Phương pháp và đầu cuối thu nhận mã xác minh, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
86 | 33888 | 1-2016-03910 | Phương pháp đo nhiệt độ của vật thể trong môi trường có bụi | MITSUBISHI MATERIALS CORPORATION |
87 | 33889 | 1-2017-01746 | Hợp chất trừ dịch hại, chế phẩm trừ dịch hại chứa hợp chất này và phương pháp kiểm soát dịch hại | CORTEVA AGRISCIENCE LLC |
88 | 33890 | 1-2019-05376 | Chế phẩm làm sạch cá nhân kháng vi sinh vật | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
89 | 33891 | 1-2017-00431 | Phương pháp sản xuất sản phẩm khuôn lọc | Shinshu University |
90 | 33892 | 1-2018-03805 | Thành phần kết dính và bộ phận hiển thị mềm dẻo sử dụng chúng | LG Display Co., Ltd. |
91 | 33893 | 1-2019-00767 | Ăcquy lưu trữ axit chì, vỉ đúc và phương pháp sản xuất vỉ đúc | HITACHI CHEMICAL COMPANY, LTD. |
92 | 33894 | 1-2019-00060 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
93 | 33895 | 1-2018-04327 | Panen có nền thạch cao và phương pháp sản xuất panen này | Saint-Gobain Placo SAS |
94 | 33896 | 1-2018-02566 | Hợp chất indol được thế ở vị trí N làm chất điều biến thụ thể prostaglandin E2 (PGE2) và dược phẩm chứa hợp chất này | IDORSIA PHARMACEUTICALS LTD |
95 | 33897 | 1-2018-04206 | Ghế tập thể dục sử dụng hệ thống dây đàn hồi có thể điều chỉnh | WEISZ Evan |
96 | 33898 | 1-2018-01810 | Tấm thạch cao và phương pháp sản xuất tấm thạch cao | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
97 | 33899 | 1-2018-02874 | Hợp chất flo alkyl dihydroquinolin sulfonamit và dược phẩm chứa hợp chất này | AMGEN INC. |
98 | 33900 | 1-2019-03398 | Hệ thống điều khiển vận tốc để truyền động cho các trục lăn | Toshiba Mitsubishi-Electric Industrial Systems Corporation |
99 | 33901 | 1-2017-00122 | Chế phẩm phủ xử lý tạo tính ưa nước cho bề mặt và phương pháp xử lý tạo tính ưa nước cho bề mặt | LIXIL Corporation (Business Entity ID Number: 0106-01-004914) |
100 | 33902 | 1-2018-00539 | Hợp chất oxopyridin được thế, quy trình điều chế chúng và thuốc chứa chúng | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
101 | 33903 | 1-2020-06151 | Tấm dính nhạy áp và phương pháp bóc tấm dính nhạy áp | Nitto Denko Corporation |
102 | 33904 | 1-2018-05218 | Điều hòa không khí | Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc. |
103 | 33905 | 1-2018-05527 | Điều hòa không khí | Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc. |
104 | 33906 | 1-2018-05569 | Điều hòa không khí | Hitachi-Johnson Controls Air Conditioning, Inc. |
105 | 33907 | 1-2018-03736 | Chế phẩm và phương pháp xử lý vật nền | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
106 | 33908 | 1-2018-03603 | Chế phẩm tẩy giặt làm trắng quần áo và phương pháp xử lý vải | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
107 | 33909 | 1-2018-03604 | Chế phẩm tẩy giặt làm trắng quần áo và phương pháp xử lý vải | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
108 | 33910 | 1-2018-03601 | Chế phẩm tẩy giặt làm trắng quần áo và phương pháp xử lý vải | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
109 | 33911 | 1-2018-01583 | Tấm hiển thị dễ uốn, phương pháp chế tạo tấm hiển thị dễ uốn này và thiết bị hiển thị dễ uốn | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
110 | 33912 | 1-2018-02604 | Bộ lọc thẩm thấu ngược kiểu dòng bên có đường chuyển chất lưu mở rộng | PICOGRAM CO., LTD. |
111 | 33913 | 1-2017-01241 | Thiết bị vi thử nghiệm, vi chip thử nghiệm và phương pháp đo thời gian đông máu | Perosphere Technologies Inc. |
112 | 33914 | 1-2019-06904 | Hệ thống và phương pháp huấn luyện mạng nơ-ron | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
113 | 33915 | 1-2017-01464 | Thiết bị xử lý đồ giặt | LG ELECTRONICS INC. |
114 | 33916 | 1-2018-04843 | Dụng cụ làm ẩm và thiết bị hỗ trợ hô hấp | METRAN CO., LTD. |
115 | 33917 | 1-2018-00830 | Đồ chứa làm sạch ống thoát để làm sạch bằng bọt, bộ kit làm sạch đường ống thoát tạo bọt và phương pháp làm sạch bằng bọt | LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD. |
116 | 33918 | 1-2018-03898 | Phương pháp điều chế chiết phẩm hublông bền với ánh sáng, chiết phẩm hublông bền với ánh sáng và quy trình sản xuất bia | HEINEKEN SUPPLY CHAIN B.V. |
117 | 33919 | 1-2018-04623 | Móng cọc trên đúc tại chỗ được gia cường và phương pháp lắp móng cọc này | SAMILENC CO., LTD. |
118 | 33920 | 1-2018-04624 | Móng cọc trên đúc tại chỗ và phương pháp lắp móng cọc này | SAMILENC CO., LTD. |
119 | 33921 | 1-2019-03581 | Thiết bị kiểm tra và máy đóng gói PTP | CKD CORPORATION |
120 | 33922 | 1-2018-04528 | Hệ thống để nuôi cá và phương pháp tạo ra khu vực chứa nước để nuôi cá | NORDAHL-PEDERSEN, Geir |
121 | 33923 | 1-2018-05988 | Phương pháp nén nền được cấu thành từ đất khoáng yếu | Joint Stock Company "Rosenergoatom" |
122 | 33924 | 1-2018-05616 | Phương pháp cải thiện sự chống chịu của mạ non đối với căng thẳng nhiệt | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
123 | 33925 | 1-2019-04651 | Phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối và vật ghi đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
124 | 33926 | 1-2018-02733 | Vải dệt thoi nổi một phần, ống dẫn trong của dây cáp chứa vải dệt thoi và thiết bị để mang dây cáp | MILLIKEN & COMPANY |
125 | 33927 | 1-2014-04418 | Hệ thống kiểm soát toàn diện nhà máy điện phân nhôm | CHINA ALUMINUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED |
126 | 33928 | 1-2018-03646 | Thiết bị và phương pháp mã hóa hoặc giải mã tín hiệu đa kênh sử dụng sự đồng bộ hóa điều khiển khung | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
127 | 33929 | 1-2019-01195 | Hợp chất làm chất ức chế diaxylglyxerol axyltransferaza 2, dược phẩm chứa hợp chất này và hợp chất này ở dạng tinh thể | Pfizer Inc. |
128 | 33930 | 1-2018-00429 | Phương pháp mã hoá hình ảnh tham chiếu, phương pháp giải mã hình ảnh tham chiếu, thiết bị mã hoá hình ảnh tham chiếu và thiết bị giải mã hình ảnh tham chiếu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
129 | 33931 | 1-2019-04620 | Phương pháp truyền thông, nút mạng truy nhập vô tuyến và nút mạng lõi | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
130 | 33932 | 1-2019-00364 | Kết cấu yên xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
131 | 33933 | 1-2017-02498 | Phương pháp bào chế chế phẩm đa bào vi kết tụ có cực tối thiểu | PolarityTE, Inc. |
132 | 33934 | 1-2019-00057 | Phương pháp xử lý và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
133 | 33935 | 1-2018-04545 | Thiết bị tiêm truyền có lực thoát hãm giảm | Injecto Group A/S |
134 | 33936 | 1-2019-02891 | Thiết bị vận chuyển để vận chuyển màng quang học dọc có đường rạch và hệ thống sản xuất liên tục panen hiển thị quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
135 | 33937 | 1-2019-03722 | Pittông dùng cho động cơ đốt, động cơ nhiệt, phương pháp phủ pittông và phương pháp chế tạo động cơ nhiệt | H.E.F. |
136 | 33938 | 1-2019-06610 | Cơ cấu chuyển móc cài khuy | YKK CORPORATION |
137 | 33939 | 1-2021-02588 | Thiết bị điện phân thẳng đứng | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD. |
138 | 33940 | 1-2018-01128 | Hệ thống hướng dẫn chơi gôn hỗn hợp | SEO, Jong Bok |
139 | 33941 | 1-2018-01768 | Phương pháp cấp phát địa chỉ giao thức internet cho mạng chủ-phụ, thiết bị chủ và thiết bị phụ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
140 | 33942 | 1-2018-03146 | Sản phẩm giặt và phương pháp sản xuất sản phẩm giặt | LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD. |
141 | 33943 | 1-2019-06971 | Thiết bị hiển thị | AU Optronics Corporation |
142 | 33944 | 1-2018-00509 | Chi tiết chèn đổ khuôn, khối lớp mặt bao gồm chi tiết chèn đổ khuôn này, kết cấu nền được gia cố và phương pháp sản xuất chi tiết chèn đổ khuôn này | TERRE ARMEE INTERNATIONALE |
143 | 33945 | 1-2016-01680 | Phương pháp tạo lớp trang trí chịu mài mòn | Ceraloc Innovation AB |
144 | 33946 | 1-2017-04879 | Phương pháp và khối bù công suất ổn định chỉ số tỷ lệ rò kênh lân cận của các thiết bị thu phát sóng vô tuyến | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông quân đội (VIETTEL) |
145 | 33947 | 1-2018-03293 | Bơm tiêm an toàn | LU, WEN-CHIN |
146 | 33948 | 1-2018-05156 | Phương pháp tạo ra lignin khối lượng phân tử cao và phương pháp tạo ra bột giấy có hàm lượng hạt mịn cao | FIBRATECH PTE. LTD |
147 | 33949 | 1-2019-03475 | Hộp số đồng bộ và xe mô tô có hộp số này | PIAGGIO & C. S.P.A |
148 | 33950 | 1-2019-03565 | Mạch điện và phương pháp chẩn đoán dùng cho mạch điện này | HONDA MOTOR CO., LTD. |
149 | 33951 | 1-2019-01675 | Hệ thống và phương pháp phân phối đồng thời các vật liệu chảy khác nhau vào các dụng cụ chứa khác nhau | THE PROCTER & GAMBLE COMPANY |
150 | 33952 | 1-2018-02082 | Quy trình và thiết bị xử lý khí lò | DANIELI CORUS B.V. |
151 | 33953 | 1-2018-04374 | Bộ che giấu lỗi, phương pháp che giấu lỗi và bộ giải mã âm thanh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
152 | 33954 | 1-2016-02606 | Phương pháp sản xuất vật liệu siêu hấp phụ nước từ cây sương sáo (Platostoma palustre) và vật liệu siêu hấp phụ nước thu được từ phương pháp này | Viện Công nghệ Hóa học |
153 | 33955 | 1-2018-02896 | Chủng vacxin chỉ thị sống của virut sốt lợn được làm giảm độc lực và chế phẩm vacxin dùng qua đường miệng chứa chủng vacxin này | Republic of Korea (Animal and Plant Quarantine Agency) |
154 | 33956 | 1-2018-04201 | Hợp chất dẫn xuất quinolin (thio)carboxamit diệt vi sinh vật và chế phẩm chứa hợp chất này | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
155 | 33957 | 1-2018-05606 | Tã lót dùng một lần kiểu mặc | UNICHARM CORPORATION |
156 | 33958 | 1-2019-00107 | Máy bơm nước | AMOTECH CO., LTD. |
157 | 33959 | 1-2018-01125 | Quy trình điều chế hợp chất chống nấm | NQP 1598, Ltd. |
158 | 33960 | 1-2019-00749 | Bình chứa hút chân không | PARK, Min Suk |
159 | 33961 | 1-2016-03456 | Hợp chất 2-(2,4-điflophenyl)-1,1-điflo-1-(5-được thế-pyridin-2-yl)-3-(1H-tetrazol-1-yl)propan-2-ol, phương pháp điều chế và phương pháp sử dụng hợp chất này để bảo vệ cây trồng | VPS-3, Inc. |
160 | 33962 | 1-2018-00805 | Nắp bình chứa có mép uốn theo chu vi và phương pháp mở nắp bình chứa này | BALL CORPORATION |
161 | 33963 | 1-2018-02749 | Mô đun cửa xả dạng ống | DAELYUCK F.A.S. |
162 | 33964 | 1-2014-02154 | Kit để tạo ra chế phẩm dùng làm vacxin và phương pháp tạo ra chế phẩm dùng làm vacxin | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
163 | 33965 | 1-2019-02999 | Cụm lắp dùng cho cửa đi hoặc cửa sổ và cụm cửa đi hoặc cửa sổ | LIM Choo Siong |
164 | 33966 | 1-2018-02715 | Chế phẩm để gắn vào răng hoặc phần bao quanh răng | LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD. |
165 | 33967 | 1-2017-04786 | Phương pháp phát hiện mục tiêu di chuyển chậm ứng dụng trong đài ra đa cảnh giới bờ | Tập đoàn Viễn thông Quân Đội |
166 | 33968 | 1-2017-03057 | Đồ uống chứa nước ép từ trái cây họ cam quít có vị chua và có hương vị | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
167 | 33969 | 1-2020-06062 | Đồng hồ kích thước lớn tiêu thụ năng lượng nhỏ | Đặng Đan Đỉnh |
168 | 33970 | 1-2018-00046 | Máy phát và thiết bị thu để làm giảm tỷ số PAPR bằng cách sử dụng kỹ thuật dữ trữ âm | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
169 | 33971 | 1-2016-00272 | Phương pháp in màu, phương pháp phối màu, phương pháp in nóng chảy và phương pháp in màu mong muốn lên nền không trắng | NIKE INNOVATE C.V. |
170 | 33972 | 1-2018-05278 | Phương pháp dưỡng tóc | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
171 | 33973 | 1-2018-04248 | Màng trao đổi ion, thiết bị điện phân bao gồm màng trao đổi ion và phương pháp chế tạo màng trao đổi ion này | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
172 | 33974 | 1-2019-01135 | Protein tái tổ hợp để sản xuất vacxin ngăn ngừa nhiễm Mycoplasma hyopneumoniae ở lợn và chế phẩm vacxin bao gồm protein này | INNOVAC |
173 | 33975 | 1-2015-04082 | Băng dính để cố định vật phẩm | SEKISUI CHEMICAL CO., LTD. |
174 | 33976 | 1-2018-00868 | Phương pháp và hệ thống xử lý dữ liệu, thiết bị điện tử đeo được, và vật ghi đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
175 | 33977 | 1-2018-03566 | Bề mặt có kết cấu vi mô với đặc tính cách nhiệt và đặc tính chống ngưng tụ được cải thiện | HAVI GLOBAL SOLUTIONS, LLC |
176 | 33978 | 1-2019-05694 | Phương pháp và hệ thống quản lý mẫu lát mạng, bộ phận quản lý, thiết bị chip và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
177 | 33979 | 1-2020-06205 | Đế giữa dạng bọt xốp và giày dép bao gồm đế giữa dạng bọt xốp này | NIKE INNOVATE C.V. |
178 | 33980 | 1-2019-01450 | Kháng thể để điều trị bệnh tự miễn và dược phẩm chứa nó | Daiichi Sankyo Company, Limited |
179 | 33981 | 1-2018-01332 | Phương pháp sản xuất tấm phân cực và thiết bị sản xuất tấm phân cực này | NITTO DENKO CORPORATION |
180 | 33982 | 1-2019-02904 | Thiết bị giá đỡ dùng để vận chuyển ô tô | Công ty TNHH Kho vận Bình Dương |
181 | 33983 | 1-2018-04790 | Màng quang học, phương pháp bóc và phương pháp sản xuất panen hiển thị quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
182 | 33984 | 1-2018-02252 | Dẫn xuất pyrimidin và thuốc chứa hợp chất này | ASKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
183 | 33985 | 1-2018-04190 | Hạt dược phẩm và viên nén phân rã trong miệng chứa hạt dược phẩm này | NIPRO CORPORATION |
184 | 33986 | 1-2014-00179 | Phương pháp, thiết bị và sản phẩm chương trình máy tính để báo hiệu sự phân bố của các ô lân cận | Nokia Technologies Oy |
185 | 33987 | 1-2019-03489 | Phương pháp được thực thi bằng máy tính và thiết bị xác minh đồng thuận | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
186 | 33988 | 1-2018-05955 | Phương pháp in vật ba chiều lên nền nhờ sử dụng hệ thống in | NIKE INNOVATE C.V. |
187 | 33989 | 1-2019-01951 | Cơ cấu dẫn động thủy lực với bộ khuếch đại áp suất dạng ống | PISTONPOWER APS |
188 | 33990 | 1-2018-05338 | Mũ giày, phương pháp sản xuất giày và hệ thống gia công mũ giày | NIKE INNOVATE C.V. |
189 | 33991 | 1-2018-02254 | Bộ truyền ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM), phương pháp truyền ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM), bộ thu ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM) và phương pháp thu ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM) | Sun Patent Trust |
190 | 33992 | 1-2018-05924 | Bộ phận bao gồm vỏ và màn hình | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
191 | 33993 | 1-2018-03711 | Thiết bị điện tử có chứa anten | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
192 | 33994 | 1-2017-04772 | Rập phẳng của giày dép và phương pháp sản xuất giày dép từ rập phẳng này | NIKE INNOVATE C.V. |
193 | 33995 | 1-2018-05320 | Chế phẩm cao su dùng cho trục dẫn giấy và trục dẫn giấy bao gồm lớp cao su được tạo ra từ chế phẩm cao su này | YAMAUCHI CORPORATION |
194 | 33996 | 1-2018-06066 | Bộ hộp chứa | ILLUMINA, INC. |
195 | 33997 | 1-2018-05934 | Chế phẩm chứa polyalkylen oxit-asparaginaza, phương pháp điều chế và kit chứa chế phẩm này | SERVIER IP UK LIMITED |
196 | 33998 | 1-2014-02454 | Phương pháp sản xuất bánh tráng cuốn nem | NISSHIN FLOUR MILLING INC. |
197 | 33999 | 1-2017-03494 | Phương pháp sản xuất dịch đường và phương pháp sản xuất đồ uống vị bia | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
198 | 34000 | 1-2020-01621 | Phương pháp sản xuất axit sikimic | HAKKAKU-HEIWAKEIKAKU-KENNKYUUJYO |
199 | 34001 | 1-2018-03562 | Phương pháp dệt kim bộ phận dệt kim | NIKE INNOVATE C.V. |
200 | 34002 | 1-2010-01344 | Tế bào quang điện và phương pháp sản xuất lớp hấp thụ của tế bào quang điện | FIRST SOLAR, INC. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 01/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 01/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2022 (2/2)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2022 (1/2)