Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2022 (2/2)

(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)  

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
201 34003 1-2016-04974 Dụng cụ và phương pháp để lồng dãy chi tiết có trong dây khóa kéo qua con trượt, thiết bị bao gồm dụng cụ này YKK CORPORATION
202 34004 1-2016-00337 Phương pháp quản lý tin nhắn thanh thông báo, thiết bị đầu cuối và vật ghi máy tính đọc được Huawei Device Co., Ltd.
203 34005 1-2018-03264 Túi an toàn, túi gấp an toàn và quần áo có túi an toàn NIKE INNOVATE C.V.
204 34006 1-2019-03283 Túi đựng YUN SUNG INDUSTRIAL CO., LTD.
205 34007 1-2018-01909 Hợp chất ức chế JAK kinaza, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp điều chế hợp chất này THERAVANCE BIOPHARMA R&D IP, LLC
206 34008 1-2018-02202 Hợp chất và dược phẩm để ức chế hoạt tính arginaza CALITHERA BIOSCIENCES, INC.
207 34009 1-2019-03414 Thiết bị phát hiện vị trí thanh chống đứng ALPS ALPINE CO., LTD.
208 34010 1-2020-06832 Phương pháp sản xuất vật liệu diệt khuẩn SHINSHU CERAMICS CO., LTD.
209 34011 1-2020-06905 Hệ thống và phương pháp cung cấp chế độ dùng protein huyết tương trị liệu Takeda Pharmaceutical Company Limited
210 34012 1-2018-01742 Thiết bị điện tử để cung cấp dịch vụ nhận dạng giọng nói và phương pháp thực hiện SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
211 34013 1-2016-00517 Phương pháp truyền hoặc thu tín hiệu và thiết bị đầu cuối thứ nhất trong hệ thống truyền thông SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
212 34014 1-2018-05329 Phương pháp gia cố địa chấn cho công trình xây dựng Kyonggi University Industry & Academia Cooperation Foundation
213 34015 1-2018-05051 Phần tử bức xạ dùng cho anten trạm gốc, thiết bị bức xạ dải tần kép có ít nhất phần tử bức xạ thứ nhất và thứ hai và anten trạm gốc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
214 34016 1-2017-01399 Phương pháp và thiết bị sản xuất dịch đường hóa SUNTORY HOLDINGS LIMITED
215 34017 1-2016-01406 Phương pháp sản xuất hợp chất 2'-deoxy-2',2'-diflotetrahydrouridin OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
216 34018 1-2018-02689 Thiết bị lọc BUNRI Incorporation
217 34019 1-2019-06504 Dẫn xuất benzofuran ở dạng tinh thể và quy trình điều chế chúng JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD.
218 34020 1-2018-02180 Van điều khiển chất lưu SMC CORPORATION
219 34021 1-2016-02020 Thiết bị và phương pháp nhúng viên thức ăn thủy sản vào nước trong quá trình vận chuyển đến vị trí nuôi SEAFARM PRODUCTS AS
220 34022 1-2019-03774 Vật chứa bằng nhựa Suntory Holdings Limited
221 34023 1-2018-00729 Thiết bị lọc thích ứng trong miền tần số có khối được phân chia, thiết bị triệt tiêu tín hiệu tiếng vọng của tín hiệu đầu vào trong miền thời gian và phương pháp lọc thích ứng FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
222 34024 1-2019-04492 Phương pháp kiểm chứng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
223 34025 1-2020-00237 Phương pháp thiết kế hệ thống nhiên liệu sử dụng bình nhiên liệu mềm Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (VIETTEL)
224 34026 1-2018-03488 Chế phẩm dùng cho miệng để gắn vào răng hoặc phần bao quanh răng LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD.
225 34027 1-2018-05696 Thẻ dò dùng cho thiết bị kiểm tra của các thiết bị điện tử và phương pháp phục hồi thẻ dò này TECHNOPROBE S.P.A.
226 34028 1-2020-01842 Vật dụng có phần tử quang học NIKE INNOVATE C.V.
227 34029 1-2018-05605 Tã lót dùng một lần kiểu mặc và phương pháp mặc tã lót dùng một lần kiểu mặc UNICHARM CORPORATION
228 34030 1-2016-00155 Phương pháp sản xuất thành phần thực phẩm từ cây lúa mạch chứa hordein với hàm lượng thấp, cây lúa mạch và sản phẩm được tạo ra từ cây lúa mạch này COMMONWEALTH SCIENTIFIC AND INDUSTRIAL RESEARCH ORGANISATION
229 34031 1-2019-00543 Tấm thép và tấm thép được mạ NIPPON STEEL CORPORATION
230 34032 1-2018-03278 Chế phẩm phòng trừ sinh vật gây hại chứa dẫn xuất iminopyridin, sản phẩm phối hợp và phương pháp bảo vệ thực vật hữu ích khỏi sinh vật gây hại MMAG Co., Ltd.
231 34033 1-2016-01615 Thiết bị tách tỷ trọng từ tính URBAN MINING CORP. B.V.
232 34034 1-2018-03710 Hợp chất pyrolidin và dược phẩm chứa hợp chất này F. Hoffmann-La Roche AG
233 34035 1-2019-05750 Gạch rỗng có các gờ giữ Kuan-Chih JANG
234 34036 1-2018-04493 Tã lót dùng một lần UNICHARM CORPORATION
235 34037 1-2019-01329 Hợp kim nhôm, dây và chi tiết nối làm bằng hợp kim nhôm này DRAHTWERK ELISENTAL W. ERDMANN GMBH & CO.
236 34038 1-2017-00468 Thiết bị, hệ thống và phương pháp phủ bột dẻo nhiệt lên các ren trong NYLOK LLC
237 34039 1-2018-04247 Chất có tác dụng thúc đẩy sự phát triển miễn dịch, thức ăn chứa chất này, chế phẩm thực phẩm và chế phẩm đồ uống để thúc đẩy sự phát triển miễn dịch MORINAGA MILK INDUSTRY CO., LTD.
238 34040 1-2018-02491 Chế phẩm làm sạch không chứa chất tẩy trắng hệ nước UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
239 34041 1-2018-04179 Phương pháp tách màn hình và thiết bị tách màn hình ZEUS CO., LTD.
240 34042 1-2019-02414 Tàu trang bị trạm để hạ thủy và thu lại các phương tiện CHANTIERS DE L'ATLANTIQUE
241 34043 1-2019-03267 Bộ tăng áp SMC CORPORATION
242 34044 1-2018-02060 Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
243 34045 1-2018-04226 Bộ lọc dùng cho tháp đệm và thiết bị khử lưu huỳnh bằng nước biển Mitsubishi Power, Ltd.
244 34046 1-2018-01828 Tấm thép không gỉ và phương pháp sản xuất tấm thép không gỉ này Nippon Steel Stainless Steel Corporation
245 34047 1-2018-00116 Phương pháp sản xuất vật phẩm nhiều lớp trong quy trình đúc phun KLOECKNER DESMA SCHUHMASCHINEN GMBH
246 34048 1-2018-05264 Phương pháp xử lý tệp dựa trên nâng cấp bản vá, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính Honor Device Co., Ltd.
247 34049 1-2016-03698 Kháng thể đa đặc hiệu, phương pháp sản xuất kháng thể và dược phẩm chứa kháng thể này F. Hoffmann-La Roche AG
248 34050 1-2019-00821 Thiết bị sản xuất bộ phận thấm hút và phương pháp sản xuất bộ phận thấm hút KAO CORPORATION
249 34051 1-2017-02768 Hệ thống xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin dùng cho hệ thống này, thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin dùng cho thiết bị này SONY CORPORATION
250 34052 1-2019-04525 Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông Huawei Technologies Co., Ltd.
251 34053 1-2017-05117 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, thiết bị người dùng và trạm gốc HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
252 34054 1-2018-05861 Chất kết dính dẫn điện rắn nhiệt THREE BOND CO., LTD.
253 34055 1-2017-03596 Thiết bị quang học và phương pháp tạo cấu hình hệ chuyển mạch quang giao thoa kế Mach Zehnder HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
254 34056 1-2019-03289 Cụm thiết bị bay hơi dùng cho máy làm đá và phương pháp tạo ra cụm thiết bị này TRUE MANUFACTURING CO., INC.
255 34057 1-2018-01816 Phương pháp và thiết bị người dùng để nhận tín hiệu đường xuống, phương pháp và trạm cơ sở để truyền tín hiệu đường xuống LG ELECTRONICS INC.
256 34058 1-2016-00918 Phương pháp phun dòng vật liệu vào lò cao JFE Steel Corporation
257 34059 1-2017-03636 Khung lắp đặt HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
258 34060 1-2020-02931 Bộ bàn trang điểm hai tầng YEOM, Myeong Hoon
259 34061 1-2018-00721 Hàm cắt mép của cơ cấu lấy bavia và bàn gia công YKK CORPORATION
260 34062 1-2018-01219 Phương pháp sản xuất tấm đa lớp PRIME POLYMER CO., LTD.
261 34063 1-2019-00094 Thiết bị cổng phục vụ, thực thể quản lý di động, hệ thống thiết lập kênh mang mặt phẳng người dùng và phương pháp thiết lập kênh mang mặt phẳng người dùng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
262 34064 1-2021-04375 Cụm động cơ có bàn đạp sang số kiểu truyền động thủ công và xe ngồi kiểu yên ngựa lắp cụm động cơ này YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
263 34065 1-2019-02168 Phương pháp tinh sạch hydro hoặc heli và thiết bị tinh sạch hydro hoặc heli SUMITOMO SEIKA CHEMICALS CO., LTD.
264 34066 1-2018-04966 Chế phẩm làm sạch cơ thể người WU, SHU-CHUN.
265 34067 1-2018-03664 Thiết bị và phương pháp ước lượng chênh lệch thời gian liên kênh Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V.
266 34068 1-2017-03982 ARN sợi kép để cải thiện hệ miễn dịch ở tôm NATIONAL PINGTUNG UNIVERSITY OF SCIENCE & TECHNOLOGY
267 34069 1-2019-05133 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
268 34070 1-2021-03066 Sản phẩm hải sản nấu chín đóng gói sẵn và phương pháp để sản xuất sản phẩm này KYSHOW CORPORATION
269 34071 1-2020-02939 Van một chiều dạng con trượt không sử dụng lò xo Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
270 34072 1-2019-01565 Phương pháp báo cáo thông tin trạng thái kênh trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng LG ELECTRONICS INC.
271 34073 1-2018-05265 Phương pháp phân phối thẻ môđun nhận dạng thuê bao (SIM) ảo, phương pháp truy nhập mạng, thiết bị di động, phương tiện đọc được bằng máy tính và máy chủ thẻ SIM ảo HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
272 34074 1-2014-03447 Virut gây bệnh Marek (MDV) đã biến nạp ổn định với cấu trúc ADN ngoại lai, chế phẩm chứa virut gây bệnh Marek (MDV) tái tổ hợp được biến nạp ổn định với cấu trúc ADN ngoại lai và phương pháp tạo ra tác nhân virut có tác dụng bảo vệ gia cầm chống lại bệnh Marek Boehringer Ingelheim Animal Health USA Inc.
273 34075 1-2015-02315 Thiết bị quản lý việc nạp điện KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA
274 34076 1-2019-05132 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
275 34077 1-2019-02982 Thiết bị chuyển dời vật phẩm DAIFUKU CO., LTD.
276 34078 1-2019-01826 Muối pidolat và malat của dẫn xuất benzimidazol, dược phẩm và phương pháp điều chế muối này HK INNO.N CORPORATION
277 34079 1-2017-03773 Tấm thép hấp thụ và bức xạ nhiệt, và chi tiết hấp thụ và bức xạ nhiệt NISSHIN STEEL CO., LTD.
278 34080 1-2013-00911 Phương pháp hoạt động của thiết bị người dùng và trạm cơ sở, thiết bị người dùng và trạm cơ sở SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
279 34081 1-2019-04920 Hợp chất 15-oxosteroit và quy trình sản xuất hợp chất này ASKA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
280 34082 1-2017-00511 Động cơ YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
281 34083 1-2015-01311 Phương pháp và thiết bị dùng cho truyền thông không dây Nokia Technologies Oy
282 34084 1-2018-00581 Hợp chất pyridin, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp chống nấm gây bệnh thực vật BASF SE
283 34085 1-2019-06600 Cụm đầu nối SENKO ADVANCED COMPONENTS, INC.
284 34086 1-2018-02673 Máy đúc và phương pháp đúc chi tiết Extrude to Fill, Inc.
285 34087 1-2018-02672 Phương pháp đúc chi tiết Extrude to Fill, Inc.
286 34088 1-2019-02464 Hợp chất điều biến pyruvat kinaza M2 (PKM2) và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị bệnh ung thư AGIOS PHARMACEUTICALS, INC.
287 34089 1-2018-00816 Hợp chất thuộc nhóm aminoglycosit dùng để điều trị bệnh nhiễm khuẩn và dược phẩm chứa hợp chất này MICROBIAL CHEMISTRY RESEARCH FOUNDATION
288 34090 1-2019-04845 Ghế gấp DONGGUAN SHICHANG METALS FACTORY LIMITED
289 34091 1-2019-01165 Cụm lắp ráp tay lái cho phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
290 34092 1-2017-04088 Máy phân loại thông minh và đa rãnh có mạng cảm biến theo dõi quỹ đạo để phân loại vật thể và quy trình phân loại vật thể NANOPIX INTEGRATED SOFTWARE SOLUTIONS PRIVATE LIMITED
291 34093 1-2019-03377 Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
292 34094 1-2019-01307 Ghế có bộ phận đỡ thắt lưng ANJI SHENGXING OFFICE FURNITURE CO., LTD.
293 34095 1-2018-05655 Hệ thống xử lý sợi chỉ trong dây chuyền, thiết bị tiêu thụ chỉ bao gồm hệ thống này và phương pháp bố trí hệ thống này COLOREEL GROUP AB
294 34096 1-2016-00221 Letermovir vô định hình và dược phẩm dạng rắn dùng qua đường miệng chứa hợp chất này AICURIS ANTI-INFECTIVE CURES GMBH
295 34097 1-2019-03238 Phương pháp sản xuất bộ phận tạo hình phức hợp OUTOKUMPU OYJ
296 34098 1-2017-04454 Phương pháp truyền tín hiệu phía liên kết trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng LG ELECTRONICS INC.
297 34099 1-2019-00744 Máy giặt Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation
298 34100 1-2018-03947 Nồi điện có khả năng chuyển đổi giữa chế độ áp suất cao và chế độ không dùng áp suất Cuckoo Electronics Co., Ltd.
299 34101 1-2019-03447 Hợp chất phenyl và dược phẩm chứa hợp chất này RIVUS PHARMACEUTICALS, INC.
300 34102 1-2018-01734 Bộ giải mã và phương pháp giải mã nhiều mẫu âm thanh miền quang phổ, bộ mã hóa và phương pháp mã hóa nhiều mẫu âm thanh miền thời gian, hệ thống giải mã và mã hóa Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V.
301 34103 1-2019-00922 Phương pháp và hệ thống được thực hiện bằng máy tính để quản lý các dịch vụ được kết hợp với mã hai chiều dựa vào URL và vật ghi đọc được bằng máy tính Advanced New Technologies Co., Ltd.
302 34104 1-2018-04286 Thiết bị tạo ảnh CANON KABUSHIKI KAISHA
303 34105 1-2018-00667 Kháng thể kháng CD154 hoặc đoạn kháng thể và chế phẩm chứa chúng IMMUNEXT, INC.
304 34106 1-2019-02895 Kháng thể liên kết với thụ thể leptin người và dược phẩm chứa kháng thể này REGENERON PHARMACEUTICALS, INC.
305 34107 1-2018-05473 Phương pháp truyền thông không dây dựa trên việc phát đa điểm, thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở và vật ghi đọc được bằng máy tính. HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
306 34108 1-2018-05551 Thiết bị phân phối dược phẩm dùng qua đường mũi cho người GLENMARK SPECIALTY S.A.
307 34109 1-2018-04459 Thiết bị truyền thông di động có lắp màn hiển thị uốn cong với cấu trúc tránh tạo ra bọt khí AUFLEX Co., Ltd.
308 34110 1-2019-07196 Cụm ắc quy HONDA MOTOR CO., LTD.
309 34111 1-2018-04448 Hệ thống và phương pháp cứu sinh khẩn cấp AHRANTA CO., LTD.
310 34112 1-2018-02381 Dung dịch xử lý bề mặt vật liệu thép mạ kẽm hoặc vật liệu thép mạ hợp kim kẽm và phương pháp sản xuất vật liệu thép có lớp phủ bằng cách sử dụng dung dịch xử lý này NIPPON STEEL CORPORATION
311 34113 1-2018-01413 Khẩu trang dùng một lần UNICHARM CORPORATION
312 34114 1-2019-05135 Khuôn đúc và phương pháp sản xuất khuôn đúc Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha
313 34115 1-2018-04688 Chế phẩm và dược phẩm chứa peroxometalat, và phương pháp điều chế nó OXYMO TECHNOLOGIES INC.
314 34116 1-2015-03724 Chi tiết mài thẳng, đá mài dạng chổi bao gồm chi tiết mài thẳng và phương pháp sản xuất chi tiết mài thẳng TAIMEI CHEMICALS CO., LTD.
315 34117 1-2020-05545 Tủ lạnh Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
316 34118 1-2016-03890 Mành cửa sổ và hệ thống truyền động dùng cho mành cửa sổ này TEH YOR CO., LTD.
317 34119 1-2019-06996 Dẫn xuất amit, dược phẩm chứa chúng và quy trình bào chế dược phẩm này RAQUALIA PHARMA INC.
318 34120 1-2016-03899 Mành cửa sổ không dây và hệ thống dẫn động lò xo dùng cho mành cửa sổ này TEH YOR CO., LTD.
319 34121 1-2019-01907 Quần áo được làm từ vải dệt kim tròn đàn hồi ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA
320 34122 1-2016-02398 Phương pháp điều chế nước uống chứa hợp chất isoxazolin dùng trong điều trị hoặc ngăn ngừa sự nhiễm động vật chân đốt ký sinh ở gia cầm INTERVET INTERNATIONAL B.V.
321 34123 1-2019-07090 Hệ thống gắn chặt dùng để gắn bảng nhận dạng có trụ vào nắp dùng cho hầm từ một phía của nắp CHANNELL COMMERCIAL CORPORATION
322 34124 1-2017-00680 Hệ thống và phương pháp tích hợp phối hợp dòng xoáy và dòng chìm để khử lưu huỳnh và khử bụi BEIJING SPC ENVIRONMENT PROTECTION TECH CO., LTD.
323 34125 1-2020-01817 Hợp kim hàn, kem hàn, bi hàn, chất hàn có lõi trợ dung nhựa thông và mối hàn SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD.
324 34126 1-2019-02422 Máy chế tạo phần bên trên dùng cho giày JVC HOLDING SRL
325 34127 1-2019-02952 Phương pháp theo dõi liên kết vô tuyến, thiết bị người dùng, nút truy cập, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
326 34128 1-2020-04144 Phương pháp chế tạo vật liệu nano từ tính spinel Fe1-xMnxFe2O4 làm vật liệu hấp phụ asen, chì từ nguồn nước sinh hoạt bị ô nhiễm và vật liệu nano từ tính spinel Fe0,9Mn0,1Fe2O4 thu được bằng phương pháp này Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam
327 34129 1-2014-01989 Chế phẩm dạng nhũ tương-huyền phù trong nước và quy trình tạo ra chế phẩm này ROTAM AGROCHEM INTERNATIONAL CO., LTD.
328 34130 1-2019-00499 Máy giặt Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd.
329 34131 1-2020-02858 Phương pháp ép cọc bằng lực nén và phương pháp điều khiển thiết bị ép cọc bằng lực nén GS ENGINEERING & CONSTRUCTION CORP.
330 34132 1-2020-01949 Kết cấu lò hơi SUMITOMO SHI FW ENERGIA OY
331 34133 1-2017-00270 Phương pháp truyền và xử lý dữ liệu cho gói phương tiện, thiết bị truyền và xử lý dữ liệu cho gói phương tiện, và vật ghi phi chuyển tiếp đọc được bởi máy tính InterDigital CE Patent Holdings
332 34134 1-2018-02965 Đai băng tải cho phép dự báo tuổi thọ giới hạn KIM, Woojeong
333 34135 1-2017-00247 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
334 34136 1-2018-03397 Vật phẩm gốc thủy tinh và sản phẩm điện tử tiêu dùng CORNING INCORPORATED
335 34137 1-2019-05145 Máy giặt TOSHIBA LIFESTYLE PRODUCTS & SERVICES CORPORATION
336 34138 1-2017-00249 Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính QUALCOMM INCORPORATED
337 34139 1-2018-03437 Nắp bình nước có thiết bị xả áp SONISON BABY PRODUCTS CO., LTD.
338 34140 1-2019-02423 Máy thích hợp để chế tạo phần bên trên dùng cho giày JVC HOLDING SRL
339 34141 1-2018-03608 Vật liệu cacbon xốp, phương pháp sản xuất vật liệu cacbon xốp, bộ lọc, tấm và chất mang xúc tác DEXERIALS CORPORATION
340 34142 1-2018-03222 Tủ lạnh MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION
341 34143 1-2018-03610 Phương pháp và thiết bị chia sẻ điểm truy cập không dây Shanghai Lianshang Network Technology Co., Ltd.
342 34144 1-2017-04980 Thiết bị hiển thị phát quang hữu cơ SAMSUNG DISPLAY CO., LTD.
343 34145 1-2018-01639 Hệ thống tách mẫu lỏng nhiều pha và phương pháp tối đa hóa mẫu lỏng một trạng thái của chất lỏng tách từ khí tự nhiên MUSTANG SAMPLING LLC
344 34146 1-2017-01678 Vật liệu đóng gói dạng tấm dùng để sản xuất bao gói được đóng kín dùng cho thực phẩm rót được, và bao gói được đóng kín dùng cho thực phẩm rót được TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A.
345 34147 1-2016-03261 Lọ mỹ phẩm LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD.
346 34148 1-2016-03792 Chế phẩm xử lý hạt lúa gieo trực tiếp gieo ướt và phương pháp cải thiện đặc điểm tăng trưởng của cây lúa gieo trực tiếp gieo ướt SYNGENTA PARTICIPATIONS AG
347 34149 1-2018-03588 Máy đóng thùng cải tiến System Ceramics S.p.A.
348 34150 1-2019-02852 Thiết bị truyền thông không dây, phương pháp truyền thông không dây và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
349 34151 1-2019-02153 Hợp chất làm sạch và phương pháp làm sạch máy gia công nhựa ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA
350 34152 1-2018-04250 Hệ thống cảm biến cháy dùng cho toa tàu hỏa JAPAN TRANSPORT ENGINEERING COMPANY
351 34153 1-2016-04167 Phương pháp tạo ra hạt chứa lithi, hạt nano chứa lithi và pin TRONOX LLC
352 34154 1-2020-06436 Phương pháp tổng hợp N,N-dietyl-3-toluamit từ axit 3-toluic và dietylamin Trung tâm Nghiên cứu ứng dụng sản xuất thuốc, Học viện Quân y
353 34155 1-2019-02274 Phương pháp và hệ thống báo cáo thay đổi vị trí, thực thể chức năng quản lý phiên và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
354 34156 1-2018-03987 Màng được phủ lên màn hình hiển thị, màn hình hiển thị và thiết bị đầu cuối Honor Device Co., Ltd.
355 34157 1-2017-04276 Máy sấy và thiết bị hỗ trợ KUBOTA CORPORATION
356 34158 1-2014-01337 Phương pháp và hệ thống hiển thị người liên lạc TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED
357 34159 1-2019-00775 Phương pháp, thiết bị và hệ thống thiết đặt tốc độ đồng hồ/điện áp của bộ nhớ đệm dựa vào thông tin yêu cầu bộ nhớ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
358 34160 1-2020-07103 Thiết bị nhãn khoa chứa thuốc dạng anion SEED CO., LTD.
359 34161 1-2019-01245 Chế phẩm diệt nấm chứa chủng diệt nấm và hoạt chất diệt nấm, chất diệt nấm và phương pháp phòng trừ nấm gây bệnh hại thực vật BAYER CROPSCIENCE LP
360 34162 1-2019-04443 Phương pháp và thiết bị để sản xuất tấm thép được mạ đen Nippon Steel Nisshin Co., Ltd.
361 34163 1-2018-04102 Phương pháp phát hiện sự rò rỉ để phân tích khí thải kiểu hở và thiết bị phân tích khí thải kiểu hở HONDA MOTOR CO., LTD.
362 34164 1-2019-02065 Máy điện quay kiểu từ trở đồng bộ Toshiba Industrial Products and Systems Corporation