Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2022 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 34003 | 1-2016-04974 | Dụng cụ và phương pháp để lồng dãy chi tiết có trong dây khóa kéo qua con trượt, thiết bị bao gồm dụng cụ này | YKK CORPORATION |
202 | 34004 | 1-2016-00337 | Phương pháp quản lý tin nhắn thanh thông báo, thiết bị đầu cuối và vật ghi máy tính đọc được | Huawei Device Co., Ltd. |
203 | 34005 | 1-2018-03264 | Túi an toàn, túi gấp an toàn và quần áo có túi an toàn | NIKE INNOVATE C.V. |
204 | 34006 | 1-2019-03283 | Túi đựng | YUN SUNG INDUSTRIAL CO., LTD. |
205 | 34007 | 1-2018-01909 | Hợp chất ức chế JAK kinaza, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp điều chế hợp chất này | THERAVANCE BIOPHARMA R&D IP, LLC |
206 | 34008 | 1-2018-02202 | Hợp chất và dược phẩm để ức chế hoạt tính arginaza | CALITHERA BIOSCIENCES, INC. |
207 | 34009 | 1-2019-03414 | Thiết bị phát hiện vị trí thanh chống đứng | ALPS ALPINE CO., LTD. |
208 | 34010 | 1-2020-06832 | Phương pháp sản xuất vật liệu diệt khuẩn | SHINSHU CERAMICS CO., LTD. |
209 | 34011 | 1-2020-06905 | Hệ thống và phương pháp cung cấp chế độ dùng protein huyết tương trị liệu | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
210 | 34012 | 1-2018-01742 | Thiết bị điện tử để cung cấp dịch vụ nhận dạng giọng nói và phương pháp thực hiện | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
211 | 34013 | 1-2016-00517 | Phương pháp truyền hoặc thu tín hiệu và thiết bị đầu cuối thứ nhất trong hệ thống truyền thông | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
212 | 34014 | 1-2018-05329 | Phương pháp gia cố địa chấn cho công trình xây dựng | Kyonggi University Industry & Academia Cooperation Foundation |
213 | 34015 | 1-2018-05051 | Phần tử bức xạ dùng cho anten trạm gốc, thiết bị bức xạ dải tần kép có ít nhất phần tử bức xạ thứ nhất và thứ hai và anten trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
214 | 34016 | 1-2017-01399 | Phương pháp và thiết bị sản xuất dịch đường hóa | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
215 | 34017 | 1-2016-01406 | Phương pháp sản xuất hợp chất 2'-deoxy-2',2'-diflotetrahydrouridin | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
216 | 34018 | 1-2018-02689 | Thiết bị lọc | BUNRI Incorporation |
217 | 34019 | 1-2019-06504 | Dẫn xuất benzofuran ở dạng tinh thể và quy trình điều chế chúng | JIANGSU HENGRUI MEDICINE CO., LTD. |
218 | 34020 | 1-2018-02180 | Van điều khiển chất lưu | SMC CORPORATION |
219 | 34021 | 1-2016-02020 | Thiết bị và phương pháp nhúng viên thức ăn thủy sản vào nước trong quá trình vận chuyển đến vị trí nuôi | SEAFARM PRODUCTS AS |
220 | 34022 | 1-2019-03774 | Vật chứa bằng nhựa | Suntory Holdings Limited |
221 | 34023 | 1-2018-00729 | Thiết bị lọc thích ứng trong miền tần số có khối được phân chia, thiết bị triệt tiêu tín hiệu tiếng vọng của tín hiệu đầu vào trong miền thời gian và phương pháp lọc thích ứng | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
222 | 34024 | 1-2019-04492 | Phương pháp kiểm chứng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
223 | 34025 | 1-2020-00237 | Phương pháp thiết kế hệ thống nhiên liệu sử dụng bình nhiên liệu mềm | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội (VIETTEL) |
224 | 34026 | 1-2018-03488 | Chế phẩm dùng cho miệng để gắn vào răng hoặc phần bao quanh răng | LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD. |
225 | 34027 | 1-2018-05696 | Thẻ dò dùng cho thiết bị kiểm tra của các thiết bị điện tử và phương pháp phục hồi thẻ dò này | TECHNOPROBE S.P.A. |
226 | 34028 | 1-2020-01842 | Vật dụng có phần tử quang học | NIKE INNOVATE C.V. |
227 | 34029 | 1-2018-05605 | Tã lót dùng một lần kiểu mặc và phương pháp mặc tã lót dùng một lần kiểu mặc | UNICHARM CORPORATION |
228 | 34030 | 1-2016-00155 | Phương pháp sản xuất thành phần thực phẩm từ cây lúa mạch chứa hordein với hàm lượng thấp, cây lúa mạch và sản phẩm được tạo ra từ cây lúa mạch này | COMMONWEALTH SCIENTIFIC AND INDUSTRIAL RESEARCH ORGANISATION |
229 | 34031 | 1-2019-00543 | Tấm thép và tấm thép được mạ | NIPPON STEEL CORPORATION |
230 | 34032 | 1-2018-03278 | Chế phẩm phòng trừ sinh vật gây hại chứa dẫn xuất iminopyridin, sản phẩm phối hợp và phương pháp bảo vệ thực vật hữu ích khỏi sinh vật gây hại | MMAG Co., Ltd. |
231 | 34033 | 1-2016-01615 | Thiết bị tách tỷ trọng từ tính | URBAN MINING CORP. B.V. |
232 | 34034 | 1-2018-03710 | Hợp chất pyrolidin và dược phẩm chứa hợp chất này | F. Hoffmann-La Roche AG |
233 | 34035 | 1-2019-05750 | Gạch rỗng có các gờ giữ | Kuan-Chih JANG |
234 | 34036 | 1-2018-04493 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
235 | 34037 | 1-2019-01329 | Hợp kim nhôm, dây và chi tiết nối làm bằng hợp kim nhôm này | DRAHTWERK ELISENTAL W. ERDMANN GMBH & CO. |
236 | 34038 | 1-2017-00468 | Thiết bị, hệ thống và phương pháp phủ bột dẻo nhiệt lên các ren trong | NYLOK LLC |
237 | 34039 | 1-2018-04247 | Chất có tác dụng thúc đẩy sự phát triển miễn dịch, thức ăn chứa chất này, chế phẩm thực phẩm và chế phẩm đồ uống để thúc đẩy sự phát triển miễn dịch | MORINAGA MILK INDUSTRY CO., LTD. |
238 | 34040 | 1-2018-02491 | Chế phẩm làm sạch không chứa chất tẩy trắng hệ nước | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
239 | 34041 | 1-2018-04179 | Phương pháp tách màn hình và thiết bị tách màn hình | ZEUS CO., LTD. |
240 | 34042 | 1-2019-02414 | Tàu trang bị trạm để hạ thủy và thu lại các phương tiện | CHANTIERS DE L'ATLANTIQUE |
241 | 34043 | 1-2019-03267 | Bộ tăng áp | SMC CORPORATION |
242 | 34044 | 1-2018-02060 | Phương pháp và thiết bị mã hóa viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
243 | 34045 | 1-2018-04226 | Bộ lọc dùng cho tháp đệm và thiết bị khử lưu huỳnh bằng nước biển | Mitsubishi Power, Ltd. |
244 | 34046 | 1-2018-01828 | Tấm thép không gỉ và phương pháp sản xuất tấm thép không gỉ này | Nippon Steel Stainless Steel Corporation |
245 | 34047 | 1-2018-00116 | Phương pháp sản xuất vật phẩm nhiều lớp trong quy trình đúc phun | KLOECKNER DESMA SCHUHMASCHINEN GMBH |
246 | 34048 | 1-2018-05264 | Phương pháp xử lý tệp dựa trên nâng cấp bản vá, thiết bị đầu cuối và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính | Honor Device Co., Ltd. |
247 | 34049 | 1-2016-03698 | Kháng thể đa đặc hiệu, phương pháp sản xuất kháng thể và dược phẩm chứa kháng thể này | F. Hoffmann-La Roche AG |
248 | 34050 | 1-2019-00821 | Thiết bị sản xuất bộ phận thấm hút và phương pháp sản xuất bộ phận thấm hút | KAO CORPORATION |
249 | 34051 | 1-2017-02768 | Hệ thống xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin dùng cho hệ thống này, thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin dùng cho thiết bị này | SONY CORPORATION |
250 | 34052 | 1-2019-04525 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông | Huawei Technologies Co., Ltd. |
251 | 34053 | 1-2017-05117 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, thiết bị người dùng và trạm gốc | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
252 | 34054 | 1-2018-05861 | Chất kết dính dẫn điện rắn nhiệt | THREE BOND CO., LTD. |
253 | 34055 | 1-2017-03596 | Thiết bị quang học và phương pháp tạo cấu hình hệ chuyển mạch quang giao thoa kế Mach Zehnder | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
254 | 34056 | 1-2019-03289 | Cụm thiết bị bay hơi dùng cho máy làm đá và phương pháp tạo ra cụm thiết bị này | TRUE MANUFACTURING CO., INC. |
255 | 34057 | 1-2018-01816 | Phương pháp và thiết bị người dùng để nhận tín hiệu đường xuống, phương pháp và trạm cơ sở để truyền tín hiệu đường xuống | LG ELECTRONICS INC. |
256 | 34058 | 1-2016-00918 | Phương pháp phun dòng vật liệu vào lò cao | JFE Steel Corporation |
257 | 34059 | 1-2017-03636 | Khung lắp đặt | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
258 | 34060 | 1-2020-02931 | Bộ bàn trang điểm hai tầng | YEOM, Myeong Hoon |
259 | 34061 | 1-2018-00721 | Hàm cắt mép của cơ cấu lấy bavia và bàn gia công | YKK CORPORATION |
260 | 34062 | 1-2018-01219 | Phương pháp sản xuất tấm đa lớp | PRIME POLYMER CO., LTD. |
261 | 34063 | 1-2019-00094 | Thiết bị cổng phục vụ, thực thể quản lý di động, hệ thống thiết lập kênh mang mặt phẳng người dùng và phương pháp thiết lập kênh mang mặt phẳng người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
262 | 34064 | 1-2021-04375 | Cụm động cơ có bàn đạp sang số kiểu truyền động thủ công và xe ngồi kiểu yên ngựa lắp cụm động cơ này | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
263 | 34065 | 1-2019-02168 | Phương pháp tinh sạch hydro hoặc heli và thiết bị tinh sạch hydro hoặc heli | SUMITOMO SEIKA CHEMICALS CO., LTD. |
264 | 34066 | 1-2018-04966 | Chế phẩm làm sạch cơ thể người | WU, SHU-CHUN. |
265 | 34067 | 1-2018-03664 | Thiết bị và phương pháp ước lượng chênh lệch thời gian liên kênh | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
266 | 34068 | 1-2017-03982 | ARN sợi kép để cải thiện hệ miễn dịch ở tôm | NATIONAL PINGTUNG UNIVERSITY OF SCIENCE & TECHNOLOGY |
267 | 34069 | 1-2019-05133 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
268 | 34070 | 1-2021-03066 | Sản phẩm hải sản nấu chín đóng gói sẵn và phương pháp để sản xuất sản phẩm này | KYSHOW CORPORATION |
269 | 34071 | 1-2020-02939 | Van một chiều dạng con trượt không sử dụng lò xo | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
270 | 34072 | 1-2019-01565 | Phương pháp báo cáo thông tin trạng thái kênh trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
271 | 34073 | 1-2018-05265 | Phương pháp phân phối thẻ môđun nhận dạng thuê bao (SIM) ảo, phương pháp truy nhập mạng, thiết bị di động, phương tiện đọc được bằng máy tính và máy chủ thẻ SIM ảo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
272 | 34074 | 1-2014-03447 | Virut gây bệnh Marek (MDV) đã biến nạp ổn định với cấu trúc ADN ngoại lai, chế phẩm chứa virut gây bệnh Marek (MDV) tái tổ hợp được biến nạp ổn định với cấu trúc ADN ngoại lai và phương pháp tạo ra tác nhân virut có tác dụng bảo vệ gia cầm chống lại bệnh Marek | Boehringer Ingelheim Animal Health USA Inc. |
273 | 34075 | 1-2015-02315 | Thiết bị quản lý việc nạp điện | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
274 | 34076 | 1-2019-05132 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
275 | 34077 | 1-2019-02982 | Thiết bị chuyển dời vật phẩm | DAIFUKU CO., LTD. |
276 | 34078 | 1-2019-01826 | Muối pidolat và malat của dẫn xuất benzimidazol, dược phẩm và phương pháp điều chế muối này | HK INNO.N CORPORATION |
277 | 34079 | 1-2017-03773 | Tấm thép hấp thụ và bức xạ nhiệt, và chi tiết hấp thụ và bức xạ nhiệt | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
278 | 34080 | 1-2013-00911 | Phương pháp hoạt động của thiết bị người dùng và trạm cơ sở, thiết bị người dùng và trạm cơ sở | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
279 | 34081 | 1-2019-04920 | Hợp chất 15-oxosteroit và quy trình sản xuất hợp chất này | ASKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
280 | 34082 | 1-2017-00511 | Động cơ | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
281 | 34083 | 1-2015-01311 | Phương pháp và thiết bị dùng cho truyền thông không dây | Nokia Technologies Oy |
282 | 34084 | 1-2018-00581 | Hợp chất pyridin, chế phẩm chứa hợp chất này và phương pháp chống nấm gây bệnh thực vật | BASF SE |
283 | 34085 | 1-2019-06600 | Cụm đầu nối | SENKO ADVANCED COMPONENTS, INC. |
284 | 34086 | 1-2018-02673 | Máy đúc và phương pháp đúc chi tiết | Extrude to Fill, Inc. |
285 | 34087 | 1-2018-02672 | Phương pháp đúc chi tiết | Extrude to Fill, Inc. |
286 | 34088 | 1-2019-02464 | Hợp chất điều biến pyruvat kinaza M2 (PKM2) và dược phẩm chứa hợp chất này để điều trị bệnh ung thư | AGIOS PHARMACEUTICALS, INC. |
287 | 34089 | 1-2018-00816 | Hợp chất thuộc nhóm aminoglycosit dùng để điều trị bệnh nhiễm khuẩn và dược phẩm chứa hợp chất này | MICROBIAL CHEMISTRY RESEARCH FOUNDATION |
288 | 34090 | 1-2019-04845 | Ghế gấp | DONGGUAN SHICHANG METALS FACTORY LIMITED |
289 | 34091 | 1-2019-01165 | Cụm lắp ráp tay lái cho phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên và phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
290 | 34092 | 1-2017-04088 | Máy phân loại thông minh và đa rãnh có mạng cảm biến theo dõi quỹ đạo để phân loại vật thể và quy trình phân loại vật thể | NANOPIX INTEGRATED SOFTWARE SOLUTIONS PRIVATE LIMITED |
291 | 34093 | 1-2019-03377 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
292 | 34094 | 1-2019-01307 | Ghế có bộ phận đỡ thắt lưng | ANJI SHENGXING OFFICE FURNITURE CO., LTD. |
293 | 34095 | 1-2018-05655 | Hệ thống xử lý sợi chỉ trong dây chuyền, thiết bị tiêu thụ chỉ bao gồm hệ thống này và phương pháp bố trí hệ thống này | COLOREEL GROUP AB |
294 | 34096 | 1-2016-00221 | Letermovir vô định hình và dược phẩm dạng rắn dùng qua đường miệng chứa hợp chất này | AICURIS ANTI-INFECTIVE CURES GMBH |
295 | 34097 | 1-2019-03238 | Phương pháp sản xuất bộ phận tạo hình phức hợp | OUTOKUMPU OYJ |
296 | 34098 | 1-2017-04454 | Phương pháp truyền tín hiệu phía liên kết trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
297 | 34099 | 1-2019-00744 | Máy giặt | Toshiba Lifestyle Products & Services Corporation |
298 | 34100 | 1-2018-03947 | Nồi điện có khả năng chuyển đổi giữa chế độ áp suất cao và chế độ không dùng áp suất | Cuckoo Electronics Co., Ltd. |
299 | 34101 | 1-2019-03447 | Hợp chất phenyl và dược phẩm chứa hợp chất này | RIVUS PHARMACEUTICALS, INC. |
300 | 34102 | 1-2018-01734 | Bộ giải mã và phương pháp giải mã nhiều mẫu âm thanh miền quang phổ, bộ mã hóa và phương pháp mã hóa nhiều mẫu âm thanh miền thời gian, hệ thống giải mã và mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
301 | 34103 | 1-2019-00922 | Phương pháp và hệ thống được thực hiện bằng máy tính để quản lý các dịch vụ được kết hợp với mã hai chiều dựa vào URL và vật ghi đọc được bằng máy tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
302 | 34104 | 1-2018-04286 | Thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
303 | 34105 | 1-2018-00667 | Kháng thể kháng CD154 hoặc đoạn kháng thể và chế phẩm chứa chúng | IMMUNEXT, INC. |
304 | 34106 | 1-2019-02895 | Kháng thể liên kết với thụ thể leptin người và dược phẩm chứa kháng thể này | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
305 | 34107 | 1-2018-05473 | Phương pháp truyền thông không dây dựa trên việc phát đa điểm, thiết bị đầu cuối, trạm cơ sở và vật ghi đọc được bằng máy tính. | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
306 | 34108 | 1-2018-05551 | Thiết bị phân phối dược phẩm dùng qua đường mũi cho người | GLENMARK SPECIALTY S.A. |
307 | 34109 | 1-2018-04459 | Thiết bị truyền thông di động có lắp màn hiển thị uốn cong với cấu trúc tránh tạo ra bọt khí | AUFLEX Co., Ltd. |
308 | 34110 | 1-2019-07196 | Cụm ắc quy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
309 | 34111 | 1-2018-04448 | Hệ thống và phương pháp cứu sinh khẩn cấp | AHRANTA CO., LTD. |
310 | 34112 | 1-2018-02381 | Dung dịch xử lý bề mặt vật liệu thép mạ kẽm hoặc vật liệu thép mạ hợp kim kẽm và phương pháp sản xuất vật liệu thép có lớp phủ bằng cách sử dụng dung dịch xử lý này | NIPPON STEEL CORPORATION |
311 | 34113 | 1-2018-01413 | Khẩu trang dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
312 | 34114 | 1-2019-05135 | Khuôn đúc và phương pháp sản xuất khuôn đúc | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
313 | 34115 | 1-2018-04688 | Chế phẩm và dược phẩm chứa peroxometalat, và phương pháp điều chế nó | OXYMO TECHNOLOGIES INC. |
314 | 34116 | 1-2015-03724 | Chi tiết mài thẳng, đá mài dạng chổi bao gồm chi tiết mài thẳng và phương pháp sản xuất chi tiết mài thẳng | TAIMEI CHEMICALS CO., LTD. |
315 | 34117 | 1-2020-05545 | Tủ lạnh | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
316 | 34118 | 1-2016-03890 | Mành cửa sổ và hệ thống truyền động dùng cho mành cửa sổ này | TEH YOR CO., LTD. |
317 | 34119 | 1-2019-06996 | Dẫn xuất amit, dược phẩm chứa chúng và quy trình bào chế dược phẩm này | RAQUALIA PHARMA INC. |
318 | 34120 | 1-2016-03899 | Mành cửa sổ không dây và hệ thống dẫn động lò xo dùng cho mành cửa sổ này | TEH YOR CO., LTD. |
319 | 34121 | 1-2019-01907 | Quần áo được làm từ vải dệt kim tròn đàn hồi | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
320 | 34122 | 1-2016-02398 | Phương pháp điều chế nước uống chứa hợp chất isoxazolin dùng trong điều trị hoặc ngăn ngừa sự nhiễm động vật chân đốt ký sinh ở gia cầm | INTERVET INTERNATIONAL B.V. |
321 | 34123 | 1-2019-07090 | Hệ thống gắn chặt dùng để gắn bảng nhận dạng có trụ vào nắp dùng cho hầm từ một phía của nắp | CHANNELL COMMERCIAL CORPORATION |
322 | 34124 | 1-2017-00680 | Hệ thống và phương pháp tích hợp phối hợp dòng xoáy và dòng chìm để khử lưu huỳnh và khử bụi | BEIJING SPC ENVIRONMENT PROTECTION TECH CO., LTD. |
323 | 34125 | 1-2020-01817 | Hợp kim hàn, kem hàn, bi hàn, chất hàn có lõi trợ dung nhựa thông và mối hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
324 | 34126 | 1-2019-02422 | Máy chế tạo phần bên trên dùng cho giày | JVC HOLDING SRL |
325 | 34127 | 1-2019-02952 | Phương pháp theo dõi liên kết vô tuyến, thiết bị người dùng, nút truy cập, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
326 | 34128 | 1-2020-04144 | Phương pháp chế tạo vật liệu nano từ tính spinel Fe1-xMnxFe2O4 làm vật liệu hấp phụ asen, chì từ nguồn nước sinh hoạt bị ô nhiễm và vật liệu nano từ tính spinel Fe0,9Mn0,1Fe2O4 thu được bằng phương pháp này | Viện Khoa học vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
327 | 34129 | 1-2014-01989 | Chế phẩm dạng nhũ tương-huyền phù trong nước và quy trình tạo ra chế phẩm này | ROTAM AGROCHEM INTERNATIONAL CO., LTD. |
328 | 34130 | 1-2019-00499 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
329 | 34131 | 1-2020-02858 | Phương pháp ép cọc bằng lực nén và phương pháp điều khiển thiết bị ép cọc bằng lực nén | GS ENGINEERING & CONSTRUCTION CORP. |
330 | 34132 | 1-2020-01949 | Kết cấu lò hơi | SUMITOMO SHI FW ENERGIA OY |
331 | 34133 | 1-2017-00270 | Phương pháp truyền và xử lý dữ liệu cho gói phương tiện, thiết bị truyền và xử lý dữ liệu cho gói phương tiện, và vật ghi phi chuyển tiếp đọc được bởi máy tính | InterDigital CE Patent Holdings |
332 | 34134 | 1-2018-02965 | Đai băng tải cho phép dự báo tuổi thọ giới hạn | KIM, Woojeong |
333 | 34135 | 1-2017-00247 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
334 | 34136 | 1-2018-03397 | Vật phẩm gốc thủy tinh và sản phẩm điện tử tiêu dùng | CORNING INCORPORATED |
335 | 34137 | 1-2019-05145 | Máy giặt | TOSHIBA LIFESTYLE PRODUCTS & SERVICES CORPORATION |
336 | 34138 | 1-2017-00249 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và phương tiện bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
337 | 34139 | 1-2018-03437 | Nắp bình nước có thiết bị xả áp | SONISON BABY PRODUCTS CO., LTD. |
338 | 34140 | 1-2019-02423 | Máy thích hợp để chế tạo phần bên trên dùng cho giày | JVC HOLDING SRL |
339 | 34141 | 1-2018-03608 | Vật liệu cacbon xốp, phương pháp sản xuất vật liệu cacbon xốp, bộ lọc, tấm và chất mang xúc tác | DEXERIALS CORPORATION |
340 | 34142 | 1-2018-03222 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
341 | 34143 | 1-2018-03610 | Phương pháp và thiết bị chia sẻ điểm truy cập không dây | Shanghai Lianshang Network Technology Co., Ltd. |
342 | 34144 | 1-2017-04980 | Thiết bị hiển thị phát quang hữu cơ | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
343 | 34145 | 1-2018-01639 | Hệ thống tách mẫu lỏng nhiều pha và phương pháp tối đa hóa mẫu lỏng một trạng thái của chất lỏng tách từ khí tự nhiên | MUSTANG SAMPLING LLC |
344 | 34146 | 1-2017-01678 | Vật liệu đóng gói dạng tấm dùng để sản xuất bao gói được đóng kín dùng cho thực phẩm rót được, và bao gói được đóng kín dùng cho thực phẩm rót được | TETRA LAVAL HOLDINGS & FINANCE S.A. |
345 | 34147 | 1-2016-03261 | Lọ mỹ phẩm | LG HOUSEHOLD & HEALTH CARE LTD. |
346 | 34148 | 1-2016-03792 | Chế phẩm xử lý hạt lúa gieo trực tiếp gieo ướt và phương pháp cải thiện đặc điểm tăng trưởng của cây lúa gieo trực tiếp gieo ướt | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
347 | 34149 | 1-2018-03588 | Máy đóng thùng cải tiến | System Ceramics S.p.A. |
348 | 34150 | 1-2019-02852 | Thiết bị truyền thông không dây, phương pháp truyền thông không dây và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
349 | 34151 | 1-2019-02153 | Hợp chất làm sạch và phương pháp làm sạch máy gia công nhựa | ASAHI KASEI KABUSHIKI KAISHA |
350 | 34152 | 1-2018-04250 | Hệ thống cảm biến cháy dùng cho toa tàu hỏa | JAPAN TRANSPORT ENGINEERING COMPANY |
351 | 34153 | 1-2016-04167 | Phương pháp tạo ra hạt chứa lithi, hạt nano chứa lithi và pin | TRONOX LLC |
352 | 34154 | 1-2020-06436 | Phương pháp tổng hợp N,N-dietyl-3-toluamit từ axit 3-toluic và dietylamin | Trung tâm Nghiên cứu ứng dụng sản xuất thuốc, Học viện Quân y |
353 | 34155 | 1-2019-02274 | Phương pháp và hệ thống báo cáo thay đổi vị trí, thực thể chức năng quản lý phiên và phương tiện lưu trữ bất biến đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
354 | 34156 | 1-2018-03987 | Màng được phủ lên màn hình hiển thị, màn hình hiển thị và thiết bị đầu cuối | Honor Device Co., Ltd. |
355 | 34157 | 1-2017-04276 | Máy sấy và thiết bị hỗ trợ | KUBOTA CORPORATION |
356 | 34158 | 1-2014-01337 | Phương pháp và hệ thống hiển thị người liên lạc | TENCENT TECHNOLOGY (SHENZHEN) COMPANY LIMITED |
357 | 34159 | 1-2019-00775 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống thiết đặt tốc độ đồng hồ/điện áp của bộ nhớ đệm dựa vào thông tin yêu cầu bộ nhớ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
358 | 34160 | 1-2020-07103 | Thiết bị nhãn khoa chứa thuốc dạng anion | SEED CO., LTD. |
359 | 34161 | 1-2019-01245 | Chế phẩm diệt nấm chứa chủng diệt nấm và hoạt chất diệt nấm, chất diệt nấm và phương pháp phòng trừ nấm gây bệnh hại thực vật | BAYER CROPSCIENCE LP |
360 | 34162 | 1-2019-04443 | Phương pháp và thiết bị để sản xuất tấm thép được mạ đen | Nippon Steel Nisshin Co., Ltd. |
361 | 34163 | 1-2018-04102 | Phương pháp phát hiện sự rò rỉ để phân tích khí thải kiểu hở và thiết bị phân tích khí thải kiểu hở | HONDA MOTOR CO., LTD. |
362 | 34164 | 1-2019-02065 | Máy điện quay kiểu từ trở đồng bộ | Toshiba Industrial Products and Systems Corporation |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2023
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2022