Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2023 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 37340 | 1-2020-02059 | Sản phẩm mặc | UNICHARM CORPORATION |
2 | 37341 | 1-2020-02499 | Ống tiêm hút | ODINTSOV, Vladislav Alexandrovich |
3 | 37342 | 1-2020-04663 | Vải không dệt và vật liệu dùng làm bộ lọc không khí bao gồm vải này | TORAY INDUSTRIES, INC. |
4 | 37343 | 1-2015-02732 | Phương pháp thu hồi nguyên tố đất hiếm | PROTERIAL, LTD. |
5 | 37344 | 1-2017-03328 | Mẫu động vật được lây nhiễm thần kinh virut entero 71 và phương pháp sản xuất mẫu động vật này | TEMASEK LIFE SCIENCES LABORATORY LIMITED |
6 | 37345 | 1-2020-01294 | Sản phẩm phản ứng nhựa nhiệt rắn nhớt đàn hồi bám dính và dính kết, phương pháp sản xuất sản phẩm này, tổ hợp hộp đựng đồ và phương pháp sản xuất tổ hợp hộp đựng đồ này | TAK LOGIC LLC |
7 | 37346 | 1-2020-03366 | Thiết bị để nén đế vải dệt liên tục nhờ các phương tiện của đai vô tận, đàn hồi | SANTEX RIMAR GROUP S.R.L. |
8 | 37347 | 1-2019-03524 | Hệ thống làm mát cho động cơ đốt trong và xe máy | PIAGGIO & C. S.P.A |
9 | 37348 | 1-2020-06254 | Thiết bị vận chuyển | NAKASU ELECTRIC CO.,LTD. |
10 | 37349 | 1-2019-07116 | Hệ thống điều khiển thể tích và áp suất không khí cân bằng động đối xứng | BASE AIR MANAGEMENT LIMITED |
11 | 37350 | 1-2017-04019 | Xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
12 | 37351 | 1-2016-00915 | Con lăn đàn hồi sử dụng trong máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
13 | 37352 | 1-2019-05299 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
14 | 37353 | 1-2019-00102 | Phương pháp đo kiểm đầu gậy đánh gôn và thiết bị đo kiểm thực hiện phương pháp này | FUSHENG PRECISION CO., LTD |
15 | 37354 | 1-2016-01874 | Chế phẩm phù hợp với các ứng dụng ống | W.R. Grace & Co.-Conn. |
16 | 37355 | 1-2019-05811 | Thiết bị chứa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
17 | 37356 | 1-2020-00715 | Quy trình đồng sản xuất metanol và amoniac song song | HALDOR TOPSØE A/S |
18 | 37357 | 1-2017-02648 | Gen khảm chứa vùng khởi động khác loại liên kết hoạt động với phân tử axit nucleic chứa trình tự nucleotit mã hóa protein diệt côn trùng, chế phẩm và phương pháp kiểm soát côn trùng | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
19 | 37358 | 1-2019-04436 | Thiết bị neo dùng cho tường vây dự ứng lực, tường vây dự ứng lực, và phương pháp thi công tường vây này | SOLETANCHE FREYSSINET |
20 | 37359 | 1-2020-04678 | Thiết bị khử ion bằng điện dùng để sản xuất nước khử ion | ORGANO CORPORATION |
21 | 37360 | 1-2021-01332 | Dược phẩm dùng đường miệng | Astellas Pharma Inc. |
22 | 37361 | 1-2020-02521 | Vải denim lyocell và quần áo dùng vải này | LENZING AKTIENGESELLSCHAFT |
23 | 37362 | 1-2020-00813 | Hợp chất năm vòng và dược phẩm chứa hợp chất năm vòng này | EISAI R&D MANAGEMENT CO., LTD. |
24 | 37363 | 1-2018-05710 | Giày dép có các lớp phản lực | NIKE INNOVATE C.V. |
25 | 37364 | 1-2018-02313 | Vật chứa bằng vải địa kỹ thuật hình cung | TEN CATE INDUSTRIAL ZHUHAI CO., LTD. |
26 | 37365 | 1-2016-02904 | Hệ thống hố ga có cửa chặn nước điều khiển từ xa | Thân Thế Hào |
27 | 37366 | 1-2016-00019 | Tã lót dùng một lần kiểu quần và phương pháp sản xuất tã lót này | OJI HOLDINGS CORPORATION |
28 | 37367 | 1-2020-05094 | Dụng cụ chọc lỗ tủy xương | TRANSELL CO., LTD. |
29 | 37368 | 1-2018-01634 | Máy bấm huyệt | CERAGEM CO., LTD |
30 | 37369 | 1-2018-05693 | Phương tiện giao thông kiểu ngồi chân để hai bên | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
31 | 37370 | 1-2018-03049 | Phương pháp sản xuất đạn phân mảnh và đạn phân mảnh thu được bằng phương pháp này | RUAG AMMOTEC AG |
32 | 37371 | 1-2019-06554 | Cụm chi tiết chặn cho khuôn lốp | The Goodyear Tire & Rubber Company |
33 | 37372 | 1-2019-02613 | Dung dịch mạ vàng không điện loại thay thế chứa hợp chất dựa trên purin hoặc pyrimidin có cacbonyl oxy và phương pháp mạ vàng không điện loại thay thế sử dụng dung dịch này | MK Chem & Tech Co., Ltd |
34 | 37373 | 1-2019-04612 | Bia không cồn hoặc có độ cồn thấp | CHR. HANSEN A/S |
35 | 37374 | 1-2020-06026 | Thiết bị chèn nút trong lệ quản, kit chứa thiết bị chèn nút này | ALPHAMED, INC. |
36 | 37375 | 1-2020-00725 | Máy cán láng, dây chuyền sản xuất và phương pháp sản xuất sàn | QINGDAO SANYI PLASTIC MACHINERY CO., LTD. |
37 | 37376 | 1-2022-04700 | Chế phẩm trừ sâu sinh học để sử dụng trong nông nghiệp và tác nhân sinh học | IBEX BIONOMICS, LLC |
38 | 37377 | 1-2020-00876 | Phương pháp điều chế chế phẩm ngăn ngừa hoặc điều trị sẹo | LEE, Ho Seog |
39 | 37378 | 1-2019-06091 | Thiết bị sản xuất và phân phối các chi tiết gia cố riêng rẽ và thiết bị gia cố các mối nối ghim dập | AVERY DENNISON CORPORATION |
40 | 37379 | 1-2019-01920 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
41 | 37380 | 1-2016-01069 | Đường ray dẫn điện để truyền điện năng tới tàu | ALSTOM TRANSPORT TECHNOLOGIES |
42 | 37381 | 1-2019-03431 | Chế phẩm kết dính | Idemitsu Kosan Co., Ltd. (JP) |
43 | 37382 | 1-2020-00315 | Phương pháp tạo ra tấm thép phủ kẽm hoặc hợp kim kẽm có độ bền cao và tấm thép thu được | ARCELORMITTAL |
44 | 37383 | 1-2020-05839 | Hợp chất dihydrocromen, thuốc và dược phẩm chứa nó | Sumitomo Pharma Co., Ltd. |
45 | 37384 | 1-2019-02676 | Phương tiện giao thông nhẹ hơn không khí và phương pháp sản xuất vật liệu dạng tấm nhiều lớp dùng cho phương tiện giao thông nhẹ hơn không khí | SCEYE SA |
46 | 37385 | 1-2019-05305 | Phương pháp tạo ra chi tiết đệm có nhiều khu vực con bao gồm các hạt xốp được gắn kết khác nhau, chi tiết đệm được tạo ra theo phương pháp này và giày dép có chi tiết đệm này | NIKE INNOVATE C.V. |
47 | 37386 | 1-2019-03307 | Tấm thép kỹ thuật điện không định hướng có khả năng tái chế ưu việt | JFE STEEL CORPORATION |
48 | 37387 | 1-2019-06033 | Chế phẩm dạng hạt bao gồm trà xanh đã xử lý và phương pháp điều chế chế phẩm dạng hạt này | Amorepacific Corporation |
49 | 37388 | 1-2020-05850 | Bộ phận vận hành của thiết bị xử lý tải | MOTODAGIKEN CO., Ltd. |
50 | 37389 | 1-2020-03824 | Máy hút và phương pháp phân phối dung dịch lên bề mặt cần được làm sạch sử dụng máy hút này | Techtronic Floor Care Technology Limited |
51 | 37390 | 1-2021-02166 | Hệ thống chuyển chất lỏng trong tòa nhà có thể quay | LM TECH S.R.L. |
52 | 37391 | 1-2021-00189 | Khoen mở nắp lon | TOYO SEIKAN CO., LTD. |
53 | 37392 | 1-2020-02135 | Bảng mạch nối dây | NITTO DENKO CORPORATION |
54 | 37393 | 1-2020-02412 | Bộ phận của sản phẩm giày và phương pháp tạo ra bộ phận này | NIKE INNOVATE C.V. |
55 | 37394 | 1-2019-06593 | Thiết bị cắt | DISCO CORPORATION |
56 | 37395 | 1-2018-05671 | Mối nối ren | NIPPON STEEL CORPORATION |
57 | 37396 | 1-2018-05852 | Phương pháp sản xuất tấm thép dẻo song tinh (TWIP) và tấm thép thu được bằng phương pháp này | ARCELORMITTAL |
58 | 37397 | 1-2018-01932 | Hệ thống chứa chất lỏng và phương pháp cấp khí không cháy trong hệ thống này | KABUSHIKI KAISHA TOSHIBA |
59 | 37398 | 1-2020-05438 | Máy và phương pháp để gia công chi tiết dạng hộp hoặc chi tiết dạng tương tự | BARTOLI PACKAGING S.R.L. |
60 | 37399 | 1-2021-08331 | DẪN XUẤT GLUCAGON VÀ POLYNUCLEOTIT MÃ HÓA DẪN XUẤT NÀY | HANMI PHARM. CO., LTD. |
61 | 37400 | 1-2016-01980 | Vacxin phòng ngừa lây nhiễm vi khuẩn Lawsonia intracellularis và virut circo lợn typ 2 | INTERVET INTERNATIONAL B.V. |
62 | 37401 | 1-2021-07552 | Chế phẩm nhựa có thể phân hủy sinh học được chứa bột của hợp chất vô cơ, sản phẩm đúc, tấm, và màng bao gồm chế phẩm này | TBM CO., LTD. |
63 | 37402 | 1-2018-04007 | Thiết bị hút thuốc để tạo ra sol khí của nền tạo sol khí dạng lỏng, phương pháp tạo sol khí trong hệ thống hút thuốc, hệ thống hút thuốc tạo sol khí bao gồm thiết bị này, hộp chứa dùng cho thiết bị hút thuốc để tạo sol khí | Philip Morris Products S.A. |
64 | 37403 | 1-2021-07659 | Hợp kim hàn, sản phẩm đúc, sản phẩm được tạo hình, và mối nối hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
65 | 37404 | 1-2019-03166 | Động cơ nhúng chìm được và đầu nối không thấm nước | EBARA CORPORATION |
66 | 37405 | 1-2019-05547 | Hệ thống cửa có chức năng tự đào tạo | MITAC INFORMATION TECHNOLOGY CORPORATION |
67 | 37406 | 1-2020-04257 | Kem hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD |
68 | 37407 | 1-2020-02386 | Khung điện cực dùng cho đánh bóng điện hoá và thiết bị đánh bóng điện hoá bao gồm khung điện cực này | AWESOME LEAD INC. |
69 | 37408 | 1-2020-02387 | Khung điện cực dùng cho đánh bóng điện hoá, khung điện cực thay đổi được dùng cho đánh bóng điện hoá, và thiết bị đánh bóng điện hoá bao gồm các khung điện cực này | AWESOME LEAD INC. |
70 | 37409 | 1-2020-04411 | Quy trình mạ màng ZrN phản xạ quang học trên bề mặt phôi thép | Viện Ứng dụng Công nghệ |
71 | 37410 | 1-2019-03616 | Phương pháp nạp/xả không dây và thiết bị điện tử thứ nhất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
72 | 37411 | 1-2018-03749 | Chất lỏng chứa nước phòng trừ sinh vật gây hại và phương pháp phòng trừ sinh vật gây hại | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
73 | 37412 | 1-2020-06752 | Bột thủy tinh floaluminosilicat dùng trong nha khoa và xi măng ionome thủy tinh chứa bột thủy tinh floaluminosilicat dùng trong nha khoa | GC Corporation |
74 | 37413 | 1-2020-06186 | Phương pháp lập lịch tìm gọi thuê bao trong mạng viễn thông | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
75 | 37414 | 1-2020-01507 | Chất chiết Arthrospira maxima, chế phẩm dinh dưỡng và dược phẩm chứa chất chiết này | FAR EAST BIO-TEC CO., LTD. |
76 | 37415 | 1-2019-03589 | Phương pháp và thiết bị khởi tạo việc thiết lập lại đường truyền mặt phẳng người dùng, phương pháp và thiết bị thiết lập lại đường truyền mặt phẳng người dùng và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
77 | 37416 | 1-2019-04231 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
78 | 37417 | 1-2019-07453 | Phương pháp truyền tín hiệu chuẩn thăm dò và thiết bị người sử dụng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
79 | 37418 | 1-2020-01134 | Phương pháp sản xuất màng được xử lý cắt | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
80 | 37419 | 1-2019-06277 | Phương pháp điều chế chế phẩm có hàm lượng oxy hòa tan thấp, chứa axetaminophen, và tùy ý một hoặc nhiều thuốc chống viêm không phải steroit | HYLORIS DEVELOPMENTS SA |
81 | 37420 | 1-2020-00106 | Phương pháp và thiết bị xử lý dữ liệu, và bộ phận chuyển mạch | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
82 | 37421 | 1-2020-05484 | Thiết bị cắt của máy xay xát gạo kiểu cắt | SENONG TECH CO., LTD. |
83 | 37422 | 1-2020-04113 | Thiết bị chu trình lạnh | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
84 | 37423 | 1-2019-05995 | Chất lỏng xử lý bề mặt và phương pháp xử lý bề mặt dùng cho lá đồng được cán và phương pháp sản xuất lá đồng được cán | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
85 | 37424 | 1-2019-01617 | Máy trồng cây | ISEKI & CO., LTD. |
86 | 37425 | 1-2018-02349 | Polyme polyamit có trọng lượng phân tử cao và phương pháp sản xuất polyme polyamit này | ASCEND PERFORMANCE MATERIALS OPERATIONS LLC |
87 | 37426 | 1-2018-00161 | Kháng thể kháng thụ thể transferrin người thấm qua hàng rào máu não, protein dung hợp chứa kháng thể này và phức hợp của kháng thể này và hợp chất có hoạt tính dược lý | JCR PHARMACEUTICALS CO., LTD. |
88 | 37427 | 1-2021-04762 | Hệ thống và phương pháp số hóa hình dạng cơ thể người sử dụng bộ camera độ sâu rút gọn | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
89 | 37428 | 1-2020-03432 | Chế phẩm polythiol và chế phẩm polyme hoá dùng cho vật liệu quang học | MITSUI CHEMICALS, INC. |
90 | 37429 | 1-2019-04537 | Máy in tờ rời dùng để in đồng thời mặt trước-mặt sau của tờ giấy, cụ thể để sản xuất giấy tờ bảo mật | KBA-NOTASYS SA |
91 | 37430 | 1-2020-00024 | Hợp chất, dược phẩm và tổ hợp để điều trị hoặc ngăn ngừa tổn thương khớp do chấn thương khớp và bệnh thấp khớp | NOVARTIS AG |
92 | 37431 | 1-2019-05976 | Chế phẩm ổn định nhiệt, chế phẩm lỏng chứa chế phẩm ổn định nhiệt này và phương pháp sản xuất chế phẩm lỏng này | AMOREPACIFIC CORPORATION |
93 | 37432 | 1-2019-05641 | Mẫu thử sắc ký miễn dịch dùng để chiết và đo kháng nguyên mạch đường, mà có khả năng ngăn ngừa phản ứng không đặc hiệu | Denka Company Limited |
94 | 37433 | 1-2018-01991 | Hợp chất dị vòng ngưng tụ chứa nhóm oxim hoặc muối của chúng, thuốc trừ sâu dùng trong nông nghiệp và làm vườn bao gồm hợp chất này và phương pháp sử dụng thuốc trừ sâu | NIHON NOHYAKU CO., LTD. |
95 | 37434 | 1-2020-03412 | Hệ phân tán polyme trong nước, quy trình điều chế nó và chế phẩm phủ | ARKEMA FRANCE |
96 | 37435 | 1-2020-06641 | Phương pháp để kích hoạt hoặc bỏ kích hoạt các tài nguyên tín hiệu tham chiếu trong mạng truyền thông không dây, nút mạng, phương tiện lưu trữ có thể đọc được bởi máy tính phi chuyển tiếp và thiết bị người dùng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
97 | 37436 | 1-2020-03501 | Thiết bị máy chủ an ninh, thiết bị máy khách, phương pháp truyền thông và vật ghi đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
98 | 37437 | 1-2019-01076 | Phương pháp nén video toàn cảnh, thiết bị điện tử và vật lưu trữ không tạm thời máy tính có thể đọc được | BEIJING QIYI CENTURY SCIENCE & TECHNOLOGY CO., LTD. |
99 | 37438 | 1-2018-05058 | Phương pháp và hệ thống tưới | N-DRIP LTD. |
100 | 37439 | 1-2020-04912 | Phương pháp và thiết bị sản xuất sản phẩm phủ | KATOMOKUZAI KOGYO CO., LTD. |
101 | 37440 | 1-2020-03433 | Chế phẩm polythiol và chế phẩm polyme hoá dùng cho vật liệu quang học | MITSUI CHEMICALS, INC. |
102 | 37441 | 1-2019-02946 | Hệ thống làm mát của động cơ xe máy và xe máy | PIAGGIO & C. S.P.A |
103 | 37442 | 1-2019-04799 | Vật phẩm chịu nhiệt được dùng trong việc định hình vật phẩm thủy tinh | SAINT-GOBAIN CERAMICS & PLASTICS, INC. |
104 | 37443 | 1-2020-01770 | Phương pháp sản xuất thép tấm có lớp phủ, thép tấm có lớp phủ và mối hàn điểm | ARCELORMITTAL |
105 | 37444 | 1-2020-06379 | Siloxan để xử lý hàng dệt và để sử dụng trong các công thức làm sạch và chăm sóc, quy trình điều chế và chế phẩm chứa nó | EVONIK OPERATIONS GMBH |
106 | 37445 | 1-2019-00051 | Sợi nano xenluloza cải biến, chế phẩm cao su chứa sợi này và phương pháp sản xuất sợi và chế phẩm cao su này | Nippon Paper Industries Co., Ltd. |
107 | 37446 | 1-2019-07246 | Tấm thép cán nguội cacbon cao, phương pháp sản xuất và các chi tiết máy bằng thép cacbon cao | TOKUSHU KINZOKU EXCEL CO., LTD. |
108 | 37447 | 1-2018-01133 | Cơ cấu làm sạch của thiết bị làm sạch máy điều hòa không khí tự động | KRITSADATIVUTH, Pantasorn |
109 | 37448 | 1-2019-04403 | Chế phẩm cao su và phương pháp sản xuất chế phẩm này | Nippon Paper Industries Co., Ltd. |
110 | 37449 | 1-2020-01695 | Hỗn hợp chịu lửa và phương pháp sản xuất sản phẩm gốm chịu lửa không được tạo hình từ hỗn hợp này | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
111 | 37450 | 1-2019-01211 | Thiết bị thử nghiệm tính năng chống bụi của mỹ phẩm và phương pháp thử nghiệm tính năng chống bụi của mỹ phẩm bằng cách sử dụng thiết bị này | P&K SKIN RESEARCH CENTER |
112 | 37451 | 1-2020-02305 | Thép tấm cán nguội đã được xử lý nhiệt, phương pháp sản xuất nó và phương pháp tạo ra mối hàn điểm | ARCELORMITTAL |
113 | 37452 | 1-2020-00257 | Vật liệu sơn bột tĩnh điện, vật phẩm được sơn có màng sơn và phương pháp sản xuất vật phẩm được sơn có màng sơn | Nihon Parkerizing Co., Ltd. |
114 | 37453 | 1-2019-02084 | Quy trình thu hồi coban từ vật liệu mang coban | UMICORE |
115 | 37454 | 1-2020-00051 | Nước sốt thịt đông lạnh | Nisshin Seifun Welna Inc. |
116 | 37455 | 1-2017-04009 | Hệ thống phân tách bọt và phương pháp sử dụng hệ thống phân tách bọt | General Electric Technology GmbH |
117 | 37456 | 1-2021-02145 | Chủng vi khuẩn Stenotrophomonas pavanii TKT thuần khiết về mặt sinh học chuyển hoá nitrit trong môi trường nước nuôi tôm hùm | Trương Phước Thiên Hoàng |
118 | 37457 | 1-2020-01848 | Chế phẩm giảm đau, chống viêm, phòng và điều trị huyết khối | Công ty Cổ phần Sao Thái Dương |
119 | 37458 | 1-2018-01249 | Vỏ ngoài của ống thanh dẫn và ống thanh dẫn có vỏ ngoài này | LS Cable & System Ltd. |
120 | 37459 | 1-2017-04465 | Thiết bị thể dục tại nhà sử dụng cảm biến tay và bàn cân bằng | ZOIT CO., LTD |
121 | 37460 | 1-2018-02972 | Chất xúc tác loại hydro của hợp chất alkyl thơm, quy trình sản xuất chất xúc tác này và quy trình sản xuất hợp chất alkenyl thơm bằng cách sử dụng chất xúc tác này | CLARIANT CATALYSTS (JAPAN) K.K. |
122 | 37461 | 1-2020-01110 | Biến thể protein thụ thể cAMP và phương pháp sản xuất L-axit amin sử dụng biến thể này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
123 | 37462 | 1-2018-01595 | Phương pháp thực hiện cuộc truyền đường xuống và trạm cơ sở | Beijing Xiaomi Mobile Software Co., Ltd. |
124 | 37463 | 1-2020-03776 | Dạng đồng tinh thể của hợp chất sulfonamit và dược phẩm chứa dạng đồng tinh thể này | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
125 | 37464 | 1-2021-05377 | Phương pháp dự đoán hành trình mục tiêu tàu biển dựa trên mô hình học sâu | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
126 | 37465 | 1-2020-05110 | Phương pháp nung chảy kiểu lơ lửng | ALD Vacuum Technologies GmbH |
127 | 37466 | 1-2017-04027 | Hợp chất đúc polyamit trên cơ sở copolyamit vô định hình được gia cố bằng chất độn thủy tinh | EMS-PATENT AG |
128 | 37467 | 1-2018-02783 | Sản phẩm nhựa và vật phẩm giải phóng kéo dài hoạt chất | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
129 | 37468 | 1-2019-05706 | Ổ cắm và bộ hộp bảo vệ cho ổ cắm này | SCHNEIDER ELECTRIC (AUSTRALIA) PTY LTD. |
130 | 37469 | 1-2019-05038 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền thông dùng cho thiết bị đầu cuối | Sharp Kabushiki Kaisha |
131 | 37470 | 1-2020-02381 | Phương pháp sản xuất vật liệu dạng lớp của màn hình quang | NITTO DENKO CORPORATION |
132 | 37471 | 1-2019-05608 | Thiết bị truyền thông rađio và phương pháp truyền thông rađio | NTT DOCOMO, INC. |
133 | 37472 | 1-2019-06495 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp và thiết bị dùng để đánh thức thiết bị đầu cuối, và thiết bị mạng cục bộ không dây | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
134 | 37473 | 1-2019-07192 | Phương pháp xác định tài nguyên kênh điều khiển đường lên, thiết bị đầu cuối, và thiết bị phía mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
135 | 37474 | 1-2019-02469 | Phương pháp giải mã và mã hóa viđeo | INDUSTRY ACADEMY COOPERATION FOUNDATION OF SEJONG UNIVERSITY |
136 | 37475 | 1-2021-01709 | Quạt gió dùng cho quần áo điều hòa không khí và quần áo điều hòa không khí | KABUSHIKI KAISHA ACB |
137 | 37476 | 1-2020-02391 | Sản phẩm được bọc và phương pháp tạo ra sản phẩm được bọc | NIKE INNOVATE C.V. |
138 | 37477 | 1-2019-03395 | Phần thép tấm được xử lý bề mặt có mặt đầu mút được cắt và phương pháp cắt | NIPPON STEEL CORPORATION |
139 | 37478 | 1-2019-06343 | Phương pháp truyền tín hiệu tham chiếu, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
140 | 37479 | 1-2019-06579 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
141 | 37480 | 1-2020-02029 | PHƯƠNG PHÁP XÂY DỰNG TÒA NHÀ | IAVILAER PTY LTD |
142 | 37481 | 1-2020-04534 | Nắp chai thân thiện môi trường có khả năng sử dụng được cải thiện | YANG, Bok Joo |
143 | 37482 | 1-2019-07189 | Phương pháp xác định độ dài của thông tin đáp lại phản hồi và đầu cuối | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
144 | 37483 | 1-2020-00962 | Hệ thống quản lý vận tải công-ten-nơ bồn và thiết bị quản lý vận tải | JAPAN PETROLEUM EXPLORATION CO., LTD. |
145 | 37484 | 1-2020-06884 | Phương pháp phát hiện và nhận diện biển số phương tiện cơ giới | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
146 | 37485 | 1-2018-02998 | Môđun ăng ten xếp chồng | AMOTECH CO., LTD. |
147 | 37486 | 1-2018-02565 | Tranzito màng mỏng và thiết bị hiển thị bao gồm tranzito màng mỏng | LG Display Co., Ltd. |
148 | 37487 | 1-2020-01016 | Phương pháp thu nhận thông tin hệ thống và thiết bị người dùng | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
149 | 37488 | 1-2021-06862 | Phương pháp bù cửa sổ thu cho giải điều chế ghép kênh phân chia theo tần số trực giao băng rộng ứng dụng trong hệ thống vô tuyến 5G | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
150 | 37489 | 1-2021-06859 | Phương pháp phát hiện quỹ đạo hành trình giả mạo của mục tiêu tàu biển trong hệ thống giám sát hàng hải | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
151 | 37490 | 1-2021-02886 | Cơ cấu mở cửa | GUANGDONG JUSEN HARDWARE PRECISION MANUFACTURING CO., LTD |
152 | 37491 | 1-2020-05525 | Chai nhựa | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
153 | 37492 | 1-2020-01854 | CỬA ĐÓNG MỞ TỰ ĐỘNG KIỂU THÁO ĐƯỢC DÙNG CHO TỦ TRƯNG BÀY | KWON, Sang Woo |
154 | 37493 | 1-2020-03951 | Hệ thống và phương pháp cố định nam châm sử dụng để sản xuất linh kiện điện tử | CÔNG TY TNHH CNI |
155 | 37494 | 1-2021-00687 | Khuôn tạo hình rãnh khía cho vạt của khoá kéo và thiết bị tạo hình rãnh khía cho vạt của khoá kéo | SHINWA SHOKAI INC. |
156 | 37495 | 1-2020-01766 | Phương pháp tẩy gỉ tấm thép | ARCELORMITTAL |
157 | 37496 | 1-2019-02749 | Phương pháp thu hồi sắt từ dung dịch kẽm sulfat | KOREA ZINC CO., LTD. |
158 | 37497 | 1-2019-06776 | Bảng mạch in PCB, thiết bị đầu cuối, và phương pháp xử lý bảng mạch in PCB | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
159 | 37498 | 1-2018-00147 | Phương pháp điều khiển hoạt động động cơ | Sanyang Motor Co., Ltd. |
160 | 37499 | 1-2020-02431 | Hệ thống thu thập mẫu khí hỗn hợp, thiết bị lấy mẫu và phương pháp tính tốc độ dòng chảy | MUSTANG SAMPLING LLC |
161 | 37500 | 1-2020-02878 | Thiết bị và phương pháp để sản xuất tấm trên đồ chứa có tay cầm được lắp ghép vào đó | FREE CAN CO., LTD. |
162 | 37501 | 1-2019-07350 | Thiết bị giải mã và mã hóa viđeo, và phương pháp mã hóa viđeo | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
163 | 37502 | 1-2019-06293 | Phương pháp xử lý bề mặt của vật gia công và bàn chải quay | MONTI-Werkzeuge GmbH |
164 | 37503 | 1-2019-04198 | Phương pháp truyền thông, trạm gốc và thiết bị người dùng | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
165 | 37504 | 1-2020-01918 | Thiết bị người dùng, phương pháp truyền thông được thực hiện bởi thiết bị người dùng và phương pháp truyền thông được thực hiện bởi trạm gốc | FG INNOVATION COMPANY LIMITED |
166 | 37505 | 1-2018-02306 | Giá lắp ống kính, phụ tùng, giá lắp camera và thiết bị thu nhận ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
167 | 37506 | 1-2020-00113 | Thiết bị đầu cuối di động | LG ELECTRONICS INC. |
168 | 37507 | 1-2019-05942 | Ván trượt | J.D COMPONENTS CO., LTD. |
169 | 37508 | 1-2019-02701 | Bàn chải đánh răng | LION CORPORATION |
170 | 37509 | 1-2018-00074 | Quy trình sản xuất axit carboxylic không bão hòa ở vị trí α, β và/hoặc este của chúng | PTT Global Chemical Public Company Limited |
171 | 37510 | 1-2019-00887 | Thiết bị làm thân lon, phương pháp lắp dựng thiết bị làm thân lon, cơ cấu xếp thẳng hàng ống lót kéo ngược và môđun bộ khuôn dập | CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC. |
172 | 37511 | 1-2019-02700 | Bàn chải đánh răng và phương pháp sản xuất bàn chải đánh răng này | LION CORPORATION |
173 | 37512 | 1-2017-03106 | Hệ thống sản xuất và phương pháp sản xuất sản phẩm được chọn từ sản phẩm chứa nitơ và sản phẩm lên men và nuôi cấy | TOKYO INSTITUTE OF TECHNOLOGY |
174 | 37513 | 1-2018-05724 | Đồ uống có ga, nước đường dùng để tạo ra đồ uống có ga và phương pháp sản xuất đồ uống có ga | SUNTORY HOLDINGS LIMlTED |
175 | 37514 | 1-2019-06064 | Tấm nhôm phủ và nắp lon bằng nhôm | UACJ CORPORATION |
176 | 37515 | 1-2017-02503 | Thang kiểu ống lồng và thang kiểu ống lồng gập được | CORE DISTRIBUTION, INC. |
177 | 37516 | 1-2022-03687 | LỚP PHỦ CHỐNG TĨNH ĐIỆN, NỀN BẢO AN VÀ TÀI LIỆU BẢO AN | Công ty TNHH Công nghệ cao Polymer Q&T |
178 | 37517 | 1-2022-03686 | BÓNG CHÌM BẢO AN, NỀN CÓ BÓNG CHÌM BẢO AN VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT NỀN CÓ BÓNG CHÌM BẢO AN NÀY | Công ty TNHH Công nghệ cao Polymer Q&T |
179 | 37518 | 1-2019-03825 | Dung dịch dùng cho thực phẩm thịt chế biến sẵn và phương pháp sản xuất thực phẩm thịt chế biến sẵn | J-OIL MILLS, INC. |
180 | 37519 | 1-2014-02739 | Tấm thạch cao composit nhẹ và phương pháp sản xuất tấm thạch cao composit nhẹ | UNITED STATES GYPSUM COMPANY |
181 | 37520 | 1-2019-07411 | Phương pháp truyền dữ liệu đường lên | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
182 | 37521 | 1-2019-01131 | Bàn chải đánh răng có đầu bàn chải xoay tròn | Lê Hồng Sơn |
183 | 37522 | 1-2019-01818 | Hệ thống truyền thông, phương pháp cấu hình tài nguyên chức năng, thiết bị đầu cuối thứ nhất và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
184 | 37523 | 1-2019-03985 | Bộ phận dệt kim dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
185 | 37524 | 1-2019-00540 | Thiết bị điện tử và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
186 | 37525 | 1-2018-03569 | Hệ thống phát điện quang điện được đỡ độc lập trên mặt nước cho các kênh vận hành và bảo dưỡng riêng biệt và phương pháp lắp đặt hệ thống này | CHANGJIANG SURVEY PLANNING DESIGN AND RESEARCH CO., LTD. |
187 | 37526 | 1-2020-04312 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
188 | 37527 | 1-2019-01186 | Giày dép, mũ giày dùng cho giày dép và phương pháp sản xuất giày dép này | NIKE INNOVATE C.V. |
189 | 37528 | 1-2020-01546 | Thiết bị di động gập được | Huawei Technologies Co., Ltd. |
190 | 37529 | 1-2019-00407 | Thiết bị nhớ | HEWLETT-PACKARD DEVELOPMENT COMPANY, L.P. |
191 | 37530 | 1-2019-02101 | Bộ thu, bộ phát, hệ thống truyền thông không dây, phương pháp thu, xử lý và phát tín hiệu sóng vô tuyến | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e. V. |
192 | 37531 | 1-2019-06271 | Quy trình sản xuất tinh bột kiều mạch ổn định từ tinh bột kiều mạch tự nhiên, tinh bột kiều mạch ổn định thu được bằng quy trình này và thực phẩm bao gồm tinh bột kiều mạch này | ROQUETTE FRERES |
193 | 37532 | 1-2020-00833 | Phương tiện giao thông | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
194 | 37533 | 1-2020-00259 | Phương tiện thoát hỏa hoạn hoặc thoát hiểm kết hợp lan can phòng hộ ban công | KOREA INSTITUTE OF CIVIL ENGINEERING AND BUILDING TECHNOLOGY |
195 | 37534 | 1-2019-03612 | Gel khí polysacarit, cơ cấu bao gồm gel khí polysacarit và phương pháp tạo ra gel khí polysacarit | National University of Singapore |
196 | 37535 | 1-2018-04387 | Bàn chải đánh răng | LION CORPORATION |
197 | 37536 | 1-2020-04008 | Tủ lạnh | ELECTROLUX HOME PRODUCTS, INC. |
198 | 37537 | 1-2019-05045 | Phanh đĩa | Hitachi Astemo, Ltd. |
199 | 37538 | 1-2019-02722 | Thiết bị tạo màn nước để dập tắt lửa | MORITA CORPORATION |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (3/3)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (2/3)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2025 (phần 1/3)
- Danh sách Bản mô tả toàn văn của các Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2025 (phần 2/2)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2023 (1/2)