Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2023 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
200 | 37539 | 1-2020-02037 | Thiết bị đầu cuối, hệ thống truyền thông rađio và phương pháp truyền thông rađio | NTT DOCOMO, INC. |
201 | 37540 | 1-2019-02268 | Thiết bị tạo khí gián đoạn | SMC CORPORATION |
202 | 37541 | 1-2019-06406 | Hợp chất indolin được thế làm chất ức chế sự sao chép của virut Dengue và dược phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN PHARMACEUTICALS, INC. |
203 | 37542 | 1-2018-02399 | Thiết bị điện tử và phương pháp điều khiển đối tượng được hiển thị qua thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
204 | 37543 | 1-2020-03933 | Dược phẩm chứa omeprazol và phương pháp bào chế dược phẩm này | CHONG KUN DANG PHARMACEUTICAL CORP. |
205 | 37544 | 1-2020-00860 | Thiết bị bàn soi dùng cho máy kiểm tra để kiểm tra thiết bị màn hình dẻo và máy kiểm tra có gắn thiết bị bàn soi này | ENC TECHNOLOGY, INC. |
206 | 37545 | 1-2018-01391 | Chế phẩm tẩy giặt quần áo, phương pháp sản xuất chế phẩm này, phương pháp giặt quần áo bằng tay và phương pháp cải thiện đặc tính tan bọt trong quá trình giũ | Kao Corporation |
207 | 37546 | 1-2019-01937 | Phương pháp truyền quy tắc ánh xạ luồng chất lượng dịch vụ (QoS) sang kênh mang vô tuyến dữ liệu (DRB) và trạm gốc nguồn | LG ELECTRONICS INC. |
208 | 37547 | 1-2019-00777 | Chi tiết dạng tấm dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
209 | 37548 | 1-2020-06789 | Chi tiết nối dạng ống có ren | VALLOUREC OIL AND GAS FRANCE |
210 | 37549 | 1-2019-00768 | Phương pháp sản xuất chi tiết dạng tấm dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
211 | 37550 | 1-2018-04666 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
212 | 37551 | 1-2020-06790 | Chi tiết nối dạng ống có ren dùng cho ống chống | VALLOUREC OIL AND GAS FRANCE |
213 | 37552 | 1-2018-00362 | Hộp cấp thuốc hiện ảnh và hệ thống cấp thuốc hiện ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
214 | 37553 | 1-2019-01704 | Sản phẩm tiêu dùng chứa hợp chất điều biến vị và phương pháp điều biến tính chất vị của sản phẩm tiêu dùng | TAKASAGO INTERNATIONAL CORPORATION |
215 | 37554 | 1-2019-03647 | Ống có trọng tâm dịch chuyển được và mồi câu cá có ống này | HEPHAIST SEIKO CO., LTD. |
216 | 37555 | 1-2018-04125 | Tấm dính nhạy áp hai mặt | NITTO DENKO CORPORATION |
217 | 37556 | 1-2019-05262 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
218 | 37557 | 1-2020-01504 | Hợp chất, dược phẩm và tổ hợp chứa hợp chất này hữu ích để điều trị bệnh do vi khuẩn hiếu khí gram dương hình que gây ra | GlaxoSmithKline Intellectual Property Development Limited |
219 | 37558 | 1-2020-02132 | Thiết bị sản xuất nhiên liệu sinh khối dạng rắn và phương pháp sản xuất nhiên liệu này | Mitsubishi UBE Cement Corporation |
220 | 37559 | 1-2021-06852 | Hệ thống và phương pháp mô phỏng huấn luyện sử dụng vũ khí trên máy bay chiến đấu | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
221 | 37560 | 1-2019-02365 | Phương pháp tái chế chất thải chứa polyolefin | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FÖRDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
222 | 37561 | 1-2020-01296 | Tã lót dùng một lần dạng quần | KAO CORPORATION |
223 | 37562 | 1-2019-06054 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
224 | 37563 | 1-2020-04349 | Tấm vải không dệt | UNICHARM CORPORATION |
225 | 37564 | 1-2019-02543 | Chất ức chế suy giảm nhận thức, chất cải thiện khả năng học tập, thực phẩm ức chế suy giảm nhận thức và thực phẩm cải thiện khả năng học tập | ZERIA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
226 | 37565 | 1-2018-05337 | Phương pháp cải thiện sự sinh trưởng và tính chịu bất lợi ở cây | VALENT BIOSCIENCES LLC |
227 | 37566 | 1-2020-04068 | Nhãn nắp, và thân bao gói tấm ướt | FUKUYO CO., LTD. |
228 | 37567 | 1-2020-04854 | Dung dịch mạ vàng không điện và phương pháp lắng phủ lớp vàng trên bề mặt nền | ATOTECH DEUTSCHLAND GMBH |
229 | 37568 | 1-2019-06439 | Thiết bị tạo biên dạng đế trên đồ chứa bằng kim loại mang trên chày dập dịch chuyển dọc trục và phương pháp tạo biên dạng đế trên đồ chứa bằng kim loại | CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC. |
230 | 37569 | 1-2019-00518 | Máy cắt cỏ tự điều khiển | TTI (MACAO COMMERCIAL OFFSHORE) LIMITED |
231 | 37570 | 1-2020-07285 | Bộ phận lắp đầu phun và phần chứa bằng chất dẻo với bộ phận này | ALPLA WERKE ALWIN LEHNER GMBH & CO. KG |
232 | 37571 | 1-2020-04579 | Chất thuộc crom được che chắn bằng protein, quy trình sản xuất chất thuộc crom được che chắn bằng protein này và quy trình thuộc và/hoặc thuộc lại da hoặc da lông | TFL Ledertechnik GmbH |
233 | 37572 | 1-2019-00890 | Thiết bị làm thân lon, môđun khuôn dập để sử dụng với thiết bị làm thân lon, môđun tạo vòm để sử dụng với thiết bị làm thân lon, môđun để sử dụng với thiết bị làm thân lon và phương pháp lắp dựng thiết bị làm thân lon | CROWN PACKAGING TECHNOLOGY, INC. |
234 | 37573 | 1-2019-01475 | Kết cấu và phương pháp ngăn chặn việc lắp ráp sai động cơ đốt trong, hộp trục khuỷu và cụm xi lanh dùng trong phương pháp này | HONDA MOTOR CO., LTD. |
235 | 37574 | 1-2020-02190 | Vi khuẩn lactic, dược phẩm và thực phẩm chức năng chứa vi khuẩn này | UNIVERSITY-INDUSTRY COOPERATION GROUP OF KYUNG HEE UNIVERSITY |
236 | 37575 | 1-2022-00229 | PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU KHIỂN CHIẾU SÁNG, HỆ THỐNG VÀ THIẾT BỊ CHIẾU SÁNG THÔNG MINH SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ LED VÀ TRUYỀN DẪN DỮ LIỆU TRÊN ĐƯỜNG DÂY CÁP NGUỒN | Công ty TNHH Allypark công nghiệp |
237 | 37576 | 1-2019-03262 | Phương pháp truyền thông tin, thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và chip hệ thống | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
238 | 37577 | 1-2019-04404 | Thiết bị không dây và phương pháp sử dụng trong thiết bị không dây để thu thông tin hệ thống, nút mạng và phương pháp sử dụng trong nút mạng để cung cấp thông tin hệ thống | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
239 | 37578 | 1-2021-04079 | Phương pháp tự động phân tích và lọc bỏ những cảnh báo dư thừa trong hệ thống quản lý lỗi các trạm thu phát sóng vô tuyến | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
240 | 37579 | 1-2020-06979 | Thiết bị ước tính thành phần kim loại nóng chảy, phương pháp ước tính thành phần kim loại nóng chảy, và phương pháp sản xuất kim loại nóng chảy | JFE STEEL CORPORATION |
241 | 37580 | 1-2020-03783 | Thấu kính mắt và quy trình sản xuất thấu kính mắt | ESSILOR INTERNATIONAL |
242 | 37581 | 1-2019-03802 | Phương pháp tạo ra lớp phủ chống thấm nước và chống đánh thủng điện | JIANGSU FAVORED NANOTECHNOLOGY CO., LTD |
243 | 37582 | 1-2019-01616 | Máy trồng cây con | ISEKI & CO., LTD. |
244 | 37583 | 1-2020-02505 | Cơ cấu rulet thẳng đứng | INTERBLOCK D.O.O. |
245 | 37584 | 1-2019-00413 | Vật phẩm đúc | NIKE INNOVATE C.V. |
246 | 37585 | 1-2020-05890 | Tấm đầu vào trợ khoan và phương pháp gia công khoan sử dụng tấm đầu vào này | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
247 | 37586 | 1-2021-05715 | Thiết bị và phương pháp đốt nhiên liệu bột | ECO RESEARCH INSTITUTE LTD. |
248 | 37587 | 1-2018-05619 | Sân gôn | BORISOV, Sergei Vladimirovich |
249 | 37588 | 1-2020-02242 | Cơ cấu bật lại dùng cho các ray trượt | SLIDE MEI YAO INTERNATIONAL CO., LTD. |
250 | 37589 | 1-2020-01133 | Phương pháp sản xuất màng nhiều lớp được xử lý cắt | SUMITOMO CHEMICAL COMPANY, LIMITED |
251 | 37590 | 1-2020-04204 | Chế phẩm chứa propanil tinh thể, quy trình điều chế chế phẩm này và phương pháp diệt cỏ dại dùng chế phẩm này | UPL LIMITED |
252 | 37591 | 1-2019-00788 | Máy gặt đập liên hợp | ISEKI & CO., LTD. |
253 | 37592 | 1-2019-02632 | Hệ thống và phương pháp bảo vệ thông tin, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
254 | 37593 | 1-2019-04134 | Phương pháp và thiết bị xác thực và phương tiện phi chuyển tiếp đọc được bằng máy tính | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
255 | 37594 | 1-2019-04133 | Phương pháp truyền gói, thiết bị đầu cuối và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
256 | 37595 | 1-2021-04558 | Phương pháp đánh giá tình trạng kỹ thuật kết cấu giàn khoan biển trực tuyến | TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI |
257 | 37596 | 1-2021-02035 | Chủng vi khuẩn Acinetobacter baumannii QN01 thuần khiết về mặt sinh học có khả năng tạo màng sinh học và phân hủy dầu diezen, toluen, naphtalen, phenol và pyren có trong dầu mỏ | Viện Công nghệ sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
258 | 37597 | 1-2020-00143 | Quy trình chế tạo vật liệu aerogel từ sợi nhựa phế thải | Công ty TNHH CAPIWORLD |
259 | 37598 | 1-2017-04775 | Môđun để xây dựng kết cấu, cụm cốp pha, cầu môđun và phương pháp xây dựng cầu này | LIFTING POINT PRE-FORM PTY LIMITED |
260 | 37599 | 1-2018-00623 | Phương pháp sửa chữa lớp lót chịu lửa của bể luyện kim ở trạng thái nóng | REFRACTORY INTELLECTUAL PROPERTY GMBH & CO. KG |
261 | 37600 | 1-2019-05148 | Thiết bị đỗ xe loại xoay vòng thẳng đứng | CHANGGONG PARKING INDUSTRY CO., LTD. |
262 | 37601 | 1-2020-06646 | Khung kết cấu | YAZAKI ENERGY SYSTEM CORPORATION |
263 | 37602 | 1-2020-01967 | PHƯƠNG PHÁP KHẢO SÁT MẶT ĐẤT VÀ CÔN CÓ GẮN LƯỠI | TOKYO SOIL RESEARCH CO., LTD |
264 | 37603 | 1-2020-03870 | Phương pháp sản xuất bộ phận cục bộ của bộ phận tháp nhiều phần của tháp và bộ phận cục bộ của bộ phận tháp nhiều phần của tháp | Enovation GmbH |
265 | 37604 | 1-2019-00468 | Tấm dính nhạy áp, phương pháp sản xuất tấm dính nhạy áp và màng dính nhạy áp | NITTO DENKO CORPORATION |
266 | 37605 | 1-2019-04698 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
267 | 37606 | 1-2019-02082 | Trần bê tông, kit dùng để sản xuất trần bê tông và phương pháp sản xuất trần bê tông | HEINZE GRUPPE VERWALTUNGS GMBH |
268 | 37607 | 1-2019-04967 | Kháng thể được phân lập kháng tryptaza và dược phẩm chứa kháng thể này | Genentech, Inc. |
269 | 37608 | 1-2019-02402 | Đường đua tùy biến cho phép lái xe mà không cần cấp năng lượng bằng cách sử dụng trọng lực | MONOLITH INC. |
270 | 37609 | 1-2020-06627 | Kết cấu vách chịu lực của công trình bằng gỗ và phương pháp tạo kết cấu vách chịu lực này | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
271 | 37610 | 1-2020-03416 | Phương pháp truy nhập mạng, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
272 | 37611 | 1-2018-01545 | Thiết bị an ninh | DE LA RUE INTERNATIONAL LIMITED |
273 | 37612 | 1-2019-07318 | Thiết bị nạp | SHIBUYA CORPORATION |
274 | 37613 | 1-2020-07481 | Thiết bị có bánh xe | American Composites Corporation |
275 | 37614 | 1-2021-05691 | Thiết bị kẹp được cung cấp trong máy đóng gói | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES MACHINERY SYSTEMS, LTD. |
276 | 37615 | 1-2021-03349 | Địu trẻ sơ sinh | I-ANGEL CO., LTD. |
277 | 37616 | 1-2021-04508 | Tấm vật liệu dùng cho lắp ghép tấm phủ sàn | Champion Link International Corporation |
278 | 37617 | 1-2019-04794 | Lưới thép, phương pháp xác định dây kim loại thích hợp để sản xuất lưới thép và phương pháp sản xuất lưới thép | GEOBRUGG AG |
279 | 37618 | 1-2021-00734 | Hợp chất lignan và phương pháp phân lập hợp chất này từ loài Ngũ vị vảy chồi Schisandra perulata | Trường Đại học Giao Thông Vận tải |
280 | 37619 | 1-2021-05745 | Phương pháp phân lập hợp chất polysacarit từ quả bí đỏ bao gồm α- (1→ 3, 6)-glucan và α- (1 → 4) -galactan làm thực phẩm chức năng hỗ trợ điều trị tiểu đường và hợp chất polysacarit thu được từ phương pháp này | Viện Hóa học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
281 | 37620 | 1-2020-00238 | Quy trình chế tạo hệ vật liệu lai từ-quang Fe3O4-Au kích thước nano có cấu trúc rỗng | Viện Kỹ thuật nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
282 | 37621 | 1-2021-05780 | Vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
283 | 37622 | 1-2019-02959 | Phương pháp và thiết bị để phân phối các đối tượng ảo dựa trên thực tế tăng cường | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
284 | 37623 | 1-2019-05510 | Quy trình sản xuất gang | PRIMETALS TECHNOLOGIES AUSTRIA GMBH |
285 | 37624 | 1-2018-01914 | Ghế sofa có vỏ bọc và phương pháp lắp ráp ghế sofa có vỏ bọc | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, LLC |
286 | 37625 | 1-2019-03807 | Thiết bị hiển thị | LG DISPLAY CO., LTD. |
287 | 37626 | 1-2019-03790 | Đồ vật để chơi thể thao | AHMED, Mohammed Ejaz |
288 | 37627 | 1-2018-05795 | Bàn điều chỉnh được độ cao với mặt bàn điều khiển cảm ứng | Min-Hsun Lu |
289 | 37628 | 1-2019-01574 | Cụm kết cấu dẫn động dùng cho khóa cửa kiểu tay gạt | ASSA ABLOY KOREA |
290 | 37629 | 1-2020-00092 | Van đóng được làm bằng một tấm nguyên liệu và túi có van đóng này | KASHIWARA SEITAI CO., LTD. |
291 | 37630 | 1-2019-05599 | Bộ phát không dây, bộ thu không dây, phương pháp truyền thông để sử dụng trong bộ phát không dây và bộ thu không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
292 | 37631 | 1-2018-05445 | Máy xào bài tự động, phương pháp xào bài và phương pháp xáo trộn một chồng bài | SHARK TRAP GAMING & SECURITY SYSTEMS, LLC |
293 | 37632 | 1-2018-05833 | Bàn đa chức năng có thể điều chỉnh độ cao | Min-Hsun Lu |
294 | 37633 | 1-2019-01249 | Thiết bị cải thiện đất kiểu phun liên hợp áp suất thấp và áp suất cao và phương pháp cải thiện đất sử dụng thiết bị này | CL-Geotech Co., Ltd. |
295 | 37634 | 1-2018-05787 | Hộp khóa và cửa an toàn sử dụng hộp khóa này | CESIUM AB |
296 | 37635 | 1-2019-03595 | Phương pháp thực hiện truyền đường lên trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
297 | 37636 | 1-2018-04440 | Máy được trang bị mạch dò vết nứt và hệ thống dò vết nứt | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
298 | 37637 | 1-2019-01657 | Bộ lọc hồng ngoại gần và phương pháp sản xuất bộ lọc này | UTI INC. |
299 | 37638 | 1-2018-03545 | Thiết bị di động và phương pháp kết nối đến thiết bị không dây | KONINKLIJKE KPN N.V. |
300 | 37639 | 1-2019-02599 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
301 | 37640 | 1-2019-02708 | Phương pháp và thiết bị lập lịch khe và vật ghi máy tính đọc được bất biến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
302 | 37641 | 1-2019-03034 | Phương pháp và thiết bị cấp phát tài nguyên phổ để thực hiện chia sẻ toàn bộ phổ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
303 | 37642 | 1-2019-07450 | Giày dép có hệ thống đóng có nắp lật nằm ngang với các cáp | NIKE INNOVATE C.V. |
304 | 37643 | 1-2018-03068 | Bộ thu, bộ truyền dẫn, hệ thống truyền thông không dây, phương pháp thu tín hiệu dữ liệu, phương pháp truyền dẫn tín hiệu dữ liệu, và phương pháp truyền dẫn và thu tín hiệu dữ liệu | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
305 | 37644 | 1-2019-00304 | Môđun dẫn điện của hộp đầu cực pin mặt trời | Zhejiang Renhe Photovoltaic Technology Co., Ltd. |
306 | 37645 | 1-2019-01905 | Phương pháp giải mã viđeo và phương pháp mã hóa viđeo | KT CORPORATION |
307 | 37646 | 1-2019-01479 | Hệ thống và phương pháp giám sát vi phạm luật giao thông dựa trên công nghệ học sâu | UNISEM CO.,LTD. |
308 | 37647 | 1-2019-03039 | Phương pháp thực hiện thủ tục truy cập ngẫu nhiên giữa thiết bị người dùng và mạng truy cập vô tuyến, nút truy cập vô tuyến, thiết bị người dùng, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
309 | 37648 | 1-2019-02485 | Động cơ nam châm với bộ truyền động điện từ | IGWEMEZIE, Jude |
310 | 37649 | 1-2019-00963 | Cơ cấu thoát nước cho các phương tiện đường sắt | JAPAN TRANSPORT ENGINEERING COMPANY |
311 | 37650 | 1-2018-05708 | Hợp chất dùng làm chất ức chế autotaxin và dược phẩm chứa hợp chất này | LEGOCHEM BIOSCIENCES, INC. |
312 | 37651 | 1-2018-02056 | Hợp chất benzolactam dùng làm chất ức chế protein kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
313 | 37652 | 1-2018-03268 | Thiết bị để tạo ra vải không dệt bằng liên kết sợi từ sợi đơn và phương pháp tạo ra vải không dệt này | REIFENHAUSER GMBH & CO. KG MASCHINENFABRIK |
314 | 37653 | 1-2019-06469 | Các tấm xây dựng có hệ thống khóa cơ khí | Välinge Innovation AB |
315 | 37654 | 1-2019-05047 | Cụm chi tiết núm và thiết bị nấu ăn bao gồm cụm chi tiết này | LG ELECTRONICS INC. |
316 | 37655 | 1-2020-01579 | Thiết bị xử lý bùn cặn | SUIDO KIKO KAISHA, LTD. |
317 | 37656 | 1-2018-00711 | Thiết bị kiểm soát áp suất dầu phanh dùng cho phương tiện giao thông và phương pháp sản xuất thiết bị kiểm soát áp suất dầu phanh dùng cho phương tiện giao thông | Hitachi Astemo, Ltd. |
318 | 37657 | 1-2018-05200 | Cơ cấu xếp tấm | CANON KABUSHIKI KAISHA |
319 | 37658 | 1-2018-00452 | Ghế ngồi dùng cho xe có thiết bị túi khí bên | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
320 | 37659 | 1-2019-07170 | Thiết bị biến đổi công suất, thiết bị chiếu sáng và thiết bị điện | Mitsubishi Electric Corporation |
321 | 37660 | 1-2020-03159 | Cơ cấu khóa và máy điều hòa không khí sử dụng cơ cấu khóa này | NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD. |
322 | 37661 | 1-2019-02533 | Quy trình sản xuất thức ăn gia súc | BOYLE, Norman |
323 | 37662 | 1-2019-02742 | Vi sinh vật sản xuất L-lysin và phương pháp sản xuất L-lysin bằng cách sử dụng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
324 | 37663 | 1-2020-07559 | Đồ chứa dung dịch mỹ phẩm | LEE, Jong-bum |
325 | 37664 | 1-2019-07054 | Cơ cấu phân phối đồ uống và đồ chứa đồ uống | HEINEKEN SUPPLY CHAIN B.V. |
326 | 37665 | 1-2020-02382 | Kết cấu lắp đặt đầu nối của vật phẩm chịu lửa | KROSAKIHARIMA CORPORATION |
327 | 37666 | 1-2019-05362 | Phương pháp và thiết bị để phân tích sinh học hoặc hóa học | ILLUMINA, INC. |
328 | 37667 | 1-2020-01998 | Dung dịch hóa chất dùng để thu hồi dầu thô | NISSAN CHEMICAL CORPORATION |
329 | 37668 | 1-2019-02976 | Quy trình sản xuất vật phẩm dệt kim | NIKE INNOVATE C.V. |
330 | 37669 | 1-2019-04152 | Hệ phân tán trong nước của polyuretan hoặc polyuretan-ure và phương pháp điều chế chúng | WANHUA CHEMICAL GROUP CO., LTD. |
331 | 37670 | 1-2020-05695 | Lõi thấm hút nhiều lớp | DSG TECHNOLOGY HOLDINGS LTD. |
332 | 37671 | 1-2019-04135 | Phương pháp đánh thức bằng tiếng nói, thiết bị điện tử và phương tiện lưu trữ phi chuyển tiếp đọc được bằng máy tính | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
333 | 37672 | 1-2020-04511 | Máy hút bụi và bàn chải dùng cho máy hút bụi này | BISSELL INC. (US) |
334 | 37673 | 1-2019-04723 | Phương pháp và thiết bị để xác định các lưới chỉ số của hàng rào địa lý, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
335 | 37674 | 1-2019-05948 | Hệ thống trạm xăng | TATSUNO CORPORATION |
336 | 37675 | 1-2019-06923 | Phương pháp sản xuất tấm chống nấm mốc và vật liệu đóng gói | SANSINSYA PRINTING CO., LTD |
337 | 37676 | 1-2019-01886 | Thiết bị khóa cửa có cụm gài khớp khóa | ASSA ABLOY KOREA |
338 | 37677 | 1-2019-00258 | Mô đun trợ sinh và trang bị sinh | VIBWIFE GMBH |
339 | 37678 | 1-2020-00594 | Tổ hợp vòi nước được điều hòa và nước máy được trộn lẫn được hợp nhất với đầu vòi phun kéo ra | EMERSON ELECTRIC CO. |
340 | 37679 | 1-2020-02808 | Hệ thống lò hơi với kết cấu đỡ | SUMITOMO SHI FW ENERGIA OY |
341 | 37680 | 1-2020-03158 | Đế cố định điều hòa không khí và máy điều hòa không khí sử dụng đế này | NINGBO AUX ELECTRIC CO.,LTD. |
342 | 37681 | 1-2020-05369 | Thiết bị trao đổi nhiệt | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
343 | 37682 | 1-2020-03349 | Lò tầng sôi | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
344 | 37683 | 1-2020-06863 | Thiết bị đỗ xe cơ khí và phương pháp điều khiển thiết bị này | IHI TRANSPORT MACHINERY CO., LTD. |
345 | 37684 | 1-2020-01212 | Phương pháp hoạt động của thiết bị người dùng, thiết bị người dùng, phương pháp hoạt động của thực thể mạng lõi và thực thể mạng lõi | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
346 | 37685 | 1-2019-07306 | Phương pháp khám phá dịch vụ, thiết bị truyền thông, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
347 | 37686 | 1-2019-07394 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
Tin mới nhất
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 10/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 09/2023 (2/2)