Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2020 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 26712 | 1-2016-02046 | Kết cấu tấm che khung trước của xe máy | SANYANG MOTOR CO., LTD. |
202 | 26713 | 1-2019-00676 | Phương pháp sản xuất tro than | SUMITOMO OSAKA CEMENT CO., LTD. |
203 | 26714 | 1-2019-00409 | Tro bay, chế phẩm xi măng và phương pháp sản xuất tro bay | SUMITOMO OSAKA CEMENT CO., LTD. |
204 | 26715 | 1-2016-04655 | Phương pháp sản xuất lượng lớn axit L-amin, enzym alanin dehydrogenaza và vi sinh vật tái tổ hợp | Evonik Operations GmbH |
205 | 26716 | 1-2013-01533 | Thể đột biến O-phosphoserin sulfhyđrylaza (OPSS) có nguồn gốc từ Mycobacterium smegmatis, phân tử axit nucleic mã hóa thể đột biến này và phương pháp sản xuất xystein | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
206 | 26717 | 1-2015-01581 | Kháng thể gắn kết đặc hiệu với alpha synuclein của người, dược phẩm chứa kháng thể này và axit nucleic mã hóa kháng thể này | PROTHENA BIOSCIENCES LIMITED |
207 | 26718 | 1-2016-03354 | Đệm và vật liệu nhồi lõi cho đệm | C-ENG Co., Ltd. |
208 | 26719 | 1-2017-03101 | Giày dép có mũ giày và kết cấu đế giày gắn chặt vào mũ giày này | NIKE INNOVATE C.V. |
209 | 26720 | 1-2015-04668 | Phương pháp điều khiển quá trình giao tiếp giữa các thiết bị, vật ghi lưu trữ máy tính đọc được, và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
210 | 26721 | 1-2015-04133 | Phương pháp giải mã dòng bit viđeo | Dolby International AB |
211 | 26722 | 1-2012-00030 | Thiết bị tự động điều chế hóa chất dạng lỏng và phương pháp phun vữa sử dụng thiết bị này | Công ty TNHH CS GEOTECH VINA |
212 | 26723 | 1-2015-02620 | Thiết bị phân loại vật thể | System Ceramics S.p.A. |
213 | 26724 | 1-2015-00912 | Phương pháp tạo ra thân hợp kim nhôm được anot hóa | ARCONIC TECHNOLOGIES LLC |
214 | 26725 | 1-2015-01310 | Phương pháp giám sát và thiết bị thu và giải mã tín hiệu truyền hình giao thức internet | ZTE CORPORATION |
215 | 26726 | 1-2017-03784 | Phương pháp xử lý và hiển thị hình ảnh 3D cho các hệ thống mô phỏng | Tập đoàn Viễn thông Quân Đội |
216 | 26727 | 1-2014-01200 | Vật ghi đọc được bằng máy tính, phương pháp và thiết bị đầu cuối để hiển thị địa giới | FUJITSU LIMITED |
217 | 26728 | 1-2016-00308 | Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh được mã hóa, bộ mã hóa âm thanh và phương pháp tạo ra tín hiệu âm thanh được mã hóa | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
218 | 26729 | 1-2012-02964 | Máy và quy trình tách nhớt, làm sạch và rửa hạt cà phê đã tách lớp vỏ ngoài | PENAGOS HERMANOS Y CIA. LTDA. |
219 | 26730 | 1-2019-04402 | Phương pháp và thiết bị hiển thị các từ khóa | AVALON ENGLISH CO., LTD. |
220 | 26731 | 1-2015-04316 | Peptit, thuốc và chế phẩm chứa peptit này | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
221 | 26732 | 1-2018-04096 | Dầm liên hợp kép dùng cho cầu | WON, YONG SEOK |
222 | 26733 | 1-2015-01633 | Phương pháp và thiết bị thủy phân sinh khối thực vật bằng axit hyđrohalic | GREEN SUGAR GMBH PRODUKTINNOVATIONEN AUS BIOMASSE |
223 | 26734 | 1-2015-01677 | Phương pháp và thiết bị làm trễ yêu cầu dịch vụ | NOKIA TECHNOLOGIES OY |
224 | 26735 | 1-2013-03802 | Tấm ngăn cách điện cực, pin điện lithi kim loại, phương pháp kiểm soát sự phát triển mảng hình cây ở pin điện, thiết bị và phương pháp kéo dài tuổi thọ của ắc quy | Indiana University Research And Technology Corporation |
225 | 26736 | 1-2012-01484 | Móc treo dùng cho xe máy | Lih Joen Speed Meter Co., Ltd. |
226 | 26737 | 1-2017-05145 | Máy sấy quần áo | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
227 | 26738 | 1-2016-04483 | Phương pháp truyền dữ liệu và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
228 | 26739 | 1-2017-01458 | Thiết bị xử lý đồ giặt | LG ELECTRONICS INC. |
229 | 26740 | 1-2016-04136 | Khối trống cảm quang | CANON KABUSHIKI KAISHA |
230 | 26741 | 1-2010-03026 | Vật dụng thấm hút kiểu mặc dạng quần | Uni-Charm Corporation |
231 | 26742 | 1-2013-03704 | Chế phẩm xử lý bề mặt và phương pháp xử lý bề mặt đồng hoặc hợp kim đồng | Shikoku Chemicals Corporation |
232 | 26743 | 1-2016-04082 | Thân neo vào nền đất tháo ra được bằng cách áp dụng việc quay | Samjin Steel Ind. Co., Ltd. |
233 | 26744 | 1-2015-02909 | Phương pháp tiến hành khảo sát địa chấn | FAIRFIELD INDUSTRIES INCORPORATED |
234 | 26745 | 1-2016-02758 | Thùng chứa để trồng cây lạc mầm | HY CO., LTD |
235 | 26746 | 1-2015-01074 | Phương pháp, hệ thống và thiết bị quản lý phần mềm trên máy ảo trong môi trường điện toán đám mây | ZTE Corporation |
236 | 26747 | 1-2017-01065 | Bàn là hơi nước | Koninklijke Philips N.V. |
237 | 26748 | 1-2012-01675 | Thành phần xúc tác để trùng hợp olefin chứa chất cho điện tử bên trong, phương pháp trùng hợp olefin và hợp chất làm chất cho điện tử bên trong | W. R. GRACE & CO.-CONN. |
238 | 26749 | 1-2015-03551 | Đai truyền động | MITSUBOSHI BELTING LTD. |
239 | 26750 | 1-2015-02288 | Tấm chắn từ trường, phương pháp sản xuất tấm chắn từ trường và thiết bị đầu cuối di động sử dụng tấm chắn từ trường này | AMOSENSE CO., LTD. |
240 | 26751 | 1-2016-02023 | Bột nhão thạch cao, thạch cao tôi cứng, vật liệu xây dựng thạch cao, tấm thạch cao, phương pháp sản xuất bột nhão thạch cao, phương pháp sản xuất thạch cao tôi cứng, phương pháp sản xuất vật liệu xây dựng thạch cao và phương pháp sản xuất tấm thạch cao | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
241 | 26752 | 1-2014-03653 | Chất xúc tác kết tinh, chế phẩm chứa nó và phương pháp sản xuất nó | J-OIL MILLS, INC. |
242 | 26753 | 1-2016-03455 | Phương pháp điều chế hợp chất 2-(2,4-điflophenyl)-1,1-điflo-1-(5-được thế-pyriđin-2-yl)-3-(1H-tetrazol-1-yl)propan-2-ol | VPS-3, Inc. |
243 | 26754 | 1-2015-04408 | Bộ phận đóng kín | BSN MEDICAL GMBH (HRB 124187) |
244 | 26755 | 1-2013-00774 | Hợp thể đàn hồi chứa chất độn chứa silic oxit và phương pháp sản xuất hợp thể đàn hồi | CABOT CORPORATION |
245 | 26756 | 1-2016-02763 | Môđun công tắc và công tắc âm tường | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
246 | 26757 | 1-2015-01609 | Thuốc kết hợp chứa gemigliptin và metformin, và phương pháp bào chế nó | LG Chem, Ltd. |
247 | 26758 | 1-2015-04106 | Thân liên kết kim loại - nhựa và phương pháp sản xuất thân liên kết này | NIPPON LIGHT METAL COMPANY, LTD. |
248 | 26759 | 1-2016-05136 | Quy trình điều chế axit 4-alkoxy-3-hydroxypicolinic | DOW AGROSCIENCES LLC |
249 | 26760 | 1-2014-04212 | Khuôn gia nhiệt và làm nguội nhanh | ROCTOOL |
250 | 26761 | 1-2017-01134 | Máy nén trục vít không dầu | Kabushiki Kaisha Kobe Seiko Sho (Kobe Steel, Ltd.) |
251 | 26762 | 1-2017-01135 | Máy nén trục vít không dầu và phương pháp thiết kế máy nén này | Kabushiki Kaisha Kobe Seiko Sho (Kobe Steel, Ltd.) |
252 | 26763 | 1-2015-01576 | Bể làm đông và phương pháp hóa rắn vật phẩm định hình | AUROTEC GMBH |
253 | 26764 | 1-2016-00081 | Thiết bị điện tử và phương pháp truyền thông | SONY CORPORATION |
254 | 26765 | 1-2016-04368 | Phương pháp điều chế chế phẩm chứa hợp chất 4'-galactosyl-lactoza có độ tinh khiết cao | KABUSHIKI KAISHA YAKULT HONSHA |
255 | 26766 | 1-2016-03754 | Chế phẩm nhựa và keo một thành phần chứa chế phẩm nhựa này | NAMICS CORPORATION |
256 | 26767 | 1-2016-01349 | Hợp chất aminoheteroaryl benzamit làm chất ức chế kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
257 | 26768 | 1-2017-01330 | Hợp chất indol carboxamit ức chế kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
258 | 26769 | 1-2015-04578 | Thiết bị xử lý nước thải | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
259 | 26770 | 1-2015-04577 | Thiết bị xử lý nước thải | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY MANAGEMENT CO., LTD. |
260 | 26771 | 1-2014-02489 | Kháng thể phân lập được, quy trình sản xuất kháng thể này và chế phẩm chứa kháng thể này | PIERRE FABRE MEDICAMENT |
261 | 26772 | 1-2017-03889 | Lõi stato và stato dùng cho máy điện quay và máy điện quay | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
262 | 26773 | 1-2012-02986 | Tấm thép độ bền cao có tỷ lệ chảy cao, tấm thép cán nguội độ bền cao có tỷ lệ chảy cao, tấm thép mạ kẽm độ bền cao có tỷ lệ chảy cao, tấm thép mạ kẽm nhúng nóng độ bền cao có tỷ lệ chảy cao, tấm thép mạ ủ kẽm nhúng nóng độ bền cao có tỷ lệ chảy cao, và phương pháp sản xuất các tấm thép này | JFE Steel Corporation |
263 | 26774 | 1-2013-02940 | Vật liệu thép kết cấu có tính chống ăn mòn trong khí quyển | JFE Steel Corporation |
264 | 26775 | 1-2013-02720 | Tủ lạnh | PANASONIC CORPORATION |
265 | 26776 | 1-2013-03254 | Thép có lớp gỉ có tính chống chịu thời tiết cao trong môi trường có hàm lượng muối cao | JFE Steel Corporation |
266 | 26777 | 1-2013-00260 | Thiết bị và quy trình tách khí | Evonik Fibres GmbH |
267 | 26778 | 1-2012-01441 | Phương pháp sản xuất thép có độ sạch cao | JFE Steel Corporation |
268 | 26779 | 1-2012-03936 | Tấm thép độ bền cao dễ tạo hình và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
269 | 26780 | 1-2012-03168 | Tấm thép cán nguội có độ bền uốn cao và phương pháp sản xuất tấm thép cán nguội này | JFE Steel Corporation |
270 | 26781 | 1-2018-03576 | Chủng vi nấm Penicillium sp. LĐL4.4 thuần khiết về mặt sinh học có khả năng sinh tổng hợp hoạt chất huperzin A | VIỆN CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
271 | 26782 | 1-2018-03577 | Chủng vi nấm Fungal endophyte Tsp25 thuần khiết về mặt sinh học có khả năng sinh tổng hợp hoạt chất huperzin A | VIỆN CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
272 | 26783 | 1-2014-03416 | Dải hợp kim vô định hình | HITACHI METALS, LTD. |
273 | 26784 | 1-2017-03984 | Hệ thống đốt rác thải sinh hoạt, công nghiệp và quy trình vận hành hệ thống này | Trần Văn Cương |
274 | 26785 | 1-2016-02130 | Thiết bị điện tử và phương pháp xử lý hình ảnh trong thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
275 | 26786 | 1-2014-04378 | Thép không gỉ ferit chứa lượng crom thấp có khả năng chống ăn mòn và chống tạo vết hằn | POSCO |
276 | 26787 | 1-2015-01272 | Thiết bị truyền thông vô tuyến và phương pháp truyền thông vô tuyến | Godo Kaisha IP Bridge 1 |
277 | 26788 | 1-2016-01527 | Phương pháp quản lý lỗi và bộ quản lý chức năng mạng được tạo ảo | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
278 | 26789 | 1-2018-05484 | Quy trình sản xuất hệ dung môi sinh học gốc sử dụng chất xúc tác dị thể và hệ dung môi sinh học gốc thu được bằng quy trình này | Phòng Thí nghiệm Trọng điểm Công nghệ lọc, hóa dầu |
279 | 26790 | 1-2016-00630 | Đinh tán | KUNIMORI KAGAKU CO., LTD. |
280 | 26791 | 1-2016-02448 | Kết cấu khóa, đồ chứa sử dụng kết cấu khóa và thiết bị lắp ráp đồ chứa | RENGO CO., LTD. |
281 | 26792 | 1-2015-04499 | Mép bích ống và phương pháp sản xuất mép bích ống này | SHINFUJI KUUCHOU CO., LTD. |
282 | 26793 | 1-2015-00538 | Vật liệu thép | NIPPON STEEL CORPORATION |
283 | 26794 | 1-2017-03700 | Hộp chứa đồ dùng trong xe kiểu để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD., |
284 | 26795 | 1-2017-03318 | Phương tiện vận chuyển, phương pháp vận chuyển và máy cẩu có phương tiện vận chuyển | HANS KÜNZ GMBH |
285 | 26796 | 1-2016-00840 | Phương pháp truyền thông phương tiện đa nội dung, thiết bị cung cấp phương tiện thứ nhất và thiết bị sử dụng phương tiện thứ nhất | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
286 | 26797 | 1-2019-03784 | Hệ thống gia cố độ kết dính lớp cho bản in 3D | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
287 | 26798 | 1-2018-04995 | Chế phẩm dùng để thoái triển u xơ tử cung | Nguyễn Thị Triệu |
288 | 26799 | 1-2016-04494 | Quy trình vận hành xe có động cơ xăng bằng nhiên liệu thay thế là hỗn hợp cồn và nước, xe lai sử dụng quy trình này và môđun điều khiển điện tử để điều khiển quy trình này | FAN, Pinliang |
289 | 26800 | 1-2015-04864 | Thiết bị để tạo mặt kính chạm dùng cho thiết bị đầu cuối di động | 61C&S Co., Ltd. |
290 | 26801 | 1-2017-02739 | Xi lanh thủy lực | SMC CORPORATION |
291 | 26802 | 1-2015-01113 | Thiết bị để gắn riêng biệt các chất kết tủa vật liệu hàn | Pac Tech - Packaging Technologies GmbH |
292 | 26803 | 1-2019-00397 | Phụ kiện để xoay đá quý | Top Jewelry Co., Ltd. |
293 | 26804 | 1-2017-02009 | Băng tải trục lăn, phương pháp phát hiện trục lăn có khiếm khuyết và thiết bị xử lý liên tục | CHUGAI RO CO., LTD. |
294 | 26805 | 1-2017-01321 | Hợp chất pyridon dùng làm chất ức chế kinaza trong quá trình chuyển nhiễm được sắp xếp lại (RET) và dược phẩm chứa hợp chất này | GlaxoSmithKline Intellectual Property Development Limited |
295 | 26806 | 1-2016-03306 | Phương pháp sản xuất mép đậy bên ngoài của nắp cốc đúc và sản phẩm nắp cốc đúc được sản xuất nhờ sử dụng phương pháp này | DANDONG MINGCHENG ENVIRONMENTAL PROTECTION PRODUCTS CO., LTD. |
296 | 26807 | 1-2014-02552 | Chế phẩm tinh bột nhiệt dẻo thu được từ chất thải nông nghiệp | TEXCHEM POLYMERS SDN BHD |
297 | 26808 | 1-2014-01039 | Hệ thống làm sạch khí thải kiểu nạp khí ở đáy | CHINA ALUMINUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED |
298 | 26809 | 1-2016-03277 | Màng polyeste có khả năng co vì nhiệt | TOYOBO CO., LTD. |
299 | 26810 | 1-2015-04601 | Phương pháp sản xuất màng polyolefin được kéo có lỗ hổng tế vi chứa sợi nano xenluloza, màng composit có lỗ hổng tế vi chứa sợi nano xenluloza, và tấm cách điện dùng cho pin thứ cấp khô | THE JAPAN STEEL WORKS, LTD. |
300 | 26811 | 1-2016-04181 | Thiết bị kiểm soát phanh xe | SHIN, Hyun-Oh |
301 | 26812 | 1-2016-00452 | Phương pháp và thiết bị đầu cuối thứ nhất dùng để truyền tín hiệu thiết bị đến thiết bị | LG ELECTRONICS INC. |
302 | 26813 | 1-2013-03586 | Copolyme propylen bền va đập có độ cứng cao | W. R. GRACE & CO.-CONN. |
303 | 26814 | 1-2015-04710 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
304 | 26815 | 1-2015-04014 | Kim dệt máy, cơ cấu tạo vòng sợi và phương pháp tạo vòng sợi có sử dụng cơ cấu này | GROZ-BECKERT KG |
305 | 26816 | 1-2016-04569 | Bảng mạch in | SIERRA CIRCUITS, INC. |
306 | 26817 | 1-2016-04570 | Phương pháp tạo bảng mạch in và tạo các vạch trong bảng mạch in | SIERRA CIRCUITS, INC. |
307 | 26818 | 1-2017-01491 | Cụm lắp ráp pin mặt trời có tiếp điểm ở mặt sau | JOLYWOOD (SUZHOU) SUNWATT CO., LTD. |
308 | 26819 | 1-2014-00378 | Chế phẩm chứa hạt giả virut để phòng ngừa Norovirut | TAKEDA VACCINES, INC. |
309 | 26820 | 1-2016-00145 | Dược phẩm ổn định dạng lỏng chứa etelcalxetit (AMG 416) | AMGEN INC. |
310 | 26821 | 1-2009-02303 | Phương pháp và hệ thống thiết bị làm sạch gàu | CHINA ALUMINIUM INTERNATIONAL ENGINEERING CORPORATION LIMITED |
311 | 26822 | 1-2015-02630 | Vật phẩm có đặc tính chống đóng bám để sử dụng trong môi trường nước và phương pháp phủ lớp phủ chống đóng bám | ELKEM SILICONES FRANCE SAS |
312 | 26823 | 1-2015-04265 | Chế phẩm dùng qua đường miệng chứa chiết phẩm thu được từ Coptis rhizome có vị đắng được che giấu và phương pháp sản xuất chế phẩm này | KOREA UNITED PHARM. INC. |
313 | 26824 | 1-2015-00795 | Hỗn hợp thạch cao, vữa thạch cao, khối thạch cao rắn, vật liệu xây dựng trên cơ sở thạch cao, panen thạch cao và phương pháp sản xuất vật liệu xây dựng trên cơ sở thạch cao | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
314 | 26825 | 1-2016-02944 | Bao gói vi điện tử, phương pháp sản xuất bao gói này và máy tính bao gồm bao gói này | INTEL CORPORATION |
315 | 26826 | 1-2017-02546 | Hệ thống loại bỏ nhiệt thụ động ra khỏi lò phản ứng nước áp lực thông qua thiết bị tạo hơi nước | JOINT-STOCK COMPANY SCIENTIFIC RESEARCH AND DESIGN INSTITUTE FOR ENERGY TECHNOLOGIES ATOMPROEKT (JSC "ATOMPROEKT") |
316 | 26827 | 1-2017-02450 | Cơ cấu vật chứa | HELEN OF TROY LIMITED |
317 | 26828 | 1-2016-03776 | Hệ thống xử lý và phương pháp xử lý nước trong các hệ thống nước chảy | NCH CORPORATION |
318 | 26829 | 1-2015-01831 | Van ba ngã đóng kiểu thông thường | SMC CORPORATION |
319 | 26830 | 1-2016-02419 | Hợp chất ức chế serin/threonin kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | GENENTECH, INC. |
320 | 26831 | 1-2014-01189 | Phương pháp xử lý loài gây hại | WISEARTH IP, INC. |
321 | 26832 | 1-2016-05213 | Cơ cấu liên kết truyền động | GRG Banking Equipment Co., Ltd. |
322 | 26833 | 1-2017-03238 | Hệ thống và phương pháp vận chuyển vật liệu ngoài khơi | KVÆRNER AS |
323 | 26834 | 1-2016-00167 | Cơ cấu dùng để lùa gia cầm ra khỏi chuồng | KIM Jun Seoug |
324 | 26835 | 1-2015-03377 | Vật liệu quang học, chế phẩm dùng cho vật liệu quang học và phương pháp sản xuất vật liệu quang học | MITSUI CHEMICALS, INC. |
325 | 26836 | 1-2016-04911 | Bộ chuyển mạch tác động bởi nhiệt | UBUKATA INDUSTRIES CO., LTD. |
326 | 26837 | 1-2017-04494 | Phương pháp sản xuất xenluloza vi tinh thể | DUPONT NUTRITION USA, INC. |
327 | 26838 | 1-2015-01439 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
328 | 26839 | 1-2014-04280 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
329 | 26840 | 1-2016-00453 | Phương pháp truyền và thu tín hiệu thiết bị đến thiết bị và thiết bị thứ nhất dùng để thực hiện truyền thông thiết bị đến thiết bị | LG ELECTRONICS INC. |
330 | 26841 | 1-2015-02708 | Xenlobiohyđrolaza chịu nhiệt, phương pháp sản xuất và hỗn hợp xenlulaza chứa enzym này | HONDA MOTOR CO., LTD. |
331 | 26842 | 1-2016-03424 | Phương pháp sản xuất polystyren chịu va đập | FINA TECHNOLOGY, INC. |
332 | 26843 | 1-2016-04137 | Máy mở miệng vải | STAUBLI FAVERGES |
333 | 26844 | 1-2016-02429 | Dược phẩm chứa hợp chất N-(2-{2-dimetylaminoetyl-metylamino}-4-metoxy-5-{[4-(1-metylindol-3-yl)pyrimidin-2-yl]amino}phenyl)-prop-2-enamit (AZD9291) hoặc muối dược dụng của nó, và viên nén chứa dược phẩm này | ASTRAZENECA AB |
334 | 26845 | 1-2015-00798 | Phương pháp sản xuất xenlobiohyđrolaza siêu chịu nhiệt, thể biến nạp và vectơ biểu hiện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
335 | 26846 | 1-2016-04633 | Rôto, động cơ điện, máy ép nén và máy thổi | Mitsubishi Electric Corporation |
336 | 26847 | 1-2018-01297 | Tấm dính áp hợp | Nitto Denko Corporation |
337 | 26848 | 1-2017-01379 | Hợp chất pyridin-2(1H)-on quinolinon làm chất ức chế isoxitrat dehydrogenaza đột biến và dược phẩm chứa hợp chất này | FORMA THERAPEUTICS, INC. |
338 | 26849 | 1-2017-02047 | Chế phẩm chứa hỗn hợp gồm các axit amin để phục hồi fibroelastin ở các mô liên kết thuộc da | PROFESSIONAL DIETETICS S.P.A. |
339 | 26850 | 1-2018-01296 | Tấm dính áp hợp | Nitto Denko Corporation |
340 | 26851 | 1-2016-05056 | Hợp chất pyrolidin làm chất chủ vận thụ thể melanocortin và dược phẩm chứa hợp chất này | MITSUBISHI TANABE PHARMA CORPORATION |
341 | 26852 | 1-2016-03763 | Phương pháp thay đổi kênh nhanh của thiết bị bộ nhận âm thanh/viđeo và thiết bị bộ nhận âm thanh/viđeo này | InterDigital CE Patent Holdings |
342 | 26853 | 1-2017-02428 | Phương pháp và thiết bị tạo lập mã cực thủng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
343 | 26854 | 1-2017-04103 | Tấm đầu vào dùng để khoan và phương pháp gia công khoan sử dụng tấm đầu vào dùng để khoan này | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
344 | 26855 | 1-2017-04104 | Tấm đầu vào dùng để khoan và phương pháp gia công khoan sử dụng tấm đầu vào dùng để khoan này | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
345 | 26856 | 1-2013-03110 | Phương pháp sản xuất đồ chứa hai ngăn | NIPRO CORPORATION |
346 | 26857 | 1-2017-01387 | Vật ghi, phương pháp phát lại và thiết bị phát lại | PANASONIC INTELLECTUAL PROPERTY CORPORATION OF AMERICA |
347 | 26858 | 1-2016-00626 | Thiết bị truyền tín hiệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
348 | 26859 | 1-2016-00351 | Phương pháp truyền và thu dữ liệu trong thiết bị truyền dữ liệu | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
349 | 26860 | 1-2014-00327 | Vòi phun khô, hệ thống và phương pháp lắp khớp vòi phun khô vào đường ống cung cấp chất lỏng | TYCO FIRE PRODUCTS LP |
350 | 26861 | 1-2014-02780 | Phương pháp và cơ cấu sản xuất mẫu hình dẫn điện trên bề mặt | STORA ENSO OYJ |
351 | 26862 | 1-2018-05515 | Áo mưa có máng thoát nước dùng cho người điều khiển xe hai bánh | Công ty Cổ phần Sản xuất và Thương mại Sơn Thủy |
352 | 26863 | 1-2016-04611 | Thiết bị và phương pháp dùng để chế tạo liên tục bộ hiển thị quang học | NITTO DENKO CORPORATION |
353 | 26864 | 1-2016-01390 | Hệ thống anten và phương pháp xử lý cho hệ thống anten | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
354 | 26865 | 1-2012-02592 | Phương pháp vận hành lò cao, phương pháp vận hành lò luyện thép và phương pháp sử dụng khí chứa cacbon oxit | JFE Steel Corporation |
355 | 26866 | 1-2016-04291 | Phương pháp và thiết bị tạo cấu hình giải pháp dư thừa trong cấu trúc điện toán đám mây và vật lưu trữ máy tính đọc được bất biến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
356 | 26867 | 1-2016-01089 | Hộp mực để sử dụng trong thiết bị tạo ảnh | LEXMARK INTERNATIONAL, INC. |
357 | 26868 | 1-2015-02282 | Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng quang và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
358 | 26869 | 1-2016-01604 | Phương pháp và thiết bị tạo đế dán | NITTO DENKO CORPORATION |
359 | 26870 | 1-2017-03049 | Quy trình sản xuất axit amin từ các tiền chất thu được bằng cách lên men kỵ khí từ sinh khối có thể lên men được | AFYREN |
360 | 26871 | 1-2017-04736 | Thiết bị hiển thị | LG DISPLAY CO., LTD. |
361 | 26872 | 1-2017-02286 | Quy trình bảo tồn ex-situ các chủng tuyến trùng ký sinh gây bệnh côn trùng | Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
362 | 26873 | 1-2013-01231 | Vật chứa dạng ống | Huhtamaki Flexible Packaging Germany, Zweigniederlassung der Huhtamaki Flexible Packaging Germany GmbH & Co. KG |
363 | 26874 | 1-2015-01112 | Thiết bị gắn riêng biệt các chất kết tủa vật liệu hàn | Pac Tech - Packaging Technologies GmbH |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2025
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 5/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 4/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (phần 3/5)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2025 (2/5)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2020 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2020
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2020 (1/3)