Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2021 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 30236 | 1-2017-02712 | Chất chia tách màng lỏng, chế phẩm xử lý sợi và vải không dệt chứa chất chia tách màng lỏng này, tấm trên của vật dụng thấm hút, vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vải không dệt này | KAO CORPORATION |
2 | 30237 | 1-2018-01756 | Thiết bị điện tử có môđun khớp nối có thể mở ra | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
3 | 30238 | 1-2012-01879 | Dược phẩm kết hợp chứa chất đối kháng thụ thể muscarinic và chất chủ vận thụ thể gây tiết adrenalin beta 2 và dụng cụ xông bột khô chứa dược phẩm này | Glaxo Group Limited |
4 | 30239 | 1-2015-00662 | Phương pháp lắng phủ lớp phủ bằng cách sử dụng thiết bị phủ | Pilkington Group Limited |
5 | 30240 | 1-2013-03621 | Phương pháp sản xuất phân bón gốc sulfat hoặc phosphat | SULVARIS INC. |
6 | 30241 | 1-2018-00484 | Cửa gấp có dạng cửa sổ composit | JEON, Byeong seob |
7 | 30242 | 1-2016-00259 | Phương pháp chế tạo tấm phim hợp nhất với băng keo hấp thụ va đập bốn thành phần | Se Gyung Hi Tech Co., LTD. |
8 | 30243 | 1-2018-01051 | Chế phẩm làm sạch bề mặt cứng chứa nước | UNILEVER N.V. |
9 | 30244 | 1-2016-01671 | Phương pháp sản xuất L- axit amin | CJ CHEILJEDANG CORP. |
10 | 30245 | 1-2015-00632 | Thiết bị đúc dùng cho các sản phẩm kính đúc | DAEHO TECH Co., Ltd. |
11 | 30246 | 1-2016-05137 | Kháng thể hoặc mảnh gắn kết kháng nguyên của nó có ái lực gắn kết với protofibril Aβ, và dược phẩm chứa kháng thể này | BIOARCTIC NEUROSCIENCE AB |
12 | 30247 | 1-2017-03379 | Axit (2S, 4R)-5-(5'-clo-2'-flobiphenyl-4-yl)-4-etoxyoxalylamino)-2-hydroxymetyl-2-metylpentanoic làm chất ức chế neprilysin, dược phẩm chứa hợp chất này và quy trình điều chế hợp chất này | THERAVANCE BIOPHARMA R&D IP, LLC |
13 | 30248 | 1-2017-00692 | Dây kéo dùng cho khóa kéo, khóa kéo trượt và vật dụng có khóa kéo trượt này | YKK CORPORATION |
14 | 30249 | 1-2018-01921 | Thiết bị cấp tấm và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
15 | 30250 | 1-2013-00131 | Thiết bị và phương pháp thiết lập mô hình để khai thác tối ưu mỏ hyđrocacbon trưởng thành | FOROIL |
16 | 30251 | 1-2017-03977 | Phao dùng cho sản xuất điện mặt trời trên mặt nước | G.P.L CO., LTD. |
17 | 30252 | 1-2018-02589 | Chế phẩm dưỡng vải và quy trình điều chế chế phẩm này | UNILEVER N.V. |
18 | 30253 | 1-2017-02504 | Phương pháp tạo ra sản phẩm không dệt và sản phẩm có vải không dệt | NIKE INNOVATE C.V. |
19 | 30254 | 1-2018-03560 | Đầu nối quang để gắn với nhiều sợi quang được bọc và phương pháp chế tạo đầu nối này | FUJIKURA LTD. |
20 | 30255 | 1-2016-02280 | Thiết bị dẫn động thấu kính | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
21 | 30256 | 1-2018-01746 | Cơ cấu treo của xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
22 | 30257 | 1-2018-04478 | Kìm cắt và phương pháp tạo thành kìm cắt | MEGATOOL, INC. |
23 | 30258 | 1-2019-02520 | Áo nịt ngực nữ | GOLD FLAG LTD. |
24 | 30259 | 1-2018-03122 | Bộ tấm bao gồm thiết bị khóa cơ khí | Välinge Innovation AB |
25 | 30260 | 1-2017-00689 | Viên nén chứa muối dihydroclorua của 2-flo-N-metyl-4-[7-(quinolin-6-ylmetyl)imidazo[1,2-b][1,2,4]triazin-2-yl]benzamit | NOVARTIS AG |
26 | 30261 | 1-2016-04355 | Virut liên quan đến adeno (AAV) tái tổ hợp, chế phẩm và dược phẩm chứa virut liên quan đến adeno tái tổ hợp này | THE TRUSTEES OF THE UNIVERSITY OF PENNSYLVANIA |
27 | 30262 | 1-2017-02559 | Hợp chất benzamit được thế bằng 1,3-thiazol-2-yl và dược phẩm chứa hợp chất này | BAYER AKTIENGESELLSCHAFT |
28 | 30263 | 1-2018-02537 | Thiết bị điện tử gấp được | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
29 | 30264 | 1-2016-04157 | Phương pháp giải mã viđeo | INTELLECTUAL DISCOVERY CO., LTD. |
30 | 30265 | 1-2018-04813 | Thiết bị chẩn đoán và phương pháp chẩn đoán | FANUC Corporation |
31 | 30266 | 1-2017-01967 | Thiết bị quang điện | FIRST SOLAR, INC. |
32 | 30267 | 1-2014-03551 | Chế phẩm xúc tác kim loại thường và phương pháp xử lý khí thải từ xe máy | BASF CORPORATION |
33 | 30268 | 1-2017-04473 | Phương pháp thiết đặt tai nghe giảm nhiễu và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
34 | 30269 | 1-2017-03343 | Nút mạng và phương pháp truyền dữ liệu đến thiết bị không dây để thực hiện bởi nút mạng, thiết bị không dây và phương pháp thu dữ liệu từ nút mạng để thực hiện bởi thiết bị không dây và vật ghi đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
35 | 30270 | 1-2017-00207 | Thiết bị điện tử trong hệ thống truyền thông không dây và phương pháp dùng cho thiết bị điện tử trong hệ thống truyền thông không dây | SONY CORPORATION |
36 | 30271 | 1-2020-02359 | Hệ thống điều khiển dùng cho thiết bị trợ thở xách tay được và thiết bị trợ thở xách tay được | Công ty TNHH Hồ Hoàn Cầu |
37 | 30272 | 1-2020-01721 | Khối điện phân nước, hệ thống và phương pháp điện phân nước để sản xuất hyđro và oxy | Công ty Cổ phần Công nghệ cao Điện hóa Việt Nam |
38 | 30273 | 1-2019-02086 | Vật liệu hấp thụ và lưu trữ nhiệt từ năng lượng mặt trời | Trung tâm phát triển Công nghệ cao, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
39 | 30274 | 1-2014-01664 | Phương pháp và thiết bị thu hồi cacbon đioxit | IHI CORPORATION |
40 | 30275 | 1-2018-02165 | Thiết bị hòa tan oxy dưới nước và phương pháp hòa tan oxy dưới nước sử dụng thiết bị này | YASUHARA ENVIRONMENT TECHNOLOGY CO., LTD. |
41 | 30276 | 1-2014-01547 | Thiết bị chồng sợi | KAO CORPORATION |
42 | 30277 | 1-2014-01623 | Phương pháp sản xuất tấm có khả năng kéo giãn | KAO CORPORATION |
43 | 30278 | 1-2018-04135 | Bộ trao đổi nhiệt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
44 | 30279 | 1-2014-03072 | Quy trình điều chế vật liệu nền xốp, chất nền xúc tác được điều chế bằng quy trình này, phương pháp điều chế chất xúc tác có hoạt tính và độ ổn định cao để khử kim loại bằng hydro các phân đoạn hydrocacbon nặng, và chất xúc tác được sản xuất bằng phương pháp này | Advanced Refining Technologies LLC |
45 | 30280 | 1-2015-02855 | Tấm kim loại và phương pháp sản xuất tấm kim loại này | ARCELORMITTAL |
46 | 30281 | 1-2013-03548 | Chế phẩm diệt cỏ chứa flazasulfuron và metribuzin, và phương pháp phòng trừ thực vật có hại cần tiêu diệt | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
47 | 30282 | 1-2018-03902 | Kết cấu chứa linh kiện điện | HONDA MOTOR CO., LTD. |
48 | 30283 | 1-2015-01164 | Thiết bị lọc khí ống khói | DOOSAN LENTJES GMBH |
49 | 30284 | 1-2014-04325 | Quy trình điều chế hợp chất 5-(1-alkylthio)alkyl-pyriđin N-oxit được thế ở vị trí 2 | DOW AGROSCIENCES LLC |
50 | 30285 | 1-2015-01841 | Bánh cánh quạt bằng hợp kim nhôm đúc dùng cho máy nén và phương pháp sản xuất bánh cánh quạt này | UACJ CORPORATION |
51 | 30286 | 1-2015-01184 | Vật liệu dạng tấm compozit, phương pháp sản xuất vật liệu này và vật dụng dùng để mặc một lần bao gồm vật liệu này | ZUIKO CORPORATION |
52 | 30287 | 1-2020-02341 | Hệ thống lập trình được để huấn luyện hoạt động của robot | Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
53 | 30288 | 1-2018-01798 | Kết cấu khung xe | HONDA MOTOR CO., LTD. |
54 | 30289 | 1-2019-04155 | Quy trình sản xuất bột màu vàng vô cơ chịu nhiệt từ quặng ilmenit, cromit và antimonit | Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
55 | 30290 | 1-2017-03074 | Hệ thống canh tác nông nghiệp khép kín | Nguyễn Văn Kình |
56 | 30291 | 1-2017-03190 | Nắp của nồi nấu và thiết bị nấu bao gồm nắp này | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
57 | 30292 | 1-2017-01137 | Đế mài và phương pháp sản xuất đế mài | MICRO CHEMICAL KOREA CO., LTD. |
58 | 30293 | 1-2017-00466 | Dụng cụ lau bảng | Công ty Cổ phần Tập đoàn Thiên Long |
59 | 30294 | 1-2018-00906 | Yên phương tiện giao thông và phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
60 | 30295 | 1-2018-00907 | Yên phương tiện giao thông và phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
61 | 30296 | 1-2017-01009 | Tiền chất graphen bao gồm vật liệu cacbon gốc graphit | Graphene Platform Corporation |
62 | 30297 | 1-2017-03993 | Màng polyeste có khả năng co do nhiệt và bao gói | TOYOBO CO., LTD. |
63 | 30298 | 1-2014-00217 | Phương pháp chọn lọc chủng lợi khuẩn sinh axit lactic để sử dụng trong việc sản sinh cục bộ histamin ở động vật có vú | BIOGAIA AB |
64 | 30299 | 1-2016-00718 | Cấu trúc dệt nhiều lớp để bảo vệ và chắn từ trường | SAATI S.P.A. |
65 | 30300 | 1-2019-05274 | Chế phẩm dầu làm lạnh và chất lưu hoạt động dùng cho hệ thống làm lạnh | JAPAN SUN OIL COMPANY, LTD. |
66 | 30301 | 1-2014-02462 | Quy trình xử lý sinh khối ligno-xenluloza | BETA RENEWABLES S.P.A. |
67 | 30302 | 1-2016-03725 | Polyeste dạng polyme mạch nhánh, lớp phủ và nền chứa polyeste này | PPG INDUSTRIES OHIO, INC. |
68 | 30303 | 1-2016-01035 | Tiền chất polyimit, màng nhựa polyimit, thành phần hiển thị, thành phần quang học, thành phần nhận ánh sáng, màn hình cảm ứng, màn hình điện phát quang hữu cơ và phương pháp sản xuất thành phần phát điện phát quang hữu cơ và bộ lọc màu | TORAY INDUSTRIES, INC. |
69 | 30304 | 1-2014-03252 | Sản phẩm đồ uống có ga, phương pháp sản xuất đồ uống có ga này và phương pháp cải thiện đặc tính bọt của đồ uống có ga | SAPPORO BREWERIES LIMITED |
70 | 30305 | 1-2014-03146 | Đồ uống từ trà đóng gói | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
71 | 30306 | 1-2016-03465 | Vỏ màng và màng | KUBOTA CORPORATION |
72 | 30307 | 1-2014-03780 | Bơm chất lỏng kiểu nén | DING, Yaowu |
73 | 30308 | 1-2016-00355 | Phương pháp làm giàu nước nặng bằng điện phân | INDUSTRIE DE NORA S.P.A. |
74 | 30309 | 1-2017-01034 | Phương pháp giải mã tín hiệu viđeo | KT CORPORATION |
75 | 30310 | 1-2019-07225 | Con lăn hiện ảnh, chất lỏng bao phủ con lăn hiện ảnh và phương pháp điều chế chất lỏng bao phủ này | NOK CORPORATION |
76 | 30311 | 1-2017-01187 | Thiết bị phản ứng điện kết tụ và phương pháp xử lý dòng chất lỏng nhờ sử dụng thiết bị này | DE NORA WATER TECHNOLOGIES, LLC |
77 | 30312 | 1-2017-03234 | Khuôn để phủ màng nhựa nhiệt dẻo lên xốp polyuretan và phương pháp sản xuất xốp polyuretan | FENG TAY ENTERPRISES CO., LTD. |
78 | 30313 | 1-2016-02629 | Phương pháp xử lý sơ bộ hạt cà phê xanh và hạt cà phê xanh được xử lý sơ bộ bằng phương pháp này | UNIVERSITY-INDUSTRY COOPERATION GROUP OF KYUNG HEE UNIVERSITY |
79 | 30314 | 1-2015-00834 | Bánh xe vạch dấu lưỡi kép để cắt kính phủ | BEIJING WORLDIA DIAMOND TOOLS CO., LTD. |
80 | 30315 | 1-2015-03356 | Chế phẩm phủ bao gồm nhũ tương latec lai, phương pháp phủ và vật nền được phủ bằng chế phẩm phủ này | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
81 | 30316 | 1-2014-00578 | Hợp kim đồng không chì có khả năng cắt cao | POONGSAN CORPORATION |
82 | 30317 | 1-2018-01464 | Phương pháp xử lý sản phẩm thịt được tạo cấu trúc và sản phẩm thịt thu được từ phương pháp này | THAI UNION GROUP PUBLIC COMPANY LIMITED |
83 | 30318 | 1-2016-01249 | Khối mì chiên và phương pháp sản xuất khối mì chiên | NISSIN FOODS HOLDINGS CO., LTD. |
84 | 30319 | 1-2016-04452 | Nam châm thiêu kết R-(Fe,Co)-B và phương pháp tạo ra nam châm này | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD. |
85 | 30320 | 1-2018-01519 | Nồi nấu điện | CUCKOO ELECTRONICS CO., LTD. |
86 | 30321 | 1-2016-04504 | Tấm thép dùng làm hộp và phương pháp sản xuất tấm thép này | JFE Steel Corporation |
87 | 30322 | 1-2013-00736 | Dây hàn lõi thuốc dùng cho quy trình hàn hồ quang khí bảo vệ | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
88 | 30323 | 1-2015-03624 | Phương pháp vận hành lò cao và ống phun dùng cho lò cao | JFE Steel Corporation |
89 | 30324 | 1-2017-03022 | Phương pháp chia sẻ màn hình nền và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
90 | 30325 | 1-2014-04353 | Chế phẩm tạo nhựa polyuretan và nhựa polyuretan | DAI-ICHI KOGYO SEIYAKU CO., LTD. |
91 | 30326 | 1-2015-00323 | Cơ cấu phun chất lỏng | HERAKLES |
92 | 30327 | 1-2017-04350 | Bộ phận cột ống lồng | THE WILL-BURT COMPANY |
93 | 30328 | 1-2020-02455 | Hệ thống giữ hành lý và phương pháp quản lý hành lý | Takamitsu Sangyou Co., Ltd. |
94 | 30329 | 1-2015-02818 | Phương pháp thành lập kênh điều khiển, hệ thống thành lập kênh điều khiển và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
95 | 30330 | 1-2016-03767 | Đầu cuối từ thiết bị tới thiết bị và phương pháp truyền tín hiệu tìm kiếm bởi đầu cuối từ thiết bị tới thiết bị trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
96 | 30331 | 1-2015-01798 | Hỗn hợp cao su lưu hóa dẻo nhiệt với copolyme khối được liên kết ngang | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC |
97 | 30332 | 1-2019-05848 | Thiết bị loại bỏ khí etylen ra khỏi môi trường bảo quản rau quả tươi | Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
98 | 30333 | 1-2017-05250 | Panen chạm để vận hành máy móc thủ công | DAIFUKU CO., LTD. |
99 | 30334 | 1-2017-01593 | Polysacarit được ghép silicon chức năng dạng anion và chế phẩm tẩy giặt chứa polysacarit này | UNILEVER N.V. |
100 | 30335 | 1-2018-01147 | Quy trình điều chế hợp chất (4S)-4-(4-xyano-2-metoxyphenyl)-5-etoxy-2,8-dimetyl-1,4-dihydro-1,6-naphtyridin-3-carboxamit và thu hồi hợp chất (4S)-4-(4-xyano-2-metoxyphenyl)-5-etoxy-2,8- dimetyl-1,4-dihydro-1,6-naphtyridin-3-carboxamit bằng phương pháp điện hóa | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
101 | 30336 | 1-2019-00939 | Bảng tuần hoàn hóa học cho người khiếm thị | Lê Thị Hồng Nhung |
102 | 30337 | 1-2017-04713 | Kháng thể đơn dòng và chế phẩm chứa nó | PIERRE FABRE MEDICAMENT |
103 | 30338 | 1-2017-02236 | Phương pháp đánh bóng gạch gốm | GUANGDONG EDING INDUSTRIAL CO., LTD. |
104 | 30339 | 1-2017-00424 | Động cơ rung tuyến tính | Mplus Co., Ltd. |
105 | 30340 | 1-2018-00019 | Thiết bị bù chuyển động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
106 | 30341 | 1-2015-00685 | Sản phẩm may mặc có tính thấm động và phương pháp sản xuất sản phẩm được kích hoạt bằng vật liệu động | NIKE INNOVATE C.V. |
107 | 30342 | 1-2016-02206 | Thiết bị giải mã và phương pháp giải mã | SONY CORPORATION |
108 | 30343 | 1-2016-02435 | Thiết bị và phương pháp xử lý âm thanh | SONY CORPORATION |
109 | 30344 | 1-2016-01418 | Phương pháp và thiết bị kết xuất tín hiệu auđio | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
110 | 30345 | 1-2018-00016 | Phương pháp bù chuyển động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
111 | 30346 | 1-2017-05129 | Polypeptit và dược phẩm chứa polypeptit này dùng để điều trị bệnh Celiac | UNIVERSITY OF WASHINGTON |
112 | 30347 | 1-2018-00018 | Phương pháp bù chuyển động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
113 | 30348 | 1-2017-03347 | Thiết bị chia nhiều liều và ngăn chứa | EKBERG EMBALLAGE AB |
114 | 30349 | 1-2018-04094 | Dụng cụ cắt được hỗ trợ chân không, hệ thống hàn được tích hợp dụng cụ cắt này, và phương pháp sản xuất sử dụng dụng cụ cắt này | NIKE INNOVATE C.V. |
115 | 30350 | 1-2020-01514 | Sữa dạng rắn và phương pháp sản xuất sữa dạng rắn này | MEIJI Co., Ltd. |
116 | 30351 | 1-2018-04638 | Thiết bị cắt xé kiện phế liệu và loại bỏ tạp chất | BEIJING KING MAHLON SCIENCE & TECHNOLOGY DEVELOPMENT CO., LTD. |
117 | 30352 | 1-2015-00686 | Phương pháp đo chiều cao của chỗ không thẩm thấu và máy dò khuyết tật bằng siêu âm | IHI Infrastructure Systems Co., Ltd. |
118 | 30353 | 1-2016-01624 | Khoang dùng để nhận chất lưu được tăng áp, giày dép, quần áo, túi và đồ trang bị thể thao bao gồm khoang này | NIKE INNOVATE C.V. |
119 | 30354 | 1-2018-00017 | Thiết bị bù chuyển động | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
120 | 30355 | 1-2017-01961 | Khuôn, thiết bị đúc và phương pháp tạo vỏ bọc ít nhất một phần giá mang chứa các linh kiện điện tử | Besi Netherlands B.V. |
121 | 30356 | 1-2017-01522 | Phương pháp, thiết bị di động và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính để truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
122 | 30357 | 1-2018-00438 | Phương pháp và hệ thống để cung cấp dữ liệu chỉnh khớp cho máy trợ thính | RION CO., LTD. |
123 | 30358 | 1-2017-01547 | Xe phân loại rác thải tự động | Phan Đăng Đạo |
124 | 30359 | 1-2017-02633 | Đệm chức năng giúp trẻ em ngủ sâu | JUNE.F CO., LTD. |
125 | 30360 | 1-2018-03790 | Cơ cấu phanh khóa liên động | HONDA MOTOR CO., LTD. |
126 | 30361 | 1-2017-05012 | Phương pháp tăng tốc phần cứng, thiết bị truyền thông, hệ thống và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
127 | 30362 | 1-2017-03159 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
128 | 30363 | 1-2018-05682 | Kit để xác định nhanh nhóm vi khuẩn gây nhiễm trùng, đoạn mồi và đoạn dò dùng trong kit này | Viện Công nghệ sinh học - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
129 | 30364 | 1-2019-02614 | Tấm vật liệu composit gỗ nền nhựa đa lớp | Đỗ Minh Tâm |
130 | 30365 | 1-2015-03783 | Protein gắn kết kháng nguyên liên kết gen hoạt hóa tế bào bạch huyết 3 (LAG-3), phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa protein này | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
131 | 30366 | 1-2018-03642 | Thiết bị phát điện dùng sức gió ngoài khơi và phương pháp lắp đặt thiết bị này | TODA CORPORATION |
132 | 30367 | 1-2017-02785 | Vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
133 | 30368 | 1-2016-02737 | Phương pháp và thiết bị giải mã dữ liệu viđeo, và vật ghi lưu trữ dữ liệu đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
134 | 30369 | 1-2016-03489 | Chế phẩm nhựa cảm quang, phương pháp sản xuất mẫu dẫn điện, nền, chi tiết, bảng điều khiển chạm và bộ cảm biến hình ảnh | TORAY INDUSTRIES, INC. |
135 | 30370 | 1-2016-04370 | Phương pháp, thiết bị giải mã dòng bit và phương pháp mã hóa dữ liệu âm thanh | QUALCOMM INCORPORATED |
136 | 30371 | 1-2017-01249 | Mạch sạc điện và thiết bị đầu cuối di động | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
137 | 30372 | 1-2015-02433 | Phương pháp và thiết bị lọc chất lưu | AUROTEC GMBH |
138 | 30373 | 1-2015-04584 | Thiết bị và phương pháp phân phối chất bịt kín để chống thấm nước | MOBASE Co., Ltd. |
139 | 30374 | 1-2016-02956 | Hệ thống và phương pháp chế tạo vật thể ba chiều sử dụng thiết bị chế tạo hình dạng rắn bất kỳ và sản phẩm được chế tạo bởi thiết bị này | LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC. |
140 | 30375 | 1-2017-00017 | Vòi rót tạo tấm mỏng và thiết bị đúc kim loại để đúc tấm mỏng | ARVEDI STEEL ENGINEERING S.P.A. |
141 | 30376 | 1-2017-04681 | Kết cấu xây dựng | LONGER BRAND ENTERPRISE CO., LTD. |
142 | 30377 | 1-2015-01878 | Chế phẩm polyuretan dẻo nhiệt, quy trình sản xuất, hỗn hợp và sản phẩm chứa chế phẩm này | LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC. |
143 | 30378 | 1-2016-02566 | Cụm động cơ và phương tiện giao thông | Yamaha Hatsudoki Kabushiki Kaisha |
144 | 30379 | 1-2016-04059 | Môđun máy ảnh | SAMSUNG ELECTRO-MECHANICS CO., LTD. |
145 | 30380 | 1-2015-02231 | Polynucleotit được phân lập mà mã hóa cho polypeptit homeobox 4 liên quan đến WUSCHEL (WOX4) và có nguồn gốc từ hai loài cây Corchorus olitorius và Corchorus capsularis, cấu trúc gen tái tổ hợp, thể biến nạp và phương pháp sản xuất cây trồng chuyển gen có năng suất sợi được tăng cường | BANGLADESH JUTE RESEARCH INSTITUTE |
146 | 30381 | 1-2016-04662 | Hợp chất pladienolit pyridin và dược phẩm chứa chúng | EISAI R&D MANAGEMENT CO., LTD. |
147 | 30382 | 1-2017-03293 | Phương pháp và thiết bị truyền dữ liệu, phương pháp truyền thông, thiết bị người dùng, trạm cơ sở và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
148 | 30383 | 1-2018-01635 | Kết cấu bố trí ăcquy dùng cho xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
149 | 30384 | 1-2014-02814 | Thiết bị hiển thị ảnh | Mitsubishi Chemical Corporation |
150 | 30385 | 1-2018-00601 | Xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
151 | 30386 | 1-2019-02308 | Quy trình điều chế hệ vi nhũ tương nano lycopen | Công ty cổ phần Wakamono |
152 | 30387 | 1-2019-06742 | Phương pháp cân bằng tải có trọng số trên các điểm truy cập dữ liệu | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
153 | 30388 | 1-2017-03486 | Tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
154 | 30389 | 1-2014-03121 | Hỗn hợp để hàn vảy cứng, phương pháp hàn vảy cứng, sản phẩm trung gian dùng cho phương pháp này và sản phẩm thu được bằng phương pháp này | ALFA LAVAL CORPORATE AB |
155 | 30390 | 1-2014-00083 | Phương pháp vận hành lò cao | JFE Steel Corporation |
156 | 30391 | 1-2014-03122 | Chế phẩm phủ, sản phẩm được phủ bằng chế phẩm này và phương pháp tạo ra sản phẩm này | ALFA LAVAL CORPORATE AB |
157 | 30392 | 1-2017-00338 | Miếng tẩy trang dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
158 | 30393 | 1-2016-04794 | Dây chuyền phân phối đồ uống được sử dụng kết hợp với đầu rót và phương pháp phân phối đồ uống | Carlsberg Breweries A/S |
159 | 30394 | 1-2018-02763 | Máy nén đóng hộp | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
160 | 30395 | 1-2017-03198 | Chụp bảo vệ vú | MEDELA HOLDING AG |
161 | 30396 | 1-2018-00638 | Cụm động lực của xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
162 | 30397 | 1-2014-03229 | Quy trình tạo hình sản phẩm in nhiều lớp và hệ thống tạo hình rãnh dẫn nạp trên nền | Amcor Group GmbH |
163 | 30398 | 1-2009-00786 | Kháng thể nhân hóa hoặc tái tạo bề mặt mà gắn kết đặc hiệu CD38 | SANOFI-AVENTIS |
164 | 30399 | 1-2016-02559 | Thiết bị y tế cấy chìm | INNOVATION TECHNOLOGIES, INC. |
165 | 30400 | 1-2014-03124 | Bàn tắm | Nguyễn Đình Vinh |
166 | 30401 | 1-2018-02921 | Hệ thống xả tro | KAWASAKI JUKOGYO KABUSHIKI KAISHA |
167 | 30402 | 1-2015-02028 | Phương pháp đúc phun áp lực thấp polyamit vô định hình hoặc vi tinh thể | EMS-Patent AG |
168 | 30403 | 1-2018-00716 | Giàn trước của xe tự đổ và xe có giàn trước này | PIAGGIO & C. S.P.A. |
169 | 30404 | 1-2015-02130 | Chế phẩm gây miễn dịch chứa bacterin | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
170 | 30405 | 1-2016-02644 | Thiết bị mở bao thể thủy tinh ở mắt | TI INC. |
171 | 30406 | 1-2015-03594 | Phương pháp sản xuất tấm thép mạ nhôm-kẽm và tấm thép mạ nhôm-kẽm thu được bằng phương pháp này | NIPPON STEEL COATED SHEET CORPORATION |
172 | 30407 | 1-2019-00609 | Quy trình sản xuất hệ vi nhũ tương nano cannabidiol (CBD) | Lại Nam Hải |
173 | 30408 | 1-2017-05176 | Đèn pha dùng cho xe kiểu ngồi để chân hai bên | HONDA MOTOR CO., LTD. |
174 | 30409 | 1-2015-04930 | Phương pháp và hệ thống thu hồi amoni sulphat từ dòng khí trong nhà máy sản xuất ure | SAIPEM S.p.A. |
175 | 30410 | 1-2017-01282 | Phương tiện dùng cho nghề nuôi trồng thủy sản | AKVADESIGN AS |
176 | 30411 | 1-2017-04453 | Màng bảo vệ bề mặt, bộ phận được bố trí màng bảo vệ bề mặt và phương pháp bảo vệ bề mặt | LINTEC CORPORATION |
177 | 30412 | 1-2018-04377 | Cơ cấu điều khiển xe có hai nguồn động lực | HONDA MOTOR CO., LTD. |
178 | 30413 | 1-2015-03926 | Phương pháp, hệ thống và thiết bị lưu trữ dùng để khử nhập nhằng không tất định và so khớp thực thể theo định tính ở dữ liệu địa điểm địa lý đối với các thực thể doanh nghiệp | THE DUN & BRADSTREET CORPORATION |
179 | 30414 | 1-2013-00559 | Vật dụng thấm hút | KAO CORPORATION |
180 | 30415 | 1-2019-06393 | Dung dịch xử lý nền nước, phương pháp xử lý chuyển hoá hoá học tấm thép hoặc tấm thép mạ, và tấm thép được xử lý chuyển hoá hoá học | Nippon Steel Nisshin Co., Ltd. |
181 | 30416 | 1-2017-02493 | Quy trình sản xuất giống cá mặt quỷ (Synanceia verrucosa Bloch & Schneider, 1801) | Viện Nghiên cứu Nuôi trồng thủy sản III |
182 | 30417 | 1-2014-03557 | Chế phẩm và phương pháp diệt cỏ | BAYER CROPSCIENCE AG |
183 | 30418 | 1-2018-05402 | Chế phẩm gel berberin dùng cho phẫu thuật nội soi mũi xoang | Đỗ Lan Hương |
184 | 30419 | 1-2018-00280 | Phương pháp điều chế chế phẩm có hương thơm | GIVAUDAN SA |
185 | 30420 | 1-2018-05556 | Thiết bị lưu trữ dùng bơm và phương tiện vận tải có thiết bị này | KE, SHIH-YUAN |
186 | 30421 | 1-2016-00856 | Lò luyện nhôm, phương pháp sử dụng lò này và quy trình khuấy trộn nhôm oxit | RIO TINTO ALCAN INTERNATIONAL LIMITED |
187 | 30422 | 1-2014-04235 | Muối nội 1-[2-clo-5-thiazolyl)metyl]-3-(3,5-điclophenyl)-2-hyđroxy-9-metyl-4-oxo-4H-pyriđo[1,2-a]pyrimidin ở dạng đa hình A, phương pháp điều chế muối nội ở dạng đa hình này, chế phẩm và phương pháp kiểm soát dịch hại không xương sống | FMC CORPORATION |
188 | 30423 | 1-2016-03374 | Phương pháp sản xuất trà từ mầm lạc và trà từ mầm lạc thu được bằng phương pháp này | JANGSUCHAE CO., LTD. |
189 | 30424 | 1-2019-05905 | Chip sinh học để phát hiện đột biến gen gây bệnh tan máu bẩm sinh và kit để phát hiện đột biến gen này | Công ty TNHH MTV Nhà máy Công nghệ sinh học và Thiết bị y tế (BIMEDTECH) |
190 | 30425 | 1-2017-01508 | Tấm thạch cao có độ bền cố định được tăng cường | Saint-Gobain Placo SAS |
191 | 30426 | 1-2018-04091 | Mành cửa sổ và hệ thống dẫn động dùng cho mành cửa sổ này | TEH YOR CO., LTD. |
192 | 30427 | 1-2017-05253 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ và phương pháp điều vận thiết bị này | LG Display Co., Ltd. |
193 | 30428 | 1-2016-03394 | Bộ trao đổi nhiệt dạng tấm và phương pháp chế tạo bộ trao đổi nhiệt này | NISSHIN STEEL CO., LTD. |
194 | 30429 | 1-2018-00353 | Chất kìm hãm sự oxy hóa dùng cho điezel và chế phẩm nhiên liệu điezel | National Institute Of Advanced Industrial Science And Technology |
195 | 30430 | 1-2018-00297 | Chế phẩm có hương thơm được bao nang và phương pháp điều chế chế phẩm này | GIVAUDAN SA |
196 | 30431 | 1-2018-00243 | Kết cấu túi khí | HONDA MOTOR CO., LTD. |
197 | 30432 | 1-2017-04361 | Thiết bị không dây và phương pháp vận hành thiết bị không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
198 | 30433 | 1-2014-03776 | Chế phẩm nước trong dầu, quy trình điều chế và sản phẩm trừ sâu có thể cháy âm ỉ chứa chế phẩm này | BAYER CROPSCIENCE AG |
199 | 30434 | 1-2016-04703 | Tã lót dùng một lần và phương pháp sản xuất tã lót dùng một lần | UNICHARM CORPORATION |
200 | 30435 | 1-2018-02717 | Phương pháp và thiết bị mã hoá và giải mã kênh trong hệ thống truyền thông không dây | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2023
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2021 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2021