Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2021 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 30436 | 1-2017-05159 | Thiết bị hiển thị, mạch điều khiển cổng của thiết bị này, phương pháp điều khiển, và thiết bị thực tế ảo | LG Display Co., Ltd |
202 | 30437 | 1-2016-03705 | Phương pháp thu thông tin điều khiển để thu tín hiệu trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
203 | 30438 | 1-2017-02072 | Phương pháp và thiết bị thu tín hiệu phát rộng | LG ELECTRONICS INC. |
204 | 30439 | 1-2015-04120 | Dược phẩm chứa chất chống tạo sụn | KAOHSIUNG CHANG GUNG MEMORIAL HOSPITAL |
205 | 30440 | 1-2016-02684 | Thiết bị lắp ráp tanh lốp | Fuji Seiko Co., Ltd. |
206 | 30441 | 1-2016-04323 | Thể thực khuẩn ΦCJ26 có hoạt tính diệt khuẩn kháng lại Salmonella và chế phẩm chứa thể thực khuẩn này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
207 | 30442 | 1-2018-01008 | Hợp chất pyrimidin và dược phẩm chứa hợp chất này | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
208 | 30443 | 1-2016-04989 | Ăngten truyền thông không dây | WITS Co., Ltd. |
209 | 30444 | 1-2016-05143 | Bộ xử lý âm thanh và phương pháp xử lý tín hiệu âm thanh, bộ giải mã và phương pháp giải mã tín hiệu âm thanh, bộ mã hóa và phương pháp mã hóa tín hiệu âm thanh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
210 | 30445 | 1-2016-05145 | Bộ tính toán và phương pháp xác định dữ liệu hiệu chỉnh pha cho tín hiệu âm thanh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
211 | 30446 | 1-2019-04593 | Thiết bị ghi mã và giải mã hình ảnh viđeo | Dolby International AB |
212 | 30447 | 1-2013-02835 | Thuốc nhuộm polyme và chế phẩm giặt tẩy chứa thuốc nhuộm này | UNILEVER N.V |
213 | 30448 | 1-2017-03399 | Mũ bảo hiểm | MIPS AB |
214 | 30449 | 1-2017-03618 | Hộp dải băng | SEIKO EPSON CORPORATION |
215 | 30450 | 1-2017-03616 | Hộp dải băng | SEIKO EPSON CORPORATION |
216 | 30451 | 1-2017-03341 | Phương pháp nạp nguyên liệu thô vào trong lò cao | JFE Steel Corporation |
217 | 30452 | 1-2017-04667 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ, bộ điều khiển và phương pháp điều vận thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ | LG Display Co., Ltd. |
218 | 30453 | 1-2018-00164 | Đế không thấm nước và thấm được hơi dùng cho giày | GEOX S.p.A. |
219 | 30454 | 1-2014-01139 | Hỗn hợp diệt cỏ có tác dụng hiệp đồng chứa penoxsulam và pretilachlor, chế phẩm diệt cỏ chứa nó và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
220 | 30455 | 1-2017-03944 | Bộ mã hóa và phương pháp mã hóa nội dung âm thanh thành dòng dữ liệu được mã hóa, bộ giải mã và phương pháp giải mã nội dung âm thanh từ dòng dữ liệu được mã hóa | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
221 | 30456 | 1-2014-02964 | Rađa thời tiết Doppler | Public Joint Stock Company “Research and Production Corporation “Almaz” named by Academician A.A. Raspletin” |
222 | 30457 | 1-2014-02276 | Chất làm khô dùng trong chế phẩm phủ có khả năng tự oxy hóa | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
223 | 30458 | 1-2017-04351 | Thiết bị di động chẩn đoán lỗi của máy móc bằng cách dò sóng siêu âm phát ra | SM INSTRUMENT Co., LTD. |
224 | 30459 | 1-2018-06046 | Hệ thống liên kết phanh có thể thay đổi tỷ lệ lực phanh với phạm vi rộng | MING HORNG INDUSTRIAL CO., LTD |
225 | 30460 | 1-2017-00902 | Thiết bị giải mã âm thanh và phương pháp vận hành thiết bị giải mã âm thanh, thiết bị mã hóa âm thanh và phương pháp vận hành thiết bị mã hóa âm thanh | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
226 | 30461 | 1-2016-02787 | Mạch bảo vệ quá áp và thiết bị biến đổi điện được trang bị mạch bảo vệ quá áp này | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
227 | 30462 | 1-2017-04941 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi đọc được bằng máy tính để chuyển đổi các trạng thái hoạt động dựa vào kiểu đầu vào | Nokia Technologies Oy |
228 | 30463 | 1-2016-04889 | Thiết bị làm biến dạng sợi thép cho lõi tanh lốp | Fuji Seiko Co., Ltd. |
229 | 30464 | 1-2017-05067 | Hợp chất triazol có hoạt tính chủ vận đối với thụ thể angiotensin kiểu-1 (APJ) và dược phẩm chứa hợp chất này | AMGEN INC. |
230 | 30465 | 1-2014-04166 | Thiết bị quấn | Fuji Seiko Co., Ltd. |
231 | 30466 | 1-2018-04434 | Kết cấu đế dưới đáy biển nổi và tháo được và phương pháp lắp đặt kết cấu đế dưới đáy biển này | SEMBCORP MARINE INTEGRATED YARD PTE LTD. |
232 | 30467 | 1-2016-02620 | Thiết bị, phương pháp và vật ghi đọc được bằng máy tính để bảo vệ dây cáp và đầu nối | Nokia Technologies Oy |
233 | 30468 | 1-2016-00444 | Tấm thép dùng làm vật chứa | JFE Steel Corporation |
234 | 30469 | 1-2018-00426 | Hệ thống kiểm tra để kiểm tra trạng thái của ít nhất một thành của hố dưới đất | PILE DYNAMICS, INC. |
235 | 30470 | 1-2018-00273 | Máy liên kết | MAX CO., LTD. |
236 | 30471 | 1-2018-00205 | Phương pháp và thiết bị truyền nhiều luồng dữ liệu được tạo ra từ luồng truyền tải, phương pháp và thiết bị thu nhiều luồng dữ liệu được tạo ra từ luồng truyền tải | Sun Patent Trust |
237 | 30472 | 1-2016-00766 | Phương pháp định lượng 227Ac trong hợp phần chứa 223Ra | BAYER AS |
238 | 30473 | 1-2015-01658 | Màng phủ ngăn nước và dầu, và vật liệu bao gói bao gồm màng phủ này | TOYO ALUMINIUM KABUSHIKI KAISHA |
239 | 30474 | 1-2017-02800 | Máy in | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
240 | 30475 | 1-2017-05266 | Tấm composit dùng làm vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
241 | 30476 | 1-2017-01274 | Buồng lò luyện cốc | SUNCOKE TECHNOLOGY AND DEVELOPMENT LLC |
242 | 30477 | 1-2017-03370 | Áo điều chỉnh được kích thước | PFANNER SCHUTZBEKLEIDUNG GMBH |
243 | 30478 | 1-2016-03839 | Phương pháp và thiết bị quấn miếng đệm tanh lốp cho lốp | Fuji Seiko Co., Ltd. |
244 | 30479 | 1-2017-03207 | Hợp chất pyrazolo[3,4-d]pyrimidin, dược phẩm và tổ hợp chứa hợp chất này để điều trị bệnh do nhiễm ký sinh trùng leishmania | GLAXOSMITHKLINE INTELLECTUAL PROPERTY DEVELOPMENT LIMITED |
245 | 30480 | 1-2018-03722 | Cơ cấu kẹp kim máy may | SUZUKI MANUFACTURING, LTD. |
246 | 30481 | 1-2017-00285 | Nắp và bao gói bảo quản tấm | UNI-CHARM CORPORATION |
247 | 30482 | 1-2018-01773 | Thiết bị truyền thông không dây | QUALCOMM INCORPORATED |
248 | 30483 | 1-2017-02205 | Dụng cụ tập múa balê kiểu xà ngang di động | FLUIDITY ENTERPRISES, INC. |
249 | 30484 | 1-2016-02255 | Nước uống đã pha thuốc và phương pháp bào chế nước uống này | INTERVET INTERNATIONAL B.V. |
250 | 30485 | 1-2017-00700 | Thiết bị điều khiển dùng cho bộ dẫn động của xe | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
251 | 30486 | 1-2017-03143 | Thiết bị xử lý dữ liệu và phương pháp xử lý dữ liệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
252 | 30487 | 1-2014-01899 | Hợp chất oxalamit | Firmenich Incorporated |
253 | 30488 | 1-2015-01273 | Bao bì được đúc phun dùng làm bao gói thực phẩm bao gồm chế phẩm polypropylen | ABU DHABI POLYMERS CO. LTD (BOROUGE) L.L.C |
254 | 30489 | 1-2016-02598 | Chế phẩm đánh bóng, phương pháp đánh bóng và phương pháp sản xuất nền đĩa từ sử dụng chế phẩm đánh bóng này | FUJIMI INCORPORATED |
255 | 30490 | 1-2014-00684 | Kháng thể đặc hiệu kép liên kết với IL-4 và IL-13 và dược phẩm chứa kháng thể này | SANOFI |
256 | 30491 | 1-2017-04977 | Vật dụng tạo sol khí và phương pháp sản xuất vật dụng tạo sol khí | Philip Morris Products S.A. |
257 | 30492 | 1-2014-03362 | Phương pháp ngăn chặn sự phát sinh khí chứa metan từ cặn lắng ở đáy trong vùng nước | JFE STEEL CORPORATION |
258 | 30493 | 1-2017-01627 | Phương pháp và hệ thống giải mã âm thanh, và vật ghi đọc được bằng máy tính | Dolby International AB |
259 | 30494 | 1-2017-00624 | Máy gặt đập liên hợp | LS MTRON LTD. |
260 | 30495 | 1-2017-03892 | Thiết bị truyền động dùng cho xe | TOYOTA JIDOSHA KABUSHIKI KAISHA |
261 | 30496 | 1-2014-03565 | Phương pháp tinh luyện kim loại nóng chảy trong lò thổi | JFE Steel Corporation |
262 | 30497 | 1-2014-00003 | Chế phẩm diệt nấm và phương pháp kiểm soát dịch bệnh ở cây trồng | ISHIHARA SANGYO KAISHA, LTD. |
263 | 30498 | 1-2017-01161 | Hạt ferit dùng cho nam châm liên kết, hỗn hợp nhựa dùng cho nam châm liên kết và sản phẩm đúc sử dụng chúng | TODA KOGYO CORP. |
264 | 30499 | 1-2016-03780 | Kính bao gồm vật nền trong suốt được phủ chồng các lớp mỏng liên tiếp | SAINT-GOBAIN GLASS FRANCE |
265 | 30500 | 1-2016-01847 | Phương pháp xử lý khối nước lớn | CRYSTAL LAGOONS (CURACAO) B.V. |
266 | 30501 | 1-2015-02895 | Thiết bị vận chuyển tai kéo và cơ cấu giữ dùng cho tai kéo | YKK CORPORATION |
267 | 30502 | 1-2017-01525 | Phương pháp hàn laze các vật liệu có độ dày khác nhau | NIPPON STEEL NISSHIN CO., LTD. |
268 | 30503 | 1-2014-02684 | Phần tử quang học | TRANSITIONS OPTICAL, INC. |
269 | 30504 | 1-2016-03428 | Máy ép đùn | Fuji Seiko Co., Ltd. |
270 | 30505 | 1-2016-02530 | Chất ức chế kinaza liên quan đến tropomyosin (TRK) và dược phẩm chứa chất ức chế này | GENZYME CORPORATION |
271 | 30506 | 1-2018-00813 | Thiết bị giường nằm | PARAMOUNT BED CO., LTD. |
272 | 30507 | 1-2018-00356 | Hệ thống dỡ và phương pháp dỡ để dỡ các vật chứa mềm từ cơ cấu chứa hình ống | FUJI SEAL INTERNATIONAL, INC. |
273 | 30508 | 1-2016-02728 | Bộ tạo ra khí clo dioxit và thiết bị tạo ra khí clo dioxit | TAIKO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
274 | 30509 | 1-2017-04288 | Cấu kiện giảm chấn, hàng cấu kiện giảm chấn và đập chắn nước bao gồm hàng cấu kiện giảm chấn này | HILL INNOVATIONS B.V. |
275 | 30510 | 1-2015-04434 | Cơ cấu đóng và mở nồi nhuộm chứa thuốc nhuộm lỏng dùng cho máy nhuộm hồng ngoại | KOREA INSTITUTE OF INDUSTRIAL TECHNOLOGY |
276 | 30511 | 1-2018-03045 | Máy sấy kiểu quay có nhiều khoang sấy | K.S. PREMIER PRODUCTS CO., LTD |
277 | 30512 | 1-2015-01264 | Polypeptit chứa miền fibronectin typ III, dược phẩm, axit nucleic, tế bào và phương pháp phát hiện myostatin trong mẫu | BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY |
278 | 30513 | 1-2016-04325 | Thể thực khuẩn ΦCJ25 có hoạt tính diệt khuẩn kháng Escherichia coli gây bệnh cho chim và chế phẩm chứa thể thực khuẩn này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
279 | 30514 | 1-2016-04324 | Thể thực khuẩn ΦCJ24 có hoạt tính diệt khuẩn kháng Escherichia coli gây bệnh cho chim và chế phẩm chứa thể thực khuẩn này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
280 | 30515 | 1-2015-00677 | Hợp chất dị vòng chứa nitơ no một phần và thuốc chứa hợp chất này | TAISHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
281 | 30516 | 1-2017-02034 | Đồ chứa làm bằng nhựa | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
282 | 30517 | 1-2015-03099 | Thiết bị giảm xóc cho dải khóa | YKK CORPORATION |
283 | 30518 | 1-2016-01266 | Quy trình sản xuất polyme nền olefin | W.R. Grace & Co.-Conn. |
284 | 30519 | 1-2016-04919 | Nguyên liệu thô nền sắt (III) hydroxit chứa các nguyên tố có giá trị và phương pháp tạo ra nguyên liệu này | GANZHOU RECYCLE NEW TECHNOLOGY CO., LTD. |
285 | 30520 | 1-2017-03369 | Chế phẩm nhựa có thể hóa rắn và hút ẩm dùng để bịt kín thiết bị điện tử, nhựa bịt kín và thiết bị điện tử | Furukawa Electric Co., Ltd. |
286 | 30521 | 1-2017-03899 | Thiết bị sản xuất sản phẩm tế bào nuôi cấy | ROHTO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
287 | 30522 | 1-2019-04069 | Vật liệu dệt đệm | NIKE INNOVATE C.V. |
288 | 30523 | 1-2015-04657 | Vật dụng thấm hút kiểu mặc vào | KAO CORPORATION |
289 | 30524 | 1-2017-01713 | Tấm thạch cao có độ bền cố định được tăng cường | Saint-Gobain Placo SAS |
290 | 30525 | 1-2018-04422 | Tấm kệ, phương pháp chế tạo tấm kệ và kệ trưng bày sản phẩm | KAWAJUN CO., LTD. |
291 | 30526 | 1-2017-05160 | Màn hình chạm kéo dãn được, phương pháp sản xuất chúng, và thiết bị hiển thị sử dụng chúng | LG Display Co., Ltd |
292 | 30527 | 1-2018-02111 | Xe máy | HONDA MOTOR CO., LTD. |
293 | 30528 | 1-2014-02038 | Kháng thể phân lập được gắn kết PHF-tau và polynucleotit mã hóa vùng biến đổi chuỗi nặng hoặc vùng biến đổi chuỗi nhẹ của kháng thể này | JANSSEN BIOTECH, INC. |
294 | 30529 | 1-2016-01880 | Gia vị được nhũ tương hóa kiểu dầu trong nước có tính axit | KEWPIE CORPORATION |
295 | 30530 | 1-2016-03135 | Phương pháp chế biến thức ăn chăn nuôi, thức ăn chăn nuôi chứa ruồi lính đen và phương pháp nuôi động vật bằng cách sử dụng thức ăn chăn nuôi này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
296 | 30531 | 1-2016-03968 | Khối chịu lửa chứa phôi ziricon | SAINT-GOBAIN CERAMICS & PLASTICS, INC. |
297 | 30532 | 1-2020-01225 | Màn hình ghép và thiết bị di động có màn hình ghép | AU OPTRONICS CORPORATION |
298 | 30533 | 1-2016-00872 | Thép dùng cho lò xo và phương pháp sản xuất lò xo | JFE Steel Corporation |
299 | 30534 | 1-2017-04444 | Gốm sứ silic nitrua bền ăn mòn kim loại nóng chảy, chịu sốc nhiệt, chịu mài mòn và quy trình sản xuất gốm sứ này | Trần Văn Cương |
300 | 30535 | 1-2015-01824 | Protein gắn kết đa hóa trị và đa đặc hiệu, và chế phẩm chứa chúng | ABBVIE INC. |
301 | 30536 | 1-2015-00565 | Chế phẩm diệt cỏ chứa axit 4-amino-3-clo-5-flo-6-(4-clo-2-flo-3-metoxyphenyl) pyriđin-2-carboxylic và phương pháp phòng trừ thực vật không mong muốn | DOW AGROSCIENCES LLC |
302 | 30537 | 1-2015-00527 | Giá kê dùng cho máy may, hệ thống và thiết bị dẫn động giá kê này | NIKE INNOVATE C.V. |
303 | 30538 | 1-2015-03913 | THỦY TINH NATRI CABONAT-VÔI-SILIC OXIT CÓ TỶ LỆ OXY HÓA-KHỬ CAO, HÀM LƯỢNG SẮT CAO VÀ THỦY TINH NATRI CABONAT-VÔI-SILIC OXIT CÓ TỶ LỆ OXY HÓA-KHỬ CAO, HÀM LƯỢNG SẮT THẤP VÀ PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT THỦY TINH NÀY | VITRO FLAT GLASS LLC |
304 | 30539 | 1-2016-01151 | Chuỗi khóa kéo trượt và khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
305 | 30540 | 1-2018-01572 | Bình bảo quản thực phẩm lên men | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
306 | 30541 | 1-2014-03476 | Chế phẩm diệt cỏ chứa hoạt chất là hợp chất có hoạt tính diệt cỏ và hợp chất uraxil | DONGBU FARM HANNONG CO., LTD. |
307 | 30542 | 1-2017-02111 | Tấm thép được cán nóng dùng cho cực từ, phương pháp sản xuất tấm thép này và chi tiết vành dùng cho bộ tạo năng lượng thủy lực | JFE Steel Corporation |
308 | 30543 | 1-2016-04030 | Tã lót | UNICHARM CORPORATION |
309 | 30544 | 1-2015-02273 | Thiết bị vận chuyển các bộ phận | YKK CORPORATION |
310 | 30545 | 1-2014-02041 | Thiết bị tạo sol khí và phương pháp tháo vật dụng hút thuốc chứa chất nền tạo sol khí | PHILIP MORRIS PRODUCTS S.A. |
311 | 30546 | 1-2018-00177 | Phương pháp, thiết bị và vật ghi bất biến đọc được bằng máy tính để điều khiển công suất truyền bằng thiết bị người dùng và nút B cải tiến | QUALCOMM INCORPORATED |
312 | 30547 | 1-2017-03643 | Hợp chất dị vòng có hai vòng làm chất ức chế thụ thể yếu tố sinh trưởng nguyên bào sợi 4 (FGFR4) và dược phẩm chứa hợp chất này | INCYTE CORPORATION |
313 | 30548 | 1-2019-04004 | Hợp chất carbamoylpyridon đa vòng và dược phẩm chứa hợp chất này | GILEAD SCIENCES, INC. |
314 | 30549 | 1-2016-00275 | Chế phẩm nhựa nhiệt rắn, sản phẩm hóa rắn của nó và bộ phận hiển thị sử dụng sản phẩm này | TAIWAN TAIYO INK CO., LTD. |
315 | 30550 | 1-2017-00387 | Van phun nhiên liệu | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
316 | 30551 | 1-2018-04203 | Hệ thống thiết bị sản xuất hỗn hợp cacbon hữu cơ từ nguồn rác thải | Nguyễn Gia Long |
317 | 30552 | 1-2016-02486 | Chế phẩm polyuretan dẻo nhiệt đàn hồi cao, quy trình sản xuất chế phẩm, sản phẩm chứa chế phẩm và phương pháp cải thiện khả năng đàn hồi của chế phẩm này | LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC. |
318 | 30553 | 1-2015-04024 | Thiết bị lắp ráp khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
319 | 30554 | 1-2017-00032 | Chế phẩm chống thấm nước không chứa flo, phương pháp sản xuất chế phẩm này và phương pháp xử lý nền bằng chế phẩm này | ARCHROMA IP GMBH |
320 | 30555 | 1-2015-02734 | Chế phẩm olefin sulfonat nội và chế phẩm làm sạch chứa nó | KAO CORPORATION |
321 | 30556 | 1-2018-01575 | Chất phụ gia nhiên liệu dùng cho dầu nhiên liệu nặng dưới dạng chế phẩm và dầu nhiên liệu | LEE, Young Seo |
322 | 30557 | 1-2018-00583 | Bột mỳ đóng gói, phương pháp phủ bột mỳ và phương pháp ngăn phát tán hoặc tạo thành các tảng bột mỳ | NISSHIN FOODS INC. |
323 | 30558 | 1-2017-03266 | Tấm thép dùng làm nắp chai, phương pháp sản xuất tấm thép dùng làm nắp chai và nắp chai | JFE Steel Corporation |
324 | 30559 | 1-2018-04414 | Hệ thống sản xuất bia hai nồi nhỏ gọn | SPARK IP HOLDINGS PTY LTD |
325 | 30560 | 1-2017-03187 | Thiết bị nấu bằng nhiệt | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
326 | 30561 | 1-2013-02494 | Chế phẩm xử lý vảy cặn | CYTEC TECHNOLOGY CORP |
327 | 30562 | 1-2016-05138 | Phương pháp chế tạo răng khóa kéo, chuỗi khóa kéo và khóa kéo trượt | YKK CORPORATION |
328 | 30563 | 1-2018-00743 | Viên nén và phương pháp sản xuất viên nén này | Takeda Pharmaceutical Company Limited |
329 | 30564 | 1-2018-02340 | Phương pháp để chuẩn bị sản phẩm có dạng hình ống, để tự động gắp tại một đầu của sản phẩm tạo ra trên máy có dạng vòng tròn trụ kép với ít nhất một vị trí tiếp mối khâu hoặc thả khâu, và máy khâu có dạng vòng tròn trụ kép để thực hiện phương pháp này | LONATI S.P.A. |
330 | 30565 | 1-2018-01068 | Phương pháp đào đường hầm | HYUN ENGINEERING AND CONSTRUCTION CO., LTD. |
331 | 30566 | 1-2017-02927 | Phương pháp sản xuất sản phẩm dệt lắp ghép | LONATI S.P.A. |
332 | 30567 | 1-2017-00173 | Sản phẩm hợp khối được sản xuất từ chế phẩm polyuretan, sản phẩm giày dép và quy trình sản xuất sản phẩm hợp khối | LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC. |
333 | 30568 | 1-2019-05184 | Tấm trang trí và phương pháp sản xuất tấm trang trí này | AICA KOGYO CO., LTD. |
334 | 30569 | 1-2016-03223 | Dược phẩm chứa chất ức chế protein trung chuyển cholesteryl este (CETP) dùng để điều trị hoặc phòng ngừa bệnh tim mạch | DEZIMA PHARMA B.V. |
335 | 30570 | 1-2014-03884 | Bộ phận van tim nhân tạo, dụng cụ phân phối bao gồm bộ phận van tim nhân tạo và phương pháp sản xuất bộ phận van tim nhân tạo này | EPYGON |
336 | 30571 | 1-2017-02238 | Phương pháp kiểm soát cặn trên màng lọc | ORGANO CORPORATION |
337 | 30572 | 1-2018-03243 | Phương pháp chuyển hóa nguồn rác thải điện, điện tử thành nguồn than và khí đốt sạch | CHZ TECHNOLOGIES, LLC |
338 | 30573 | 1-2018-00470 | Chế phẩm khử nhũ tương nước trong dầu và phương pháp khử nhũ tương | DORF KETAL CHEMICALS (INDIA) PRIVATE LIMITED |
339 | 30574 | 1-2016-00276 | Chế phẩm nhựa nhiệt rắn, sản phẩm hóa rắn của nó và bộ phận hiển thị sử dụng sản phẩm này | TAIWAN TAIYO INK CO., LTD. |
340 | 30575 | 1-2017-01558 | Máy chủ vận hành dữ liệu lớn liên quan đến thông tin về giao thông sử dụng hệ thống nhận dạng biển số xe của phương tiện vận chuyển | KIM, Sung Il |
341 | 30576 | 1-2020-00292 | Thiết bị thu bụi mịn trong không khí | Nguyễn Văn Nhuận |
342 | 30577 | 1-2019-02571 | Cơ cấu gá lắp chuyển đổi các kiểu cấu hình bánh xe động lượng cho bộ công cụ thực hành phân hệ xác định và điều khiển tư thế vệ tinh và bộ công cụ bao gồm cơ cấu này | Trung tâm Vũ trụ Việt Nam, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
343 | 30578 | 1-2019-02945 | Tuabin trục đứng đôi | Dương Chí Nhân |
344 | 30579 | 1-2015-02037 | Giày dép kết hợp với các dây bện chịu kéo | NIKE INNOVATE C.V. |
345 | 30580 | 1-2017-00063 | Phương pháp và thiết bị xử lý sinh học nước thải hữu cơ | HINODE SANGYO CO., LTD. |
346 | 30581 | 1-2018-01593 | Thiết bị đốt kết hợp có sử dụng sự nhiệt phân của nước và không khí đốt | KWEON, Eung Du |
347 | 30582 | 1-2020-05310 | Chế phẩm làm mềm nước dạng lỏng | KAO CORPORATION |
348 | 30583 | 1-2018-01107 | Cánh buồm cứng dùng cho tuabin gió trục đứng | Nguyễn Công Khanh |
349 | 30584 | 1-2018-02251 | Bơm tiêm | GLAXOSMITHKLINE CONSUMER HEALTHCARE (UK) IP LIMITED |
350 | 30585 | 1-2017-03416 | Khung xe máy | Sanyang Motor Co., Ltd. |
351 | 30586 | 1-2017-03727 | Tấm bức xạ nhiệt và phương pháp sản xuất tấm bức xạ nhiệt này | SHINWHA INTERTEK CORP |
352 | 30587 | 1-2017-04182 | Phương pháp hiển thị giao diện quản lý tác vụ, thiết bị đầu cuối và vật ghi máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
353 | 30588 | 1-2019-00855 | Tấm trang trí có chất dính | AICA KOGYO CO., LTD. |
354 | 30589 | 1-2017-05377 | Sợi gia cố lớp bố ngoài | KORDSA TEKNIK TEKSTIL ANONIM SIRKETI |
355 | 30590 | 1-2017-02190 | Phương pháp tạo lớp phân cực có phần không phân cực | NITTO DENKO CORPORATION |
356 | 30591 | 1-2017-05302 | Lò tầng sôi tuần hoàn và phương pháp lắp ráp lò tầng sôi tuần hoàn | SUMITOMO SHI FW ENERGIA OY |
357 | 30592 | 1-2018-03573 | Vật chứa, bộ vật chứa và hệ thống bộ vật chứa | OWENS-BROCKWAY GLASS CONTAINER INC. |
358 | 30593 | 1-2016-00338 | Chế phẩm polyuretan dẻo nhiệt cứng phục hồi nhanh, quy trình sản xuất chế phẩm này, sản phẩm bao gồm chế phẩm này và phương pháp cải thiện tính chất phục hồi của chế phẩm này | LUBRIZOL ADVANCED MATERIALS, INC. |
359 | 30594 | 1-2017-02407 | Hỗn hợp polyme, vật phẩm nhiều lớp chứa hỗn hợp này và phương pháp tạo ra vật phẩm nhiều lớp này | DOW GLOBAL TECHNOLOGIES LLC |
360 | 30595 | 1-2015-04742 | Quy trình sản xuất màng để lọc chất lỏng và màng thu được bằng quy trình này | TECHNOLOGIES AVANCEES ET MEMBRANES INDUSTRIELLES |
361 | 30596 | 1-2017-04891 | Hệ thống và phương pháp xử lý thông tin | HONDA MOTOR CO., LTD. |
362 | 30597 | 1-2015-04851 | Hợp chất tylosin, dược phẩm và chế phẩm thú y chứa hợp chất này | BAYER ANIMAL HEALTH GMBH |
363 | 30598 | 1-2018-00423 | Cốt thép | ONO KOGYOSYO CO., LTD. |
364 | 30599 | 1-2018-00424 | Cốt thép | ONO KOGYOSYO CO., LTD. |
365 | 30600 | 1-2016-04779 | Hệ thống và phương pháp sửa chữa máy phát điện gió dựa trên thông tin thời tiết | Doosan Heavy Industries Construction Co., Ltd. |
366 | 30601 | 1-2015-03355 | Chế phẩm phủ bao gồm microgel được điều chế bằng cách sử dụng hệ chất liên kết ngang lai và vật nền được phủ bằng chế phẩm phủ này | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
367 | 30602 | 1-2017-00837 | Hộp chứa bột và thiết bị tạo ảnh | RICOH COMPANY, LIMITED |
368 | 30603 | 1-2017-00198 | Phương pháp sản xuất điện cực ắc quy axit-chì | HITACHI CHEMICAL COMPANY, LTD. |
369 | 30604 | 1-2016-03430 | Thể phân tán gốc nước chứa hạt bột vô cơ mịn được xử lý bề mặt bằng chất hữu cơ kỵ nước và mỹ phẩm chứa thể phân tán này | Sakai Chemical Industry Co., Ltd. |
370 | 30605 | 1-2014-03971 | Phân tử kháng thể kháng GCC, vectơ và phương pháp tạo ra phân tử kháng thể này | MILLENNIUM PHARMACEUTICALS, INC. |
371 | 30606 | 1-2015-04441 | Máy tính di động và vỏ dùng cho máy tính di động | APPLE INC. |
372 | 30607 | 1-2019-05536 | Hệ xúc tác sử dụng cho quá trình sản xuất axit lactic từ sinh khối | Trường Đại học Phenikaa |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 05/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 05/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 04/2023 (2/2)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2021 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2021 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2021
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2021 (1/2)