Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2022 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 34165 | 1-2018-01152 | Dung dịch nước dùng để mạ vàng không dùng điện và phương pháp lắng phủ lớp vàng | ATOTECH DEUTSCHLAND GmbH |
2 | 34166 | 1-2018-02531 | Phương pháp sản xuất bộ phận nối quang | SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD. |
3 | 34167 | 1-2020-00785 | Thiết bị nồi hơi tầng sôi và phương pháp gia nhiệt sơ bộ khí đốt trong thiết bị nồi hơi tầng sôi | SUMITOMO SHI FW ENERGIA OY |
4 | 34168 | 1-2018-04103 | Phương pháp và thiết bị phân tích khí thải kiểu hở | HONDA MOTOR CO.,LTD. |
5 | 34169 | 1-2019-03812 | Phương pháp khử phospho kim loại nóng chảy | JFE STEEL CORPORATION |
6 | 34170 | 1-2018-01138 | Phương pháp và thiết bị sản xuất chi tiết dạng tấm kết hợp với vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
7 | 34171 | 1-2019-05710 | Phương pháp sản xuất quặng thiêu kết | JFE STEEL CORPORATION |
8 | 34172 | 1-2015-03112 | Cấu trúc kháng thể đa đặc hiệu phân lập được, quy trình sản xuất cấu trúc kháng thể này, dược phẩm và kit chứa cấu trúc kháng thể này | Amgen Research (Munich) GmbH |
9 | 34173 | 1-2019-06840 | Phương pháp sản xuất tấm thép phủ, quy trình tạo ra mối hàn điểm bằng điện trở giữa ít nhất hai tấm thép, tấm thép phủ, kết cấu hàn và quy trình sản xuất kết cấu hàn | ARCELORMITTAL |
10 | 34174 | 1-2018-03893 | Dẫn xuất sulfonamit dị vòng và thuốc chứa dẫn xuất này | EA PHARMA CO., LTD. |
11 | 34175 | 1-2020-00604 | Hệ thống kẹp chặt dùng cho mành cửa sổ và mành cửa sổ bao gồm hệ thống kẹp chặt này | TEH YOR CO., LTD. |
12 | 34176 | 1-2019-01359 | Hợp chất dihydropyrimidin, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp bào chế dược phẩm chứa hợp chất này | SICHUAN KELUN-BIOTECH BIOPHARMACEUTICAL CO., LTD. |
13 | 34177 | 1-2014-01853 | Chất điện phân rắn, lớp điện phân chứa chất điện phân rắn và ắc quy có ít nhất một trong số lớp catôt, lớp điện phân và lớp anôt chứa chất điện phân rắn này | IDEMITSU KOSAN CO., LTD. |
14 | 34178 | 1-2016-00679 | Mảnh gắn kết kháng nguyên gắn kết với albumin huyết thanh của người, cấu trúc dung hợp và dược phẩm chứa cấu trúc dung hợp này | APRILBIO CO., LTD. |
15 | 34179 | 1-2018-04452 | Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo | DIGITALINSIGHTS INC. |
16 | 34180 | 1-2019-04262 | Phương pháp điều chế sản phẩm đàn hồi polyuretan nhiệt dẻo bọt xốp | MIRACLL CHEMICALS CO., LTD. |
17 | 34181 | 1-2019-05522 | Ống dệt co lại được theo phương xuyên tâm | IPROTEX GMBH & CO. KG |
18 | 34182 | 1-2019-05521 | Ống dệt dùng để bao bọc các vật dạng thon dài | IPROTEX GMBH & CO. KG |
19 | 34183 | 1-2019-01866 | Hợp chất inđazol để sử dụng cho tổn thương gân và/hoặc dây chằng, dược phẩm và dược phẩm kết hợp có chứa hợp chất này | NOVARTIS AG |
20 | 34184 | 1-2018-02333 | Phương pháp để định vị con suốt một cách chính xác trong thiết bị quấn sợi tự động kiểu mâm | LOHIA, Siddharth |
21 | 34185 | 1-2019-06878 | Phương pháp điều chế triaxeton amin | Evonik Operations GmbH |
22 | 34186 | 1-2021-03405 | Nhà quay trong bể nước | NGUYỄN VĂN LƯỢNG |
23 | 34187 | 1-2019-03685 | Cơ cấu kẹp vật liệu | Nguyễn Nhơn Hòa |
24 | 34188 | 1-2019-02526 | Phương pháp sản xuất puli dẫn động và hệ thống sản xuất puli này, thiết bị lắp ráp con lăn, thiết bị gắn chi tiết và thiết bị gài ống lót | HONDA MOTOR CO., LTD. |
25 | 34189 | 1-2019-02602 | Phương pháp và thiết bị tương tác dựa trên thực tế ảo | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
26 | 34190 | 1-2018-01842 | Hệ thống hội nghị nhiều bên dùng cho truyền thông hội nghị đa phương tiện nhiều bên | InstaMedica Inc. |
27 | 34191 | 1-2014-00859 | Chế phẩm phủ ngăn ngừa đóng bám và phương pháp ức chế sự đóng bám của nền trong môi trường thủy sinh | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
28 | 34192 | 1-2017-04696 | Điểm truy cập, trạm và phương pháp được thực hiện bởi trạm | Interdigital Patent Holdings, Inc. |
29 | 34193 | 1-2017-00215 | Thiết bị truyền thông, phương pháp truyền thông và mạch tích hợp cho việc truyền thông từ thiết bị tới thiết bị (D2D) | Sun Patent Trust |
30 | 34194 | 1-2018-05505 | Phương pháp đổ đầy các khay thức ăn và hệ thống cung cấp thức ăn cho gia cầm hoặc các động vật nhỏ khác di chuyển tự do | LANDMECO. ØLGOD A/S |
31 | 34195 | 1-2019-02067 | Máy điện quay kiểu từ trở đồng bộ | Toshiba Industrial Products and Systems Corporation |
32 | 34196 | 1-2018-04428 | Phương pháp lắp ráp, thiết bị lắp ráp và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
33 | 34197 | 1-2019-01984 | Địu trẻ em | Wonderland Switzerland AG |
34 | 34198 | 1-2019-05965 | Chế phẩm chăm sóc răng miệng trên cơ sở kẽm oxit và canxi dihydro phosphat | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
35 | 34199 | 1-2018-05947 | Phương tiện làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp | ISEKI & CO., LTD. |
36 | 34200 | 1-2018-04525 | Vật phẩm để sử dụng trong gia đình và/hoặc trang bị đồ đạc | EUROKERA S.N.C. |
37 | 34201 | 1-2018-01527 | Cụm trống dùng trong hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
38 | 34202 | 1-2013-03718 | Hợp chất ức chế P38 MAP-kinaza để phòng ngừa và điều trị kết dính, và dược phẩm chứa hợp chất này | JOINT STOCK COMPANY "PHARMASYNTEZ" |
39 | 34203 | 1-2019-01445 | Thiết bị và phương pháp soi và đặt lại trứng | BOEHRINGER INGELHEIM ANIMAL HEALTH USA Inc. |
40 | 34204 | 1-2018-00176 | Chế phẩm làm sạch | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
41 | 34205 | 1-2018-00664 | Chế phẩm chứa lactam có độ hòa tan được cải thiện | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
42 | 34206 | 1-2019-06310 | Chế phẩm giặt tẩy | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
43 | 34207 | 1-2019-01548 | Chế phẩm phủ và làm trắng răng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
44 | 34208 | 1-2019-04653 | Phương pháp phân bổ tài nguyên, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
45 | 34209 | 1-2019-01902 | Vectơ Equid Alphaherpesvirus 1 (EHV-1) chứa catxet biểu hiện chứa vi trí gắn chèn ORF70, chế phẩm miễn dịch, vacxin và phương pháp sản xuất chế phẩm miễn dịch hoặc vacxin này | BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH |
46 | 34210 | 1-2017-00504 | Chế phẩm có nguồn gốc sinh học hữu ích trong việc kiểm soát dịch hại nông nghiệp và để xử lý sinh học nước thải | IBEX BIONOMICS, LLC |
47 | 34211 | 1-2018-00665 | Lactam được bao nang trong polyme và chế phẩm chứa chúng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
48 | 34212 | 1-2018-04329 | Chế phẩm kem đánh răng | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
49 | 34213 | 1-2018-01288 | Phương pháp và hệ thống để xác định số đo chất lượng trong xác thực sinh trắc học | EYEVERIFY INC. |
50 | 34214 | 1-2019-01681 | Quy trình và thiết bị xử lý sinh khối | PHAN, Anthony |
51 | 34215 | 1-2017-03922 | Giả hạt để thiêu kết và phương pháp tạo ra giả hạt này | JFE Steel Corporation |
52 | 34216 | 1-2018-04878 | Đồ uống chứa polyphenol từ trà được polyme hóa và RebD và/hoặc RebM | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
53 | 34217 | 1-2015-02192 | Phương pháp thiết lập truyền thông trong hệ thống dịch vụ trực tiếp mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến (WI-FI) và thiết bị thực hiện phương pháp này | LG ELECTRONICS INC. |
54 | 34218 | 1-2018-02950 | Thuốc mỡ | OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
55 | 34219 | 1-2018-04503 | Tổ hợp liên lạc dành cho thiết bị xếp dỡ công ten nơ | APM TERMINALS B.V. |
56 | 34220 | 1-2017-02762 | Thiết bị bảo vệ dạng cột để bảo vệ khung | KIM, Jin Ok |
57 | 34221 | 1-2018-01529 | Hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
58 | 34222 | 1-2013-02572 | Chế phẩm tiêm không chứa nước được dùng để điều trị bệnh nhiễm khuẩn ở tuyến vú của động vật và phương pháp bào chế chế phẩm này | BAYER NEW ZEALAND LIMITED |
59 | 34223 | 1-2018-01735 | Máy gặt đập liên hợp | ISEKI & CO., LTD. |
60 | 34224 | 1-2018-01533 | Cụm trống dùng trong hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
61 | 34225 | 1-2018-01535 | Hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
62 | 34226 | 1-2018-01530 | Hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
63 | 34227 | 1-2018-03100 | Hợp chất 4-amino-2-(1H-pyrazolo[3,4-b]pyridin-3-yl)-6-oxo-6,7-dihydro-5H-pyrolo[2,3-d]pyrimidin dùng làm chất điều biến cGMP để điều trị bệnh tim mạch và dược phẩm chứa hợp chất này | Merck Sharp & Dohme Corp. |
64 | 34228 | 1-2017-00410 | Kháng thể kháng beta globulin miễn dịch ở người, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa kháng thể này | Astellas Pharma Inc. |
65 | 34229 | 1-2019-01827 | Dụng cụ siết chặt | ACUMENT INTELLECTUAL PROPERTIES, LLC |
66 | 34230 | 1-2018-01962 | Phương pháp cắt vật liệu composit được gia cường sợi | MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC. |
67 | 34231 | 1-2018-01532 | Hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
68 | 34232 | 1-2017-03637 | Thiết bị có thể đeo được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
69 | 34233 | 1-2019-02126 | Chế phẩm diệt cỏ ổn định | UPL LIMITED |
70 | 34234 | 1-2018-02116 | Chế phẩm rắn nhiệt và chất kết dính dẫn điện sử dụng chế phẩm này | THREE BOND CO., LTD. |
71 | 34235 | 1-2016-00881 | Kết cấu phức hợp | NIPPON STEEL CORPORATION |
72 | 34236 | 1-2019-06315 | Bể nước đá và phương pháp đo đá tập hợp trong bể nước đá | WLI TRADING LIMITED |
73 | 34237 | 1-2017-02599 | Dẫn xuất glucagon và polynucleotit mã hóa dẫn xuất này | HANMI PHARM. CO., LTD. |
74 | 34238 | 1-2019-02734 | Bến neo đậu và phương pháp neo giữ khối nổi trong bến neo đậu | GRAVIFLOAT AS |
75 | 34239 | 1-2018-03733 | Thiết bị phát hiện vị trí của khung nâng | STINIS BEHEER B.V. |
76 | 34240 | 1-2017-01898 | Polypeptit dung hợp chứa các biến thể interferon α2b được aglycosyl hóa, chế phẩm chứa polypeptit này và phương pháp tạo ra polypeptit dung hợp này | TEVA PHARMACEUTICALS AUSTRALIA PTY LTD |
77 | 34241 | 1-2018-03924 | Phương pháp khai thác hydro tại chỗ từ các mỏ hydrocacbon dưới mặt đất | PROTON TECHNOLOGIES INC. |
78 | 34242 | 1-2019-01461 | Phương pháp điều khiển truy cập, thiết bị mạng và thiết bị người dùng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
79 | 34243 | 1-2008-01367 | Hệ thống cung cấp nội dung và dịch vụ cho thuê bao dịch vụ điện thoại di động | UTIBA PTE LTD |
80 | 34244 | 1-2019-04597 | Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng, thiết bị đầu cuối, phương tiện lưu trữ có thể đọc bằng máy tính, thiết bị xử lý và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
81 | 34245 | 1-2019-03248 | Phương pháp giải mã viđeo | Goldenwavepartners Co., Ltd. |
82 | 34246 | 1-2015-01777 | Thiết bị mã hóa âm thanh/giọng nói, thiết bị giải mã âm thanh/giọng nói, phương pháp mã hóa âm thanh/giọng nói, phương pháp giải mã âm thanh/giọng nói | Fraunhofer-Gesellschaft zur Förderung der angewandten Forschung e.V. |
83 | 34247 | 1-2018-01230 | Phương pháp và thiết bị để tăng cường độ chính xác về sự nhận biết của mạng truyền thông đối với vị trí của thiết bị đầu cuối | NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY |
84 | 34248 | 1-2018-02656 | Bộ hiển thị | Samsung Display Co., Ltd. |
85 | 34249 | 1-2019-03635 | Phương pháp điều khiển tủ lạnh | QINGDAO HAIER JOINT STOCK CO., LTD |
86 | 34250 | 1-2020-04699 | Thiết bị nhập thao tác | SONY INTERACTIVE ENTERTAINMENT INC. |
87 | 34251 | 1-2018-05390 | Hợp chất pyridinyltriazol được thế bằng amit, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này | BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT |
88 | 34252 | 1-2017-02382 | Phức hợp thori hướng mô và dược phẩm chứa phức hợp này | BAYER AS |
89 | 34253 | 1-2019-05200 | Thiết bị trao đổi nhiệt | PORTA-PARK, INC. |
90 | 34254 | 1-2018-01158 | Chế phẩm sinh miễn dịch đa liều dùng cho vacxin kết hợp đa giá và phương pháp điều chế chế phẩm này | LG CHEM, LTD. |
91 | 34255 | 1-2010-00414 | Xe bao gồm cụm sang số | TVS Motor Company Limited |
92 | 34256 | 1-2019-00672 | Thiết bị tập thể dục đa chức năng | Y BELL GROUP PTY LTD |
93 | 34257 | 1-2018-05570 | Cấu kiện lắp ghép, hệ khung nhà sử dụng cấu kiện này và phương pháp xây dựng hệ khung nhà | Đỗ Đức Thắng |
94 | 34258 | 1-2018-02684 | Vòng làm kín, khối đựng thành phần điện tử, thiết bị điện tử, và phương pháp sản xuất chúng | KYOCERA CORPORATION |
95 | 34259 | 1-2012-00308 | Chế phẩm dạng huyền phù nước ướp muối và quy trình điều chế chế phẩm này | PROTEUS INDUSTRIES, INC. |
96 | 34260 | 1-2017-00164 | Vật phẩm thủy tinh và thiết bị hiển thị | CORNING INCORPORATED |
97 | 34261 | 1-2018-03366 | Máy điều hòa không khí trong nhà được trang bị trí thông minh nhân tạo | DAEYOUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
98 | 34262 | 1-2008-02862 | Dược phẩm chứa hợp chất 4-[[4-[[4-(2-xyanoetenyl)-2,6-dimetylphenyl]-amino]-2-pyrimidinyl]-amino]-benzonitril (TMC278) ở dạng huyền phù chứa nước | JANSSEN SCIENCES IRELAND UC |
99 | 34263 | 1-2017-04737 | Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ | LG Display Co., Ltd. |
100 | 34264 | 1-2018-04489 | Thiết bị mã hóa, thiết bị giải mã, phương pháp mã hóa tín hiệu đầu vào, phương pháp giải mã tín hiệu được mã hóa, phương pháp mã hóa để xử lý tín hiệu đầu vào và phương pháp giải mã để xử lý tín hiệu được mã hóa | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
101 | 34265 | 1-2017-03671 | Phương pháp sản xuất vật liệu tạo hình | Nippon Steel Nisshin Co., Ltd. |
102 | 34266 | 1-2015-03777 | Phương pháp, hệ thống cung cấp thông tin gắn với xe và phương tiện lưu trữ lâu dài đọc được bởi máy tính | GOGORO INC. |
103 | 34267 | 1-2019-05997 | Thiết bị hỗ trợ công cụ kéo dài và phương pháp hỗ trợ công cụ kéo dài | Nagaki Seiki Co., Ltd. |
104 | 34268 | 1-2017-03086 | Thiết bị nấu và xử lý thực phẩm | KIM, Hong Bae |
105 | 34269 | 1-2019-02630 | Thiết bị và phương pháp trộn giảm hoặc trộn tăng tín hiệu đa kênh sử dụng bù pha | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
106 | 34270 | 1-2019-03087 | Hệ thống công viên chủ đề dành cho việc lái xe | MONOLITH INC. |
107 | 34271 | 1-2019-03822 | Kháng thể kháng protein chết theo chương trình 1, phân tử ADN, vectơ biểu hiện, tế bào chủ, phân tử đặc hiệu kép, thể tiếp hợp miễn dịch và dược phẩm bao gồm kháng thể này, và phương pháp sản xuất kháng thể | AMPSOURCE BIOPHARMA SHANGHAI INC. |
108 | 34272 | 1-2017-02459 | Bộ giải mã để giải mã video được mã hóa trong dòng dữ liệu và bộ mã hóa để mã hóa video thành dòng dữ liệu và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính không tạm thời | GE Video Compression, LLC |
109 | 34273 | 1-2017-02456 | Bộ giải mã để giải mã video được mã hóa trong dòng dữ liệu, bộ mã hóa để mã hóa video thành dòng dữ liệu và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính không tạm thời | GE Video Compression, LLC |
110 | 34274 | 1-2017-02458 | Bộ giải mã để giải mã video được mã hóa trong dòng dữ liệu, bộ mã hóa để mã hóa video thành dòng dữ liệu, và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính không tạm thời | GE Video Compression, LLC |
111 | 34275 | 1-2018-02177 | Thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu âm thanh được lọc từ tín hiệu đầu vào âm thanh, thiết bị và phương pháp cung cấp thông tin biến đổi hướng | FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V. |
112 | 34276 | 1-2019-04456 | Thiết bị điều khiển độ ẩm | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
113 | 34277 | 1-2019-02192 | Phương pháp tinh sạch hydro hoặc heli và thiết bị để tinh sạch hydro hoặc heli | SUMITOMO SEIKA CHEMICALS CO., LTD. |
114 | 34278 | 1-2019-04268 | Chế phẩm phân tán cho chế phẩm thủy lực | KAO CORPORATION |
115 | 34279 | 1-2018-03375 | Con lăn dẫn điện | NOK CORPORATION |
116 | 34280 | 1-2018-00299 | Tấm nhạy áp lực | KIM, Jae Bong |
117 | 34281 | 1-2019-01740 | Môđun ăng-ten | AMOTECH CO., LTD. |
118 | 34282 | 1-2018-01308 | Chế phẩm vacxin chứa virut dengue sống giảm độc lực tái tổ hợp và kit vacxin bao gồm chế phẩm này | PANACEA BIOTEC LTD. |
119 | 34283 | 1-2018-02683 | Phương pháp sản xuất hạt nhựa và phương pháp sản xuất chế phẩm cao su từ hạt nhựa thu được | NIPPON PAPER INDUSTRIES CO., LTD. |
120 | 34284 | 1-2020-06167 | Động cơ đa dụng | HONDA MOTOR CO., LTD. |
121 | 34285 | 1-2018-02482 | Khuôn dụng cụ cắt, thiết bị cắt sử dụng khuôn này và phương pháp cắt sử dụng thiết bị này | SUMIKA TECHNOLOGY CO.,LTD |
122 | 34286 | 1-2020-03930 | Bộ khởi tạo bằng hỏa thuật | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
123 | 34287 | 1-2019-06058 | Hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
124 | 34288 | 1-2018-05975 | Chế phẩm hoạt động bề mặt và phương pháp làm sạch sử dụng chế phẩm này | KAO CORPORATION |
125 | 34289 | 1-2018-01537 | Hộp xử lý và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
126 | 34290 | 1-2018-01538 | Hộp xử lý và thiết bị tạo ảnh | CANON KABUSHIKI KAISHA |
127 | 34291 | 1-2019-04785 | Phương pháp chẩn đoán lỗi ổ bi sử dụng bộ lọc dải và phân tích phổ của mô-men tải | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
128 | 34292 | 1-2019-06061 | Hộp xử lý dùng trong thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện, tổ hợp của hộp xử lý và trục dẫn động của thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện, và phương pháp lắp và dùng hộp xử lý trong thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
129 | 34293 | 1-2019-05178 | Thép dây dùng để gia công cắt gọt | JFE STEEL CORPORATION |
130 | 34294 | 1-2019-01110 | Thiết bị để tính toán thông tin về sự chuyển động bay của quả bóng và phương pháp tính toán thông tin về sự chuyển động bay của quả bóng | GOLFZON CO., LTD. |
131 | 34295 | 1-2019-02183 | Hệ thống quản lý kiểm tra việc làm sạch đầu phun tự động | BOSUNG ENG CO., LTD. |
132 | 34296 | 1-2018-02536 | Nút truyền thông và phương pháp được áp dụng trong nút truyền thông | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
133 | 34297 | 1-2019-06078 | Phương pháp xử lý song song và phân hoạch yêu cầu áp dụng với bài toán đồng bộ dữ liệu | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
134 | 34298 | 1-2019-02420 | Mực trộn dùng để in và phương pháp sản xuất nó | OH, Se Hyun |
135 | 34299 | 1-2015-04635 | Vi sinh vật Escherichia sp. sản xuất O-axetyl homoserin, phương pháp sản xuất O-axetyl homoserin và phương pháp sản xuất L-methionin bằng cách sử dụng vi sinh vật này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
136 | 34300 | 1-2019-02810 | Đồ gá để đặt dây xoắn, và thiết bị kẹp đầu cực | SUMITOMO WIRING SYSTEMS, LTD. |
137 | 34301 | 1-2018-01534 | Cụm trống dùng trong hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
138 | 34302 | 1-2016-04429 | Chế phẩm được chế biến từ thịt gia cầm và phương pháp sản xuất chế phẩm này | INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS, INC. |
139 | 34303 | 1-2020-04945 | Thiết bị cánh quạt | EDONA INC. |
140 | 34304 | 1-2019-01875 | Quy trình và hệ thống chuyển hóa hyđrocacbon, hệ thống cracking hyđrocacbon | LUMMUS TECHNOLOGY LLC |
141 | 34305 | 1-2020-00682 | Panen hiển thị | AU Optronics Corporation |
142 | 34306 | 1-2018-00097 | Hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
143 | 34307 | 1-2018-05885 | Chế phẩm phủ gốc nước | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
144 | 34308 | 1-2018-03956 | Bộ phận cửa xả dạng phao nổi đóng/mở theo mức nước thủy triều dùng cho hệ thống thoát nước | Nguyễn Công Anh |
145 | 34309 | 1-2020-05105 | Chế phẩm thảo dược điều trị bệnh gút | Cao Tiến Thọ |
146 | 34310 | 1-2018-02525 | Quy trình tổng hợp chất lân quang được pha tạp mangan | GENERAL ELECTRIC COMPANY |
147 | 34311 | 1-2019-01620 | Thiết bị mô phỏng tính dao động xoắn hệ trục chính điezen lai chân vịt tàu biển | Trường Đại học Hàng hải Việt Nam |
148 | 34312 | 1-2020-00852 | Hệ thống khắc và in mẫu ba chiều kích thước nano | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
149 | 34313 | 1-2019-03236 | Phương pháp thi công liên tục cọc cải thiện đất | CL-Geotech Co., Ltd. |
150 | 34314 | 1-2018-01102 | Thiết bị đúc bán liên tục loại thẳng đứng và phương pháp đúc bán liên tục thẳng đứng | POSCO |
151 | 34315 | 1-2016-04428 | Chế phẩm được chế biến từ nguồn gia cầm và phương pháp sản xuất chế phẩm này | INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS, INC. |
152 | 34316 | 1-2019-01387 | Khung thân dùng cho xe hai bánh có động cơ | HONDA MOTOR CO., LTD. |
153 | 34317 | 1-2019-03161 | Phương pháp sản xuất dầu sinh học | MURA TECHNOLOGY LIMITED |
154 | 34318 | 1-2019-03156 | Máy lọc nước có bộ lọc dễ dàng làm sạch | Seondo Electronics Co., Ltd. |
155 | 34319 | 1-2019-07417 | Quy trình xử lý quặng cacbonatit không sulfua, chế phẩm chất tuyển để sử dụng trong quy trình này và bột nhão | NOURYON CHEMICALS INTERNATIONAL B.V. |
156 | 34320 | 1-2019-06060 | Hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
157 | 34321 | 1-2019-07492 | Bộ ghép công suất bốn cổng cấu tạo từ hai đường mạch lượn sóng đối nhau thiết kế cho băng S | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
158 | 34322 | 1-2019-06717 | Chế phẩm nhựa nhiệt dẻo, phương pháp sản xuất chế phẩm nhựa nhiệt dẻo, sản phẩm đúc và phương pháp sản xuất sản phẩm đúc | TORAY INDUSTRIES, INC. |
159 | 34323 | 1-2019-01239 | Hệ thống giá lắp | SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA |
160 | 34324 | 1-2018-04073 | Chế phẩm sợi thủy tinh hiệu suất cao, sợi thủy tinh và vật liệu compozit được sản xuất từ chế phẩm này | JUSHI GROUP CO., LTD. |
161 | 34325 | 1-2019-05207 | Mỏ đốt, phương pháp vận hành mỏ đốt và phương pháp nung chảy và tinh chế nguồn sắt nguội | TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION |
162 | 34326 | 1-2019-05779 | Thiết bị cố định panen hoàn thiện | JOEUN-DECO CO.,LTD |
163 | 34327 | 1-2019-02184 | Hệ thống quản lý cấp tự động đồ chứa hợp kim hàn theo cách vào trước ra trước | BOSUNG ENG CO., LTD. |
164 | 34328 | 1-2018-05688 | Túi ướt dùng để lưu trữ và vận chuyển các vật liệu phối trộn bê tông | UNDERCON PTY LTD |
165 | 34329 | 1-2018-05355 | Hệ thống và phương pháp tự động đánh giá, lựa chọn kênh truyền và các tham số truyền tin băng rộng tốc độ cao | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội |
166 | 34330 | 1-2019-04969 | Tranzito màng mỏng hữu cơ thường đóng công suất thấp, phương pháp chế tạo và cảm biến áp lực hữu cơ tích cực sử dụng tranzito này | Trường Đại học Giao thông Vận tải |
167 | 34331 | 1-2018-01708 | Phương pháp và thiết bị tạo ra nội dung | HANMI IT CO., LTD. |
168 | 34332 | 1-2017-04850 | Hợp chất đúc khuôn polyamit có dung lượng cảm ứng riêng thấp và vật đúc khuôn bao gồm hợp chất đúc khuôn này | EMS-PATENT AG |
169 | 34333 | 1-2018-01725 | Hạt hydrotalxit và phương pháp sản xuất hạt này | DANSUK INDUSTRIAL CO., LTD. |
170 | 34334 | 1-2019-03129 | Thiết bị laze để cắt vật liệu giòn | COHERENT, INC. |
171 | 34335 | 1-2018-01531 | Hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
172 | 34336 | 1-2018-01536 | Hộp xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
173 | 34337 | 1-2019-00784 | Đồ chơi đua xe | CHOIROCK CONTENTS FACTORY CO., LTD. |
174 | 34338 | 1-2015-02771 | Vành gờ trống và trống cảm quang | CANON KABUSHIKI KAISHA |
175 | 34339 | 1-2018-02391 | Thiết bị điện tử và phương pháp hiển thị màn hình trong thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
176 | 34340 | 1-2019-02197 | Mái che nắng | FRACTAL JAPAN CO., LTD. |
177 | 34341 | 1-2018-00114 | Phương pháp điều khiển thiết bị điện tử thứ nhất, thiết bị điện tử thứ nhất và vật ghi đọc được bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
178 | 34342 | 1-2016-01625 | Kit bảo quản cơ quan và mô, phương pháp bào chế dung dịch bảo quản cơ quan hoặc mô và phương pháp ex vivo bảo quản cơ quan hoặc mô | MARIZYME, INC. |
179 | 34343 | 1-2018-01906 | Hợp chất pyrimidin, dược phẩm và kit chứa hợp chất này | Sumitomo Pharma Co., Ltd. |
180 | 34344 | 1-2018-04234 | Thiết bị điện tử và phương pháp kiểm tra dấu vân tay của thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
181 | 34345 | 1-2018-01240 | Quy trình và hệ thống loại bỏ tạp chất khỏi dòng cấp dạng khí | EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY |
182 | 34346 | 1-2018-02897 | Chế phẩm nhựa, phương pháp sản xuất nhựa, phương pháp sản xuất màng nhựa, và phương pháp sản xuất thiết bị điện tử | TORAY INDUSTRIES, INC. |
183 | 34347 | 1-2018-00041 | Vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút | UNICHARM CORPORATION |
184 | 34348 | 1-2019-01993 | Địu trẻ em | Wonderland Switzerland AG |
185 | 34349 | 1-2019-02765 | Ghế sofa, bộ nền ghế sofa và phương pháp lắp đặt bộ nền ghế sofa trên khung ghế sofa | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, LLC |
186 | 34350 | 1-2016-04158 | Thiết bị và phương pháp giải mã viđeo | Dolby Laboratories Licensing Corporation |
187 | 34351 | 1-2017-03897 | Phương pháp tạo ra dòng đường giàu glucozơ từ xenlulozơ hoạt hóa | Comet Biorefining Inc. |
188 | 34352 | 1-2019-05100 | Bản lề cửa có chức năng giảm chấn | LIANG, Peiling |
189 | 34353 | 1-2018-02826 | Thiết bị phân phối hỗn hợp và hệ thống sản xuất có thiết bị này | BRETON SPA |
190 | 34354 | 1-2012-02702 | Dược phẩm chứa chất điều biến các đặc tính dược động học của chất trị liệu | GILEAD SCIENCES, INC. |
191 | 34355 | 1-2019-04305 | Phương pháp gửi tin nhắn, phương pháp nhận tin nhắn, thiết bị phía mạng, thiết bị truyền thông và vật ghi đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
192 | 34356 | 1-2018-03141 | Phương pháp sản xuất gạo lứt đã được lên men với nấm Antrodia cinnamomea và gạo lứt được sản xuất bằng phương pháp này | KANG JIANN BIOTECH CO., LTD. |
193 | 34357 | 1-2018-00852 | Hợp chất tương tự nucleosit được thế vòng thơm hai vòng 6-6 để sử dụng làm chất ức chế PRMT5 | JANSSEN PHARMACEUTICA NV |
194 | 34358 | 1-2018-04231 | Giá thể trồng thủy canh | MAEZAWA KASEI INDUSTRIES CO., LTD. |
195 | 34359 | 1-2019-05742 | Cụm động cơ | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
196 | 34360 | 1-2019-02327 | Phương pháp và thiết bị gửi và nhận tín hiệu đồng bộ và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
197 | 34361 | 1-2019-02819 | Hệ thống và phương pháp xử lý nước thải bằng phương pháp tuyển nổi điện hóa tăng cường | INDUSTRIE DE NORA S.P.A. |
198 | 34362 | 1-2019-04825 | Mối nối dạng ống có ren và phương pháp sản xuất mối nối dạng ống có ren này | ARCELORMITTAL TUBULAR PRODUCTS LUXEMBOURG S.A. |
199 | 34363 | 1-2018-00090 | Linh kiện điện quang bao gồm vật liệu Perovskit | Hunt Perovskite Technologies, L.L.C. |
200 | 34364 | 1-2018-05593 | Tế bào quang điện và phương pháp sản xuất tế bào quang điện | SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2023
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2022