Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2022 (1/2)

 (Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)

STT Số bằng Số đơn Tên SC/GPHI Tên chủ văn bằng
1 34165 1-2018-01152 Dung dịch nước dùng để mạ vàng không dùng điện và phương pháp lắng phủ lớp vàng ATOTECH DEUTSCHLAND GmbH
2 34166 1-2018-02531 Phương pháp sản xuất bộ phận nối quang SUMITOMO ELECTRIC INDUSTRIES, LTD.
3 34167 1-2020-00785 Thiết bị nồi hơi tầng sôi và phương pháp gia nhiệt sơ bộ khí đốt trong thiết bị nồi hơi tầng sôi SUMITOMO SHI FW ENERGIA OY
4 34168 1-2018-04103 Phương pháp và thiết bị phân tích khí thải kiểu hở HONDA MOTOR CO.,LTD.
5 34169 1-2019-03812 Phương pháp khử phospho kim loại nóng chảy JFE STEEL CORPORATION
6 34170 1-2018-01138 Phương pháp và thiết bị sản xuất chi tiết dạng tấm kết hợp với vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
7 34171 1-2019-05710 Phương pháp sản xuất quặng thiêu kết JFE STEEL CORPORATION
8 34172 1-2015-03112 Cấu trúc kháng thể đa đặc hiệu phân lập được, quy trình sản xuất cấu trúc kháng thể này, dược phẩm và kit chứa cấu trúc kháng thể này Amgen Research (Munich) GmbH
9 34173 1-2019-06840 Phương pháp sản xuất tấm thép phủ, quy trình tạo ra mối hàn điểm bằng điện trở giữa ít nhất hai tấm thép, tấm thép phủ, kết cấu hàn và quy trình sản xuất kết cấu hàn ARCELORMITTAL
10 34174 1-2018-03893 Dẫn xuất sulfonamit dị vòng và thuốc chứa dẫn xuất này EA PHARMA CO., LTD.
11 34175 1-2020-00604 Hệ thống kẹp chặt dùng cho mành cửa sổ và mành cửa sổ bao gồm hệ thống kẹp chặt này TEH YOR CO., LTD.
12 34176 1-2019-01359 Hợp chất dihydropyrimidin, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp bào chế dược phẩm chứa hợp chất này SICHUAN KELUN-BIOTECH BIOPHARMACEUTICAL CO., LTD.
13 34177 1-2014-01853 Chất điện phân rắn, lớp điện phân chứa chất điện phân rắn và ắc quy có ít nhất một trong số lớp catôt, lớp điện phân và lớp anôt chứa chất điện phân rắn này IDEMITSU KOSAN CO., LTD.
14 34178 1-2016-00679 Mảnh gắn kết kháng nguyên gắn kết với albumin huyết thanh của người, cấu trúc dung hợp và dược phẩm chứa cấu trúc dung hợp này APRILBIO CO., LTD.
15 34179 1-2018-04452 Phương pháp và thiết bị giải mã viđeo DIGITALINSIGHTS INC.
16 34180 1-2019-04262 Phương pháp điều chế sản phẩm đàn hồi polyuretan nhiệt dẻo bọt xốp MIRACLL CHEMICALS CO., LTD.
17 34181 1-2019-05522 Ống dệt co lại được theo phương xuyên tâm IPROTEX GMBH & CO. KG
18 34182 1-2019-05521 Ống dệt dùng để bao bọc các vật dạng thon dài IPROTEX GMBH & CO. KG
19 34183 1-2019-01866 Hợp chất inđazol để sử dụng cho tổn thương gân và/hoặc dây chằng, dược phẩm và dược phẩm kết hợp có chứa hợp chất này NOVARTIS AG
20 34184 1-2018-02333 Phương pháp để định vị con suốt một cách chính xác trong thiết bị quấn sợi tự động kiểu mâm LOHIA, Siddharth
21 34185 1-2019-06878 Phương pháp điều chế triaxeton amin Evonik Operations GmbH
22 34186 1-2021-03405 Nhà quay trong bể nước NGUYỄN VĂN LƯỢNG
23 34187 1-2019-03685 Cơ cấu kẹp vật liệu Nguyễn Nhơn Hòa
24 34188 1-2019-02526 Phương pháp sản xuất puli dẫn động và hệ thống sản xuất puli này, thiết bị lắp ráp con lăn, thiết bị gắn chi tiết và thiết bị gài ống lót HONDA MOTOR CO., LTD.
25 34189 1-2019-02602 Phương pháp và thiết bị tương tác dựa trên thực tế ảo Advanced New Technologies Co., Ltd.
26 34190 1-2018-01842 Hệ thống hội nghị nhiều bên dùng cho truyền thông hội nghị đa phương tiện nhiều bên InstaMedica Inc.
27 34191 1-2014-00859 Chế phẩm phủ ngăn ngừa đóng bám và phương pháp ức chế sự đóng bám của nền trong môi trường thủy sinh AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V.
28 34192 1-2017-04696 Điểm truy cập, trạm và phương pháp được thực hiện bởi trạm Interdigital Patent Holdings, Inc.
29 34193 1-2017-00215 Thiết bị truyền thông, phương pháp truyền thông và mạch tích hợp cho việc truyền thông từ thiết bị tới thiết bị (D2D) Sun Patent Trust
30 34194 1-2018-05505 Phương pháp đổ đầy các khay thức ăn và hệ thống cung cấp thức ăn cho gia cầm hoặc các động vật nhỏ khác di chuyển tự do LANDMECO. ØLGOD A/S
31 34195 1-2019-02067 Máy điện quay kiểu từ trở đồng bộ Toshiba Industrial Products and Systems Corporation
32 34196 1-2018-04428 Phương pháp lắp ráp, thiết bị lắp ráp và thiết bị đầu cuối HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
33 34197 1-2019-01984 Địu trẻ em Wonderland Switzerland AG
34 34198 1-2019-05965 Chế phẩm chăm sóc răng miệng trên cơ sở kẽm oxit và canxi dihydro phosphat UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
35 34199 1-2018-05947 Phương tiện làm việc trong lĩnh vực nông nghiệp ISEKI & CO., LTD.
36 34200 1-2018-04525 Vật phẩm để sử dụng trong gia đình và/hoặc trang bị đồ đạc EUROKERA S.N.C.
37 34201 1-2018-01527 Cụm trống dùng trong hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
38 34202 1-2013-03718 Hợp chất ức chế P38 MAP-kinaza để phòng ngừa và điều trị kết dính, và dược phẩm chứa hợp chất này JOINT STOCK COMPANY "PHARMASYNTEZ"
39 34203 1-2019-01445 Thiết bị và phương pháp soi và đặt lại trứng BOEHRINGER INGELHEIM ANIMAL HEALTH USA Inc.
40 34204 1-2018-00176 Chế phẩm làm sạch UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
41 34205 1-2018-00664 Chế phẩm chứa lactam có độ hòa tan được cải thiện UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
42 34206 1-2019-06310 Chế phẩm giặt tẩy UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
43 34207 1-2019-01548 Chế phẩm phủ và làm trắng răng UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
44 34208 1-2019-04653 Phương pháp phân bổ tài nguyên, thiết bị truyền thông và phương tiện lưu trữ HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
45 34209 1-2019-01902 Vectơ Equid Alphaherpesvirus 1 (EHV-1) chứa catxet biểu hiện chứa vi trí gắn chèn ORF70, chế phẩm miễn dịch, vacxin và phương pháp sản xuất chế phẩm miễn dịch hoặc vacxin này BOEHRINGER INGELHEIM VETMEDICA GMBH
46 34210 1-2017-00504 Chế phẩm có nguồn gốc sinh học hữu ích trong việc kiểm soát dịch hại nông nghiệp và để xử lý sinh học nước thải IBEX BIONOMICS, LLC
47 34211 1-2018-00665 Lactam được bao nang trong polyme và chế phẩm chứa chúng UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
48 34212 1-2018-04329 Chế phẩm kem đánh răng UNILEVER GLOBAL IP LIMITED
49 34213 1-2018-01288 Phương pháp và hệ thống để xác định số đo chất lượng trong xác thực sinh trắc học EYEVERIFY INC.
50 34214 1-2019-01681 Quy trình và thiết bị xử lý sinh khối PHAN, Anthony
51 34215 1-2017-03922 Giả hạt để thiêu kết và phương pháp tạo ra giả hạt này JFE Steel Corporation
52 34216 1-2018-04878 Đồ uống chứa polyphenol từ trà được polyme hóa và RebD và/hoặc RebM SUNTORY HOLDINGS LIMITED
53 34217 1-2015-02192 Phương pháp thiết lập truyền thông trong hệ thống dịch vụ trực tiếp mạng không dây sử dụng sóng vô tuyến (WI-FI) và thiết bị thực hiện phương pháp này LG ELECTRONICS INC.
54 34218 1-2018-02950 Thuốc mỡ OTSUKA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
55 34219 1-2018-04503 Tổ hợp liên lạc dành cho thiết bị xếp dỡ công ten nơ APM TERMINALS B.V.
56 34220 1-2017-02762 Thiết bị bảo vệ dạng cột để bảo vệ khung KIM, Jin Ok
57 34221 1-2018-01529 Hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
58 34222 1-2013-02572 Chế phẩm tiêm không chứa nước được dùng để điều trị bệnh nhiễm khuẩn ở tuyến vú của động vật và phương pháp bào chế chế phẩm này BAYER NEW ZEALAND LIMITED
59 34223 1-2018-01735 Máy gặt đập liên hợp ISEKI & CO., LTD.
60 34224 1-2018-01533 Cụm trống dùng trong hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
61 34225 1-2018-01535 Hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
62 34226 1-2018-01530 Hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
63 34227 1-2018-03100 Hợp chất 4-amino-2-(1H-pyrazolo[3,4-b]pyridin-3-yl)-6-oxo-6,7-dihydro-5H-pyrolo[2,3-d]pyrimidin dùng làm chất điều biến cGMP để điều trị bệnh tim mạch và dược phẩm chứa hợp chất này Merck Sharp & Dohme Corp.
64 34228 1-2017-00410 Kháng thể kháng beta globulin miễn dịch ở người, phương pháp sản xuất và dược phẩm chứa kháng thể này Astellas Pharma Inc.
65 34229 1-2019-01827 Dụng cụ siết chặt ACUMENT INTELLECTUAL PROPERTIES, LLC
66 34230 1-2018-01962 Phương pháp cắt vật liệu composit được gia cường sợi MITSUBISHI GAS CHEMICAL COMPANY, INC.
67 34231 1-2018-01532 Hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
68 34232 1-2017-03637 Thiết bị có thể đeo được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
69 34233 1-2019-02126 Chế phẩm diệt cỏ ổn định UPL LIMITED
70 34234 1-2018-02116 Chế phẩm rắn nhiệt và chất kết dính dẫn điện sử dụng chế phẩm này THREE BOND CO., LTD.
71 34235 1-2016-00881 Kết cấu phức hợp NIPPON STEEL CORPORATION
72 34236 1-2019-06315 Bể nước đá và phương pháp đo đá tập hợp trong bể nước đá WLI TRADING LIMITED
73 34237 1-2017-02599 Dẫn xuất glucagon và polynucleotit mã hóa dẫn xuất này HANMI PHARM. CO., LTD.
74 34238 1-2019-02734 Bến neo đậu và phương pháp neo giữ khối nổi trong bến neo đậu GRAVIFLOAT AS
75 34239 1-2018-03733 Thiết bị phát hiện vị trí của khung nâng STINIS BEHEER B.V.
76 34240 1-2017-01898 Polypeptit dung hợp chứa các biến thể interferon α2b được aglycosyl hóa, chế phẩm chứa polypeptit này và phương pháp tạo ra polypeptit dung hợp này TEVA PHARMACEUTICALS AUSTRALIA PTY LTD
77 34241 1-2018-03924 Phương pháp khai thác hydro tại chỗ từ các mỏ hydrocacbon dưới mặt đất PROTON TECHNOLOGIES INC.
78 34242 1-2019-01461 Phương pháp điều khiển truy cập, thiết bị mạng và thiết bị người dùng HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
79 34243 1-2008-01367 Hệ thống cung cấp nội dung và dịch vụ cho thuê bao dịch vụ điện thoại di động UTIBA PTE LTD
80 34244 1-2019-04597 Phương pháp truyền thông, thiết bị mạng, thiết bị đầu cuối, phương tiện lưu trữ có thể đọc bằng máy tính, thiết bị xử lý và hệ thống truyền thông HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
81 34245 1-2019-03248 Phương pháp giải mã viđeo Goldenwavepartners Co., Ltd.
82 34246 1-2015-01777 Thiết bị mã hóa âm thanh/giọng nói, thiết bị giải mã âm thanh/giọng nói, phương pháp mã hóa âm thanh/giọng nói, phương pháp giải mã âm thanh/giọng nói Fraunhofer-Gesellschaft zur Förderung der angewandten Forschung e.V.
83 34247 1-2018-01230 Phương pháp và thiết bị để tăng cường độ chính xác về sự nhận biết của mạng truyền thông đối với vị trí của thiết bị đầu cuối NOKIA SOLUTIONS AND NETWORKS OY
84 34248 1-2018-02656 Bộ hiển thị Samsung Display Co., Ltd.
85 34249 1-2019-03635 Phương pháp điều khiển tủ lạnh QINGDAO HAIER JOINT STOCK CO., LTD
86 34250 1-2020-04699 Thiết bị nhập thao tác SONY INTERACTIVE ENTERTAINMENT INC.
87 34251 1-2018-05390 Hợp chất pyridinyltriazol được thế bằng amit, phương pháp điều chế và dược phẩm chứa hợp chất này BAYER PHARMA AKTIENGESELLSCHAFT
88 34252 1-2017-02382 Phức hợp thori hướng mô và dược phẩm chứa phức hợp này BAYER AS
89 34253 1-2019-05200 Thiết bị trao đổi nhiệt PORTA-PARK, INC.
90 34254 1-2018-01158 Chế phẩm sinh miễn dịch đa liều dùng cho vacxin kết hợp đa giá và phương pháp điều chế chế phẩm này LG CHEM, LTD.
91 34255 1-2010-00414 Xe bao gồm cụm sang số  TVS Motor Company Limited
92 34256 1-2019-00672 Thiết bị tập thể dục đa chức năng Y BELL GROUP PTY LTD
93 34257 1-2018-05570 Cấu kiện lắp ghép, hệ khung nhà sử dụng cấu kiện này và phương pháp xây dựng hệ khung nhà Đỗ Đức Thắng
94 34258 1-2018-02684 Vòng làm kín, khối đựng thành phần điện tử, thiết bị điện tử, và phương pháp sản xuất chúng KYOCERA CORPORATION
95 34259 1-2012-00308 Chế phẩm dạng huyền phù nước ướp muối và quy trình điều chế chế phẩm này PROTEUS INDUSTRIES, INC.
96 34260 1-2017-00164 Vật phẩm thủy tinh và thiết bị hiển thị CORNING INCORPORATED
97 34261 1-2018-03366 Máy điều hòa không khí trong nhà được trang bị trí thông minh nhân tạo DAEYOUNG ELECTRONICS CO., LTD.
98 34262 1-2008-02862 Dược phẩm chứa hợp chất 4-[[4-[[4-(2-xyanoetenyl)-2,6-dimetylphenyl]-amino]-2-pyrimidinyl]-amino]-benzonitril (TMC278) ở dạng huyền phù chứa nước JANSSEN SCIENCES IRELAND UC
99 34263 1-2017-04737 Thiết bị hiển thị phát sáng hữu cơ LG Display Co., Ltd.
100 34264 1-2018-04489 Thiết bị mã hóa, thiết bị giải mã, phương pháp mã hóa tín hiệu đầu vào, phương pháp giải mã tín hiệu được mã hóa, phương pháp mã hóa để xử lý tín hiệu đầu vào và phương pháp giải mã để xử lý tín hiệu được mã hóa FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
101 34265 1-2017-03671 Phương pháp sản xuất vật liệu tạo hình Nippon Steel Nisshin Co., Ltd.
102 34266 1-2015-03777 Phương pháp, hệ thống cung cấp thông tin gắn với xe và phương tiện lưu trữ lâu dài đọc được bởi máy tính GOGORO INC.
103 34267 1-2019-05997 Thiết bị hỗ trợ công cụ kéo dài và phương pháp hỗ trợ công cụ kéo dài Nagaki Seiki Co., Ltd.
104 34268 1-2017-03086 Thiết bị nấu và xử lý thực phẩm KIM, Hong Bae
105 34269 1-2019-02630 Thiết bị và phương pháp trộn giảm hoặc trộn tăng tín hiệu đa kênh sử dụng bù pha Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. 
106 34270 1-2019-03087 Hệ thống công viên chủ đề dành cho việc lái xe MONOLITH INC.
107 34271 1-2019-03822 Kháng thể kháng protein chết theo chương trình 1, phân tử ADN, vectơ biểu hiện, tế bào chủ, phân tử đặc hiệu kép, thể tiếp hợp miễn dịch và dược phẩm bao gồm kháng thể này, và phương pháp sản xuất kháng thể AMPSOURCE BIOPHARMA SHANGHAI INC.
108 34272 1-2017-02459 Bộ giải mã để giải mã video được mã hóa trong dòng dữ liệu và bộ mã hóa để mã hóa video thành dòng dữ liệu và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính không tạm thời GE Video Compression, LLC
109 34273 1-2017-02456 Bộ giải mã để giải mã video được mã hóa trong dòng dữ liệu, bộ mã hóa để mã hóa video thành dòng dữ liệu và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính không tạm thời  GE Video Compression, LLC
110 34274 1-2017-02458 Bộ giải mã để giải mã video được mã hóa trong dòng dữ liệu, bộ mã hóa để mã hóa video thành dòng dữ liệu, và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính không tạm thời GE Video Compression, LLC
111 34275 1-2018-02177 Thiết bị và phương pháp tạo ra tín hiệu âm thanh được lọc từ tín hiệu đầu vào âm thanh, thiết bị và phương pháp cung cấp thông tin biến đổi hướng FRAUNHOFER-GESELLSCHAFT ZUR FOERDERUNG DER ANGEWANDTEN FORSCHUNG E.V.
112 34276 1-2019-04456 Thiết bị điều khiển độ ẩm DAIKIN INDUSTRIES, LTD.
113 34277 1-2019-02192 Phương pháp tinh sạch hydro hoặc heli và thiết bị để tinh sạch hydro hoặc heli SUMITOMO SEIKA CHEMICALS CO., LTD.
114 34278 1-2019-04268 Chế phẩm phân tán cho chế phẩm thủy lực KAO CORPORATION
115 34279 1-2018-03375 Con lăn dẫn điện NOK CORPORATION
116 34280 1-2018-00299 Tấm nhạy áp lực KIM, Jae Bong
117 34281 1-2019-01740 Môđun ăng-ten AMOTECH CO., LTD.
118 34282 1-2018-01308 Chế phẩm vacxin chứa virut dengue sống giảm độc lực tái tổ hợp và kit vacxin bao gồm chế phẩm này PANACEA BIOTEC LTD.
119 34283 1-2018-02683 Phương pháp sản xuất hạt nhựa và phương pháp sản xuất chế phẩm cao su từ hạt nhựa thu được NIPPON PAPER INDUSTRIES CO., LTD.
120 34284 1-2020-06167 Động cơ đa dụng HONDA MOTOR CO., LTD.
121 34285 1-2018-02482 Khuôn dụng cụ cắt, thiết bị cắt sử dụng khuôn này và phương pháp cắt sử dụng thiết bị này SUMIKA TECHNOLOGY CO.,LTD
122 34286 1-2020-03930 Bộ khởi tạo bằng hỏa thuật TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI
123 34287 1-2019-06058 Hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
124 34288 1-2018-05975 Chế phẩm hoạt động bề mặt và phương pháp làm sạch sử dụng chế phẩm này KAO CORPORATION
125 34289 1-2018-01537 Hộp xử lý và thiết bị tạo ảnh CANON KABUSHIKI KAISHA
126 34290 1-2018-01538 Hộp xử lý và thiết bị tạo ảnh CANON KABUSHIKI KAISHA
127 34291 1-2019-04785 Phương pháp chẩn đoán lỗi ổ bi sử dụng bộ lọc dải và phân tích phổ của mô-men tải Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
128 34292 1-2019-06061 Hộp xử lý dùng trong thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện, tổ hợp của hộp xử lý và trục dẫn động của thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện, và phương pháp lắp và dùng hộp xử lý trong thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện CANON KABUSHIKI KAISHA
129 34293 1-2019-05178 Thép dây dùng để gia công cắt gọt JFE STEEL CORPORATION
130 34294 1-2019-01110 Thiết bị để tính toán thông tin về sự chuyển động bay của quả bóng và phương pháp tính toán thông tin về sự chuyển động bay của quả bóng GOLFZON CO., LTD.
131 34295 1-2019-02183 Hệ thống quản lý kiểm tra việc làm sạch đầu phun tự động BOSUNG ENG CO., LTD.
132 34296 1-2018-02536 Nút truyền thông và phương pháp được áp dụng trong nút truyền thông TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL)
133 34297 1-2019-06078 Phương pháp xử lý song song và phân hoạch yêu cầu áp dụng với bài toán đồng bộ dữ liệu Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
134 34298 1-2019-02420 Mực trộn dùng để in và phương pháp sản xuất nó OH, Se Hyun
135 34299 1-2015-04635 Vi sinh vật Escherichia sp. sản xuất O-axetyl homoserin, phương pháp sản xuất O-axetyl homoserin và phương pháp sản xuất L-methionin bằng cách sử dụng vi sinh vật này CJ CHEILJEDANG CORPORATION
136 34300 1-2019-02810 Đồ gá để đặt dây xoắn, và thiết bị kẹp đầu cực SUMITOMO WIRING SYSTEMS, LTD.
137 34301 1-2018-01534 Cụm trống dùng trong hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
138 34302 1-2016-04429 Chế phẩm được chế biến từ thịt gia cầm và phương pháp sản xuất chế phẩm này INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS, INC.
139 34303 1-2020-04945 Thiết bị cánh quạt EDONA INC.
140 34304 1-2019-01875 Quy trình và hệ thống chuyển hóa hyđrocacbon, hệ thống cracking hyđrocacbon LUMMUS TECHNOLOGY LLC
141 34305 1-2020-00682 Panen hiển thị AU Optronics Corporation
142 34306 1-2018-00097 Hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
143 34307 1-2018-05885 Chế phẩm phủ gốc nước AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V.
144 34308 1-2018-03956 Bộ phận cửa xả dạng phao nổi đóng/mở theo mức nước thủy triều dùng cho hệ thống thoát nước Nguyễn Công Anh
145 34309 1-2020-05105 Chế phẩm thảo dược điều trị bệnh gút Cao Tiến Thọ
146 34310 1-2018-02525 Quy trình tổng hợp chất lân quang được pha tạp mangan GENERAL ELECTRIC COMPANY
147 34311 1-2019-01620 Thiết bị mô phỏng tính dao động xoắn hệ trục chính điezen lai chân vịt tàu biển Trường Đại học Hàng hải Việt Nam
148 34312 1-2020-00852 Hệ thống khắc và in mẫu ba chiều kích thước nano Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội
149 34313 1-2019-03236 Phương pháp thi công liên tục cọc cải thiện đất CL-Geotech Co., Ltd.
150 34314 1-2018-01102 Thiết bị đúc bán liên tục loại thẳng đứng và phương pháp đúc bán liên tục thẳng đứng POSCO
151 34315 1-2016-04428 Chế phẩm được chế biến từ nguồn gia cầm và phương pháp sản xuất chế phẩm này INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS, INC.
152 34316 1-2019-01387 Khung thân dùng cho xe hai bánh có động cơ HONDA MOTOR CO., LTD.
153 34317 1-2019-03161 Phương pháp sản xuất dầu sinh học MURA TECHNOLOGY LIMITED
154 34318 1-2019-03156 Máy lọc nước có bộ lọc dễ dàng làm sạch Seondo Electronics Co., Ltd.
155 34319 1-2019-07417 Quy trình xử lý quặng cacbonatit không sulfua, chế phẩm chất tuyển để sử dụng trong quy trình này và bột nhão NOURYON CHEMICALS INTERNATIONAL B.V.
156 34320 1-2019-06060 Hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
157 34321 1-2019-07492 Bộ ghép công suất bốn cổng cấu tạo từ hai đường mạch lượn sóng đối nhau thiết kế cho băng S Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
158 34322 1-2019-06717 Chế phẩm nhựa nhiệt dẻo, phương pháp sản xuất chế phẩm nhựa nhiệt dẻo, sản phẩm đúc và phương pháp sản xuất sản phẩm đúc TORAY INDUSTRIES, INC.
159 34323 1-2019-01239 Hệ thống giá lắp SATO HOLDINGS KABUSHIKI KAISHA
160 34324 1-2018-04073 Chế phẩm sợi thủy tinh hiệu suất cao, sợi thủy tinh và vật liệu compozit được sản xuất từ chế phẩm này JUSHI GROUP CO., LTD.
161 34325 1-2019-05207 Mỏ đốt, phương pháp vận hành mỏ đốt và phương pháp nung chảy và tinh chế nguồn sắt nguội TAIYO NIPPON SANSO CORPORATION
162 34326 1-2019-05779 Thiết bị cố định panen hoàn thiện JOEUN-DECO CO.,LTD
163 34327 1-2019-02184 Hệ thống quản lý cấp tự động đồ chứa hợp kim hàn theo cách vào trước ra trước BOSUNG ENG CO., LTD.
164 34328 1-2018-05688 Túi ướt dùng để lưu trữ và vận chuyển các vật liệu phối trộn bê tông UNDERCON PTY LTD
165 34329 1-2018-05355 Hệ thống và phương pháp tự động đánh giá, lựa chọn kênh truyền và các tham số truyền tin băng rộng tốc độ cao Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
166 34330 1-2019-04969 Tranzito màng mỏng hữu cơ thường đóng công suất thấp, phương pháp chế tạo và cảm biến áp lực hữu cơ tích cực sử dụng tranzito này Trường Đại học Giao thông Vận tải
167 34331 1-2018-01708 Phương pháp và thiết bị tạo ra nội dung HANMI IT CO., LTD.
168 34332 1-2017-04850 Hợp chất đúc khuôn polyamit có dung lượng cảm ứng riêng thấp và vật đúc khuôn bao gồm hợp chất đúc khuôn này EMS-PATENT AG
169 34333 1-2018-01725 Hạt hydrotalxit và phương pháp sản xuất hạt này DANSUK INDUSTRIAL CO., LTD.
170 34334 1-2019-03129 Thiết bị laze để cắt vật liệu giòn COHERENT, INC.
171 34335 1-2018-01531 Hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
172 34336 1-2018-01536 Hộp xử lý CANON KABUSHIKI KAISHA
173 34337 1-2019-00784 Đồ chơi đua xe CHOIROCK CONTENTS FACTORY CO., LTD.
174 34338 1-2015-02771 Vành gờ trống và trống cảm quang CANON KABUSHIKI KAISHA
175 34339 1-2018-02391 Thiết bị điện tử và phương pháp hiển thị màn hình trong thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
176 34340 1-2019-02197 Mái che nắng FRACTAL JAPAN CO., LTD.
177 34341 1-2018-00114 Phương pháp điều khiển thiết bị điện tử thứ nhất, thiết bị điện tử thứ nhất và vật ghi đọc được bằng máy tính SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
178 34342 1-2016-01625 Kit bảo quản cơ quan và mô, phương pháp bào chế dung dịch bảo quản cơ quan hoặc mô và phương pháp ex vivo bảo quản cơ quan hoặc mô MARIZYME, INC.
179 34343 1-2018-01906 Hợp chất pyrimidin, dược phẩm và kit chứa hợp chất này Sumitomo Pharma Co., Ltd.
180 34344 1-2018-04234 Thiết bị điện tử và phương pháp kiểm tra dấu vân tay của thiết bị điện tử SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD.
181 34345 1-2018-01240 Quy trình và hệ thống loại bỏ tạp chất khỏi dòng cấp dạng khí EXXONMOBIL UPSTREAM RESEARCH COMPANY
182 34346 1-2018-02897 Chế phẩm nhựa, phương pháp sản xuất nhựa, phương pháp sản xuất màng nhựa, và phương pháp sản xuất thiết bị điện tử TORAY INDUSTRIES, INC.
183 34347 1-2018-00041 Vật dụng thấm hút và phương pháp sản xuất vật dụng thấm hút UNICHARM CORPORATION
184 34348 1-2019-01993 Địu trẻ em Wonderland Switzerland AG
185 34349 1-2019-02765 Ghế sofa, bộ nền ghế sofa và phương pháp lắp đặt bộ nền ghế sofa trên khung ghế sofa ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, LLC
186 34350 1-2016-04158 Thiết bị và phương pháp giải mã viđeo Dolby Laboratories Licensing Corporation
187 34351 1-2017-03897 Phương pháp tạo ra dòng đường giàu glucozơ từ xenlulozơ hoạt hóa Comet Biorefining Inc.
188 34352 1-2019-05100 Bản lề cửa có chức năng giảm chấn LIANG, Peiling
189 34353 1-2018-02826 Thiết bị phân phối hỗn hợp và hệ thống sản xuất có thiết bị này BRETON SPA
190 34354 1-2012-02702 Dược phẩm chứa chất điều biến các đặc tính dược động học của chất trị liệu GILEAD SCIENCES, INC.
191 34355 1-2019-04305 Phương pháp gửi tin nhắn, phương pháp nhận tin nhắn, thiết bị phía mạng, thiết bị truyền thông và vật ghi đọc được bằng máy tính HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
192 34356 1-2018-03141 Phương pháp sản xuất gạo lứt đã được lên men với nấm Antrodia cinnamomea và gạo lứt được sản xuất bằng phương pháp này KANG JIANN BIOTECH CO., LTD.
193 34357 1-2018-00852 Hợp chất tương tự nucleosit được thế vòng thơm hai vòng 6-6 để sử dụng làm chất ức chế PRMT5 JANSSEN PHARMACEUTICA NV
194 34358 1-2018-04231 Giá thể trồng thủy canh MAEZAWA KASEI INDUSTRIES CO., LTD.
195 34359 1-2019-05742 Cụm động cơ YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA
196 34360 1-2019-02327 Phương pháp và thiết bị gửi và nhận tín hiệu đồng bộ và vật lưu trữ máy tính đọc được HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD.
197 34361 1-2019-02819 Hệ thống và phương pháp xử lý nước thải bằng phương pháp tuyển nổi điện hóa tăng cường INDUSTRIE DE NORA S.P.A.
198 34362 1-2019-04825 Mối nối dạng ống có ren và phương pháp sản xuất mối nối dạng ống có ren này ARCELORMITTAL TUBULAR PRODUCTS LUXEMBOURG S.A.
199 34363 1-2018-00090 Linh kiện điện quang bao gồm vật liệu Perovskit Hunt Perovskite Technologies, L.L.C.
200 34364 1-2018-05593 Tế bào quang điện và phương pháp sản xuất tế bào quang điện SHIN-ETSU CHEMICAL CO., LTD