Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2022 (2/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
201 | 34365 | 1-2018-02571 | Thiết bị tạo mã viđeo và phương pháp để tạo cấu hình dãy các bộ lọc cho việc tạo mã viđeo và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
202 | 34366 | 1-2017-00853 | Quy trình tạo ra dịch chiết từ các phần của gia cầm hoặc động vật khác | INTERNATIONAL DEHYDRATED FOODS, INC. |
203 | 34367 | 1-2019-05021 | Phương pháp khắc phục sự cố của máy nạp chất khử trùng và máy nạp chất khử trùng | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
204 | 34368 | 1-2018-03927 | Hợp chất piperidin được thế halo dùng làm chất điều biến thụ thể orexin và dược phẩm chứa hợp chất này | ASTRAZENECA AB |
205 | 34369 | 1-2017-04773 | Phương pháp và hệ thống sản xuất giày và phương pháp xác định chính xác vị trí của các phần khác nhau | NIKE INNOVATE C.V. |
206 | 34370 | 1-2019-01099 | Pít-tông của bơm tiêm, phương pháp sản xuất pít-tông này, và bơm tiêm y tế | NAIGAI KASEI CO., LTD. |
207 | 34371 | 1-2018-04055 | Mũ giày dùng cho giày dép | NIKE INNOVATE C.V. |
208 | 34372 | 1-2019-00600 | Phương pháp và thiết bị kết xuất tín hiệu âm thanh, vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
209 | 34373 | 1-2018-03552 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin hệ thống kích hoạt | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
210 | 34374 | 1-2015-03806 | Phân tử polynucleotit mã hóa phân tử polypeptit chủng virut dengue-2 sống được cải biến giảm độc lực PDK-53-V, phân tử polypeptit được mã hóa bởi polynucleotit này, dược phẩm, vật truyền và tế bào chứa polynucleotit này | TAKEDA VACCINES, INC. |
211 | 34375 | 1-2019-00484 | Phương pháp truyền dữ liệu, hệ thống mạng và thiết bị mặt phẳng điều khiển | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
212 | 34376 | 1-2018-02830 | Quy trình và thiết bị làm nguội tấm nền kim loại | ARCELORMITTAL |
213 | 34377 | 1-2019-03498 | Thiết bị định vị | MANZ AG |
214 | 34378 | 1-2018-05614 | Phương pháp truyền dẫn tín hiệu, phương pháp thu tín hiệu, thiết bị mạng và thiết bị đầu cuối | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
215 | 34379 | 1-2018-03744 | Vật liệu tiếp xúc trượt và phương pháp sản xuất nó | TANAKA KIKINZOKU KOGYO K.K. |
216 | 34380 | 1-2019-07397 | Tấm chứa chế phẩm để sản xuất lớp dạng bọt của tấm và chế phẩm để sản xuất các lớp rắn của tấm, và phương pháp sản xuất tấm này | QINGDAO SANYI PLASTIC MACHINERY CO., LTD. |
217 | 34381 | 1-2019-03388 | Hệ thống xử lý khí thải và lò đốt | HITACHI ZOSEN CORPORATION |
218 | 34382 | 1-2018-03940 | Chế phẩm để làm vật liệu san lấp mỏ | HANIL CEMENT CO., LTD |
219 | 34383 | 1-2018-03158 | Máy làm đá | TRUE MANUFACTURING CO., INC. |
220 | 34384 | 1-2017-05331 | Ống dẫn, kết cấu xuyên vách ngăn và phương pháp tạo nên kết cấu xuyên vách ngăn | SEKISUI CHEMICAL CO., LTD. |
221 | 34385 | 1-2019-05798 | Thiết bị đo thành phần khí | JP STEEL PLANTECH CO. |
222 | 34386 | 1-2019-01754 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống truyền thông và vật ghi đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
223 | 34387 | 1-2018-00515 | Phương pháp sản xuất quặng thiêu kết | JFE Steel Corporation |
224 | 34388 | 1-2019-01641 | Thiết bị và phương pháp xử lý ảnh | SONY CORPORATION |
225 | 34389 | 1-2009-01264 | Hộp xử lý, thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện, và cụm trống dùng cho thiết bị tạo ảnh chụp ảnh điện | CANON KABUSHIKI KAISHA |
226 | 34390 | 1-2016-01708 | Hợp chất tương tự glucagon đã được axyl hóa và chế phẩm chứa hợp chất này | ZEALAND PHARMA A/S |
227 | 34391 | 1-2019-00826 | Phương pháp và thiết bị mã hóa phân cực và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
228 | 34392 | 1-2019-00875 | Thiết bị chế biến thực phẩm | GUANGDONG MIDEA CONSUMER ELECTRICS MANUFACTURING CO., LTD. |
229 | 34393 | 1-2018-01944 | Phương pháp điều chế 2-mercaptobenzothiazol | SENNICS CO., LTD. |
230 | 34394 | 1-2014-04137 | Kháng thể kháng FcRn hoặc mảnh liên kết FcRn của kháng thể này, trình tự ADN phân lập, vectơ tách dòng, vectơ biểu hiện, tế bào chủ, quy trình sản xuất kháng thể kháng FcRn hoặc mảnh liên kết FcRn của kháng thể này, và dược phẩm chứa kháng thể kháng FcRn hoặc mảnh liên kết FcRn của kháng thể này | UCB Biopharma SRL |
231 | 34395 | 1-2019-01786 | Máy tạo hạt kết hợp | Zhang, Yuancai |
232 | 34396 | 1-2019-05886 | Bộ trao đổi nhiệt và thiết bị làm lạnh | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
233 | 34397 | 1-2016-00661 | Kháng thể được phân lập liên kết với activin A và dược phẩm chứa chúng | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
234 | 34398 | 1-2018-01873 | Máy giặt | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
235 | 34399 | 1-2018-05391 | Phương pháp nhận dạng giao thức giao tiếp cho que dò, và que dò dùng cho hệ thống kiểm tra | MARPOSS SOCIETA' PER AZIONI |
236 | 34400 | 1-2019-02750 | Thiết bị người dùng và phương pháp vận hành thiết bị người dùng | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
237 | 34401 | 1-2019-03868 | Cụm chi tiết cảm ứng điện từ để làm nóng cảm ứng nền tạo sol khí, vật dụng tạo sol khí và phương pháp sản xuất cụm chi tiết cảm ứng điện từ này | Philip Morris Products S.A. |
238 | 34402 | 1-2019-03253 | Phương pháp khử phospho của sắt nóng chảy | JFE Steel Corporation |
239 | 34403 | 1-2019-01396 | Giá đỗ xe, thiết bị đỗ xe và giá nâng | IHI TRANSPORT MACHINERY CO., LTD. |
240 | 34404 | 1-2018-00277 | Phương pháp nạp chất lưu vào lò phản ứng polyme hóa pha khí tầng sôi, lò phản ứng polyme hóa pha khí tầng sôi và quy trình điều chế polyolefin | BASELL POLIOLEFINE ITALIA S.R.L. |
241 | 34405 | 1-2019-02202 | Vật chứa làm đầy lại | Nippon Paper Industries Co., Ltd. |
242 | 34406 | 1-2018-04070 | Thiết bị và phương pháp giải mã tín hiệu đa kênh được mã hóa trước và hệ thống mã hóa và giải mã | Fraunhofer-Gesellschaft zur Foerderung der angewandten Forschung e.V. |
243 | 34407 | 1-2017-01576 | Khuôn đúc liên tục và phương pháp đúc thép liên tục | JFE Steel Corporation |
244 | 34408 | 1-2018-01697 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng, phương pháp gửi đường lên và phương pháp thu đường lên | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
245 | 34409 | 1-2019-05934 | Hộp đựng bằng giấy bên trong để lưu trữ chất lỏng nạp lại | Nippon Paper Industries Co., Ltd. |
246 | 34410 | 1-2018-05359 | Chế phẩm dùng bên ngoài cho da để cải thiện nếp nhăn | POLA CHEMICAL INDUSTRIES, INC. |
247 | 34411 | 1-2019-05935 | Hộp đựng bằng giấy | Nippon Paper Industries Co., Ltd. |
248 | 34412 | 1-2019-06969 | Hệ thống tạo sol khí, phương pháp kiểm soát điện được cấp đến bộ phận làm nóng bằng điện trong hệ thống tạo sol khí, và hộp chứa dùng cho hệ thống tạo sol khí này | Philip Morris Products S.A. |
249 | 34413 | 1-2019-00815 | Bình chứa phân phối chất lỏng và thiết bị để phân phối chất lỏng | RUNWAY BLUE, LLC |
250 | 34414 | 1-2018-04661 | Phương pháp nảy mầm bào tử vi khuẩn | NCH CORPORATION |
251 | 34415 | 1-2019-05818 | Hợp chất dị vòng làm chất ức chế phosphataza tương đồng SRC-2 (SHP2) | JACOBIO PHARMACEUTICALS CO., LTD. |
252 | 34416 | 1-2020-02787 | Chế phẩm nano sol gel hữu cơ từ panax notoginseng, rutin, ginkgo biloba có tác dụng tăng cường hoạt động bảo vệ não, tim mạch và phương pháp sản xuất chế phẩm này | Nguyễn Ánh Vân |
253 | 34417 | 1-2020-02590 | Hệ thống dệt lưới kim loại có các mắt hình lục giác dự ứng lực và phương pháp dệt lưới kim loại có các mắt hình lục giác dự ứng lực sử dụng hệ thống này | Chim Văn Cang |
254 | 34418 | 1-2020-03042 | Khẩu trang giấy kháng khuẩn nhiều lớp được tẩm than hoạt tính và chiết phẩm húng chanh | DƯƠNG QUÝ SỸ |
255 | 34419 | 1-2019-06624 | Tủ lạnh | QINGDAO HAIER JOINT STOCK CO., LTD |
256 | 34420 | 1-2016-00655 | Chế phẩm làm trẻ hóa da được quang hoạt oxy hóa chứa axit hyaluronic, glucosamin, hoặc alantoin | KLOX TECHNOLOGIES INC. |
257 | 34421 | 1-2017-05333 | Hợp chất ức chế tyrosin kinaza và dược phẩm chứa hợp chất này | PRINCIPIA BIOPHARMA INC. |
258 | 34422 | 1-2019-03731 | Phương pháp chiết kim loại đất hiếm, chất lỏng ion, phương pháp điều chế chất lỏng ion và chế phẩm chứa chất lỏng ion | THE QUEEN'S UNIVERSITY OF BELFAST |
259 | 34423 | 1-2015-01202 | Kết cấu tay cầm kiểu gập cho dụng cụ nấu ăn | LEE DONG WOO |
260 | 34424 | 1-2019-04745 | Tấm thép điện không định hướng và phương pháp sản xuất tấm thép điện không định hướng | NIPPON STEEL CORPORATION |
261 | 34425 | 1-2018-03920 | Hệ dạng lớp để sản xuất nền gốm và phương pháp sản xuất nền gốm này | KCC CORPORATION |
262 | 34426 | 1-2018-06011 | Dụng cụ vận hành quay từ xa | NAGAKI SEIKI CO., LTD. |
263 | 34427 | 1-2017-01041 | Thép không gỉ martensit dùng để chế tạo đĩa phanh và phương pháp sản xuất thép này | NIPPON STEEL Stainless Steel Corporation |
264 | 34428 | 1-2018-02647 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
265 | 34429 | 1-2016-01063 | Thiết bị và phương pháp truyền thông không dây và phương tiện đọc được bằng máy tính | QUALCOMM INCORPORATED |
266 | 34430 | 1-2018-04349 | Thiết bị điện tử | SHINDENGEN ELECTRIC MANUFACTURING CO., LTD. |
267 | 34431 | 1-2018-04628 | Phương pháp đăng ký danh tính người dùng và thiết bị đăng ký danh tính | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
268 | 34432 | 1-2018-02125 | Vòng găng gạt dầu kết hợp | TPR Co., Ltd. |
269 | 34433 | 1-2019-00878 | Cơ cấu xả dùng cho xe kiểu yên ngựa | HONDA MOTOR CO., LTD. |
270 | 34434 | 1-2018-04787 | Hộp phủ và công cụ phủ | KOBAYASHI PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
271 | 34435 | 1-2018-04933 | Phương pháp và chế phẩm để thấm vật liệu thiêu kết xốp | SICPA HOLDING SA |
272 | 34436 | 1-2018-04917 | Chế phẩm phủ để giảm hít vào các thành phần độc gây ô nhiễm không khí | INNONIX TECHNOLOGIES, INCORPORATED |
273 | 34437 | 1-2015-04315 | Hợp chất đúc polyamit và vật đúc được tạo ra từ hợp chất đúc polyamit này | EMS- Patent AG |
274 | 34438 | 1-2020-05610 | Ống lót xilanh để đúc lắp ghép, và phương pháp sản xuất khối xilanh | TPR CO., LTD. |
275 | 34439 | 1-2019-01956 | Phương pháp dẫn động và thiết bị dẫn động xi lanh áp lực chất lưu | SMC CORPORATION |
276 | 34440 | 1-2018-03707 | Pin không khí-kim loại | FUJIKURA RUBBER LTD. |
277 | 34441 | 1-2019-05993 | Tấm kim loại được tạo lớp màng cách điện và đế kim loại | KABUSHIKI KAISHA KOBE SEIKO SHO (KOBE STEEL, LTD.) |
278 | 34442 | 1-2019-00542 | Phương pháp xác định, phương pháp xác định và thông báo, phương pháp sản xuất bao gồm phương pháp xác định và thiết bị xác định | YOSHINO GYPSUM CO., LTD. |
279 | 34443 | 1-2019-07166 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
280 | 34444 | 1-2018-02666 | Phương pháp sản xuất mì bún gạo làm từ bột gạo | Nisshin Seifun Welna Inc. |
281 | 34445 | 1-2017-04210 | Quy trình sản xuất hydro và cacbon graphit từ hydrocacbon | HAZER GROUP LIMITED |
282 | 34446 | 1-2019-05502 | Chế phẩm nhựa flo và màng nhựa flo | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
283 | 34447 | 1-2019-00459 | Máy giặt | Panasonic Intellectual Property Management Co., Ltd. |
284 | 34448 | 1-2018-00430 | Phương pháp đột dùng cho tấm phân cực và thiết bị đột | NITTO DENKO CORPORATION |
285 | 34449 | 1-2019-05747 | Cụm tản nhiệt và thông gió cho mái | Kuan-Chih JANG |
286 | 34450 | 1-2018-05415 | Phương pháp sản xuất thực phẩm chiên bao | Nisshin Seifun Welna Inc. |
287 | 34451 | 1-2019-07277 | Cơ cấu van cửa cống và phương pháp xả dùng cho cơ cấu van cửa cống | Denka Company Limited |
288 | 34452 | 1-2019-05748 | Gạch rỗng có nhiều phần chân | Kuan-Chih JANG |
289 | 34453 | 1-2017-03392 | Chế phẩm polyme hóa dùng cho vật liệu quang, vật liệu quang và phương pháp sản xuất vật liệu quang | MITSUI CHEMICALS, INC. |
290 | 34454 | 1-2019-03490 | Vòi phun cao áp và thiết bị cải tạo đất được lắp vòi phun này | KIBANGIKEN CO., LTD |
291 | 34455 | 1-2019-02593 | Vải được phủ silicon và túi khí thu được bằng cách sử dụng vải này | TOYOBO CO., LTD. |
292 | 34456 | 1-2018-02101 | Tấm dẫn hướng ánh sáng | CORNING INCORPORATED |
293 | 34457 | 1-2017-00634 | Thiết bị phủ cao su cho sợi thép | The Yokohama Rubber Co., Ltd. |
294 | 34458 | 1-2018-02667 | Phương pháp sản xuất mì làm từ bột gạo và bột hỗn hợp dùng để sản xuất mì này | Nisshin Seifun Welna Inc. |
295 | 34459 | 1-2018-03900 | Phương pháp chuyển hóa phân đoạn hydrocacbon và oxygenat thành sản phẩm và chất xúc tác để tiến hành phương pháp này | LIMITED LIABILITY COMPANY "NEW GAS TECHNOLOGIES-SYNTHESIS" (LLC "NGT-SYNTHESIS") |
296 | 34460 | 1-2018-05203 | Phương pháp và thiết bị xử lý nước và phương pháp để tái sinh nhựa trao đổi ion | ORGANO CORPORATION |
297 | 34461 | 1-2018-04896 | Chất làm biến tính hợp kim sắt silic cho gang và phương pháp làm biến tính gang xám | ELKEM ASA |
298 | 34462 | 1-2019-07433 | Thiết bị dùng trong âm đạo để phân phối pritelivir và quy trình sản xuất thiết bị này | AICURIS GMBH & CO. KG |
299 | 34463 | 1-2019-04878 | Chế phẩm nhựa chứa copolyme khối acrylic và chất khuếch tán ánh sáng, và sản phẩm được tạo hình bao gồm chế phẩm nhựa này | Kuraray Co., Ltd. |
300 | 34464 | 1-2020-04761 | Silic oxit ngậm nước dùng cho chất độn gia cường cao su | TOSOH SILICA CORPORATION |
301 | 34465 | 1-2018-04229 | Thể liên hợp dược chất-kháng thể dựa trên eribulin, chế phẩm chứa nhiều bản sao của thể liên hợp này, dược phẩm chứa thể liên hợp hoặc chế phẩm này và phương pháp sản xuất thể liên hợp này | Eisai R&D Management CO., LTD. |
302 | 34466 | 1-2018-02323 | Phương pháp sản xuất bánh gạo để làm xúp bánh gạo có độ phục hồi cao để hồ hóa và bảo quản lâu dài | Young Poong Co.,LTD |
303 | 34467 | 1-2018-02861 | Phương pháp và thiết bị mã hóa dữ liệu viđeo, vật lưu trữ không khả biến có thể đọc được bằng máy tính | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
304 | 34468 | 1-2018-02204 | Chế phẩm và phức hợp trị liệu sinh học để điều trị bệnh tích trữ trong lyzosom | REGENERON PHARMACEUTICALS, INC. |
305 | 34469 | 1-2020-03038 | Hệ thống cấp đông hỗ trợ từ trường và phương pháp cấp đông thực phẩm được thực hiện bởi hệ thống này | Nguyễn Thị Tâm Thanh |
306 | 34470 | 1-2014-03185 | Chế phẩm ổn định khô ở trạng thái thủy tinh vô định hình và sản phẩm chứa chế phẩm này | ADVANCED BIONUTRITION CORPORATION |
307 | 34471 | 1-2018-05367 | Thiết bị điện tử có kết cấu chống thấm nước | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
308 | 34472 | 1-2017-03430 | Dược phẩm và phương pháp làm tăng độ ổn định hóa học của N-(3,5-dimetoxyphenyl)-N'-(1-metyletyl)-N-[3-(1-metyl-1H-pyrazol-4-yl)quinoxalin-6-yl]etan-1,2-diamin có mặt trong dược phẩm này | ASTEX THERAPEUTICS LIMITED |
309 | 34473 | 1-2019-06498 | Phương pháp tuần hoàn chất lỏng bằng khí | Trần Mạnh Hải |
310 | 34474 | 1-2015-04044 | Phương pháp truyền tín hiệu đồng bộ dùng cho liên kết thiết bị tới thiết bị (D2D) trong hệ thống truyền thông không dây và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
311 | 34475 | 1-2017-03480 | Thiết bị xử lý thông tin và phương pháp xử lý thông tin | SONY CORPORATION |
312 | 34476 | 1-2019-07334 | Dây khóa kéo | YKK CORPORATION |
313 | 34477 | 1-2018-04499 | Dẫn xuất pyridino-/pyrimidino-pyridin có hoạt tính diệt cỏ | SYNGENTA PARTICIPATIONS AG |
314 | 34478 | 1-2019-01594 | Phương pháp xử lý nước thải hữu cơ và thiết bị xử lý nước thải hữu cơ | METAWATER CO., LTD. |
315 | 34479 | 1-2018-04994 | Quy trình điều chế hợp chất 2'-flo-6'-metylen-carboxyclic adenosin (FMCA) | UNIVERSITY OF GEORGIA RESEARCH FOUNDATION, INC. |
316 | 34480 | 1-2019-07254 | Vật liệu bao gói | Mitsubishi Electric Corporation |
317 | 34481 | 1-2017-02154 | Chế phẩm có hương thơm được bao nang, phương pháp bào chế chế phẩm này và sản phẩm chăm sóc cơ thể chứa chế phẩm này | GIVAUDAN SA |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 03/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 03/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 02/2023
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 02/2023
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2022 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2022 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2022
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 10/2022 (1/2)