Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2023 (1/2)
(Nháy con trỏ chuột trực tiếp vào số bằng để tải bản mô tả toàn văn tương ứng)
STT | Số bằng | Số đơn | Tên SC/GPHI | Tên chủ văn bằng |
1 | 37687 | 1-2020-00167 | Thiết bị đo trạng thái tắc của bộ lọc trong máy điều hoà không khí và máy điều hoà không khí có thiết bị đo này | Cambridge Filter Corporation |
2 | 37688 | 1-2019-03893 | Vật liệu tẩm trước chứa sợi cacbon và nhựa nền, và vật liệu dẻo được gia cường bằng sợi | Mitsubishi Chemical Corporation |
3 | 37689 | 1-2019-03491 | Mô đun ăng-ten | AMOTECH CO., LTD. |
4 | 37690 | 1-2020-03549 | Phao sơ tán | MITSUI E&S MACHINERY CO., LTD. |
5 | 37691 | 1-2021-08233 | Chế phẩm được nhũ hoá nước trong dầu | FUJI OIL HOLDINGS INC. |
6 | 37692 | 1-2019-05910 | Đệm dùng cho giường bệnh | C-ENG Co., Ltd. |
7 | 37693 | 1-2020-02777 | Hệ thống và phương pháp sấy phun | SPRAYING SYSTEMS CO. |
8 | 37694 | 1-2019-07429 | Ghế văn phòng | Haworth, Inc. |
9 | 37695 | 1-2018-04683 | Thiết bị hỗ trợ cho ăn và phương pháp sử dụng | MASHBLOX PTY LTD |
10 | 37696 | 1-2019-05679 | Khu phức hợp giải trí bãi biển đô thị có thể truy cập công cộng với đầm phá phong cách nhiệt đới nhân tạo trung tâm và phương pháp tạo ra hiệu quả sử dụng của khu đất sử dụng hạn chế | CRYSTAL LAGOONS (CURACAO) B.V. |
11 | 37697 | 1-2019-05177 | Cọc ván | JFE Steel Corporation |
12 | 37698 | 1-2019-07385 | Thiết bị đóng gói vật chứa | Shibuya Packaging System Corporation |
13 | 37699 | 1-2019-07510 | Đồ chứa son môi | LEE, Jong-bum |
14 | 37700 | 1-2020-00139 | Bao bì đóng gói tan được trong nước | UNILEVER GLOBAL IP LIMITED |
15 | 37701 | 1-2020-06596 | Cửa sổ chiếu sáng trên trần | YAZAKI ENERGY SYSTEM CORPORATION |
16 | 37702 | 1-2020-03465 | Vật phẩm có bề mặt được tạo kết cấu và phương pháp tạo ra bề mặt được tạo kết cấu | CORNING INCORPORATED |
17 | 37703 | 1-2019-02501 | Phương pháp, thiết bị và hệ thống truyền dữ liệu | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
18 | 37704 | 1-2019-04042 | Thiết bị gia nhiệt nước bằng điện kiểu dự trữ có chức năng tạo khí nóng | CHOI, Young-Hwan |
19 | 37705 | 1-2020-02344 | Phương pháp cấp nước nóng, thiết bị cấp nước nóng,và máy lọc nước bao gồm thiết bị cấp nước nóng này | COWAY CO., LTD. |
20 | 37706 | 1-2020-01210 | Thiết bị gia công | DISCO CORPORATION |
21 | 37707 | 1-2020-02731 | Phương pháp và thiết bị xử lý chi tiết cắt | ARCELORMITTAL |
22 | 37708 | 1-2020-03400 | Cơ cấu bắt chặt dùng cho cáp nâng của cơ cấu nâng | KONECRANES GLOBAL CORPORATION |
23 | 37709 | 1-2019-02985 | Vòi rót và kết cấu ghép đôi giữa bộ phận rót và vòi rót | FUJIMORI KOGYO CO., LTD. |
24 | 37710 | 1-2020-00019 | Dây điện cực và phương pháp sản xuất dây điện cực này | NINGBO BODE HIGHTECH CO., LTD. |
25 | 37711 | 1-2020-00378 | Vòi phun đúc | KROSAKIHARIMA CORPORATION |
26 | 37712 | 1-2020-04258 | Hợp kim hàn và mối hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
27 | 37713 | 1-2019-03671 | Vacxin để bảo vệ lợn chống lại sự lây nhiễm virut gây hội chứng sinh sản và hô hấp ở lợn | ZOETIS SERVICES LLC |
28 | 37714 | 1-2020-06516 | Hỗn hợp nhựa rắn nhiệt, vật liệu phủ cho kim loại được sơn lót, sản phẩm hóa rắn và sản phẩm nhiều lớp | MITSUI CHEMICALS, INC. |
29 | 37715 | 1-2020-04935 | Phương pháp bóc tấm dính nhạy áp | Nitto Denko Corporation |
30 | 37716 | 1-2019-07235 | Chi tiết kết cấu uốn sóng, kết cấu vách, phương pháp và thiết bị tạo ra vật liệu tấm thành biên dạng của chi tiết này | SAINT-GOBAIN PLACO |
31 | 37717 | 1-2020-06605 | Bộ phận đồ nội thất được bọc | ASHLEY FURNITURE INDUSTRIES, LLC |
32 | 37718 | 1-2022-00572 | Công cụ làm ấm và phương pháp sản xuất công cụ làm ấm | KAO CORPORATION |
33 | 37719 | 1-2021-00317 | Lớp chất kết dính nhạy áp dùng cho thiết bị hiển thị hình ảnh linh hoạt, tấm mỏng dùng cho thiết bị hiển thị hình ảnh linh hoạt và thiết bị hiển thị hình ảnh linh hoạt | NITTO DENKO CORPORATION |
34 | 37720 | 1-2020-00788 | Chế phẩm phủ hoặc mực, nền bao gồm chế phẩm phủ hoặc mực này và sản phẩm bao gồm nền này | SUN CHEMICAL CORPORATION |
35 | 37721 | 1-2020-07452 | Cột ống lồng khóa tự động | THE WILL-BURT COMPANY |
36 | 37722 | 1-2022-05709 | Thiết bị xác định hư hỏng dùng cho hệ thống acquy dự trữ, phương pháp xác định hư hỏng dùng cho hệ thống acquy dự trữ, hệ thống acquy dự trữ và thiết bị giám sát acquy dự trữ | FURUKAWA ELECTRIC CO., LTD. |
37 | 37723 | 1-2022-01093 | Phương pháp sản xuất polyme siêu thấm hút tái chế, phương pháp sản xuất polyme siêu thấm hút sử dụng polyme siêu thấm hút tái chế, và polyme siêu thấm hút tái chế | UNICHARM CORPORATION |
38 | 37724 | 1-2022-03835 | Màng nhựa lắng đọng hơi, vật liệu dạng lớp bao gồm màng nhựa lắng đọng hơi, và bao gói bao gồm vật liệu dạng lớp | DAI NIPPON PRINTING CO., LTD. |
39 | 37725 | 1-2020-00478 | Phương pháp, thiết bị và sản phẩm phun phủ dây hồ quang | BMW BRILLIANCE AUTOMOTIVE LTD. |
40 | 37726 | 1-2022-01520 | Phương pháp tái sinh hydroxit lớp kép kiểu carbonat và thiết bị xử lý khí thải axit | KURITA WATER INDUSTRIES LTD. |
41 | 37727 | 1-2019-00249 | Bộ chuyển đổi dòng theo hướng kính/hướng trục | HALDOR TOPSØE A/S |
42 | 37728 | 1-2020-07394 | Phương pháp lọc tạp chất trong axit phosphoric trích ly đã cô đặc mà được dùng để sản xuất phân bón điamoni phosphat nhằm nâng cao hàm lượng của phân bón này và đồng thời xử lý bã rắn sau lọc thành phân lân, phân N.P và phân NPK | Trịnh Hồng Tú |
43 | 37729 | 1-2020-05925 | Hệ thống phủ tĩnh điện dùng cho các sản phẩm nhựa đúc và phương pháp phủ tĩnh điện các sản phẩm nhựa đúc | HONDA MOTOR CO., LTD. |
44 | 37730 | 1-2020-01303 | Cơ cấu mở tự động cửa cuốn trong trường hợp khẩn cấp |
Lê Mạnh Đức |
45 | 37731 | 1-2018-05418 | Thiết bị lắng | Công ty Cổ phần Công nghệ Môi trường Natural Việt Nam |
46 | 37732 | 1-2021-06344 | Chủng vi khuẩn lam Scytonema sp. NK1313 thuần khiết về mặt sinh học có khả năng sinh tổng hợp hoạt chất gây ức chế tăng sinh tế bào ung thư, kích hoạt sự chết của tế bào ung thư theo chương trình và kháng khuẩn | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
47 | 37733 | 1-2020-06575 | Chủng vi khuẩn Bacillus thuringiensis serovar canadensis SP14.2 thuần khiết về mặt sinh học mang gen mã hóa protein độc tố Cry2Ab39 diệt sâu đục quả đậu tương | VIỆN CÔNG NGHỆ SINH HỌC |
48 | 37734 | 1-2022-00442 | HỢP CHẤT TRUNG GIAN ĐỂ BÀO CHẾ THỂ TIẾP HỢP DƯỢC CHẤT TÁC DỤNG KÉO DÀI VÀ CHẾ PHẨM BÀO CHẾ THỂ TIẾP HỢP DƯỢC CHẤT TÁC DỤNG KÉO DÀI CHỨA HỢP CHẤT NÀY | HANMI PHARM. CO., LTD. |
49 | 37735 | 1-2014-02419 | Cơ cấu dừng vận hành dùng để khóa bàn chải đỉnh trong máy chải sợi | LAKSHMI MACHINE WORKS LTD. |
50 | 37736 | 1-2019-03507 | Giá giữ cửa sổ | ASSA ABLOY New Zealand Limited |
51 | 37737 | 1-2019-01784 | Lanh tô | 2ELMS PTE. LTD. |
52 | 37738 | 1-2017-04724 | Hệ thống sấy khô thực phẩm tươi | Nguyễn Văn Khỏe |
53 | 37739 | 1-2019-04793 | Lưới thép và phương pháp chế tạo dây xoắn để sản xuất lưới thép | GEOBRUGG AG |
54 | 37740 | 1-2019-00344 | Thiết bị xới xáo và chăm sóc tầng canh tác bằng luồng khí thổi | Trần Minh Tôn |
55 | 37741 | 1-2019-06320 | Phương pháp và thiết bị truyền thông tin đường lên định kỳ | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
56 | 37742 | 1-2019-06499 | Phương pháp phát hiện kênh điều khiển cho thiết bị truyền thông không dây, và thiết bị người sử dụng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
57 | 37743 | 1-2019-04812 | Thiết bị thu/phát không dây và phương pháp giải điều chế kênh truyền phát vật lý vô tuyến mới bằng thiết bị này | IDAC Holdings, Inc. |
58 | 37744 | 1-2019-04307 | Phương pháp chuyển giao từ hệ thống nguồn đến hệ thống đích, thiết bị chuyển giao mạng, phương tiện lưu trữ có thể đọc được trên máy tính và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
59 | 37745 | 1-2019-06958 | Cơ cấu phát nguồn sáng và thiết bị chiếu sáng | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
60 | 37746 | 1-2019-00636 | Phương pháp giải mã véctơ chuyển động, phương pháp mã hóa véctơ chuyển động và vật ghi đọc được bằng máy tính lâu dài | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
61 | 37747 | 1-2019-07188 | Phương pháp lập lịch tài nguyên, thiết bị đầu cuối và thiết bị mạng | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
62 | 37748 | 1-2019-04994 | Cụm linh kiện điện và thiết bị điều khiển áp lực dầu phanh cho xe | Hitachi Astemo Ueda Co., Ltd. |
63 | 37749 | 1-2020-00299 | Phương pháp nhận khối tín hiệu đồng bộ hóa và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
64 | 37750 | 1-2021-01395 | Gara ô tô thẳng đứng | Lê Quang Vịnh |
65 | 37751 | 1-2019-05344 | Nền hiển thị, thiết bị hiển thị và nhóm tấm chắn | BOE TECHNOLOGY GROUP CO., LTD. |
66 | 37752 | 1-2019-07275 | Phương pháp chỉ báo đo kênh, thiết bị đầu cuối, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
67 | 37753 | 1-2019-07002 | Thiết bị tạo sol khí và hệ thống tạo sol khí | Philip Morris Products S.A. |
68 | 37754 | 1-2016-01110 | Phương pháp cung cấp dịch vụ ứng dụng, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp, và thiết bị thu quảng bá | ALTIMEDIA CORPORATION |
69 | 37755 | 1-2019-05765 | Anten và thiết bị đầu cuối có anten này | Honor Device Co., Ltd., |
70 | 37756 | 1-2018-01607 | Vật liệu in dùng cho bao gói hiển thị cảm biến nhiệt độ và vật liệu bao gói sử dụng vật liệu in này | CJ CHEILJEDANG CORPORATION |
71 | 37757 | 1-2018-04879 | Thiết bị điện tử có chứa màn hiển thị | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
72 | 37758 | 1-2017-04898 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
73 | 37759 | 1-2019-05097 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông và mạch tích hợp | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
74 | 37760 | 1-2020-02024 | BỘ PHẬN AUĐIO VÀ THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI CÓ BỘ PHẬN AUĐIO NÀY | Honor Device Co., Ltd., |
75 | 37761 | 1-2019-05870 | Phương pháp truyền thông và thiết bị người dùng để thực hiện việc kết nối ban đầu trong hệ thống truyền thông không dây | LG ELECTRONICS INC. |
76 | 37762 | 1-2019-05932 | Thiết bị thiết đặt đầu và thiết bị xử lý đầu | SUMITOMO WIRING SYSTEMS, LTD. |
77 | 37763 | 1-2020-06223 | Giũa nha khoa | MANI, Inc. |
78 | 37764 | 1-2021-06793 | Thiết bị mát xa quang nhiệt trị liệu cầm tay | VIỆN KHOA HỌC VẬT LIỆU - VIỆN HÀN LÂM KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ VIỆT NAM |
79 | 37765 | 1-2020-06925 | Cơ cấu đồng trục ống kính và cảm biến cho camera phóng đại lớn | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
80 | 37766 | 1-2021-07465 | THIẾT BỊ CỔNG SỬ DỤNG TRONG TRUYỀN THÔNG KHÔNG DÂY | Đại học Bách khoa Hà Nội |
81 | 37767 | 1-2019-06954 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị mạng và phương pháp để truyền thông không dây | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
82 | 37768 | 1-2021-06206 | Phương pháp và hệ thống truyền thông không dây | Đại học Bách khoa Hà Nội |
83 | 37769 | 1-2019-03963 | Phương pháp truyền thông, thiết bị, vật ghi lưu trữ chương trình máy tính, và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
84 | 37770 | 1-2019-01600 | Thiết bị truyền thông xách tay | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
85 | 37771 | 1-2019-04019 | Phương pháp truyền thông, hệ thống truyền thông và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
86 | 37772 | 1-2019-05451 | Phương pháp truyền tín hiệu, thiết bị truyền tín hiệu, và phương pháp nhận tín hiệu | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
87 | 37773 | 1-2020-01213 | Phương pháp và máy lập lịch tài nguyên | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
88 | 37774 | 1-2022-00748 | QUY TRÌNH SẢN XUẤT CHẾ PHẨM SINH HỌC HỖ TRỢ TẠO GAN NGAN GIÀU AXIT BÉO KHÔNG NO DÙNG CHO DÒNG NGAN PHÁP R51, R71 VÀ CHẾ PHẨM THU ĐƯỢC TỪ QUY TRÌNH NÀY | Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội |
89 | 37775 | 1-2020-03538 | Vải dệt kim và phương pháp sản xuất vải dệt kim | PAIHONG VIETNAM COMPANY LIMITED |
90 | 37776 | 1-2020-06252 | Phương pháp xử lý dung dịch sulphat đất hiếm | ARAFURA RESOURCES LIMITED |
91 | 37777 | 1-2020-01965 | Thiết bị và phương pháp sản xuất liên tục ống chất dẻo gia cường bằng cách sử dụng màng chuyển | GONG, Suk Tae |
92 | 37778 | 1-2022-05156 | Hợp kim hàn không chứa chì và antimon, bóng hàn và mối hàn | SENJU METAL INDUSTRY CO., LTD. |
93 | 37779 | 1-2018-01589 | Hợp chất piperazin dạng tinh thể, dược phẩm chứa hợp chất này và phương pháp sản xuất hợp chất này | TAIHO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
94 | 37780 | 1-2019-05119 | Thiết bị quang điện | FIRST SOLAR, INC. |
95 | 37781 | 1-2019-05986 | Khớp nối ống và kết cấu nối dùng cho ống dẫn dây điện hình chữ nhật và khớp nối ống | FURUKAWA ELECTRIC CO.,LTD. |
96 | 37782 | 1-2020-02079 | Lò đốt có máy nạp liệu để đốt cháy vật cần đốt thành tro | MITSUBISHI HEAVY INDUSTRIES ENVIRONMENTAL & CHEMICAL ENGINEERING CO., LTD. |
97 | 37783 | 1-2019-04512 | Bộ máy truyền thông và phương pháp truyền thông thông tin giữa các thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
98 | 37784 | 1-2019-03429 | Phương pháp và hệ thống đăng nhập qua thiết bị | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
99 | 37785 | 1-2019-03127 | Phương pháp và thiết bị nhận diện rủi ro của việc ăn trộm tài khoản đi kèm với giao dịch điện tử cần được xử lý, và thiết bị điện tử | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
100 | 37786 | 1-2019-05469 | Phương pháp truyền thông, thiết bị đầu cuối, hệ thống truyền thông, và vật ghi có thể đọc được bằng máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
101 | 37787 | 1-2019-05391 | Tụ điện hai lớp | SF ENERGY TECH CO., LTD |
102 | 37788 | 1-2019-04500 | Thẻ thăm dò dùng cho bộ phận thử nghiệm của thiết bị điện tử | TECHNOPROBE S.P.A. |
103 | 37789 | 1-2019-04255 | Thiết bị đầu cuối và phương pháp truyền thông rađio | NTT DOCOMO, INC. |
104 | 37790 | 1-2019-01911 | Hệ thống và phương pháp bảo vệ thông tin, và phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
105 | 37791 | 1-2020-00312 | Hệ thống phân phối hai chiều và sạc thiết bị lưu trữ năng lượng điện xách tay | GOGORO INC. |
106 | 37792 | 1-2020-00432 | Bộ định vị chùm | ELECTRO SCIENTIFIC INDUSTRIES, INC. |
107 | 37793 | 1-2021-06858 | Phương pháp cân bằng tải xử lý dựa trên trạng thái tài nguyên và trích chọn nghiệp vụ xử lý | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
108 | 37794 | 1-2021-08353 | Phôi và phương pháp đúc vật chứa | SUNTORY HOLDINGS LIMITED |
109 | 37795 | 1-2020-01444 | Phương pháp và thiết bị xác định việc nhảy tần số cho kênh, và hệ thống máy tính | GUANGDONG OPPO MOBILE TELECOMMUNICATIONS CORP., LTD. |
110 | 37796 | 1-2021-06709 | Vật liệu vô cơ chống bức xạ, sợi chứa vật liệu vô cơ này, vật liệu tổng hợp gia cố bằng sợi này và phương pháp sản xuất sợi này | NIPPON FIBER CORPORATION |
111 | 37797 | 1-2017-00525 | Màng co | C.I. TAKIRON Corporation |
112 | 37798 | 1-2019-00241 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio, trạm gốc và hệ thống truyền thông | NTT DOCOMO, INC. |
113 | 37799 | 1-2019-06127 | Thiết bị ăng ten đeo được | NEC CORPORATION |
114 | 37800 | 1-2020-01111 | Hợp chất flavonol glycosit có tác dụng ức chế enzym alpha-glucosidaza và phương pháp phân lập hợp chất này từ lá Camellia sinensis | Viện Hóa sinh biển - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
115 | 37801 | 1-2019-04999 | Phương pháp truyền dữ liệu trong hệ thống truyền thông không dây, và thiết bị người dùng | LG ELECTRONICS INC. |
116 | 37802 | 1-2019-04323 | Thiết bị thực tế ảo đeo trên đầu | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
117 | 37803 | 1-2019-04006 | Cơ cấu đeo được lên đầu | REALWEAR, INCORPORATED |
118 | 37804 | 1-2016-01111 | Phương pháp cung cấp dịch vụ ứng dụng, phương tiện lưu trữ đọc được bằng máy tính không chuyển tiếp, và thiết bị thu quảng bá | ALTIMEDIA CORPORATION |
119 | 37805 | 1-2017-00104 | Hệ thống và phương pháp truyền và hiển thị tín hiệu phản xạ từ mạng cảm biến trên đường truyền Ethernet băng thông thấp | Tập đoàn Viễn thông Quân đội |
120 | 37806 | 1-2019-02336 | Phương pháp dò tìm thao tác và thiết bị đầu cuối di động | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
121 | 37807 | 1-2019-03301 | Hệ thống, thiết bị và phương pháp được thực hiện trên máy tính để quản lý dữ liệu | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
122 | 37808 | 1-2019-07240 | Phương pháp và thiết bị truyền thông không dây, và phương tiện bất biến có thể đọc được bằng máy tính lữu trữ các lệnh | QUALCOMM INCORPORATED |
123 | 37809 | 1-2020-05352 | Phương pháp sản xuất khoang được làm đầy dịch lỏng và khoang được làm đầy dịch lỏng | NIKE INNOVATE C.V. |
124 | 37810 | 1-2019-03186 | Phương pháp dịch chuyển dữ liệu, cổng mặt phẳng người dùng đích và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
125 | 37811 | 1-2019-04220 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
126 | 37812 | 1-2019-05020 | Thang | LITTLE GIANT LADDER SYSTEMS, LLC |
127 | 37813 | 1-2019-06886 | Phương pháp và thiết bị xử lý tín hiệu lập thể | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
128 | 37814 | 1-2020-01335 | Phương pháp truyền dữ liệu, thiết bị đầu cuối, và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
129 | 37815 | 1-2020-04587 | Nút, phương pháp truyền thông, hệ thống truyền thông và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
130 | 37816 | 1-2019-05890 | Hộp mực xử lý | CANON KABUSHIKI KAISHA |
131 | 37817 | 1-2018-05794 | Bàn điều chỉnh được độ cao | Min-Hsun Lu |
132 | 37818 | 1-2020-04877 | Quy trình tách lớp graphit trong pha lỏng để chế tạo vật liệu graphen | Viện Khoa học Vật liệu - Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
133 | 37819 | 1-2018-01211 | Cây thuốc lá chuyển gen, không có trong tự nhiên hoặc đột biến hoặc bộ phận của nó, nguyên liệu thực vật, sản phẩm thực vật và phương pháp tạo ra nguyên liệu thực vật, sản phẩm thuốc lá hoặc vật dụng hút thuốc và phương pháp biến đổi cây thuốc lá | Philip Morris Products S.A. |
134 | 37820 | 1-2019-03117 | Thiết bị vòi nước và phương pháp chế tạo thiết bị này | TOTO LTD. |
135 | 37821 | 1-2019-04111 | Phương pháp và hệ thống được thực hiện bằng máy tính, và vật ghi đọc được bằng máy tính lâu dài | Advanced New Technologies Co., Ltd. |
136 | 37822 | 1-2019-02054 | Hệ thống, phương pháp, thực thể giám sát, thực thể phân tích và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính để quản lý các sự kiện rớt của các luồng lưu lượng, nút mạng và thiết bị không dây | TELEFONAKTIEBOLAGET LM ERICSSON (PUBL) |
137 | 37823 | 1-2019-03544 | Thiết bị điện tử | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
138 | 37824 | 1-2019-06703 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio và trạm gốc | NTT DOCOMO, INC. |
139 | 37825 | 1-2019-02855 | Phương pháp truyền thông, phương tiện lưu trữ chứa chương trình, thiết bị truyền thông và hệ thống truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
140 | 37826 | 1-2019-04954 | Phương pháp và thiết bị thực hiện mã đồ họa động, và phương tiện lưu trữ đọc được bởi máy tính không chuyển tiếp | ADVANCED NEW TECHNOLOGIES CO., LTD. |
141 | 37827 | 1-2019-05307 | Tranzito có cấu trúc thẳng đứng và thiết bị điện tử | LG DISPLAY CO., LTD. |
142 | 37828 | 1-2019-05434 | Chế phẩm phủ chứa polyme có nhóm chức hyđroxyphenyl và polyme latec, nền và phương pháp tạo ra nền được phủ chế phẩm phủ này | AKZO NOBEL COATINGS INTERNATIONAL B.V. |
143 | 37829 | 1-2019-04769 | Phương pháp đo tín hiệu tham chiếu thông tin trạng thái kênh, trạm đầu cuối, phương pháp chỉ báo tài nguyên tín hiệu tham chiếu thông tin trạng thái kênh, và thiết bị mạng | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
144 | 37830 | 1-2019-00134 | Sản phẩm thực phẩm đông lạnh được đóng gói | Nisshin Seifun Welna Inc. |
145 | 37831 | 1-2019-04184 | Thiết bị hiển thị có bộ cảm biến quang | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
146 | 37832 | 1-2019-01398 | Hợp chất ức chế kinaza dạng tinh thể và dược phẩm chứa hợp chất này | EQUINOX SCIENCES, LLC. |
147 | 37833 | 1-2019-03451 | Thiết bị đầu cuối, thiết bị trạm gốc và phương pháp truyền thông | SHARP KABUSHIKI KAISHA |
148 | 37834 | 1-2019-05183 | Hợp chất ba vòng và dược phẩm chứa hợp chất này | FUJIAN AKEYLINK BIOTECHNOLOGY CO., LTD. |
149 | 37835 | 1-2019-01443 | Thiết bị tạo ra ít nhất một dòng xoáy chất lưu được dẫn hướng và phương pháp vận hành thiết bị này | Hydro Intelligence Water GmbH |
150 | 37836 | 1-2015-01711 | Thiết bị giải mã hình ảnh | SAMSUNG ELECTRONICS CO., LTD. |
151 | 37837 | 1-2019-00145 | Thiết bị và phương pháp để chia sẻ các đối tượng quan tâm | Nokia Technologies Oy |
152 | 37838 | 1-2019-05050 | Pít tông để cấp liệu đóng gói vào lòng khuôn, bộ dụng cụ để lắp ráp pít tông, thiết bị đóng gói các linh kiện điện tử có chứa pít tông và phương pháp cấp liệu đóng gói vào lòng khuôn sử dụng pít tông này | BESI NETHERLANDS B.V. |
153 | 37839 | 1-2019-00671 | Máy biến áp cách ly, hệ thống máy biến áp, phương pháp cách ly điện một chiều và phương pháp sản xuất biến áp cách ly | UWB X Limited |
154 | 37840 | 1-2019-02764 | Hợp chất pyridon dùng làm chất ức chế c-Met và dược phẩm chứa hợp chất này | FUJIAN AKEYLINK BIOTECHNOLOGY CO., LTD. |
155 | 37841 | 1-2019-04637 | Hợp chất pyridin làm chất ức chế kinaza điều hòa tín hiệu chết tế bào theo chương trình 1 (ASK1) và dược phẩm chứa hợp chất này | FUJIAN AKEYLINK BIOTECHNOLOGY CO., LTD. |
156 | 37842 | 1-2019-01309 | Bộ hiển thị có chi tiết bịt kín được tạo hình dạng | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
157 | 37843 | 1-2019-00533 | Phương pháp chỉ báo tín hiệu đo liên kết lên và thiết bị truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
158 | 37844 | 1-2019-00690 | Thiết bị đầu cuối, trạm gốc và phương pháp truyền thông | Panasonic Intellectual Property Corporation of America |
159 | 37845 | 1-2019-01319 | Phương pháp truyền thông tin điều khiển, thiết bị đầu truyền, và vật lưu trữ máy tính đọc được | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
160 | 37846 | 1-2018-05819 | Thiết bị hiển thị | LG Display Co., Ltd. |
161 | 37847 | 1-2019-06661 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio, trạm gốc và hệ thống truyền thông rađio | NTT DOCOMO, INC. |
162 | 37848 | 1-2020-07683 | Trạm đo địa vật lý giếng khoan xách tay | Liên doanh Việt - Nga Vietsovpetro |
163 | 37849 | 1-2019-05495 | Hệ thống cân và đo phối hợp và hệ thống định lượng | Mettler-Toledo (Changzhou) Precision Instrument Co., Ltd. |
164 | 37850 | 1-2019-06653 | Phương pháp truyền phần mào đầu kênh truy cập ngẫu nhiên, thiết bị người dùng, phương pháp nhận phần mào đầu kênh truy cập ngẫu nhiên và trạm gốc | LG ELECTRONICS INC. |
165 | 37851 | 1-2019-05470 | Môđun máy ghi hình | CORNING INCORPORATED |
166 | 37852 | 1-2019-00262 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio, trạm gốc và hệ thống truyền thông rađio | NTT DOCOMO, INC. |
167 | 37853 | 1-2020-04931 | Hệ thống quản lý nhân sự | Tập đoàn VINGROUP - Công ty CP |
168 | 37854 | 1-2020-03818 | Phương pháp hạn chế ảnh hưởng của nháy đường truyền lên hiệu năng hoạt động của thiết bị mạng | Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân Đội |
169 | 37855 | 1-2019-02960 | Cấu trúc đế có hệ số phản xạ cao và phương pháp chế tạo cấu trúc đế này | UNIFLEX Technology Inc. |
170 | 37856 | 1-2019-04883 | Bộ chuyển mạch | SCHNEIDER ELECTRIC (AUSTRALIA) PTY LTD |
171 | 37857 | 1-2019-05060 | Thiết bị và phương pháp củng cố tính toàn vẹn luồng điều khiển của ứng dụng phần mềm | HUAWEI INTERNATIONAL PTE. LTD. |
172 | 37858 | 1-2019-05043 | Thiết bị truyền, thiết bị thu, và phương pháp truyền thông | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
173 | 37859 | 1-2020-01291 | Hợp chất flavonoit glycosit và phương pháp chiết hợp chất này từ lá cây trà hoa vàng (Camellia hakodae) | Hợp tác xã Bảo tồn và Phát triển dược liệu Sóc Sơn |
174 | 37860 | 1-2019-04511 | Phương pháp truyền thông, thiết bị truyền thông, và phương tiện lưu trữ có thể đọc được trên máy tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
175 | 37861 | 1-2019-04196 | Phương pháp đo tế bào thứ nhất trong thiết bị người dùng và thiết bị người dùng | FG INNOVATION COMPANY LIMITED |
176 | 37862 | 1-2019-06660 | Thiết bị đầu cuối, phương pháp truyền thông rađio, trạm gốc và hệ thống truyền thông rađio | NTT DOCOMO, INC. |
177 | 37863 | 1-2019-05072 | Phương pháp chỉ báo và nhận tín hiệu tham chiếu giải điều chế, đầu truyền, đầu thu, hệ thống truyền thông, chip và phương tiện lưu trữ máy vi tính | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
178 | 37864 | 1-2020-04923 | THIẾT BỊ ĐỊNH TUYẾN TĂNG TỐC BẢO MẬT DÙNG PHẦN CỨNG MẢNG PHẦN TỬ LOGIC NGƯỜI DÙNG CÓ THỂ LẬP TRÌNH ĐƯỢC (FPGA) | TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA - ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
179 | 37865 | 1-2020-06632 | Phương pháp quản lý và tăng tốc độ truyền dữ liệu qua cổng giao tiếp PCIe sử dụng cơ chế truy cập trực tiếp và sử dụng mạng nơron để điều khiển trọng số của bộ phân xử dữ liệu | Trường Đại học Bách Khoa - Đại học Quốc Gia Thành phố Hồ Chí Minh |
180 | 37866 | 1-2020-06988 | Bình uống và cụm ống thông | B.BOX FOR KIDS DEVELOPMENTS P/L |
181 | 37867 | 1-2019-06809 | Phương pháp truyền thông tin điều khiển đường lên và thiết bị đầu cuối | Guangdong Oppo Mobile Telecommunications Corp., Ltd. |
182 | 37868 | 1-2019-02507 | Phương pháp điều khiển khởi động ứng dụng, thiết bị máy tính và phương tiện lưu trữ bất biến | HUAWEI TECHNOLOGIES CO., LTD. |
183 | 37869 | 1-2017-00805 | Phương pháp truyền thông | ONE MEDIA, LLC |
184 | 37870 | 1-2019-03543 | Thiết bị hiển thị và phương pháp chế tạo thiết bị hiển thị | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
185 | 37871 | 1-2018-00466 | Bộ ke góc được điều chỉnh với góc thanh định hình rỗng và phương pháp nối góc thanh định hình rỗng sử dụng bộ ke góc này | LEONTARIDIS, Athanasios |
186 | 37872 | 1-2019-04397 | Thiết bị hiển thị và phương pháp chế tạo thiết bị này | SAMSUNG DISPLAY CO., LTD. |
187 | 37873 | 1-2020-00995 | Phương pháp và thiết bị khí hóa sinh khối | NGUYỄN HỒNG LONG |
188 | 37874 | 1-2020-05045 | Bảng màn hình đi-ốt phát quang hữu cơ (OLED) và thiết bị có bảng màn hình này | AU OPTRONICS CORPORATION |
189 | 37875 | 1-2022-06066 | Phương pháp và thiết bị xác định trạng thái hoạt động của mảng quang điện, thiết bị và vật ghi lưu trữ | ENVISION DIGITAL INTERNATIONAL PTE. LTD. |
190 | 37876 | 1-2019-03112 | Bộ truyền động ăn khớp qua bi giữa hai trục giao nhau vuông góc | Nguyễn Thiện Phúc |
191 | 37877 | 1-2019-03111 | Bộ truyền động ăn khớp qua bi giữa hai trục song song | Nguyễn Thiện Phúc |
192 | 37878 | 1-2021-06949 | Phương pháp phân tích nhận thức giá trị của khách hàng, thiết bị phân tích nhận thức giá trị của khách hàng, phương pháp xử lý dữ liệu sử dụng dữ liệu nhận thức giá trị, và thiết bị xử lý dữ liệu sử dụng dữ liệu nhận thức giá trị | YAMAHA HATSUDOKI KABUSHIKI KAISHA |
193 | 37879 | 1-2021-00579 | Máy tách xơ dừa | Phùng Minh Chí |
194 | 37880 | 1-2020-07076 | Vật chứa dùng để bôi | SATO PHARMACEUTICAL CO., LTD. |
195 | 37881 | 1-2019-00286 | Khung đỡ ván khuôn kim loại | PERI SE |
196 | 37882 | 1-2021-04080 | Phương pháp thiết kế bộ lọc đáp ứng tần số cho đài rađa công nghệ sóng liên tục được điều tần (FMCW) | TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI |
197 | 37883 | 1-2020-01573 | Phương pháp truyền và thu thông tin điều khiển liên kết lên, thiết bị đầu cuối và trạm cơ sở trong hệ thống truyền thông không dây | Samsung Electronics Co., Ltd. |
198 | 37884 | 1-2021-08488 | VẬT LIỆU KHUNG KIM LOẠI-HỮU CƠ ĐA PHỐI TỬ SẮT (III)-BENZEN TRICACBOXYLAT-POLY (ETYLEN GLYCOL) | Viện Hóa học-Vật liệu, Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự |
199 | 37885 | 1-2020-00985 | Tủ lạnh | MITSUBISHI ELECTRIC CORPORATION |
200 | 37886 | 1-2020-02314 | Máy điều hòa không khí | DAIKIN INDUSTRIES, LTD. |
Tin mới nhất
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 08/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 08/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 07/2024
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 07/2024
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 06/2024 (1/2)
Các tin khác
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 12/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 12/2023
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2023 (1/2)
- Danh sách Bằng độc quyền sáng chế công bố tháng 11/2023 (2/2)
- Danh sách Bằng độc quyền giải pháp hữu ích công bố tháng 11/2023