Th 3, 29/10/2019 | 10:48 SA
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản
Danh mục sách từ điển tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ
Danh mục sách từ điển phục vụ bạn đọc tại thư viện Cục Sở hữu trí tuệ...
STT | MÃ TÀI LIỆU | TÊN TÀI LIỆU | NHÀ/NƠI XUẤT BẢN | NĂM XUẤT BẢN |
631 | TĐ1 | Từ điển Hán - Việt từ nguyên., Thuận hoá, 1999, 2812tr | Bửu Kế | |
632 | TĐ2 | Đại từ điẻn Tiếng Việt. Văn hoá thông tin, 1998, 1890tr | Nguyễn Như Ý | |
633 | TĐ3 | Từ điển Bách Khoa Việt Nam 2 E-M, Từ điển bách khoa Hà Nội, 2002, 1035tr | NXB TĐBK | |
634 | TĐ4 | Từ điển Bách Khoa Việt Nam 3 N-S, Từ điển bách khoa Hà Nội, 2002, 878tr | NXB TĐBK | |
635 | TĐ5 | Bách khoa tri thức phổ thông. NXB Văn hoá thông tin, HN, 2003, 1871tr | Hà Nội | |
636 | TĐ6 | Từ điển địa danh văn hóa và thắng cảnh Việt Nam. NXB Khoa học XH, HN, 2004, 1223tr | Nguyễn Như Ý | |
637 | TĐ7 | Từ điển bách khoa lịch sử khoa học và công nghệ. NXBKHKT, HN, 2002, 1447tr | NXBKHKT | |
638 | TĐ8 | Từ điển tiếng Việt, NXB Đà Nẵng. HN-ĐN, 2005 | Hà Nội | |
639 | TĐ9 | Từ điển bách khoa Nhân danh địa danh Anh - Việt. NXB Văn hoá TT, HN | Bùi Phụng Dịch | |
640 | TĐ10 | Từ điển Pháp - Việt, UBKHXH, HN, 1274tr | Hà Nội | |
641 | TĐ11 | Từ điển Việt - Pháp, NXB KHXH, HN, 1681tr | Hà Nội | |
642 | TĐ12 | Từ điển Việt - Pháp, NXB KHXH, HN, 12101tr | Hà Nội | |
643 | TĐ13 | Từ điển Việt - Pháp, NXB TPHCM, HCM City, 1161tr | Hà Nội | |
644 | TĐ14 | Từ điển Việt - Pháp, NXB KHXH, HN, 1991, 1139tr | Hà Nội | |
645 | TĐ15 | Từ điển Pháp - Pháp - Việt, NXB VHTT, 1565tr | Hà Nội | |
646 | TĐ16 | Từ điển Đức - Việt, NXB VHTT, HN, 2254tr | Hà Nội | |
647 | TĐ17 | Từ điển Nhật - Việt, NXB Giáo dục, HN, 1087tr | Hà Nội | |
648 | TĐ18 | Đại từ điển Anh - Việt. NXB Từ điển bách khoa, 2003, 3731tr | Bùi Phụng Dịch | |
649 | TĐ19 | Từ điển Việt - Anh. NXB Văn hóa TT, HN, 2000, 1995tr | Hà Nội | |
650 | TĐ20 | Từ điển Việt - Anh. NXB Thế Giới, HN, 1064tr | Hà Nội | |
651 | TĐ21 | Từ điển Việt - Anh. NXB Thế Giới, HN, 2299tr | Hà Nội | |
652 | TĐ22 | Từ điển thuật ngữ pháp luật kinh tế Anh - Việt. NXB Thanh niên, 2004, 926tr | Hà Nội | |
653 | TĐ23 | Từ điển kinh tế thương mại Anh - Việt. NXB thống kê, 2003,2005, 1413tr | Hà Nội | |
654 | TĐ24 | Thuốc và biệt dược trong - ngoài nước. NXB KHKT, HN, 2000 | Bộ Y tế | |
655 | TĐ25 | Từ điển sử dụng thuốc, NXB TP. Hồ Chí Minh, HCM, 2001, 1995tr | Nguyễn Kim Hùng | |
656 | TĐ26 | Những cây thuốc và vị thuốc Việt Nam, NXB Y học, 2005, 1274tr | Đỗ Tất Lợi | |
657 | TĐ27 | Từ điển Y học, NXB y học, HN, 2004, 1157tr | Phạm Ngọc Trí | |
658 | TĐ28 | Từ điển sinh học Anh - Việt và Việt - Anh. NXB KHKT, HN, 1997, 1692tr | NXB KHKT | |
659 | TĐ30 | Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt. NXB KHKT, HN, 2003, 1220tr | Hà Nội | |
660 | TĐ31 | Từ điển khoa học và công nghệ Việt - Anh. NXB KHKT, HN, 1998 | Hà Nội | |
661 | TĐ32 | Từ điển kỹ thuật Anh Việt và Việt Anh, NXB Đà Nẵng | Cung Kim Tiến | |
662 | TĐ33 | Từ điển cơ khí Anh - Việt. NXB KHKT, 1993, 596tr | Hà Nội | |
663 | TĐ34 | Từ điển dệt may Anh - Việt. NXB KHKT, HN, 2005, 814tr | Hà Nội | |
664 | TĐ35 | Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh - Việt. NXB KHKT, HN, 1995 | Hà Nội | |
665 | TĐ36 | Từ điển máy tính Anh - Việt | ||
666 | TĐ37 | Từ điển đồng nghĩa-phản nghĩa Anh - Việt, NXB t/p Hồ Chí Minh, 2002,1631tr | Hồ Chí Minh | |
667 | TĐ38 | Từ điển Pháp Việt, NXB Thống kê, 863tr | Hà Nội | |
668 | TĐ40 | Larousse, Paris, 2002 | ||
669 | TĐ41 | Worterbuch Deutch- Vietnamesisch, 324tr | ||
670 | TĐ42 | Worterbuch Deutch- Vietnamesisch, 324tr | ||
671 | TĐ43 | Từ điển Việt Anh, NXB Đồng Nai, 1998, 1082tr | ||
672 | TĐ44 | Từ điển hoá học Anh Việt, NXB KHKT, Hà Nội, 2003, 1163tr | Hà Nội | |
673 | TĐ45 | Từ điển bách khoa sinh học | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | |
674 | TĐ46 | Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt | Nhà xuất bản thống kê | |
675 | TĐ47 | Từ điển giải nghĩa sinh học Anh Việt | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | |
676 | TĐ48 | Từ điển giải thích thuật ngữ công nghệ sinh học lương thực và nông nghiệp Anh - Anh - Việt | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | |
677 | TĐ49 | Từ điển kinh tế ứng dụng Anh Việt ( từ A đến Z) | Nhà xuất bản thống kê | |
678 | TĐ50 | Từ điển môi trường và phát triển bền vững Anh - Việt và Việt - Anh | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | |
679 | TĐ51 | Từ điển thực vật thông dụng - Tập 1 | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | |
680 | TĐ52 | Từ điển thực vật thông dụng - Tập 2 ( từ G đến Z) | Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật | |
681 | TĐ53 | Từ điển Y học Anh - Việt | Nhà xuất bản y học |