Th 5, 28/05/2020 | 15:42 CH
Xem với cỡ chữ
Đọc bài viết
Tương phản




Sáng chế - Giải pháp hữu ích của tỉnh Thừa Thiên Huế
Danh sách đơn đăng ký sáng chế/giải pháp hữu ích của tỉnh Thừa Thiên Huế đã được công bố đến hết 31/12/2019
Danh sách đơn đăng ký sáng chế của tỉnh Thừa Thiên Huế đã được công bố đến hết 31/12/2019 (các đơn có số bằng tương ứng có nghĩa là đã được cấp bằng độc quyền sáng chế) | ||||
STT | Số đơn | Số bằng | Tên sáng chế | Chủ đơn |
1 | 1-1984-00045 | 1-0000023 | Lịch châm cứu | HOC VIEN Y HUE |
2 | 1-1984-00062 | 1-0000014 | Lịch vĩnh cửu | HOC VIEN Y HUE |
3 | 1-1987-00160 | 1-0000072 | Phương pháp bảo quản dài ngày các mẫu cây thực vật | HOC VIEN Y HUE |
4 | 1-2005-00577 | Xe vận hành và điều khiển bằng chân | Lương Ngọc Thành | |
5 | 1-2005-01065 | Cấu trúc ván lót sàn len tường | Huỳnh Văn Tuyến | |
6 | 1-2006-00043 | Phương pháp sản xuất phụ gia khoáng cho bê tông đầm lăn | Công ty TNHH Trường An | |
7 | 1-2006-01301 | 1-0007596 | Máy bơm nước chạy bằng sức gió | Phạm Mã Nhi |
8 | 1-2007-00235 | Quy trình sản xuất thuỷ tinh và frit | Công ty TNHH dịch vụ tư vấn kỹ thuật CSC | |
9 | 1-2008-00420 | Quy trình khai thác và xử lý cát trắng | Công ty TNHH dịch vụ tư vấn kỹ thuật CSC | |
10 | 1-2009-00858 | Đường vào phía trước để lấy thoát vị đĩa đệm "đường mổ Nguyễn Văn Thái" | Nguyễn Văn Thái | |
11 | 1-2009-00859 | Buộc 6 sợi chỉ silk số 1 để điều trị rò hậu môn | Nguyễn Văn Thái | |
12 | 1-2009-00860 | Bóc thần kinh giao cảm quanh động mạch để điều trị viêm tắc động mạch | Nguyễn Văn Thái | |
13 | 1-2010-02140 | Chế phẩm sinh học chứa dịch chiết từ lá trầu và quy trình sản xuất chế phẩm này | Trường Đại học Nông Lâm Huế | |
14 | 1-2010-03093 | 1-0017506 | Máy sấy vật liệu rời dạng hạt | Trung tâm Tư vấn Dịch vụ Kỹ thuật Khoa học và Công nghệ |
15 | 1-2011-00084 | 1-0012367 | Thiết bị biến đổi động năng của bộ giảm xóc của phương tiện giao thông đường bộ thành điện năng | Nguyễn Đức Trung |
16 | 1-2012-02423 | Công nghệ khai thác năng lượng điện - sóng biển | Trần Viết Trung | |
17 | 1-2012-03012 | Hệ thống phát điện nhờ sóng biển | Trần Viết Trung | |
18 | 1-2014-03360 | Nòng ống thông bằng nhựa | Cao Thị Thẩm | |
19 | 1-2014-04302 | Kỹ thuật phẫu thuật nội soi qua lỗ tự nhiên (lỗ hậu môn hoặc lỗ âm đạo) điều trị ung thư đại trực tràng | Bệnh viện Trung ương Huế | |
20 | 1-2015-00432 | Lò bể để sản xuất frit và phương pháp vận hành lò này | Công ty TNHH dịch vụ tư vấn kỹ thuật CSC | |
21 | 1-2015-03746 | Chế phẩm sinh học Pseudomonas putida ĐHH | Trường Đại học nông lâm - Đại học Huế | |
22 | 1-2015-03747 | Phương pháp điều chế glucosamine từ vỏ tôm đạt tiêu chuẩn dược dụng | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | |
23 | 1-2015-04738 | Phương pháp điều chế glucosamin hyđroclorua đạt tiêu chuẩn dược dụng từ vỏ tôm | Trường Đại học Khoa học - Đại học Huế | |
24 | 1-2016-00223 | ổ khoá tự động | Nguyễn Thành Tín | |
25 | 1-2016-01557 | Phương pháp sản xuất gỗ ép dạng tấm từ cây lục bình | Đặng Thị Ngọc ánh | |
26 | 1-2016-02401 | Chế phẩm sinh học chứa Pseudomonas putida | Trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế | |
27 | 1-2016-02854 | 1-0019173 | Nhà nổi và cụm nhà nổi | Hồ Văn Anh Tuấn |
28 | 1-2016-03125 | Thiết bị điều khiển từ xa cửa cuốn | Nguyễn Thành Tín | |
29 | 1-2016-04523 | Hệ thống bồn siêu âm xử lý nước nuôi trồng thủy sản | Công ty Cổ phần HUETRONICS | |
30 | 1-2016-05125 | Phương pháp vớt rác thải và bèo tây trên mặt nước bằng sự kết hợp giữa bánh lồng và vít tải | Trần Tuấn | |
31 | 1-2017-00292 | Thiết bị tạo vi bọt khí cho các ao nuôi thủy sản | Công ty Cổ phần HUETRONICS | |
32 | 1-2017-00889 | Phương pháp xử lý bụi và khí thải độc hại | Trần Tuấn | |
33 | 1-2017-04495 | Quy trình nuôi rotifer siêu nhỏ làm thức ăn cho ấu trùng cá biển | Đại học Nông Lâm Huế | |
34 | 1-2017-04585 | Phương pháp vớt rác thải và bèo tây trên mặt nước bằng sự kết hợp giữa bánh lồng và hệ thống băng tải | Trần Tuấn | |
35 | 1-2018-05468 | Quy trình bào chế chế phẩm dạng cốm để điều trị phì đại lành tính tuyến tiền liệt và chế phẩm dạng cốm thu được từ quy trình này | Đại học Huế | |
36 | 1-2018-05843 | Lưỡi nội soi thanh quản xuất tín hiệu video lên thiết bị truyền thông di động bằng công nghệ không dây hỗ trợ việc đặt ống nội khí quản | Bệnh viện trung ương Huế | |
37 | 1-2018-05996 | Đế giày gỗ và quy trình sản xuất giày với đế giày gỗ | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | |
38 | 1-2019-01843 | Hợp chất vernoamyosit E và phương pháp chiết hợp chất này từ cây lá đắng Vernonia Amygdalina | Viện Nghiên cứu khoa học Miền Trung | |
39 | 1-2019-05055 | Quy trình sản xuất chế phẩm sinh học làm thức ăn bổ sung trong nuôi trồng thủy sản | Đại học Huế |
Danh sách đơn đăng ký giải pháp hữu ích của tỉnh Thừa Thiên Huế đã được công bố đến hết 31/12/2019 (các đơn có số bằng tương ứng có nghĩa là đã được cấp bằng độc quyền giải pháp hữu ích) | ||||
STT | Số đơn | Số bằng | Tên giải pháp hữu ích | Chủ đơn |
1 | 2-2007-00198 | 2-0000675 | Phương pháp sản xuất phụ gia khoáng cho xi măng và bê tông đầm lăn | Công ty TNHH Trường An |
2 | 2-2008-00099 | 2-0001207 | Biển quảng cáo có thể xoay được | Công ty TNHH dịch vụ tư vấn kỹ thuật CSC |
3 | 2-2009-00032 | Máy sấy đứng lưu động | Công ty TNHH dịch vụ tư vấn kỹ thuật CSC | |
4 | 2-2010-00170 | 2-0001048 | Quy trình xử lý nước ngầm nhiễm phèn và/hoặc nước cứng, hoàn toàn bằng oxy không khí | Trần Tuấn |
5 | 2-2011-00122 | Máy nghiền khô kiểu quay | Trung tâm Tư vấn Dịch vụ Kỹ thuật Khoa học và Công nghệ | |
6 | 2-2011-00199 | Quy trình khí hóa than | Trung tâm tư vấn dịch vụ kỹ thuật khoa học và công nghệ | |
7 | 2-2011-00258 | Phương pháp kết hợp ống nghe với máy ghi âm để phát hiện hội chứng ngưng thở khi ngủ | Hoàng Anh Tiến | |
8 | 2-2013-00330 | Hệ thống phát hiện hội chứng ngưng thở khi ngủ bằng cách kết hợp ống thở với máy ghi âm | Hoàng Anh Tiến | |
9 | 2-2014-00063 | Phương pháp cải thiện chất lượng bề mặt đường bộ làm từ bê tông nhựa | Trung tâm tư vấn dịch vụ kỹ thuật khoa học và công nghệ | |
10 | 2-2015-00171 | Hệ thống bán lẻ xăng dầu mã vạch | Nguyễn Mạnh Trường | |
11 | 2-2015-00308 | Quy trình bảo quản chuối tiêu Musa acuminnata | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | |
12 | 2-2016-00136 | Chế phẩm sinh học Pseudomonas putida ĐHH | Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế | |
13 | 2-2017-00118 | Quy trình nuôi trồng và chế biến tảo Spirulina quy mô hộ gia đình | Trung tâm Ươm tạo và Chuyển giao Công nghệ | |
14 | 2-2017-00393 | Quy trình sản xuất giống cá Dìa (Siganus guttatus bloch, 1787) theo phương pháp bán tự nhiên | Viện Công nghệ Sinh học, Đại học Huế | |
15 | 2-2017-00394 | Quy trình sản xuất giống cá Căng Terapon jarbua (Forsskal, 1775) | Viện Công nghệ Sinh học, Đại học Huế | |
16 | 2-2018-00383 | 2-0002210 | ổ khóa tự động | Nguyễn Thành Tín |
17 | 2-2019-00483 | Công nghệ sàng lọc cát, sỏi từ vật liệu phế thải (tận thu vật liệu xây dựng) | Công ty TNHH MTV Long Tường |
Cục Sở hữu trí tuệ