Th 2, 06/05/2024 | 17:00 CH

Xem với cỡ chữ Đọc bài viết Tương phản

Danh sách đơn đăng ký và văn bằng bảo hộ (Sáng chế/Giải pháp hữu ích, Kiểu dáng công nghiệp, Nhãn hiệu) của 63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp trong năm 2023

Danh sách đơn đăng ký và văn bằng bảo hộ (Sáng chế/Giải pháp hữu ích, Kiểu dáng công nghiệp, Nhãn hiệu) của 63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp trong năm 2023

Cục Sở hữu trí tuệ trích xuất Danh sách đơn đăng ký và văn bằng bảo hộ (Sáng chế/Giải pháp hữu ích, Kiểu dáng công nghiệp, Nhãn hiệu) của 63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp trong  năm 2023.

Nhằm hỗ trợ cho công tác quản lý nhà nước về sở hữu công nghiệp tại địa phương, Cục Sở hữu trí tuệ trích xuất Danh sách đơn đăng ký và văn bằng bảo hộ (Sáng chế/Giải pháp hữu ích, Kiểu dáng công nghiệp, Nhãn hiệu) của 63 tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương đã công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp trong năm 2023.

Thông tin chi tiết xin liên hệ: Trung tâm Thông tin sở hữu công nghiệp, Cục Sở hữu trí tuệ, 386 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội, email: phongthongtin@ipvietnam.gov.vn.

Tiêu chí thống kê: Các đơn đăng ký và văn bằng bảo hộ đã công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp từ 01/01/2023 đến 30/12/2023.

(Bấm vào tên tỉnh/thành phố để tải về)

STT

Mã tỉnh

Đơn

Bằng

1

AGG

An Giang

An Giang

2

BDG

Bình Dương

Bình Dương

3

BĐH

Bình Định

Bình Định

4

BGG

Bắc Giang

Bắc Giang

5

BKL

Bạc Liêu

Bạc Liêu

6

BKN

Bắc Kạn

Bắc Kạn

7

BNH

Bắc Ninh

Bắc Ninh

8

BPC

Bình Phước

Bình Phước

9

BTE

Bến Tre

Bến Tre

10

BTN

Bình Thuận

Bình Thuận

11

BTU

Bà Rịa - Vũng Tàu

Bà Rịa - Vũng Tàu

12

CBG

Cao Bằng

Cao Bằng

13

CMU

Cà Mau

Cà Mau

14

CTƠ

Cần Thơ

Cần Thơ

15

ĐBN

Điện Biên

Điện Biên

16

ĐLK

Đắk Lắk

Đắk Lắk

17

ĐNG

Đà Nẵng

Đà Nẵng

18

ĐNI

Đồng Nai

Đồng Nai

19

ĐNN

Đắk Nông

Đắk Nông

20

ĐTP

Đồng Tháp

Đồng Tháp

21

GLI

Gia Lai

Gia Lai

22

HBH

Hòa Bình

Hòa Bình

23

HCM

TP. Hồ Chí Minh

TP. Hồ Chí Minh

24

HDG

Hải Dương

Hải Dương

25

HGG

Hà Giang

Hà Giang

26

HGN

Hậu Giang

Hậu Giang

27

HNI

Hà Nội

Hà Nội

28

HNM

Hà Nam

Hà Nam

29

HPG

Hải Phòng

Hải Phòng

30

HTH

Hà Tĩnh

Hà Tĩnh

31

HYN

Hưng Yên

Hưng Yên

32

KGG

Kiên Giang

Kiên Giang

33

KHA

Khánh Hòa

Khánh Hòa

34

KTM

Kon Tum

Kon Tum

35

LAN

Long An

Long An

36

LCI

Lào Cai

Lào Cai

37

LCU

Lai Châu

Lai Châu

38

LDG

Lâm Đồng

Lâm Đồng

39

LSN

Lạng Sơn

Lạng Sơn

40

NAN

Nghệ An

Nghệ An

41

NBH

Ninh Bình

Ninh Bình

42

NĐH

Nam Định

Nam Định

43

NTN

Ninh Thuận

Ninh Thuận

44

PTO

Phú Thọ

Phú Thọ

45

PYN

Phú Yên

Phú Yên

46

QBH

Quảng Bình

Quảng Bình

47

QNH

Quảng Ninh

Quảng Ninh

48

QNI

Quảng Ngãi

Quảng Ngãi

49

QNM

Quảng Nam

Quảng Nam

50

QTI

Quảng Trị

Quảng Trị

51

SLA

Sơn La

Sơn La

52

STG

Sóc Trăng

Sóc Trăng

53

TBH

Thái Bình

Thái Bình

54

TGG

Tiền Giang

Tiền Giang

55

THA

Thanh Hóa

Thanh Hóa

56

TNH

Tây Ninh

Tây Ninh

57

TNN

Thái Nguyên

Thái Nguyên

58

TQG

Tuyên Quang

Tuyên Quang

59

TTH

Thừa Thiên Huế

Thừa Thiên Huế

60

TVH

Trà Vinh

Trà Vinh

61

VLG

Vĩnh Long

Vĩnh Long

62

VPC

Vĩnh Phúc

Vĩnh Phúc

63

YBI

Yên Bái

Yên Bái

 

Trung tâm Thông tin sở hữu công nghiệp